Động từ to be là gì? Các biến thể, vị trí và cách dùng động từ to be
Trong tiếng Anh, động từ to be như am, is, are, was, were và been,… được sử dụng phổ biến trong cả 3 thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Động từ to be đóng vai trò rất quan trọng trong câu với nhiệm vụ diễn đạt tình trạng, tính chất của chủ thể.
Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu đến các bạn những kiến thức tổng quát của động từ to be bao gồm định nghĩa, các biến thể và cách chia động từ, vị trí trong câu, cách dùng, cách rút gọn. Cùng vào bài học nhé
Động từ to be là gì?
Động từ to be là một trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ của câu với một vị ngữ dùng để diễn tả tình trạng, tính chất hay mối quan hệ của một sự vật, sự việc hoặc con người.
Động từ to be phụ thuộc vào ngữ cảnh và thì của câu mà mang những ý nghĩa như là: “thì”, “là”, “ở”.
Ví dụ:
He is a student. (Anh ấy là học sinh)
The food was already on the table. (Thức ăn đã có sẵn ở trên bàn.)
Các biến thể và cách chia động từ to be
Động từ "to be" là một trong những động từ tiếng Anh quan trọng và phổ biến nhất. Tùy vào chủ ngữ (đại từ hoặc danh từ) và thì của câu mà động từ to be sẽ được chia thành các dạng khác nhau.
Hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu các biến thể và cách chia động từ to be ở các dạng như sau: dạng nguyên thể, dạng thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, các thì tiếp diễn, hoàn thành, tương lai và dạng bị động.
1. Dạng nguyên thể
Động từ to be có dạng nguyên thể là “be” và thường đi sau một động từ khuyết thiếu (can, could, shall, should, would, will, may, might, must).
Ví dụ:
He can be really annoying at times. (Đôi khi anh ấy có thể thực sự khó chịu.) → Động từ to be đi sau động từ khuyết thiếu “can” phải có dạng nguyên thể là “be”.
There should be an investigation into the cause of the disaster. (Cần phải có một cuộc điều tra về nguyên nhân của thảm họa.) → Động từ to be đi sau động từ khuyết thiếu “should” phải có dạng nguyên thể là “be”.
2. Dạng ở các thì đơn (Simple tenses)
Động từ to be được sử dụng phổ biến nhất ở thì các thì đơn (Simple tenses).
Chủ ngữ | To Be | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn | ||
I | am | I am rich. (Tôi giàu có.) |
He/She/It/N (số ít) | is | She is beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.) |
You/We/They/N (số nhiều) | are | We are students. (Chúng tôi là học sinh.) |
Thì quá khứ đơn | ||
I/He/She/It/N (số ít) | was | She was at school yesterday. (Cô ấy đã ở trường hôm qua.) |
You/We/They/N (số nhiều) | were | You were here. (Bạn đã ở đây.) |
Thì tương lai đơn | ||
Tất cả các chủ thể | will be | Everything will be alright. (Tất cả mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
3. Dạng ở các thì tiếp diễn (Continuous tenses)
Động từ to be đóng vai trò là trợ động từ, đặt trước V-ing khi được sử dụng trong các thì tiếp diễn. Trong trường hợp sử dụng be-ing sau trợ động từ, be-ing đi kèm với tính từ để mô tả, nhấn mạnh tình trạng, trạng thái đang diễn ra của đối tượng.
Chủ ngữ | To Be | Ví dụ |
Hiện tại tiếp diễn | ||
I | am + being/V-ing |
(Tôi đang không bình thường.)
(Tôi đang học lúc này) |
He/She/It/N(số ít) | is + being/V-ing |
(Cô ấy đang rất hào phóng.)
(Cô ấy đang nấu ăn bây giờ.) |
You/We/They/N(số nhiều) | are + being/V-ing |
(Bạn đang rất ích kỷ.)
(Chúng tôi đang chạy trong công viên.) |
Quá khứ tiếp diễn | ||
I/He/She/It/N(số ít) | was + being/V-ing |
(Cô ấy thật xấu tính.)
(Anh ấy đang xem TV lúc 7 giờ tối qua.) |
You/We/They/N(số nhiều) | were + being/V-ing |
(Bạn đang tức giận.)
(Họ đang nghe nhạc khi tôi bước vào phòng) |
Tương lai tiếp diễn | ||
Tất cả các chủ thể | will be + V-ing | I will be working late tonight. (Tôi sẽ làm việc muộn tối nay.) |
4. Dạng ở thì hoàn thành (Perfect tenses)
Động từ tobe khi được sử dụng trong các thì hoàn thành sẽ có dạng “been” (dạng quá khứ phân từ của “be”). Động từ tobe trong các thì hoàn thành cần phải đi với trợ động từ (have/has, had, will have).
Chủ ngữ | To be | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành | ||
I/You/We/They/N(số nhiều) | have been | I have been to Ha Noi once. (Tôi đã tới Hà Nội một lần trước đó.) |
He/She/It/N(số ít) | has been | She has been to the hairdresser's. (Cô ấy đã đến tiệm làm tóc.) |
Quá khứ hoàn thành | ||
Tất cả các chủ thể | had been | We had been friends for 6 years before we graduated. (Chúng tôi đã làm bạn được 6 năm trước khi chúng tôi tốt nghiệp.) |
Tương lai hoàn thành | ||
Tất cả các chủ thể | will have been | By the end of this week, Amelia and Liam will have been married for 2 years. (Tính đến cuối tuần này, Amelia và Liam sẽ kết hôn được 2 năm.) |
5. Dạng bị động
Câu bị động là câu mà chủ ngữ bị tác động bởi một hành động của người hoặc vật khác. Động từ to be xuất hiện trước một động từ dạng quá khứ phân từ (past participle) trong dạng câu bị động. Ở dạng này, ta dựa vào chủ ngữ và thì của câu để chia động từ tobe phù hợp.
Công thức chung của câu bị động.
S + to be + V3/ed
Ví dụ.
A meeting will be scheduled soon. (Một cuộc họp sẽ sớm được lên lịch.) → Trong ví dụ này, câu bị động ở thì tương lai đơn với cấu trúc “S + will be + V3/ed”. Tất cả các chủ ngữ ở thì tương lai đơn đều dùng với “will” và trợ động từ to be sau will dùng dưới dạng nguyên thể “be”.
I have been taught by Ms. Hoa for 3 years. (Tôi đã được cô Hoa dạy 3 năm rồi.) → Trong ví dụ này, câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành với cấu trúc “S + have/has been + V3/ed”. Chủ ngữ là đại từ “I” nên cần chia động từ là “have been” và trợ động từ to be trong các thì hoàn thành là “been”.
Vị trí của động từ tobe
Động từ tobe vừa có thể là trợ động từ (auxiliary verb), vừa là động từ nối (linking verb), vì vậy sau động từ tobe có thể là danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ để bổ trợ ý nghĩa cho động từ tobe đó.
Ngoài ra, trong các thì tiếp diễn, sau trợ động từ tobe là các động từ dưới dạng V-ing. Trong câu bị động, đằng sau động từ tobe là các động từ dưới dạng quá khứ phân từ.
Vị trí của động từ to be | Cấu trúc |
Đứng trước danh từ | S + to be + danh từ/cụm danh từ Ví dụ: I am an actor.(Tôi là diễn viên.) |
Đứng trước tính từ | S + to be + tính từ Ví dụ: She has been sick since Friday. (Cô ấy đã ốm từ thứ 6.) |
Đứng trước cụm giới từ | S + to be + cụm giới từ Ví dụ: My phone is on the desk. (Điện thoại của tôi ở trên bàn.) |
Đứng trước động từ | S + to be + V-ing (trong thì tiếp diễn) Ví dụ: She will be teaching her child tonight. (Cô ấy sẽ đang dạy con mình tối nay.) S + to be + V3/ed (trong câu bị động) Ví dụ: The laptop was repaired. (Máy tính đã được sửa.) |
Cách sử dụng động từ tobe
Trong phần này, DOL Grammar sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng động từ tobe trong câu phủ định, câu nghi vấn. Cùng với đó, bạn cũng cần lưu ý tới sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ khi sử dụng động từ tobe trong câu.
1. Dùng trong câu phủ định
DOL Grammar sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng động từ tobe trong câu phủ định theo các thì như sau.
Đối với thì hiện tại/quá khứ đơn và tiếp diễn, đặt từ phủ định “not” ngay sau động từ to be.
S + am/is/are/was/were + not
Ví dụ.
She is not a student. (Cô ấy không phải là học sinh.)
They were not happy. (Họ không vui.)
I am not doing homework. (Tôi đang không làm bài tập.)
We were not cooking. (Chúng tôi không nấu ăn.)
Đối với thì tương lai đơn và tiếp diễn, đặt từ phủ định “not” sau trợ động từ “will” và trước động từ tobe.
S + will + not + be
Ví dụ.
We will not be there. (Chúng tôi sẽ không ở đó.)
She will not be eating at home tonight. (Cô ấy sẽ không ăn ở nhà tối nay.)
Đối với các thì hoàn thành, đặt từ phủ định “not” sau trợ động từ “have/has”, “had”, “will have” và trước động từ tobe.
S + have/has/had/will have + not + been
Ví dụ.
We have not been friends since then. (Chúng tôi không còn là bạn kể từ khi đó)
She had not been a teacher for 2 years. (Cô ấy đã không là giáo viên 2 năm.)
I will not have been a banker for 3 years by the end of this year. (Tôi sẽ không là nhân viên ngân hàng được 3 năm tính tới cuối năm nay.)
2. Dùng trong câu nghi vấn
DOL Grammar sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng động từ tobe trong 2 dạng câu nghi vấn (câu hỏi Yes-No và câu hỏi Wh-) theo các thì như sau.
Câu nghi vấn Yes-No
Đối với thì hiện tại/quá khứ đơn và tiếp diễn, động từ tobe được đẩy lên đầu câu hỏi Yes-No.
Am/Is/Are/Was/Were + S?
Ví dụ.
Is that allowed? (Điều đó có được phép không?)
Were you listening?(Bạn có đang nghe không?)
Đối với các thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn, trong câu hỏi Yes-No, trợ động từ “will” được đẩy lên đầu câu và động từ tobe sẽ đi sau chủ ngữ.
Will + S + be?
Ví dụ.
Will she be happy? (Liệu cô ấy sẽ hạnh phúc chứ?)
Will they be doing housework at 3 p.m tomorrow? (Liệu họ sẽ đang làm việc nhà vào 3 giờ chiều mai?)
Đối với các thì hiện tại và quá khứ hoàn thành, trợ động từ “have/has”, “had” được đẩy lên đầu câu và động từ tobe sẽ đi sau chủ ngữ. Đối với thì tương lai hoàn thành, động từ tobe sẽ được đặt sau trợ động từ “will”, chủ ngữ và “have”.
Have/Has/Had + S + been?
Will + S + have been?
Ví dụ.
Has Nam been at the bus stop for 30 minutes? (Có phải Nam đã ở bến xe bus được 30 phút không?)
Had you been here long before I came? (Bạn đã ở đây lâu trước khi tôi đến phải không?)
Will she have been a singer for 10 years by the end of this year? (Có phải cô ấy sẽ là ca sĩ được 10 năm tính tới hết năm nay phải không?)
Câu nghi vấn Wh-
Đối với thì hiện tại/quá khứ đơn và tiếp diễn, động từ tobe được đặt ngay sau từ để hỏi.
Wh- + am/is/are/was/were + S?
Ví dụ.
How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)
Why was she at the theater yesterday? (Tại sao hôm qua cô ấy lại ở nhà hát?)
Đối với các thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn, động từ tobe sẽ được đặt ở sau từ để hỏi, trợ động từ will và chủ ngữ.
Wh- + will + S + be?
Ví dụ:
What will you be doing at 8 pm tomorrow? (Bạn sẽ đang làm gì vào lúc 8 giờ tối mai?) → Trong ví dụ này, động từ từ to be “be” được đặt ở sau từ để hỏi “what”, trợ động từ”will” và chủ ngữ “you”.
Where will she be tonight? (Tối nay cô ấy sẽ ở đâu?) → Trong ví dụ này, động từ từ to be “be” được đặt ở sau từ để hỏi “where”, trợ động từ”will” và chủ ngữ “she”.
Đối với thì hoàn thành, động từ tobe sẽ được đặt sau từ để hỏi, trợ động từ “have/has”, “had”, và chủ ngữ. Đối với thì tương lai hoàn thành, động từ tobe sẽ được đặt sau từ để hỏi trợ, động từ “will”, chủ ngữ và “have”.
Wh- + have/has/had + S + been?
Wh- + will + S + have + been
Ví dụ.
Why have you been so tired lately? (Gần đây bạn mệt mỏi vì sao?)
Where had you been before you met me? (Bạn đã đi đâu trước khi gặp tôi?)
How long will you have been a singer by the end of this year? (Bạn sẽ làm ca sĩ được bao lâu tính tới cuối năm nay?)
3. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-verb agreement)
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là cách động từ thay đổi tùy theo chủ ngữ ở dạng số nhiều hay số ít. Tất cả các động từ, bao gồm động từ tobe, cần phải được chia theo chủ ngữ của chúng (đại từ, danh từ số ít/số nhiều/không đếm được).
Ví dụ.
Lan am class president. → SAI
Lan are class president → SAI
Lan is class president → ĐÚNG
(Lan là lớp trưởng.)
→ Trong ví dụ này, vì chủ ngữ “Lan” là danh từ riêng số ít nên cần chia động từ tobe số ít trong thì hiện tại đơn là “is”.
Tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt về cách chia động từ mà bạn cần phải ghi nhớ. Đó là khi câu có chủ ngữ là “there”. Động từ to be đằng sau “there” phải khớp với danh từ (số ít hoặc số nhiều) đứng sau nó chứ không phải là khớp với chủ ngữ.
Ví dụ.
There is ducks. → SAI
There are ducks.→ ĐÚNG
(Có những con vịt.)
→ Trong ví dụ này, vì danh từ đằng sau là danh từ số nhiều “ducks” nên động từ to be đi sau “there” phải chia số nhiều là “are”.
Cách rút gọn động từ tobe
Để rút gọn động từ “to be” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các hình thức rút gọn sau.
Động từ Tobe | Cách rút gọn câu khẳng định | Cách rút gọn câu phủ định |
I am | I’m | I’m not |
He is She is It is | He’s She’s It’s | He isn’t = He is not She isn’t = She is not It isn’t = It is not |
You are They are We are | You’re They’re We’re | You aren’t = You’re not They aren’t = They’re not We aren’t = We are not |
I was He was She was It was | I was not = I wasn’t He was not = He wasn’t She was not = she wasn’t It was not = It wasn’t | |
You were They were We were | You were not = You weren’t They were not = They weren’t We were not = We weren’t |
Lưu ý: Dạng nguyên thể “be” và dạng quá khứ phân từ “been” sẽ luôn giữ nguyên cách viết và không thể rút gọn được.
Để có thể nắm vững những kiến thức về động từ tobe, bạn hãy nên thường xuyên luyện tập các bài tập về điểm ngữ pháp này.
Bài tập vận dụng
Bạn hãy thử sức với 3 bài tập nhỏ sau để thực hành cách sử dụng động từ to be nha. Các dạng bài tập cơ bản bao gồm: Chọn đáp án đúng, điền động từ thích hợp vào chỗ trống và sắp xếp lại câu.
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
There_____too many books on the shelves.
is
are
be
He_____cooking dinner at 5 p.m yesterday.
was
were
is
We_____at home tomorrow.
be
will be
is going to
How long_____you_____studying English?
has - been
have - be
have - been
I______listening to music when my parents came home.
be
were
was
Bài 2: Điền động từ tobe “am/is/are” vào chỗ trống
John: Hey, Mary! How01. you?
Mary: Hi, John! I'm doing well, thanks.
J
ohn: What 02.you doing?
Mary: I 03.just watching a documentary about climate change.
John: That sounds interesting. 04.it informative?
Mary: Definitely. It includes a lot of facts and statistics about the impact of global warming.
John: Wow, I 05.aware of how serious the situation is. Do you think individuals can make a difference?
Mary: Absolutely. If everyone makes more environmentally conscious choices, we can collectively reduce our carbon footprint.
John: That's true. By the way, will you attend the community meeting tomorrow?
Mary: Yes, I plan to. I 06.a member of the neighborhood watch committee, and we 07.discussing some safety concerns.
Your last result is 0/7
Bài 3: Sắp xếp lại các các câu sau
a / beautiful / is / day / it
->
are / where / you / from / ?
->
Were/ they / school / at / ?
->
at / I/ the/ have / library / been
->
will / be /today / at/ she / home / today
->
Your last result is 0/5
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, cách phân loại và chia động từ, cách dùng cùng với việc tìm hiểu về vị trí và cách rút gọn của động từ tobe trong tiếng Anh. Động từ tobe được sử dụng rất phổ biến, vì vậy bạn nên sử dụng loại động từ này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để luyện tập và nắm vững được điểm ngữ pháp này một cách chắc chắn nhất nha!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!