Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns): Cách dùng và bài tập

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) là một trong những loại đại từ được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm vững kiến thức về đại từ nghi vấn sẽ giúp bạn nắm vững được kỹ năng đặt câu hỏi và sử dụng thể câu nghi vấn một cách chính xác nhất. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp các bạn củng cố và nâng cao kiến thức về đại từ nghi vấn thông qua khái niệm, cách sử dụng, vị trí và một số cách dùng khác của đại từ nghi vấn

đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns): Cách dùng và bài tập

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là gì?

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) là các đại từ được dùng để đặt câu hỏi. Đại từ nghi vấn có 5 loại, bao gồm: what, who, whom, which, whose. Đại từ nghi vấn thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng ta đang hỏi. Câu hỏi/câu mang tính nghi vấn có chứa đại từ nghi vấn thường được gọi là WH-question (Câu hỏi WH-). 

Bảng dưới đây bao gồm 5 đại từ nghi vấn cùng với ý nghĩa và ví dụ của chúng.

5 đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Đại từ nghi vấn 
Điều muốn hỏi
Ví dụ

who

ai/người nào

Who is coming to the party? (Ai đến bữa tiệc?)

whom

ai/người nào

Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai tới bữa tiệc?)

which

vật nào/người nào

Which is yours? (Cái nào là của bạn)

what 

cái gì/là gì

What are you reading? (Bạn đang đọc gì?)

whose

của ai/của cái gì

(sự sở hữu)

Whose car is parked in front of the house? (Xe của ai đỗ trước cửa nhà?)

Vị trí của đại từ nghi vấn trong câu

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) thường đứng đầu câu làm chủ ngữ, đứng sau động từ và giới từ và có thể được sử dụng trong câu hỏi trực tiếp (direct question) và câu hỏi gián tiếp (indirect question).

vị trí của đại từ nghi vấn
2 Vị trí phổ biến của đại từ nghi vấn trong câu

Đại từ nghi vấn đứng ở đầu câu hỏi trực tiếp (Direct question)

Câu hỏi trực tiếp là loại câu hỏi mà luôn kết thúc bằng dấu hỏi chấm “?”. Trong câu hỏi trực tiếp, đại từ nghi vấn luôn đứng ở đầu câu. Tuy nhiên, nó có thể mang 2 chức năng khác nhau, đó là dùng để hỏi về thành phần chủ ngữ (Subject) hoặc thành phần tân ngữ (Object).

1. Câu hỏi để hỏi thành phần chủ ngữ

Câu hỏi để hỏi thành phần chủ ngữ là các câu hỏi để hỏi về đối tượng thực hiện một hành động nào đó. Vì đối tượng thực hiện hành động chỉ bao gồm người và vật, câu hỏi dạng này chỉ bao gồm đại từ nghi vấn “What” (Cái gì), “Who” (Ai), “Which” (Cái nào/Người nào). Các câu hỏi này có cấu trúc như sau.

What/Who/Which + V (số ít)?

Ví dụ.

 

What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

 

→ Câu trả lời: Blue is my favourite color. (Màu xanh nước biển là màu yêu thích của tôi.)

 

 

Who called you this morning? (Ai đã gọi cho bạn sáng nay?)

 

→ Câu trả lời: My father called me this morning. (Bố tôi đã gọi cho tôi sáng nay.)

 

 

Which is your dress? (Cái nào là váy của bạn?)

 

→ Câu trả lời: That is my dress. (Đó là váy của tôi.)

2. Câu hỏi để hỏi thành phần tân ngữ

Câu hỏi để hỏi thành phần tân ngữ là các câu hỏi để hỏi về đối tượng bị tác động bởi một hành động nào đó, một hành động, hoặc các thông tin bổ nghĩa thêm cho hành động, sự kiện như thời gian, địa điểm, lý do, hoặc tính chất của một sự kiện. 

Câu hỏi dạng này chỉ bao gồm đại từ nghi vấn “What” (Cái gì), “Whom” (Ai), “Which + N” (Cái nào/Người nào), “Whose + N” (Của ai đó/Của cái gì). Câu hỏi để hỏi thành phần tân ngữ sử dụng dạng đảo ngữ của trợ động từ chính trong câu, có dạng như sau.

What/Whom/Whose/Which + trợ động từ + S + V?

Whose/Which + danh từ + trợ động từ + S + V?

Ví dụ.

 

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

 

→ Câu trả lời: I want to eat fried chicken. (Tôi muốn ăn gà rán.)

 

 

Whom did you meet yesterday? (Bạn đã gặp ai hôm qua?)

 

→ Câu trả lời: I met my old teacher yesterday. (Tôi đã gặp giáo viên cũ của tôi ngày hôm qua.)

 

 

Which dress do you like more: the red one or the blue one? (Bạn thích chiếc váy nào hơn: chiếc màu đỏ hay chiếc màu xanh?)

 

→ Câu trả lời: I like the red dress more. (Tôi thích chiếc váy màu đỏ hơn.)

 

 

Whose idea was it to organize the event? (Ý tưởng tổ chức sự kiện là của ai?)

 

→ Câu trả lời: It was Lucy’s idea to organize the event. (Ý tưởng tổ chức sự kiện này là của Lucy.)

Đại từ nghi vấn đứng sau động từ hoặc giới từ mở đầu cho câu hỏi gián tiếp

Câu hỏi gián tiếp là loại câu diễn đạt lại ý của câu hỏi trực tiếp, không phải là câu hỏi nguyên văn. Câu hỏi gián tiếp không kết thúc bằng dấu hỏi chấm “?”. Trong câu hỏi gián tiếp, đại từ nghi vấn thường đứng sau động từ hoặc giới từ để mở đầu cho câu hỏi gián tiếp. 

Ví dụ. 

 

  • My mother knows who the stranger is. (Mẹ tôi biết người lạ mặt đó là ai.)

  • He asked me about what I wanted to eat. (Anh ấy hỏi tôi muốn ăn gì.)

Cách sử dụng đại từ nghi vấn

Trong tiếng Anh, có 5 loại đại từ nghi vấn, bao gồm: who, whom, whose, what, which. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng của từng loại đại từ nghi vấn trong phần này!

Đại từ Who

Đại từ nghi vấn Who được sử dụng để đặt ra thông tin nghi vấn về ai hoặc người nào. Who được sử dụng để hỏi về chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Who dùng để hỏi về chủ ngữ

Who đứng ở đầu câu nghi vấn để hỏi về chủ ngữ của câu.

Ví dụ.

 

A: Who has the answer to this question? (Ai có đáp án cho câu hỏi này?)

 

B: Mary has the answer to this question. (Mary có đáp án cho câu hỏi này.)

 

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Who hỏi về chủ ngữ của câu. Câu trả lời cung cấp thông tin “Mary” đóng vai trò là chủ ngữ của hành động “has the answer to this question” giải đáp cho thông tin được hỏi.

Who dùng để hỏi về tân ngữ 

Who đứng ở đầu câu nghi vấn để hỏi về tân ngữ của động từ hoặc giới từ

Ví dụ.

 

A: Who did you meet at the party last night? (Ai đã có đáp án cho câu hỏi này?)

 

B: I met Emma and Wendy at the party last night. (Tôi đã gặp Emma và Wendy tại bữa tiệc tối qua)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Who hỏi về tân ngữ của động từ “meet”. 

 

 

A: Who are you talking to on the phone? (Bạn đang nói chuyện với ai trên điện thoại vậy?)

 

B: I am talking to my best friend. (Mình đang nói chuyện với đứa bạn thân.

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Who hỏi về tân ngữ của giới từ “to”.

Lưu ý: Trong trường hợp "who" là tân ngữ của giới từ, giới từ luôn được đặt ở cuối câu.

 

cross Sai: With who did you go?

 

checkĐúng: Who did you go with?

(Bạn đi cùng với ai?)

Đại từ Whom

Đại từ nghi vấn Whom được sử dụng để đặt ra thông tin nghi vấn về ai hoặc người nào. Whom được sử dụng để hỏi về tân ngữ của động từ hoặc giới từ. 

Ví dụ.

 

A: Whom are you having dinner with? (Bạn đang ăn tối với ai vậy?)

 

B: I am having dinner with my family. (Tôi ăn tối với gia đình tôi.)

 

 

→ Giải thích: T

rong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Whom hỏi về tân ngữ của giới từ “with”.

Cả Who Whom đều mang cùng một chức năng nghi vấn về ai/người nào, tuy nhiên Whom thường được dùng trong văn nói trang trọng hoặc trong văn viết. Bảng tóm tắt sau đây sẽ so sánh các đặc tính của Đại từ nghi vấn Who và Whom.

Who
Whom

Thông tin để hỏi về

ai/ người nào
ai/ người nào

Vai trò 

Chủ ngữ và tân ngữ
Tân ngữ

Vị trí của giới từ

Giới từ đứng cuối câu

Ví dụ: Who do you have lunch with? (Bạn ăn trưa cùng ai?)

Giới từ đặt trước Whom hoặc hoặc cuối câu.

Ví dụ.

  • With whom do you have lunch? (Giới từ + whom là cách sử dụng trong bối cảnh trang trọng)

  • Whom do you have lunch with?

(Bạn ăn trưa cùng ai?)

Bối cảnh sử dụng

Trong văn nói, thân mật

Trong văn viết, trang trọng

Đại từ Whose

Đại từ nghi vấn Whose mang ý nghĩa của ai, dùng để hỏi về sự sở hữu. Whose có thể đứng một mình hoặc đi kèm với danh từ. 

Ví dụ.

  • Whose is this? (Cái này của ai?)

  • Whose car is this? (Chiếc xe này của ai?)

Câu trả lời: It’s Helen’s car. (Đó là chiếc xe của Helen.)

 

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Whose được sử dụng để hỏi về sự sở hữu đối với chiếc xe. Câu trả lời đã cung cấp thông tin về chiếc xe thuộc sự sở hữu của chủ thể “Helen”.

Đại từ What

Đại từ nghi vấn What được dùng để hỏi thông tin về sự vật, sự việc. What có thể được sử dụng để hỏi về chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

What dùng để hỏi về chủ ngữ

What đứng ở đầu câu nghi vấn để hỏi về chủ ngữ của câu.

Ví dụ.

 

A: What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)

 

B: Paris is the capital of France. (Pari là thủ đô của Pháp.)

 

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn What hỏi về chủ ngữ của câu. Câu trả lời cung cấp thông tin “Paris” đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

What dùng để hỏi về tân ngữ 

What đứng ở đầu câu nghi vấn để hỏi về tân ngữ của động từ hoặc giới từ

Ví dụ.

 

A: What do you want for your birthday? (Bạn muốn gì cho sinh nhật của mình?)

 

B: I want a puppy. (Tôi muốn một chú chó con.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn What hỏi về tân ngữ của động từ “want”.

 

 

A: What are you looking for? (Bạn đang tìm cái gì vậy?)

 

B: I am looking for my phone. (Tôi đang tìm điện thoại của mình)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn What hỏi về tân ngữ của giới từ “for”.

Đại từ Which

Đại từ nghi vấn Which dùng để hỏi về sự lựa chọn cho con người,  sự vật, sự việc đã được biết hoặc đề cập tới. Which có thể được sử dụng để hỏi về chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Which dùng để hỏi về chủ ngữ

Which đứng ở đầu câu nghi vấn để hỏi về chủ ngữ của câu.

Ví dụ.

 

A: Which is yours? (Cái nào là của bạn.)

 

B: That is mine. (Cái ở đằng kia là của tôi.)

 

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Which hỏi về chủ ngữ của câu. Câu trả lời cung cấp thông tin “that” đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

Which dùng để hỏi về tân ngữ 

Which đứng ở đầu câu nghi vấn để hỏi về tân ngữ của động từ hoặc giới từ. Giới từ có thể đứng trước Which hoặc ở cuối câu.

Ví dụ.

 

A: Which do you prefer, trainers or high heels? (Bạn thích loại nào, giày thể thao hay giày cao gót?)

 

B: I prefer trainers. (Tôi thích giày thể thao.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Which hỏi về tân ngữ của động từ “prefer”.

 

 

A: There are 2 addresses in your card. Which do you want me to send the package to? (Có 2 địa chỉ trong thẻ của bạn. Bạn muốn tôi gửi gói hàng tới đâu?)

 

B: You can send the package to the first address. (Bạn có thể gửi gói hàng tới địa chỉ đầu tiên.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ trên, đại từ nghi vấn Which hỏi về tân ngữ của giới từ “to”.

Khi nhắc đến chức năng nghi vấn để hỏi về sự vật, sự việc nào; cả Which và What đều thực hiện được chức năng này. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau đôi chút. Hãy cùng theo dõi bảng dưới đây!

Which
What

Which được dùng để hỏi khi nội dung câu hỏi có đề cập sự lựa chọn hoặc đã giới hạn sự lựa chọn:

Ví dụ: Which do you want to eat? Noodles or bread?

→ Đối với câu hỏi này, người hỏi đã đề cập và giới hạn 2 sự lựa chọn, và người trả lời có thể đưa ra câu trả lời dựa trên hai danh từ đã đề cập.

What được dùng để hỏi khi nội dung câu hỏi không có đề cập sự lựa chọn hoặc sự giới hạn trước đó.

Ví dụ: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

→ Đối với câu hỏi này, người trả lời có thể liệt kê tất cả, bất cứ món ăn nào mình thích, không giới hạn bởi bất kỳ sự lựa chọn nào được đưa ra từ người hỏi

Cách dùng khác của đại từ nghi vấn

Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu thêm tới bạn một số cách dùng khác của đại từ nghi vấn. Hãy cùng khám phá!

1. Whose, Which, What là hạn định từ nghi vấn

Whose, Which và What còn đóng vai trò là Hạn định từ nghi vấn (Interrogative Determiners) hay còn được gọi là Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives). Tuy hạn định từ nghi vấn mang ý nghĩa giống như đại từ nghi vấn, chúng có sự khác biệt nhất định trong cách dùng. Hãy cùng phân biệt 2 loại từ này qua bảng sau.

Đại từ nghi vấn (Tính từ nghi vấn)
Hạn định từ nghi vấn

Cách dùng

Đại từ nghi vấn đứng một mình, thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ

Hạn định từ nghi vấn đi kèm và bổ nghĩa danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ

Which is the wrong answer? (Đáp án nào sai?)

Which answer is wrong? (Đáp án nào sai?)

2. Who, Whom, Which, Whose là đại từ quan hệ

Đại từ nghi vấn thường được sử dụng trong câu hỏi. Tuy nhiên, những đại từ này cũng có thể được sử dụng với vai trò Đại từ quan hệ (Relative Pronouns). Đại từ quan hệ đóng vai trò là thay thế cho danh từ và nối mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ. Hãy cùng xem xét những ví dụ sau đây!

Ví dụ.

 

The person who called you is waiting outside. (Người đã gọi điện cho bạn đang đợi ở ngoài.)

 

→ Giải thích: Đại từ quan hệ “who” dùng để thay thế cho danh từ “the person”, nối mệnh đề chính “the person is waiting outside” với mệnh đề phụ “who called you”.

 

 

The computer whose screen is cracked belongs to my sister. (Máy tính có màn hình bể nát thuộc sở hữu của chị tôi.)

 

→ Giải thích: Đại từ quan hệ “whose” biểu đạt ý nghĩa sở hữu của danh từ đứng trước “the computer” đối với danh từ đứng sau “screen”.

3. Thêm đuôi -ever vào đại từ nghi vấn

Bạn có thể thêm đuôi -ever vào đại từ nghi vấn để tạo ra đại từ nghi vấn để tạo ra 5 từ: whoever (bất cứ ai), whomever (bất cứ ai), whichever (bất cứ cái nào), whatever (bất cứ cái gì) và whosoever (của bất cứ cái gì). 

Những hậu tố này thêm sự nhấn mạnh hoặc bất ngờ cho câu hỏi. Những từ này không được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hay văn viết. Đặc biệt, từ “whosoever” rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Ví dụ.

 

  • Whomever could this painting belong to? (Bức tranh này có thể thuộc về ai?)

  • Whoever is ringing the doorbell at this time of night? (Ai đang bấm chuông cửa vào giờ này trong đêm vậy?)

4. Cách sử dụng mở rộng của What

Dưới đây là một số cách sử dụng khác của đại từ nghi vấn What.

What be like?: Hỏi về mô tả chung (đặc điểm, tính cách, hoặc trạng thái) của con người, sự vật, sự việc

Ví dụ.

 

A: What is your friend like? (Bạn của bạn là người thế nào?)

B: She is very out-going. (Cô ấy rất hòa đồng.)

What do/does…look like?: Hỏi về ngoại hình, vẻ bề ngoài của con người hoặc sự vật

Ví dụ.

 

A: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

B: He is tall and has blue eyes with brown hair. (Anh ấy cao và có đôi mắt màu xanh với tóc nâu.)

What do/does …do?: Hỏi về nghề nghiệp của ai đó

Ví dụ.

 

A: What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)

B: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ)

What for? : Hỏi về lý do, mục đích, kết quả của cái gì đó

Ví dụ.

 

A: What is this app for? (Ứng dụng này dùng để làm gì vậy?)

B: This app is for declaring your health. (Đây là ứng dụng để khai báo sức khoẻ.)

What about + Ving?: Cấu trúc diễn tả sự đề nghị, gợi ý

Ví dụ: What about going to the cinema tonight? (Tối nay đi xem phim không nào?)

5. Cách sử dụng mở rộng của Which

Đại từ nghi vấn Which được sử dụng với of, theo sau bởi đại từ nhân xưng số nhiều, từ hạn định hoặc tính từ sở hữu và danh từ số nhiều. 

Which of + từ hạn định (the, these, those)  + danh từ số nhiều + …?

Ví dụ: Which of these fruits do you want to eat? (Bạn muốn ăn loại trái cây nào trong những loại này?)

Which of + tính từ sở hữu (my, your, their, our, his, her)  + danh từ số nhiều + …?

Ví dụ: Which of my books do you want to borrow? (Bạn muốn mượn cuốn sách nào của tôi?)

Which of + đại từ nhân xưng (dạng tân ngữ số nhiều: us, you, them) + ...?

Ví dụ: Which of us do you want to go with? (Bạn muốn gặp ai trong số chúng tôi ở đây?)

Bài tập 

Bài 1: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

Andy, __________shall we do?

what

who

which

whose

00.

______ will make me a new sweater?

What

Who

Whom

Whose

00.

_______book is this?

Whom

Who

Which

Whose

00.

________ of the names did you choose for the puppy? Abby or Kathy?

What

Who

Which

Whose

00.

______ did you see walking around the school?

What

Who

Which

Whose

00.

To _______ you were talking last night?

whom

who

whose

what

00.

______ is the best football player in this school?

What

Whom

Which

Who

00.

______ is the tallest building in this city?

What

Which

Whose

Whom

00.

_____ airport do we leave from?

What

Whose

Which

Who

00.

For_______did Julie make these cookies?

what

whom

who

whose

Check answer

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống sử dụng các đại từ nghi vấn: What, Who, Which, Whom và Whose

 

 

01. is better - this book or that?

 

 

02.made you laugh so loudly?

 

 

03.car is that?

 

 

04.is your friend like?

 

 

05. is going to take out the trash?

 

 

06.about going to the cinema tonight?

 

 

Of07.are you speaking?

 

 

08. are they repainting the room for?

 

 

09.one of these do you think I should go for?

 

 

10.car broke down?

 

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 3: Đặt câu hỏi cho thông tin được in đậm trong các câu trả lời sau, sử dụng các từ nghi vấn: what, who, which, whom và whose cho các câu dưới đây.

0. She is my mother.

--> Who is she?

01.

It’s her bag.

-->

02.

Minh will win the championship this year.

-->

03.

My room is pink and white. (COLOR)

-->

04.

I repaired the bike.

-->

05.

The Nile is the longest river in the world.

-->

06.

She gave the necklace to her mother.

-->

07.

Sarah bought the tickets for the concert.

-->

08.

This is my shirt.

-->

09.

He got up at 7 this morning. (TIME)

-->

10.

She is studying Finance at university.

-->

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, vị trí tới cách dùng chính và cách dùng mở rộng của các đại từ nghi vấn. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc