Mệnh đề phân từ: Khái niệm, phân loại và cách sử dụng và bài tập

Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng độc lập làm câu riêng lẻ), được dùng để bổ sung thêm thông tin cho đối tượng được nhắc đến trong câu. Đây là một cấu trúc câu không những thường xuyên được sử dụng trong văn nói mà còn trong văn viết và các bài thi. Để nắm vững mảng ngữ pháp này, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm, phân loại, cách sử dụng, các lưu ý cũng như bài tập kèm đáp án và giải thích chi tiết về mệnh đề phân từ trong tiếng Anh. Các bạn hãy cùng theo dõi bài học nhé!

mệnh đề phân từ
Mệnh đề phân từ: Khái niệm, phân loại và cách sử dụng và bài tập

Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là gì?

Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là một dạng mệnh đề trạng ngữ trong câu, thường được dùng để bổ sung thông tin về nguyên nhân, thời gian, kết quả, các hành động xảy ra cùng lúc,... với hành động chính được nói đến trong câu. Mệnh đề phân từ là những mệnh đề phụ thuộc, không diễn đạt trọn vẹn ý để có thể tạo thành câu đơn lẻ. 

Trong câu, mệnh đề phân từ có thể đứng trước, giữa hoặc sau mệnh đề chính, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói/viết muốn diễn đạt.

Mệnh đề phân từ thường được bắt đầu bằng hiện tại phân từ (going, reading, seeing, walking,...), quá khứ phân từ (gone, read, seen, walked,...) và phân từ hoàn thành (having gone, having read, having seen, having walked,...).

Ví dụ.

 

smiley25Excited about the upcoming concert, she bought the tickets online to secure good seats.

(Phấn khích về buổi hòa nhạc sắp tới, cô ấy mua vé trực tuyến để đảm bảo có được ghế ngồi tốt.)

 

→ Mệnh đề quá khứ phân từ đứng trước mệnh đề chính.

 

smiley32The cat, purring contentedly, curled up on the windowsill.

(Con mèo, kêu rừ rừ hạnh phúc, cuộn tròn trên cửa sổ.)

 

→ Mệnh đề hiện tại phân từ đứng giữa mệnh về chính.

 

smiley26They will be fully qualified doctors, having finished their training.

(Họ sẽ là bác sĩ đầy đủ chuyên môn, sau khi hoàn thành khoá đào tạo của họ.)

 

→ Mệnh đề phân từ hoàn thành đứng sau mệnh đề chính.

Dựa vào dạng động từ đứng đầu mệnh đề, ta có 3 loại mệnh đề phân từ mà ta sẽ đi tìm hiểu cụ thể từng loại mệnh đề trong phần phân loại tiếp theo.

Mệnh đề phân từ trong tiếng Anh có mấy loại?

Trong tiếng Anh, mệnh đề phân từ bao gồm 3 loại là mệnh đề hiện tại phân từ, mệnh đề quá khứ phân từ và mệnh đề phân từ hoàn thành.

phân loại mệnh đề phân từ
Mệnh đề phân từ bao gồm 3 loại chủ yếu như trên

1. Mệnh đề hiện tại phân từ (Present participle clause)

Mệnh đề hiện tại phân từ là dạng rút gọn của mệnh đề phụ trong câu phức, được bắt đầu với động từ thêm -ing. Tuy nhiên cần lưu ý, chủ ngữ trong mệnh đề chính và chủ ngữ trong mệnh đề phụ phải chỉ cùng một đối tượng thì mới có thể hình thành mệnh đề hiện tại phân từ được.

Mệnh đề hiện tại phân từ có cấu trúc như sau

(Liên từ) + V-ing…, S + V

S + V + (Liên từ) + V-ing

S, (Liên từ) + V-ing…, V…

Ví dụ.

 

Studying hard, she got good marks. (Học hành chăm chỉ, cô ấy đạt được điểm tốt.)

 

→ Mệnh đề hiện tại phân từ đứng trước mệnh đề chính, có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính là “she” và có chức năng bổ sung thêm thông tin về lí do vì sao có được điểm tốt.

 

I have breakfast before going to school. (Tôi ăn sáng trước khi đi học.)

 

→ Mệnh đề hiện tại phân từ đứng sau mệnh đề chính, có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính là “I” và có chức năng bổ sung thông tin về mốc thời gian xảy ra sự việc

2. Mệnh đề quá khứ phân từ (Past participle clauses)

Mệnh đề quá khứ phân từ là dạng rút gọn của mệnh đề phụ trong câu phức, được bắt đầu với động từ thêm -ed. Mệnh đề phụ trước khi rút gọn thường ở dạng bị động và chủ ngữ ở cả 2 mệnh đề chính và phụ cần phải chỉ chung một đối tượng thì mới có thể rút gọn được. 

Mệnh đề quá khứ phân từ có cấu trúc như sau

(Liên từ) + V3/-ed…, S + V

Ví dụ.

 

Exhausted from the long journey, the travelers finally reached their destination.

(Mệt mỏi sau chuyến đi dài, những người du khách cuối cùng đã tới điểm đến của họ.)

 

→ Mệnh đề quá khứ phân từ đứng trước mệnh đề chính, có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính là “the travelers” và có chức năng bổ sung thông tin về thể trạng của những người khách du lịch khi cuối cùng cũng đi đến điểm đến của họ.

 

Though disappointed by the outcome, he remained determined to try again.

(Mặc dù thất vọng về kết quả, anh ấy vẫn quyết tâm thử lại.)

 

→ Mệnh đề quá khứ phân từ đứng trước mệnh đề chính, có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính là “he” và có chức năng bổ sung thông tin về cảm xúc của nhân vật được đề cập trong câu.

3. Mệnh đề phân từ hoàn thành (perfect participle clauses)

Mệnh đề phân từ hoàn thành là dạng rút gọn của mệnh đề phụ trong câu phức, được bắt đầu với cụm “having + V3/-ed”, được dùng để mô tả hành động xảy ra trước hành động được nói đến trong mệnh đề chính. Mệnh đề phân từ hoàn thành có cấu trúc như sau.

(Liên từ) + Having + V3/-ed…, S + V

Ví dụ.

 

Having finished his homework, Tom went out to play with his friends.

(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Tom đi ra ngoài chơi với bạn bè.)

 

→ Mệnh đề phân từ hoàn thành chỉ hành động “finished” diễn ra trước hành động “went out”

 

Though having visited a museum, we decided to explore another nearby.

(Mặc dù đã ghé thăm một bảo tàng, chúng tôi quyết định khám phá một bảo tàng khác gần đó.)

 

→ Mệnh đề phần từ hoàn thành chỉ hành động “visited” diễn ra trước hành động “decided”

Sử dụng mệnh đề phân từ như thế nào? 

Tùy vào loại mệnh đề mà chúng có cách sử dụng khác nhau. Ta hãy cùng đi tìm hiểu các dùng của các loại mệnh đề phân từ nhé!

Sử dụng Present participle clause 

Trong tiếng Anh, mệnh đề hiện tại phân từ được sử dụng với 4 mục đích chính như sau.

Để đưa ra kết quả của một hành động

Ví dụ:

The bomb exploded, causing many casualties. 

(Quả bom phát nổ, gây ra nhiều thương vong.)

 

→ Chỉ kết quả của việc bom nổ là gây nhiều thương vong

Để đưa ra nguyên nhân xảy ra một hành động

Ví dụ:

Negotiating skillfully, the diplomat resolved the conflict peacefully.

(Đàm phán một cách khéo léo, nhà ngoại giao giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.)

 

→ Chỉ ra nguyên nhân của việc giải quyết mâu thuẫn thành công là nhờ việc đàm phán khéo léo.

Để diễn tả hành động diễn ra cùng lúc với hành động ở mệnh đề chính 

Ví dụ: I drove to work, singing along to my favorite song.

(Tôi vừa lái xe đi làm vừa hát theo bài hát yêu thích của mình.)

 

→ Chỉ ra 2 hành động “lái xe” và “hát” diễn ra vào cùng 1 thời điểm

Để bổ sung thông tin cho chủ ngữ ở mệnh đề chính

Ví dụ: Starting from next month, a new policy will come into effect. 

(Bắt đầu từ tháng sau, một chính sách mới sẽ có hiệu lực.)

 

→ Bổ sung thông tin về thời gian bắt đầu cho chủ ngữ “a new policy”

Sử dụng Past participle clause

Mệnh đề quá khứ phân từ có 3 cách dùng như sau.

Có nghĩa là “nếu, mang ý nghĩa tương tự như câu điều kiện If

Ví dụ.

Watered with the right amount, trees can grow healthily.  

(Nếu được tưới đúng lượng nước thì cây có thể phát triển khỏe mạnh.)

 

→ Mệnh đề quá khứ phân từ nêu ra điều kiện nếu được dùng theo cách được đề cập thì có thể làm bài viết ngắn hơn

Dùng nêu lí do của hành động, sự việc, hiện tượng

Ví dụ.

Worried about her children, she went out to find them.

(Lo lắng cho những đứa con của cô ấy, cô ấy đã ra ngoài để tìm bọn trẻ.)

 

→ Mệnh đề quá khứ phân từ chỉ ra nguyên nhân mà cô ấy phải ra ngoài tìm con là vì lo lắng

Dùng bổ sung thêm thông tin cho đối tượng trong mệnh đề chính

Ví dụ.

Shocked by the sudden announcement, the employees gathered in the conference room.

(Bất ngờ trước thông báo đột ngột, nhân viên tụ tập trong phòng họp.)

 

→ Mệnh đề quá khứ phân từ bổ sung thêm thông tin về cảm xúc (bị sốc) của chủ ngữ ở mệnh đề chính (the employees).

Sử dụng Perfect participle clause 

Mệnh đề phân từ hoàn thành được sử dụng để nêu hành động xảy ra trước hành động được nói đến trong mệnh đề chính. 

Ví dụ:

Having finished his homework, Tom went out to play with his friends.

(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Tom đi ra ngoài chơi với bạn bè.)

 

→ Mệnh đề phân từ hoàn thành chỉ hành động “hoàn thành bài tập” diễn ra trước hành động “đi ra ngoài” đều đã xảy ra trong quá khứ.

Mệnh đề phân từ sau liên từ và giới từ

Các mệnh đề phân từ, đặc biệt là những mệnh đề bắt đầu bằng V-ing, thường có thể đứng sau các liên từ và giới từ như before, after, instead of, on, since, when, while and in spite of,...

Ví dụ.

 

Instead of going to the park, he chose to go to the zoo.

(Thay vì đi công viên thì anh ấy chọn đi sở thú.)

 

→ Mệnh đề phân từ đứng sau giới từ “of” và có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính là “he”, có chức năng bổ sung thông tin về các lựa chọn thay thế của đối tượng “he”

 

I listen to music while talking a bath.

(Tôi nghe nhạc trong lúc tắm.)

 

→ Mệnh đề hiện tại phân từ đứng sau liên từ “while” và có cùng chủ nghữ với mệnh đề chính là “I”, có chức năng bổ sung thêm thông tin về các hành động xảy ra cùng lúc là “listen” và “take”.

cách dùng mệnh đề phân từ
Mệnh đề phân từ được dùng với 4 trường hợp phổ biến trong tiếng Anh

Lưu ý khi dùng Participle Clause

Khi sử dụng mệnh đề phân từ, có 3 điều mà người học cần lưu ý như sau.

Chủ ngữ trong mệnh đề chính và chủ ngữ trong mệnh đề phân từ thường chỉ cùng một đối tượng. 

Ví dụ:

Seeing me going out with another boy, he got so jealous.

(Nhìn thấy tôi đi chơi với một bạn nam khác, anh ấy đã trở nên rất ghen tị.)

 

→ Chủ ngữ thực hiện hành động “see” trong mệnh đề phân từ và “got” trong mệnh đề chính đều là “he” (anh ấy)

Mệnh đề phân từ không có thì cụ thể. Thì được chỉ định bởi động từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ.

 

Living at my parents’ house, I felt really safe.

(Sống ở nhà bố mẹ, tôi đã cảm thấy rất an toàn.)

 

→ Mệnh đề hiện tại phân từ khô

ng mang thì, mệnh đề chính ở thì quá khứ ⇒ Câu ở thì quá khứ.

 

Living at my parents’ house, I will feel safe.

(Sống ở nhà bố mẹ, tôi sẽ cảm thấy an toàn.)

 

→ Mệnh đề hiện tại phân từ không mang thì, mệnh đề chính ở thì tương lai ⇒ Câu ở thì tương lai.

Để hình thành dạng phủ định của mệnh đề phân từ, ta thêm “not” ngay phía trước mệnh đề phân từ.

Ví dụ.

 

Not having enough sleep, you will feel tired. 

(Không ngủ đủ giấc, anh ấy cảm thấy mệt mỏi.)

 

→ Thêm “not” trước “having” để tạo mệnh đề hiện tại phân từ dạng phủ định.

 

Not excited about the school trip, I stayed home

(Không hứng thú với chuyến đi của trường, tôi đã ở nhà.)

 

→ Thêm “not” trước “excited” để tạo mệnh đề quá khứ phân từ dạng phủ định.

Ứng dụng mệnh đề phân từ trong bài thi IELTS

Mệnh đề phân từ là một khía cạnh ngữ pháp nâng cao và đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS. Đặc biệt, ở band 6 trở lên, việc sử dụng mệnh đề phân từ một cách linh hoạt và hiệu quả có thể làm nổi bật văn phong của người học. Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét ứng dụng của mệnh đề phân từ, trong cả phần nói và phần viết của bài thi IELTS.

Participle Clause trong bài thi IELTS Speaking

Khi sử dụng Participle Clause trong phần thi IELTS Speaking, mục đích chủ yếu là thể hiện sự linh hoạt trong cấu trúc câu và sự đa dạng về ngôn ngữ. Bằng cách này, người nói có thể tránh được việc lặp lại các mẫu câu cơ bản, tạo nên ấn tượng tích cực đối với người nghe và giám khảo.

Ví dụ:

Fascinated by the rich culture of the country, I decided to explore its historical sites during my vacation.

(Bị mê hoặc bởi văn hóa phong phú của đất nước, tôi quyết định khám phá những địa điểm lịch sử của nó trong kỳ nghỉ của mình.)

 

→ Việc dùng mệnh đề quá khứ phân từ giúp cho các ý trong câu có liên kết hơn và tránh được việc lặp lại chủ ngữ “I” 

Participle Clause trong bài thi IELTS Writing

Trong phần viết của bài thi IELTS, việc sử dụng Participle Clause không chỉ tăng điểm về mặt ngữ pháp mà còn giúp tăng cường sức thuyết phục của bài văn. Mệnh đề phân từ thường được sử dụng để mở rộng ý, thể hiện mối liên kết giữa các ý và tạo ra cấu trúc câu phức tạp.

Ví dụ: Having conducted extensive research on the topic, the scientist presented groundbreaking findings at the international conference.

(Sau khi thực hiện nghiên cứu sâu rộng về chủ đề, nhà khoa học trình bày những phát hiện đột phá tại hội nghị quốc tế.)

Như vậy, việc hiểu và ứng dụng mệnh đề phân từ, đặc biệt là Participle Clause, sẽ mang lại lợi thế đáng kể trong cả hai phần thi IELTS Speaking và Writing. Sự linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng ngữ pháp này góp phần quan trọng vào việc đạt được điểm số cao.

Sau khi đã tìm hiểu về khái niệm, phân loại, cách dùng và các lưu ý cũng như tầm quan trọng của vệc sử dụng mệnh đề phân từ, các bạn hãy vẫn dụng các kiến thức đã học này để đi tiếp vào phần bài tập tiếp theo nhé!

Bài tập

Exercise: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

 

 

 

00.

____ the man direction, I knew that I was going the wrong way.

 

Asked

Asking

Being asked

To ask

00.

_______ for the bus, I saw my old friend from high school.

 

Waited

Waits

Waiting

Wait

00.

The dog ran into the room, _______ its tail happily.

Wagging

Wag

Wags

Wagged

00.

Not ______ by the long hike, they decided to continue for a while.

Exhausted

Exhausting

Being exhausted

To be exhausted

00.

________ the book, she shared her thoughts with her friends.

Having read

Reading

Read

Having been read

00.

He sat by the river, _______ the sunset over the horizon.

watched

watching

watches

to watch

00.

_______ for hours, the band delivered a flawless performance.

Practiced

Practicing

Having practiced

To be practiced

00.

While _______ to the radio, I heard my favorite song playing.

listen

listened

listening

listens

00.

She sat in the park, _______ the birds chirping in the trees.

listened

listening

being listen

to listen

 

00.

______ by the loud noise, the dog hid under the table.

Scaring

Having scared

Scared

To be Scared

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng khái niệm, phân loại, cách dùng, các lưu ý cũng như ứng dụng của mệnh đề phân từ. Ngoài ra, DOL còn cung cấp một vài bài tập có đáp án kèm giải thích để các bạn rèn luyện vận dụng kiến thức và hiểu hơn về điểm ngữ này. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tình và hiệu quả nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc