Phân từ hoàn thành là gì? Vị trí và cách dùng Perfect Participle

Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) là một dạng động từ được tạo ra bằng cách sử dụng trợ động từ "having" cùng quá khứ phân từ. Perfect Participle được sử dụng để miêu tả một hành động đã được hoàn thành trước khi một hành động khác bắt đầu. Đây là một dạng của Mệnh đề phân từ (Participle Clause) và là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta biểu đạt ý nghĩa phức tạp một cách ngắn gọn, linh hoạt. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu khái niệm phân từ hoàn thành là gì, cách hình thành, vị trí và cách sử dụng của dạng động từ này. Hãy cùng DOL Grammar khám phá nhé!

Phân từ hoàn thành
Phân từ hoàn thành (Participle Clause)

Phân từ hoàn thành là gì?

Phân từ hoàn thành (Perfect participle) là một dạng động từ có công thức cơ bản là “having + V3/-ed”. Chúng thường xuất hiện trong mệnh đề phân từ hoàn thành để diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ. 

Ví dụ.

 

Having finished her work, she went to bed.

(Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy đi ngủ.)

 

→ Phân từ hoàn thành “having finished” chỉ hành động này đã diễn ra và hoàn thành trước hành động “đi ngủ”. 

Cách hình thành phân từ hoàn thành 

Tùy vào ý người nói muốn diễn đạt mà phân từ hoàn thành có thể ở dạng chủ động hoặc dạng bị động.

Cách hình thành phân từ hoàn thành 
2 cách hình thành phân từ hoàn thành ở dạng chủ động và bị động

Perfect participle ở dạng chủ động

Ta dùng phân từ hoàn thành ở dạng chủ động khi đối tượng trong chủ ngữ ở mệnh đề chính chủ động thực hiện hành động được nói đến trong cụm phân từ hoàn thành. 

Phân từ hoàn thành ở dạng chủ động có cấu trúc như sau.

Having + V3/-ed…

Ví dụ.

 

Having studied for weeks, she felt confident in the exam.

(Đã học bài nhiều tuần, cô ấy cảm thấy tự tin trước kỳ thi.)

 

→ Chủ ngữ ở mệnh đề chính chủ động thực hiện cả 2 hành động trong mệnh đề chính (felt) và mệnh đề phụ (studied)

⇒ dùng phân từ hoàn thành ở dạng chủ động.

Perfect participle ở dạng bị động

Ta dùng phân từ hoàn thành ở dạng bị động khi đối tượng trong chủ ngữ ở mệnh đề chính là đối tượng chịu tác động của hành động được nói đến trong cụm phân từ hoàn thành. 

Phân từ hoàn thành ở dạng bị động có cấu trúc như sau.

Having been + V3/-ed

Ví dụ.

 

Having been told the news, he couldn't believe his ears.

(Sau khi được thông báo tin tức, anh ta không thể tin vào tai mình.)

 

→ Chủ ngữ trong mệnh đề chính “he” là đối tượng nhận hành động “thông báo” ⇒ ta dùng phân từ hoàn thành ở dạng bị động. 

Vị trí của perfect participle

Trong câu, phân từ hoàn thành có thể đứng ở 3 vị trí là đầu đâu, sau chủ ngữ mệnh đề chính và đứng sau mệnh đề chính.

1. Đứng đầu câu

Phân từ hoàn thành có thể đứng đầu câu và phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy với công thức sau.

Having + V3/-ed…, S + V.

Ví dụ.

 

Having watched the movie before, she spoiled the whole plot. 

(Sau khi đã xem bộ phim trước đó, cô ấy đã tiết lộ toàn bộ cốt truyện.)

 

→ Phân từ hoàn thành “having watched” đứng đầu câu.

2. Sau chủ ngữ mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành có thể đứng ở ngay phía sau chủ ngữ của mệnh đề chính và phân cách với các thành phần trước/sau trong câu bằng dấu phẩy với công thức như sau.

S, having V3/-ed…, V.

Ví dụ.

 

We, having studied for weeks, felt confident about the exam.

(Chúng tôi, sau khi học suốt vài tuần, cảm thấy tự tin về kỳ thi.)

 

→ Phân từ hoàn thành đứng ngay sau ngủ ngữ của mệnh đề chính “we”.

3. Sau mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành có thể đứng ở sau mệnh đề chính và phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, cụ thể như trong công thức như sau.

S + V, having V3/-ed

Ví dụ.

 

She spoke confidently, having prepared thoroughly for the presentation.

(Cô ấy nói một cách tự tin, sau khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.)

 

→ Phân từ hoàn thành “having prepared” đứng sau mệnh đề chính.

Cách dùng phân từ hoàn thành trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, phân từ hoàn thành có 3 cách sử dụng, cụ thể như sau.

1. Sử dụng để diễn tả tả lý do dẫn đến hành động

Phân từ hoàn thành có thể được dùng để đưa ra lý do, nguyên nhân dẫn đến một hành động, sự việc, hiện tượng nào đó xảy ra.

Ví dụ.

 

Having missed the bus, he had to walk to work.

(Vì lỡ chuyến xe buýt, anh ta phải đi bộ đến nơi làm việc.)

 

→ Phân từ hoàn thành “having missed” chỉ ra lý do đi bộ đi làm là vì trễ xe buýt.

2. Rút gọn mệnh đề quan hệ

Phân từ hoàn thành có thể được sử dụng trong dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ.

Tuy nhiên, phân từ hoàn thành chỉ có thể được dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động và các mệnh đề ở thì hoàn thành, không thể dùng cho các mệnh đề ở thì đơn hoặc tiếp diễn. 

Ví dụ.

 

The person who had won the award gave an inspiring speech.

(Người đã giành giải thưởng đã thực hiện một bài diễn thuyết đầy cảm hứng.)

 

→ The person, having won the award, gave an inspiring speech.

(Người đó, sau khi giành giải thưởng, đã thực hiện một bài diễn thuyết đầy cảm hứng.)

3. Chỉ hành động diễn ra trước một hành động khác

Phân từ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động diễn ra trước hành động được nói đến ở mệnh đề chính.

Ví dụ

The student, having studied abroad, shared fascinating stories.

(Bạn sinh viên, sau khi đã học tại nước ngoài, đã chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn.)

→ Phân từ hoàn thành “having studied” cho thấy việc đi học ở nước ngoài đã xảy ra trước hành động được nói ở mệnh đề chính là chia sẻ những câu chuyện hay.

Phân biệt perfect participle và perfect gerund

Phân từ hoàn thành và Danh động từ hoàn thành khá dễ bị nhầm lẫn với nhau vì có công thức tương tự như là “having + V3/-ed”. 

Để phân biệt 2 loại từ này, mời các bạn theo dõi bảng phân biệt dựa trên vai trò và chức năng như sau.

Tiêu chí

Phân từ hoàn thành

Danh động từ hoàn thành

Vai trò

Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ và chỉ hành động diễn ra trước hành động trong mệnh đề chính 

Ví dụ

After he had finished his dinner, he went for a walk.

(Sau khi anh ấy đã kết thúc bữa tối, anh ấy đi dạo.)

Having finished his dinner, he went for a walk.

⇒ Phân từ hoàn thành trong mệnh đề trạng ngữ rút gọn, chỉ hành động “hoàn thành” diễn ra trước hành động “đi dạo” trong mệnh đề chính.

The student who had completed the assignment early received extra credit.

(Học sinh đã hoàn thành bài tập sớm được cộng điểm thêm.)

Having completed the assignment early, the student received extra credit.

⇒ Phân từ hoàn thành trong mệnh đề quan hệ rút gọn, chỉ hành động “hoàn thành” diễn ra trước hành động “nhận thêm điểm ở mệnh đề chính”

Thay thế danh động từ để thể hiện hành động đã diễn ra trước một hành động trong quá khứ, có thể đóng vai trò là danh từ 

Ví dụ

The student admitted having cheated in the exam.

(Sinh viên thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)

→ Danh động từ hoàn thành “having cheated” đứng sau động từ “admitted”, chỉ việc gian lận diễn ra trước sự việc thừa nhận.

Vị trí

Có thể đứng trước, giữa hoặc sau mệnh đề chính

Ví dụ

Having conducted groundbreaking research, the scientist received a prestigious award.

(Sau khi tiến hành nghiên cứu đột phá, nhà khoa học đã nhận được một giải thưởng uy tín.)

→ Phân từ hoàn thành đứng trước mệnh đề chính.

The scientist, having conducted groundbreaking research, received a prestigious award.

(Nhà khoa học, sau khi tiến hành nghiên cứu đột phá, đã nhận được một giải thưởng uy tín.)

→ Phân từ hoàn thành đứng giữa mệnh đề chính.

The scientist received a prestigious award, having conducted groundbreaking research.

(Nhà khoa học đã nhận được một giải thưởng uy tín sau khi tiến hành nghiên cứu đột phá.)

→ Phân từ hoàn thành đứng sau mệnh đề chính.

Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Ví dụ

Having studied abroad for 3 years helped her a lot in her last job.

(Việc du học 3 năm đã giúp đỡ rất nhiều cho công việc trước của cô ấy.)

→ Danh động từ hoàn thành đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu.

I appreciate her having completed the project on time.

(Tôi đánh giá cao việc cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

→ Danh động từ hoàn thành đứng ở vai trò tân ngữ trong câu.

DOL vừa tổng hợp khái niệm, cách hình thành, vị trí, cách dùng của phân từ hoàn thành cũng như các phân biệt phân từ hoàn thành với danh động từ hoàn thành. Các bạn hãy nhớ kỹ những kiến thức này để cùng nhau đi vào phần bài tập tiếp theo nhé!

Bài tập 

Exercise: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

 

01.

We switched off the lights before we left the office.

-->

02.

The boy asked his mother's permission and then went out to play.

-->

03.

Since I had not seen Jim for ages, I didn't recognize him. -->

04.

After Minh had been told to do the dishes, he entered the kitchen with a frown. -->

05.

We have written two tests today, so we are very exhausted. -->

06.

She filled the washing machine and switched it on. -->

07.

She had been to the disco the night before and overslept in the morning. -->

08.

She had not slept for two days and therefore wasn't able to concentrate. -->

09.

As he had drunk too much, he didn't drive home himsel. -->

10.

I had not ridden a horse for a long time and found it very difficult to keep balance. -->

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết 

Phân từ hoàn thành là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho câu văn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cách hình thành, vị trí và cách sử dụng của perfect participle.

Để nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, hãy thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập và tìm hiểu thêm về mệnh đề phân từ trong tiếng Anh. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tình và hiệu quả nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc