Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh: Khái niệm, cách phân biệt kèm bài tập

Danh từ trong tiếng Anh có nhiều loại, trong đó danh từ cụ thể (Concrete Noun) là những danh từ hữu hình, có thể được cảm nhận qua các giác quan. Những danh từ này bao gồm 2 loại là Danh từ chung (Common Noun)Danh từ riêng (Proper Noun).

Danh từ chung là những danh từ chỉ chung chung về một hoặc một nhóm đối tượng mà không xác định cụ thể là người, vật, sự việc hiện tượng nào. Còn Danh từ riêng là những danh từ chỉ rõ, gọi tên cụ thể một hoặc một nhóm đối tượng nhất định.

Để có thể hiểu rõ hơn, DOL đã giúp các bạn tổng hợp khái khái niệm, cách phân biệt, cách dùng của Common Noun và Proper Noun thông qua bài viết này. Đi kèm với đó là bài tập có kèm đáp án và lời giải chi tiết. Hãy cùng vào bài học ngay nhé!

danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ chung trong tiếng Anh là gì?

Danh từ chung (Common Noun) là danh từ chỉ chung một hoặc một nhóm người, sự vật, hiện tượng mà không gọi tên cụ thể là đối tượng nào. Chúng không được viết hoa trừ khi đứng ở vị trí đầu câu. 

Ví dụ

  • I want to be an actor

(Tôi muốn ở thành một diễn viên.)

→ Danh từ chung “actor” chỉ một đối tượng nhưng không gọi tên cụ thể là ai.

 

  • Actors are very talented. 

(Diễn viên thì rất tài năng.)

→ Danh từ chung “actor” chỉ một nhóm các đối tượng là diễn viên và đứng ở vị trí đầu câu nên được viết hoa

Danh từ riêng trong tiếng Anh là gì?

Danh từ riêng (Proper Noun) là tên riêng được dùng để chỉ một người, nơi chốn, đồ vật hoặc một đối tượng xác định, cụ thể. Chúng luôn được viết hoa dù đứng ở vị trí nào trong câu.

Ví dụ

  • Lionel Messi is a very famous footballer. 

(Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá rất nổi tiếng.)

→ Danh từ riêng “Lionel Messi” là tên riêng của một cầu thủ bóng đá người Argentina.

 

  • I love the Mission Impossible series

(Tôi rất thích bộ phim Nhiệm Vụ Bất Khả Thi.)

→ Danh từ riêng “Mission Impossible” là tên riêng dùng chỉ cụ thể một phim hành động do Tom Cruise đóng vai chính.

Sau khi tìm hiểu về khái niệm của danh từ chung và danh từ riêng, ta thấy được chúng đều là danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng và đều có thể được viết hoa ở một số trường hợp nhất định.

Điều này sẽ dẫn đến nhầm lẫn 2 loại từ này với nhau. Vì vậy, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các phân biệt danh từ chung và danh từ riêng nhé. 

Cách phân biệt danh từ riêng và danh từ chung trong tiếng Anh

Trong phần này, chúng ta sẽ phân biệt danh từ chung và danh từ riêng dựa trên các đặc điểm về vị trí, ý nghĩa và khả năng dùng với mạo từ thông qua bảng sau. 

Danh từ chung
Danh từ riêng 

Không được viết hoa trừ khi đứng ở đầu câu

Ví dụ

I like eating apples. 

(Tôi thích ăn táo.)

→ Danh từ chung “apple” được viết thường khi đứng giữa câu.

Luôn được viết hoa ở mọi vị trí trong câu

Ví dụ:

I came to New York yesterday. 

(Tôi vừa đến New York ngày hôm qua.)

→ Danh từ riêng “New York” được viết hoa dù đứng giữa câu.

Chỉ chung chung một hoặc một nhóm đối tượng, không gọi tên cụ thể

Ví dụ

Action movies are my favorite. 

(Tôi thích phim hành động.)

→ Danh từ chung “action movies” chỉ một nhóm đối tượng là các phim hành động, không chỉ cụ thể phim nào.

Gọi tên riêng được đặt cụ thể cho một đối tượng xác định

Ví dụ:

I’ve watched Fast and Furious several times.

(Tôi đã xem phim Quá Nhanh Quá Nguy Hiểm nhiều lần rồi.)

→ Danh từ riêng “Fast and Furious” chỉ một bộ phim hành động đua xe nổi tiếng của Mỹ.

Có thể được dùng với mạo từ (a/an/the) và từ hạn định (some, first, these, her,...)

Ví dụ: My friends are nice and friendly. 

(Những người bạn của tôi tốt và thân thiện.)

→ Danh từ chung “friend” đứng sau từ hạn định là tính từ sở hữu “my”

Đa số không dùng với mạo từ hay từ hạn định

Ví dụ:

Đúng: I want to work for Samsung

(Tôi muốn làm việc cho Samsung.) Sai: I want to work for a Samsung.

→ “Samsung” là tên riêng của một công ty điện thoại duy nhất và xác định nên không dùng “a”.

Lưu ý:

  • Tên của một số quốc gia và tổ chức có thể có mạo từ xác định ("the") đứng trước. Tên quốc gia và các tổ chức thường được tạo ra từ là các danh từ chung phổ biến (republic, association,...). Trong trường hợp này, mạo từ “the” không được viết hoa.

Ví dụ 1:

I am going to the Republic of South Africa

(Tôi đang đến nước Cộng hòa Nam Phi.)

 

→ Mạo từ “the” đứng trước tên nước Cộng Hòa Nam Phi và không được viết hoa.

- I work for the World Health Organization

(Tôi làm việc cho Tổ chức Y tế Thế giới.)

 

→ Mạo từ “the” đứng trước tên Tổ chức Y tế Thế giới và không được viết hoa. 

 

 

  • Các ngày trong tuần và các tháng trong năm được coi là danh từ riêng và do đó được viết hoa (Sunday, July, ...)

Ví dụ 2

I went to China in November last year. 

(Tôi đã đi Trung Quốc tháng 11 năm trước.)

 

→ Danh từ riêng “November” được viết hoa

 

  • Các mùa được coi là danh từ chung và do đó không được viết hoa trừ khi chúng nằm trong tiêu đề, chẳng hạn như tên của một sự kiện 

Ví dụ

.

 

- Summer travels (du lịch mùa hè)

 

- The school’s annual Spring Fling (Lễ hội Mùa Xuân hàng năm của trường)

Cách dùng của Common Nouns và Proper nouns trong thực tế

Danh từ chung và danh từ riêng có 4 cách dùng chính là chỉ người, chỉ địa điểm, chỉ vật và chỉ các ý nghĩa/khái niệm. Cụ thể như sau.

Cách dùng 

Danh từ chung 

Danh từ riêng 

Chỉ người

Chỉ chung đối tượng là người Ví dụ: teacher (giáo viên), child (trẻ nhỏ), stranger (người lạ),... 

Là tên riêng/biệt danh được đặt cho một đối tượng cụ thể

Ví dụ: Superman, Lady Gaga, Michael Jackson,...

Chỉ địa điểm 

Chỉ chung về nơi chốn Ví dụ: city (thành phố), neighborhoods (khu hàng xóm), hallway (hành lang),...

Chỉ tên một địa điểm cụ thể

Ví dụ: New York, Everest, Vietnam,...

Chỉ vật 

Chỉ chung chung một sự vật, đối tượng, sự việc, hiện tượng nào đó

Ví dụ: planet (hành tinh), book (sách), website (trang web),...

Chỉ tên một sự vật, đối tượng, sự việc, hiện tượng cụ thể

Ví dụ: Jupiter, Harry Potter and the Chamber of Secrets, Twitter,...

Chỉ ý nghĩa, khái niệm, cảm xúc, thứ, tháng

Chỉ khái niệm chung chung 

Ví dụ: loneliness (sự cô đơn), friendship (tình 

bạn), science (khoa học)

Gọi tên cụ thể khái niệm đó

Ví dụ: Christianity (đạo Thiên Chúa), Monday (thứ hai), November (tháng 11),...

Sử dụng danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh cần lưu ý gì?

check Nhiều danh từ chung trở thành danh từ riêng khi chúng được sử dụng như tên hoặc một phần của tên người cụ thể đóng vai trò đó.

Ví dụ, từ chỉ vai trò trong gia đình chỉ được viết hoa khi chúng được sử dụng giống như tên (không có bất kỳ mạo từ hoặc từ xác định nào).

Ví dụ.

  • My mom says I have to be back in time for dinner.

(Mẹ tôi dặn tôi phải về kịp giờ ăn tối.)

→ danh từ chung “mom” không được dùng như danh từ riêng. 

 

 

  • Is Grandpa coming with us? 

(Ông có đi cùng chúng ta không?)

→ danh từ chung “grandpa” được dùng như danh từ riêng. 

checkCác danh từ đóng vai trò như các danh hiệu (ví dụ: danh hiệu chính trị, tôn giáo hoặc nghề nghiệp) chỉ được viết hoa khi chúng được sử dụng như một phần của tên của một người cụ thể giữ danh hiệu đó.

Ví dụ.

  • Johnson now acts as the chief executive officer of the company.

(Johnson giữ vai trò giám đốc điều hành của công ty.)

→ cụm “chief executive officer” không được dùng như danh từ riêng vì không phải là một phần đi chung với tên người giữ chức vụ đó.

 

 

  • The 16th president of the United States was President Lincoln.

(Tổng thống thứ 16 của Mỹ là Tổng thống Lincoln.) → từ “President” được dùng như danh từ riêng vì đi chung với tên người giữ chức vụ đó. 

checkCác hướng (bắc, đông, nam và tây) được coi là danh từ chung. Nhưng chúng được viết hoa khi chúng được sử dụng như một phần trong tên riêng của một địa điểm hoặc khu vực cụ thể, hoặc khi chúng được sử dụng trong một ngữ cảnh chính trị hoặc văn hóa.

Ví dụ

.

  • To the north, you’ll see another gas station.

(Đi về hướng bắc, bạn sẽ thấy một trạm xăng khác.)

→ danh từ chung “north” không được dùng như danh từ riêng vì không đi chung với tên địa danh.

 

 

  • My family lives in South Carolina.

(Gia đình của tôi sống ở Nam Carolina.)

→ “south” được dùng như danh từ riêng vì đi chung với danh từ riêng “Carolina”

DOL Grammar vừa tổng hợp khái niệm, cách dùng cũng như cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng. Các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học để làm phần bài tập để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập

Sau đây là các câu bài tập để các bạn có thể làm để củng cố kiến thức. Mỗi câu đều có đáp án và được giải thích kỹ để các bạn có thể hiểu rõ và nắm vững mảng kiến thức đã học. Hãy cùng làm nhé! Chọn đáp án Đúng hoặc Sai về nhận định của danh từ trong câu tiếng Anh:

 

 

00.

Từ "poverty" trong câu "The government has implemented various measures to solve poverty" là danh từ riêng.

True

False

00.

Từ "environment" trong câu "Protecting the environment is everyone's responsibility" là danh từ chung.

True

False

00.

Từ "traffic" trong câu "Living in a big city often means dealing with traffic jams" là danh từ riêng.

True

False

00.

Từ "president" trong câu "The president of the United States visited the poor area" là danh từ riêng.

True

False

00.

Từ "education" trong câu "Access to education is necessary for personal development" là danh từ chung.

True

False

00.

Từ "Kate" trong câu "Kate says that her childhood memories are filled with laughter and joy" là danh từ riêng.

True

False

00.

Từ "technology" trong câu "Rapid advances in technology have changed various industries" là danh từ riêng.

True

False

00.

Từ "Paris" trong câu "Walking under the moonlight is a romantic experience in Paris" là danh từ riêng.

True

False

00.

Từ "government" trong câu "The government is responsible for implementing new policies" là danh từ chung.

True

False

00.

Từ "television" trong câu "Watching television for too long can be harmful to your eyes" là danh từ riêng.

True

False

Check answer

Tổng kết

Bài viết này vừa tổng hợp khái niệm, cách dùng và cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng cũng như bài tập kèm đáp án để các bạn củng cố kiến thức. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc