Cấu trúc When, While: Phân biệt, cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc when và while được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ thời gian. Tuy phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, các cấu trúc này thường bị người dùng nhầm lẫn với nhau và nhầm lẫn với các cấu trúc khác.

Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt when và while, cách sử dụng “when” và “while” và một số lưu ý khi sử dụng hai cấu trúc này. Cuối cùng, DOL Grammar sẽ đưa ra một số bài tập để bạn có thể luyện tập cách sử dụng chúng đúng nghĩa và chính xác nhất. Mời bạn cùng bắt đầu bài học nhé!

cấu trúc when
Cấu trúc When, While: Phân biệt, cách dùng và bài tập chi tiết

Khái niệm của when và while

Cấu trúc “when” và “while” diễn tả các hành động, sự kiện, tình huống xảy ra cùng lúc, đồng thời.

Các từ “when” và “while” được gọi là các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh.

Ví dụ.

  • When I was playing badminton I broke my ankle. (Khi tôi đang chơi cầu lông, tôi bị gãy mắt cá chân.)

  • My father is doing the laundry while my mother is cooking. (Ba tôi đang giặt đồ trong khi mẹ tôi thì nấu ăn.)

→ Trong các ví dụ trên, cấu trúc “when” và “while” được sử dụng rằng các hành động ở hai bên từ “when” và “while” diễn ra vào cùng thời điểm với nhau. 

Cấu trúc của when và while

Cấu trúc của “when” và “while” có cấu trúc tổng quát sử dụng chung với các mệnh đề độc lập.

When + S + V, S + V

 

While S + V, S + V

Ví dụ.

  • When he saw her, he was running in the park. (Khi anh ấy gặp cô ấy, anh ấy đang chạy bộ trong công viên.)

  • While the man’s wife plays the violin next to him, he starts playing the piano. (Trong khi vợ của người đàn ông chơi vĩ cầm kế bên ông ấy, ông ấy bắt đầu chơi piano.)

→ Trong các ví dụ trên, liên từ về thời gian “when” và “while” được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập, bao gồm “He was running in the park” (Anh ấy đang chạy bộ trong công viên) và “He saw her” (Anh ấy gặp cô ấy).

 

→ Trong ví dụ một và “The man starts playing the piano” (Người đàn ông bắt đầu chơi piano) và “His wife plays the violin next to him” (Vợ anh ấy chơi violin kế bên).

cấu trúc when và while
2 Cấu trúc tổng quát về When và While trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc When và While

Mặc dù được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ về thời gian trong tiếng Anh, hai cấu trúc When và While thể hiện những nét nghĩa khác nhau khi sử dụng.

Cách sử dụng cấu trúc When

Cấu trúc “when” có thể được kết hợp với các thì khác nhau để diễn tả các nét nghĩa về trình tự xảy ra và sự bắt đầu và kết thúc của các hành động trong câu. 

STT

Kết hợp When với các thì 

trong Tiếng Anh

Ví dụ

1

When + thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn / thì hiện tại đơn: Khi chủ thể làm một hành động ở hiện tại thì hành động hai sẽ xảy ra ở tương lai.

When you do your own research, you'll see how difficult it actually is. (Khi bạn tự nghiên cứu, bạn sẽ thấy nó thực sự khó khăn như thế nào)

2

When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

When I got to class, I had had my lunch prepared by my mom. (Khi tôi đến lớp, bữa trưa của tôi đã được mẹ chuẩn bị)

3

When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra trong quá khứ.

When we finished dinner, we went out for a movie. (Khi ăn tối xong, chúng tôi đi xem phim)

4

When + thì quá khứ tiếp diễn (thời gian cụ thể), thì quá khứ đơn: Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến.

When we were studying at five, Mary called and invited us to her party. (Khi chúng tôi đang học lúc năm giờ, Mary gọi và mời chúng tôi đến bữa tiệc của cô ấy)

5

When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn: Tương tự như phần 4.

When I visited my grandmother, she was making dinner. (Khi tôi đến thăm bà tôi, bà đang chuẩn bị bữa tối)

6

When + thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ đơn: Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ).

When she had forgotten to tell me goodbye, I felt heartbroken. (Khi cô ấy quên nói lời tạm biệt với tôi, tôi cảm thấy đau lòng.)

7

When thì quá khứ đơn, thì hiện tại đơn: Tương tự như mục 6 nhưng hành động sau ở hiện tại.

When my wife passed away, I know no one ever replaces her. (Khi vợ tôi qua đời, tôi biết không ai thay thế được cô ấy.)

Cấu trúc “when” được sử dụng để diễn đạt hai trường hợp như sau.

1 Khi chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau

Ví dụ: When I looked at her, her face turned red. (Khi tôi nhìn cô ấy, mặt cô ấy đỏ bừng lên.)

 

→ Trong ví dụ trên, việc sử dụng “when” để kết nối hai câu thể hiện rằng các hành động “I looked at her” (Tôi nhìn cô ấy) và hành động “Her face turned red” (Mặt cô ấy đỏ bừng lên) xảy ra cùng lúc với nhau.

2 Khi một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.

Ví dụ: He was preparing her surprise birthday party when she walked in. (Anh ta đang chuẩn bị bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy thì cô ấy bước vào.)

 

Trong ví dụ trên, cấu trúc “when” thể hiện rằng hành động dài “He was preparing her surprise birthday party” (Anh ta đang chuẩn bị bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy) đang diễn ra thì hành động ngắn “She walked in” (Cô ấy bước vào) xen ngang.

 

→ Lưu ý, hành động ngắn không nhất thiết khiến cho hành động dài ngừng xảy ra.

Đôi khi chúng ta cũng có thể sử dụng "when" (khi) để thay thế cho Câu điều kiện loại 0 nhằm diễn tả một sự thật hiển nhiên mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Cách sử dụng cấu trúc While

Tương tự như cấu trúc “when” cấu trúc “while” cũng có thể sử dụng với nhiều thì khác nhau để diễn đạt các nét nghĩa về thời gian của hành động. Các sự kết hợp về thì đó bao gồm.

STT

Kết hợp While với các thì 

trong Tiếng Anh

Ví dụ

1

While + thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơn: Thể hiện rằng hai hành động nào đó xảy ra cùng lúc tại thời điểm hiện tại.

While he watches some movies, I read some books. (Trong khi anh ấy xem phim, tôi ngồi đọc sách.)

2

While + thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại tiếp diễn: Thể hiện rằng hai hành động đang xảy ra cùng lúc tại thời điểm hiện tại.

While they are running, my friend is filming. (Trong lúc họ đang chạy, bạn tôi đang quay phim.)

3

While + thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn: Thể hiện rằng hai hành động nào đó xảy ra cùng lúc tại thời điểm trong quá khứ.

While the movie played, I slept. (Trong lúc bộ phim đang chiếu, tôi ngủ quên mất.)

4

While + thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn: Thể hiện rằng hai hành động đang xảy ra cùng lúc tại thời điểm trong quá khứ.

While he was working on his project, she was studying for her thesis. (Trong lúc anh ấy đang hoàn thành dự án của mình, cô ấy thì đang học cho luận án của cô ấy.)

5

While + thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành: Thể hiện rằng hai hành động đã xảy ra và hoàn thành cùng lúc tại thời điểm hiện tại.

While I have finished the exam, he has also completed his assignments. (Trong khi tôi đã hoàn thành bài kiểm tra, anh ấy cũng hoàn tất bài tập về nhà.)

6

While + thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại đơn: Thể hiện rằng một hành động đang diễn ra thì hành động khác xảy ra xen ngang trong hiện tại.

While he is swimming, he sees a big shark. (Trong lúc anh ấy đang bơi, anh ấy thấy một con cá mập lớn.) 

7

While + thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ đơn: Thể hiện rằng một hành động đang diễn ra thì hành động khác xảy ra xen ngang trong quá khứ.

While I was skiing, I broke my leg. (Trong lúc tôi đang trượt tuyết, tôi bị gãy chân.)

Cấu trúc “while” được sử dụng để diễn đạt hai trường hợp như sau.

1 Mô tả 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó):

Ví dụ: He was planning on proposing to her while she was thinking about leaving him. (Anh ta đang lên kế hoạch cầu hôn cô trong khi cô nghĩ đến việc rời xa anh.)

 

→ Cấu trúc “while” trong ví dụ trên diễn tả 2 hành động diễn ra cùng lúc là “He was planning on proposing to her” (Anh ta đang lên kế hoạch cầu hôn cô) và she was thinking about leaving him” (cô nghĩ đến việc rời xa anh).

2 Mô tả 1 hành động dài đang xảy ra thì một hành động ngắn khác xen ngang:

Ví dụ: While she was making a presentation, she stumbled over her words. (Trong khi cô ấy đang thuyết trình, cô ấy đã nói ấp úng.)

 

→ Cấu trúc “while” trong ví dụ trên diễn tả 1 hành động dài là “she was making a presentation” (cô ấy đang thuyết trình) thì hành động ngắn khác diễn ra và cắt ngang hành động dài đó “she stumbled over her words” (cô ấy đã nói ấp úng).

Phân biệt cấu trúc When và While trong tiếng Anh

Tuy cùng được sử dụng để diễn đạt các nét nghĩa tương đồng về thời gian, cấu trúc “when” và “while” có các nghĩa và yêu cầu sử dụng khác nhau. DOL Grammar sẽ giúp bạn phân biệt sự khác biệt này thông qua bảng bên dưới.

Cấu trúc “when”

Cấu trúc “while”

Mặt nghĩa

Cấu trúc “when” thường được sử dụng để nhấn mạnh việc đề cập thời điểm một sự kiện, hành động xảy ra. Điều này có nghĩa là mệnh đề “when” thường được xem là thành phần bổ nghĩa về mặt thời gian cho mệnh đề chính.

Cấu trúc “while” thường được sử dụng để nhấn mạnh việc hai hành động xảy ra cùng lúc. Điều này có nghĩa là cả hai mệnh đề đều là thông tin quan trọng, thể hiện hai hành động xảy ra đồng thời. Ngoài ra, “while” còn được sử dụng để thể hiện một hành động ngắn xen ngang một hành động dài.

Ví dụ: I bought my own house when I was eighteen. (Tôi mua ngôi nhà của tôi khi tôi mới mười tám tuổi.)

Ví dụ: I bought my own house while I was working as an engineer. (Tôi mua ngôi nhà của tôi trong lúc tôi đang làm kỹ sư.)

Cấu trúc “when” thường không thể hiện được nét nghĩa tương phản giữa 2 sự kiện hoặc hành động.

Cấu trúc “while” thường được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa 2 sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ: When she was washing the dishes, he was playing video games. (Khi cô ấy đang rửa chén, anh ấy thì đang chơi game.)

→ Cấu trúc “when” không thấy rõ sự tương phản của 2 hành động và từ đó, không thể hiện rõ được sự tức giận của người nói.

Ví dụ: While she was washing the dishes, he was playing video games. (Trong khi cô ấy đang rửa chén, anh ấy thì đang chơi game.)

→Cấu trúc “while” thể hiện rõ được sự tương phản của 2 hành động và từ đó, thể hiện được sự tức giận của người nói.

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc When, While 

Khi sử dụng “when” và “while”, bạn cần phải lưu ý một số điểm để có thể sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất.

Mệnh đề chứa “when” và “while” có thể nằm đầu câu hoặc sau mệnh đề chính

Bạn có thể thay đổi thứ tự của các mệnh đề “when/while” trong câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Ví dụ:

When you go to school, you need to wear uniform. (Khi bạn đến trường, bạn cần phải mặc đồng phục.)

 

→  You need to wear uniform when you go to school. (Bạn cần phải mặc đồng phục khi bạn đến trường.)

Không sử dụng thì tương lai với “when” và “while”

Bạn không sử dụng các thì tương lai với “will” trong mệnh đề “when/while”.

Để diễn đạt các hành động xảy ra trong tương lai, bạn sử dụng các thì hiện tại.

Ví dụ.

 

crossSai: While you will go to the supermarket, you need to buy some more eggs. 

 

checkĐúng: While you go to the supermarket, you need to buy some more eggs. 

Không nên sử dụng thay thế lẫn nhau trong một số trường hợp cụ thể

Khi muốn thể hiện sự tương phản giữa các hành động, trình tự xảy ra của các hành động hoặc thể hiện các thông tin chính, phụ trong câu, bạn cần sử dụng chính xác “when” hoặc “while” để thể hiện được nét nghĩa này.

Trong trường hợp bạn chỉ muốn thể hiện các hành động xảy ra cùng lúc, bạn có thể sử dụng 2 cấu trúc này qua lại.

Bài tập 

Để ôn lại những kiến thức trên hãy cùng DOL Grammar thực hành ngay một số bài tập dưới đây. Bạn cũng có thể thực hành đa dạng bài tập cấu trúc When, While từ cơ bản đến nâng cao ngay tại kho bài tập của Ngữ pháp DOL nhé.

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “when” hoặc “while” theo gợi ý.

 

01.

I was playing badminton. At that time, you were sleeping at home.

→ When

02.

She was studying. At that time, he was watching TV.

→ While

03.

We were having dinner. It was then when the power went out.

→ When

04.

She was cooking dinner while her friends were waiting for her outside.

→While

05.

We were hiking and we saw a beautiful sunset.

→ When

06.

They were shopping at the mall during the time when the stores were offering discounts.

→ While

07.

I was waiting for the bus. At that moment, it started raining heavily.

→ When

08.

The children were playing in the park and their parents were having a picnic.

→ While

09.

He was writing an email. Then, the computer crashed.

→ When

10.

They were chatting in the living room. At that time, the phone rang.

→ When

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết 

Cấu trúc “when” và “while” là các cấu trúc quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt các hành động xảy ra cùng lúc. Tuy có thể giống nhau, cách sử dụng của chúng có thể có những sự khác biệt nhất định về nghĩa. Thông qua bài viết này, DOL Gramar đã làm rõ về cấu trúc và cách sử dụng của “when” và “while”, giúp bạn phân biệt được khi nào sử dụng từng loại cấu trúc và một số lưu ý khi sử dụng chúng. DOL Grammar hy vọng thông qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai cấu trúc này và mời bạn tham khảo thêm các bài viết ngữ pháp khác về từ cấu trúc liên từ phụ thuộc nói chung và các cấu trúc câu khác nói riêng.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc