So sánh kép trong tiếng anh: Cấu trúc, cách dùng kèm bài tập chi tiết

So sánh kép trong tiếng Anh là dạng cấu trúc so sánh giữa hai mệnh đề song song. Doule Comparatives là một cấu trúc trong chuỗi cấu trúc các câu so sánh được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh.

Để giúp bạn nắm được cách sử dụng cấu trúc so sánh kép, trong bài viết này sẽ cung cấp đến bạn khái niệm chi tiết và điểm qua công thức so sánh kép với các thành phần trong câu như tính từ, trạng từ, danh từ và động từ. Hãy cùng DOL Grammar bắt đầu bài học ngay nhé!

So sánh kép
So sánh kép trong tiếng anh

So sánh kép là gì?

So sánh kép là một dạng cấu trúc so sánh sự thay đổi giữa hai mệnh đề trong một câu, và đôi khi có thể được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong hai mệnh đề đó.

Ví dụ: The more you learn, the more you become humble. (Bạn học càng nhiều thì bạn sẽ càng trở nên khiêm tốn.)

→ Trong ví dụ trên, cấu trúc so sánh kép được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả song song giữa hai vế. Cụ thể hơn, vế “the more you learn” (Bạn học càng nhiều) chính là nguyên nhân trong khi vế “the more you become humble” (Bạn trở nên khiêm tốn) chính là kết quả. Cấu trúc so sánh kép nhấn mạnh điều này và thể hiện sự tăng lên dần của hai sự kiện.

So sánh kép thường được sử dụng so sánh hai danh từ, tính từ hoặc trạng từ có cùng dạng so sánh (ngắn hoặc dài). Phần tiếp theo sẽ điểm qua các công thức so sánh kép với các từ loại tương ứng.

Công thức so sánh kép với tính từ và trạng từ

Công thức so sánh kép có thể được sử dụng với riêng các dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ bao gồm các cấu trúc sau.

Cấu trúc Comparative And Comparative

Cấu trúc comparative and comparative (càng ngày càng) sử dụng hai tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn liên tiếp để thể hiện sự phát triển dần dần của tính từ này trong một câu.

Sự so sánh ở đây không phải là so sánh với một đối tượng khác mà có thể hiểu là so sánh với chính chủ từ trong quá khứ. Công thức của cấu trúc này như sau.

Đối với tính từ

So sánh kép với tính từ

Tính từ một âm tiết

S + V + [Adj-er and Adj-er].

Tính từ nhiều âm tiết

S + V + [more and more Adj].

Ví dụ.

  • Her son is getting taller and taller. (Con trai của cô ấy đang trở nên ngày càng cao hơn.)

  • Bluetooth speakers have become more and more expensive. (Các mẫu loa bluetooth đang ngày càng trở nên đắt hơn.)

Lưu ý.

  • Động từ trong cấu trúc trên phải là các động từ cho phép tính từ đi sau như: get (trở nên), feel (cảm thấy), taste (nếm thấy), become (trở nên), be (là), seem (có vẻ như), look (trông như), find (thấy rằng)

  • Tính từ trong câu đang bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.

Đối với trạng từ

So sánh kép với trạng từ

Trạng từ một âm tiết

S + V + [Adv-er and Adv-er].

Trạng từ nhiều âm tiết

S + V + [more and more Adv].

Ví dụ.

  •  My friend runs faster and faster. (Bạn của tôi chạy ngày càng nhanh hơn.)

  • As the presentation progresses, the slides become more and more pleasantly planned out. (Khi bài thuyết trình tiến triển, các trang trình bày ngày càng trở nên đẹp mắt.)

Lưu ý, các trạng ngữ trên bổ nghĩa cho động từ của câu.

Cấu trúc The comparative…the comparative…

Cấu trúc the comparative…the comparative (càng…thì càng…) thuộc dạng so sánh kép sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ nhưng dành cho các vế của câu.

Cấu trúc này thể hiện sự tăng tiến về mức độ giữa hành động nguyên nhân và hành động kết quả trong câu. Cấu trúc này có dạng như sau.

Công thức của cấu trúc càng ... càng ...

Tính từ hoặc trạng từ một âm tiết

The Adj-er/Adv-er S + V, the Adj-er/Adv-er S + V.

Tính từ hoặc trạng từ nhiều âm tiết

The more Adj/Adv S + V, the more Adj/Adv S + V.

 

Ví dụ:

  • The sunnier it is, the quicker the clothes dry. (Trời càng nắng thì đồ phơi càng mau khô.)

  • The more openly you talk, the more skillfully your communication will advance. (Bạn càng nói chuyện cởi mở chừng nào thì kỹ năng ngôn ngữ của bạn sẽ càng phát triển một cách khéo léo.)

Lưu ý: Bạn có thể kết hợp tính từ/trạng từ dài với tính từ/trạng từ ngắn trong 2 vế của câu so sánh kép.

 

 

Ví dụ: The more slowly you do your exam, the bigger the chance that you will fail it. (Bạn làm bài kiểm tra càng chậm thì khả năng càng cao rằng bạn sẽ rớt.)

Công thức so sánh kép với danh từ 

Ngoài tính từ và trạng từ, cấu trúc so sánh kép còn có thể được sử dụng với danh từ để thể hiện sự tăng dần về số lượng của danh từ đó. Cấu trúc so sánh kép với danh từ có dạng như sau.

More and more N + V.

Ví dụ: More and more species are being discovered as technologies progress. (Càng ngày càng nhiều loài được phát hiện ra khi công nghệ phát triển.)

Lưu ý: Cấu trúc này có thể sử dụng với danh từ đếm được lẫn không đếm được. Động từ đi sau cụm này chia theo danh từ chính.

Ví dụ.

  • Danh từ đếm được: More and more students are failing the test every year. (Ngày càng có nhiều học sinh rớt bài thi mỗi năm.)

  • Danh từ không đếm được: More and more water is wasted in agricultural practices. (Ngày càng có nhiều nước bị lãng phí trong các hoạt động nông nghiệp.)

Cụm “more and more N” có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Ví dụ.

Researchers are discovering more and more advantages of recycling. (Các nhà nghiên cứu đang tìm ra ngày càng nhiều lợi ích của việc tái chế.)

Công thức so sánh kép với động từ

Bạn có thể sử dụng cấu trúc “the more…the more” nhưng không sử dụng tính từ/trạng từ mà chỉ để bổ nghĩa cho 2 hành động trong 2 vế câu.

Ví dụ: The more you exercise, the more you want to continue. (Bạn càng luyện tập thể thao nhiều chừng nào thì bạn càng muốn tiếp tục.)

Trong ví dụ trên, cấu trúc “the more…the more” được sử dụng mà không cần đến tính từ hoặc trạng từ. Ở dạng này, người đọc sẽ hiểu rằng “more” sẽ bổ nghĩa cho động từ thứ nhất “exercise”, nghĩa là tập luyện thể theo nhiều hơn, và động từ thứ hai “want”, nghĩa là muốn luyện tập thể thao càng nhiều hơn nữa.

Lưu ý: Cấu trúc này không nhất thiết yêu cầu sử dụng “the more” với động từ ở cả hai vế mà có thể sử dụng kết hợp với cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ.

 

 

Ví dụ: The more you know about the universe, the more amazing it seems. (Bạn càng biết nhiều về vũ trụ thì nó sẽ càng thú vị.)

 

 

Trong ví dụ trên, cấu trúc “the more” được sử dụng với động từ “know” ở vế trước, kết hợp với cấu trúc “the more” sử dụng với tính từ “amazing” ở vế sau.

DOL Grammar đã tổng hợp các công thức so sánh kép trong tiếng Anh để bạn có dễ dàng theo dõi.

công thức so sánh kép
Tổng hợp các công thức so sánh kép trong tiếng Anh

Bài tập cấu trúc so sánh kèm đáp án

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh kép.

 

 

1. There are many people coming to the new exhibition.

 

→ More and more 01..

 

 

2. The company is introducing a lot of new features to its product.

 

→ More and more 02..

 

 

3. The child gains confidence as she learns to ride her bike.

 

→ The more 03., the more 04..

 

 

4. The student is gaining knowledge through various online courses.

 

→ More and more 05..

 

 

5. The musician is gaining popularity with each new album release.

 

→ More and more 06..

 

 

6. An increase in the number of tourists are visiting the city each year.

 

→ More and more 07..

 

 

7. If you run more, you will be more healthy

 

→ The more 08., the more 09..

 

 

8. If you save more money, you will have more financial security.

 

→ The more 10., the more 11..

 

 

9. If you travel more, you will become more open-minded.

 

→ The more 12., the more 13..

 

 

10. If you study more, you will understand more.

 

→ The more 14., the more 15..

Your last result is 0/15

Check answer

Tổng kết

Như vậy, chúng ta đã nắm được cấu trúc so sánh kép là một cấu trúc hữu dụng để thể hiện nét nghĩa tăng dần của hai sự kiện, sự việc hoặc tính chất, số lượng nào đó. Vì vậy, chúng được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, kể cả trong văn nói và văn viết.

Hy vọng rằng những kiến thức trong bài đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này so sánh kép trong tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên luyện tập và tham khảo thêm các cấu trúc câu khác trong kho bài viết ngữ pháp của DOL Grammar nhé.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc