So sánh kép (Double comparatives): Cấu trúc The more…, The more

Cấu trúc "the more… the more…" trong tiếng Anh là một dạng so sánh kép, được sử dụng để thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai sự việc hoặc tính chất. Việc hiểu và sử dụng cấu trúc này rất quan trọng để người học tiếng Anh có thể diễn đạt một cách ngắn gọn và chính xác ý nghĩa "càng… thì càng…" hoặc một quá trình tăng dần.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn hiểu rõ: Định nghĩa, cấu trúc thông dụng của The more The more và một vài các lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh kép này. Hãy cùng tìm hiểu qua từng mục dưới đây nhé!

the more the more
So sánh kép (Double comparatives): Cấu trúc The more…, The more

Định nghĩa cấu trúc The more The more là gì?

The more The more là cấu trúc so sánh kép được sử dụng để miêu tả về một đối tượng có sự thay đổi và sự thay đổi đó gây ra tác động song song tới đối tượng khác hoặc một tính chất khác của đối tượng đó.

Ví dụ.

 

  • The more the building shook, the more we held on. (Tòa nhà càng rung lắc thì chúng tôi càng phải bám chặt.)

  • The more you give, the more you receive. (Bạn càng cho đi, bạn càng nhận được nhiều.)

  • The more you learn, the more you earn. (Bạn càng học nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền.)

4 cấu trúc The more The more thường gặp

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ phân loại ra làm 4 cách kết hợp The more The more với danh từ, tính từ/trạng từ, mệnh đề và cách dùng trong ngôn ngữ nói.

Bạn hãy tiếp tục theo dõi để nắm rõ 4 cấu trúc này nha!

1. Cấu trúc The more The more với Danh từ

Khi kết hợp với danh từ, chúng ta có công thức The more The more như sau.

The more + noun + S + V, the more + noun + S + V

Lưu ý.

  • Nếu Noun = Danh từ đếm được, bạn phải để dạng số nhiều của noun đó.

  • Nếu Noun = Danh từ không đếm được, bạn giữ nguyên noun đó.

Ví dụ.

 

  • The more money she has, the more luxuries she enjoy. (Cô ấy càng có nhiều tiền, thì cô ấy càng hưởng thụ những vật phẩm xa xỉ.)

→ Money là danh từ không đếm được nên giữ nguyên.

 

→ Luxury là danh từ đếm được nên chuyển thành dạng số nhiều = luxuries.

 

  • The more projects they work on, the more effort they have to put into their work. (Họ càng triển khai nhiều dự án, thì họ càng phải bỏ nhiều tâm huyết vào công việc đó.)

→ Project là danh từ đếm được nên chuyển dạng số nhiều = projects.

 

→ Effort là danh từ không đếm được nên giữ nguyên.

Lưu ý: Khi viết câu cần lưu ý về động từ phù hợp đi với danh từ chính (collocation dạng động từ + danh từ)

Ví dụ: The more homework we do, the more deadlines we meet. (Chúng ta càng làm nhiều bài tập về nhà, chúng ta càng hoàn thành được nhiều việc trước hạn chót.)

→ 2 collocation trong câu là: do homework (làm bài tập) và meet deadline (hoàn thành đúng hạn). Collocation giúp cụm từ trong câu nghe tự nhiên, và dễ hiểu hơn.

  • "Do" và "make" cùng là động từ "làm" nhưng make homework không có nghĩa.

  • "Hoàn thành đúng hạn" là dùng động từ meet cho danh từ deadline, chứ không dùng động từ finish (hoàn thành).

2. Cấu trúc The more The more với Tính từ/Trạng từ

Cấu trúc The more The more với tính từ/trạng từ sẽ tương ứng với 3 công thức như sau.

Cấu trúc 1: The more The more với Tính từ/Trạng từ ngắn

"More" trong cấu trúc The more The more sẽ được thay thế bởi tính từ/ trạng từ ngắn dạng so sánh hơn theo công thức dưới đây.

The adj/ adv  + "-er" + S + V, the adj/ adv  + "-er" + S + V

Ví dụ.

  • The higher you climb, the hungrier you are. (Bạn leo núi càng cao, thì bạn càng đói.) → 2 vế đều là tính từ ngắn.

  • The angrier the teacher is, the more disappointed I feel about myself. (Giáo viên càng tức giận, thì tôi càng thấy thất vọng về bản thân mình).→ 1 vế tính từ ngắn (angry) , 1 vế tính từ dài (disappointed).

Cấu trúc 2: The more The more với Tính từ/Trạng từ so sánh hơn bất quy tắc

The + so sánh hơn adj/adv bất quy tắc + S + V, 

the + so sánh hơn adj/adv bất quy tắc + S + V

Ví dụ.

 

  • The better you train, the further you'll run in the marathon. (Bạn càng luyện tập tốt, thì bạn càng chạy được xa trong cuộc đua ma-ra-tông.) → 2 vế đều là trạng từ bất quy tắc. Trạng từ "well" có dạng so sánh hơn là "better", trạng từ "far" có dạng so sánh hơn là "further".

  • The elder he is, the better he knows. (Ông ấy càng có tuổi thì ông ấy càng biết nhiều kiến thức.) → 2 vế đều là trạng từ bất quy tắc. Tính từ old có dạng so sánh hơn bất quy tắc là "elder", trạng từ "well" có dạng so sánh hơn là "better".

Cấu trúc 3: The more The more với dạng so sánh hơn của với Tính từ/Trạng từ dài

The more/less + long adj/ adv + S + V,

the more/less + long adj/ adv + S + V

Ví dụ.

 

  • The harder Tam works, the more successful she is. (Tâm càng làm việc chăm chỉ, thì cô ấy càng thành công.) → 1 vế trạng từ ngắn (hard), 1 vế tính từ dài (successful).

  • The more carelessly he drives, the more likely he is to cause a car accident. (Anh ta càng phóng nhanh, thì càng có khả năng anh ta sẽ gây ra một vụ tông xe.)→ 1 vế trạng từ dài (carelessly), 1 vế tính từ dài (likely).

cấu trúc the more the more với danh từ, tính từ/trạng từ
cấu trúc the more the more với danh từ, tính từ/trạng từ và cách dùng trong ngôn ngữ nói

3. Cấu trúc The more The more với Mệnh đề 

Trong cấu trúc này, bạn sẽ kết hợp The more cùng mệnh đề là câu đơn gồm S+V như sau.

The more + S + V, the more + S + V

Ví dụ.

  • The more I know your soul , the more I love you . (Càng hiểu em hơn, tôi càng yêu em.)

  • The more Tom gets to his office , the more the boss sings his praises . (Tom càng đi làm nhiều, sếp càng khen anh ta nhiều hơn.)

cấu trúc the more the more với Mệnh đề
cấu trúc The more the more với mệnh đề và sử dụng hằng ngày

4. Cách dùng khác của The more The more trong ngôn ngữ hàng ngày.

Trong ngôn ngữ nói của tiếng Anh, cấu trúc The more The more có thể được giản lược thành dạng ngắn gọn, mang nghĩa "càng có tính chất A nào đó thì kéo theo hệ quả có tính chất B". 

Cách nói này có cấu trúc như sau.

The + comparative, The + comparative

"Comparative" trong cấu trúc trên ám chỉ sử dụng tính từ so sánh hơn. Tính từ so sánh hơn có thể là.

  • Tính từ ngắn thêm đuôi "er"

  • Tính từ dài dạng so sánh hơn có công thức: more/ less + tính từ dài

  • Tính từ so sánh hơn bất quy tắc như better, worse, more, less, farther/further

Dưới đây, DOL Grammar sẽ giới thiệu cho bạn 1 số cụm thông dụng với công thức này trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Ngoài ra, bạn vẫn có thể sáng tạo những cụm theo ý của mình theo công thức trên nhé.

Cụm từ và nghĩa
Ngữ cảnh 
Ví dụ

The stronger, the better (Càng mạnh càng tốt)

Khi nói về thứ gì có tính chất mạnh mẽ, thì mình càng có lợi ích hoặc mình càng thích hơn.

Would you like some coffee? (Bạn có muốn dùng cà phê không?) - Yes, sure. The stronger, the better. (Cà phê càng mạnh càng tốt nhé.)

The more, the merrier (Càng đông càng vui)

Khi nói về tính chất có càng đông người thì dịp đó càng vui. Đây là câu nói khích lệ khi mời ai đó đến bữa tiệc, lên kế hoạch đi chơi, tham gia hoạt động nào đó,...

May I bring some of my friends to David’s party? (Mình mời thêm các bạn của mình tới bữa tiệc của David có được không?) - No problem. The more, the merrier! (Tất nhiên rồi, không sao. Càng đông càng vui mà.)

The sooner, the better (Càng sớm càng tốt)

Khi nói về việc gì đó nên được thực hiện sớm nhất có thể.

When should I hand in my paper to the professor? (Khi nào thì mình nên nộp bài tập cho giáo sư nhỉ? - I’d advise you the sooner, the better. (Mình khuyên cậu là nên nộp càng sớm càng tốt.)

Lưu ý khi kết hợp So sánh với The more The more

Ngoài ra, có thêm các biến thể khác của cấu trúc The more The more như sử dụng "less" (ít hơn).

Như vậy, ta sẽ có các cụm so sánh kép như sau.

Cấu trúc 1: The more…, The less… (Càng nhiều, càng ít)

Ví dụ: The more money you earn, the less time you have for yourself.

(Càng kiếm được nhiều tiền, bạn càng có ít thời gian cho bản thân.) 

Cấu trúc 2: The less…, The more … (Càng ít, càng nhiều)

Ví dụ: The less you worry, the happier you will be.

(Càng ít lo lắng, bạn càng hạnh phúc.)

Cấu trúc 3: The less…,  The less… (Càng ít, càng ít)

Ví dụ: The less you care, the less you will be hurt.

(Bạn quan tâm càng ít, thig bạn càng ít bị tổn thương.)

Cấu trúc 
Công thức + ví dụ
Lưu ý

Kết hợp với danh từ (Noun)

The more/less + Noun + S + V, 

the more/less + Noun + S + V

Ví dụ: The more money you have, the more problems you have. (Bạn càng có nhiều tiền, bạn càng có nhiều gánh nặng.)

"More" sẽ đi cùng noun dạng số nhiều (với danh từ đếm được) hoặc nguyên thể của noun không đếm được. "Less" chỉ kết hợp với noun không đếm được.

Kết hợp với mệnh đề

The more/ less + S + V

the more/ less + S + V Ví dụ: The more I watch TV , the less I exercise . (Tôi càng xem TV, thì tôi càng ít tập thể dục.)

Kết hợp với tính từ/ trạng từ ngắn

The adj/adv  + "-er" + S + V, 

the adj/adv  + "-er" + S + V

Ví dụ: The closer I get to the fire, the hotter it becomes. (Tôi đến càng gần ngọn lửa, thì nó càng nóng.)

"More/Less" không kết hợp với tính từ/ trạng từ ngắn.

Kết hợp với tính từ/ trạng từ bất quy tắc

The + so sánh hơn adj/adv bất quy tắc + S + V, the + so sánh hơn adj/adv bất quy tắc + S + V

Ví dụ: The better you train, the further you'll run in the marathon. (Bạn càng luyện tập tốt, thì bạn càng chạy được xa trong cuộc đua ma-ra-tông.)

Kết hợp với tính từ/ trạng từ dài

The more/less + adj/adv + S + V, 

the more/less + adj/adv + S + V Ví dụ: The more complicated the problem is, the more carefully we need to solve it. (Vấn đề càng phức tạp, chúng ta càng phải giải quyết cẩn thận.)

Lưu ý: Các công thức có thể được kết hợp với nhau tùy mục đích nói.

Ví dụ.

  • The more time I spent with him, the worse our date became. (Tôi dành thời gian bên cạnh anh ta càng lâu, thì buổi hẹn hò càng tệ hơn.)

→ Vế 1 là cấu trúc kết hợp với danh từ (the more time).

 

→ Vế 2 là cấu trúc kết hợp với tính từ ngắn (the worse).

 

  • The more you talk, the less reliable you are. (Bạn càng nói, thì bạn càng bớt đáng tin hơn.)

→ Vế 1 là cấu trúc kết hợp với mệnh đề (the more you talk).

 

→ Vế 2 là cấu trúc kết hợp với less + tính từ dài (the less reliable).

 

  • The less willing Sam was to finish his report, the more he procrastinated. (Sam càng mất động lực hoàn thành bản cáo cáo, thì anh ấy càng trì hoãn nhiều hơn.)

→ Vế 1 là cấu trúc kết hợp với less + tính từ dài ( the less willing).

 

→ Vế 2 là cấu trúc kết hợp với mệnh đề (the more he procrastinated).

Lưu ý: Mệnh đề có thể được rút gọn động từ "be" khi chủ ngữ không phải đại từ nhân xưng hay tên riêng.

Ví dụ 1.

Câu đầy đủ

The harder the exercises are, the more the children resist finishing those tasks.

Câu rút gọn

The harder the exercises, the more the children resist finishing those tasks. → đã lược bỏ "are".

(Bài tập càng khó, thì bọn trẻ càng không muốn hoàn thành.)

→ Vế 1 có động từ "be" (are) và chủ ngữ là danh từ chung (the exercises).

Ví dụ 2.

Câu đầy đủ

The greater the power is, the greater the responsibility is.

Câu rút gọn

The greater the power, the greater the responsibility. → đã lược bỏ "is" ở 2 vế.

(Quyền lực càng lớn, trách nhiệm càng nhiều.)

→ Vế 1 có động từ "be" (is) và danh từ chung (the power).

→ Vế 2 có động từ "be" (is) và danh từ chung (the responsibility).

Bài tập về cấu trúc The more The more kèm đáp án

Bài 1: Dựa vào các gợi ý sau để hoàn thành câu với cấu trúc The more The more.

 

 

1. more/you/learn/,/wise/you/grow.

01..

 

2. early/you/start saving for retirement/,/more/money/you/will have.

02..

 

3. hard/she/work/,/lucky/she/get.

03..

 

4. more/ my friends/give/,/more/they/receive.

-->04..

 

5. more/her students/fail/,/good/they/become.

->05..

 

6. early/the children/go/bed/,/less/likely/they/be/to be late for school.

-->06..

 

7. more/he/travel/,/more/he/learn/about the world.

-->07..

 

8. more/the professor/make/his students/read/,/good/ their vocabulary/become.

-->08..

 

9. challenging/the life/,/determined/we/become.

-->09..

 

10. more/time/Linh/spend with her loved ones/,/less/time/she/feel/ wasted.

-->10..

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống trong đoạn văn sau sử dụng những từ được gợi ý.

 

 

We all know that there are some things in life that are better when we have more of them. For example, the (much)01. money we have, the more things we can buy. The (wide)02. our circle of friends, the more people we have to support us through good times and bad. The (great)03. the amount of time we have, the greater the number of things we can do. The (carefully)04. you plan, the (good)05.the result will be.

 

However, there are also some things in life that are better when we have less of them. For example, the (little) 06. we spend, the more we save. The less people listen, the (impatient)07.they become. The less we worry, the (peaceful)08.we feel. The (little) 09.you see people, the (isolated)10.you become.

 

It is important to find a balance in life. We need to have enough of the good things, but not too much.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 3: Chọn đáp án chứa cấu trúc so sánh kép đúng ngữ pháp trong các câu sau đây.

 

 

00.

 

The extensively I read, the more I forget.

The more extensively I read, the more I forget.

The more extensivelier I read, the less I forget.

The more extensivelier I read, the more I forget.

00.

The more food I see, I am hungrier.

The more food I see, the little hungry I am.

The more food I see, the less hungry I.

The more food I see, the less hungry I am.

00.

The more rushed a task be, the more prone to errors we are.

The more rushed a task is, more prone we are to errors.

The more rushed a task is, the more prone to errors we are.

The better rushed a task is, more prone to errors we are.

00.

The faster you walk, the less energy you will expend.

The fastlier you walk, the more energy you will expend.

The faster you walk, the little energy you will expend.

The faster you walk, little energy you will expend.

00.

The fastlier a driver goes, the likelier they are to cause a collision.

The faster a driver goes, the more likely they are to cause a collision.

The fastly goes a driver, more likely they are to cause a collision.

The faster a driver goes, likelier they are to cause a collision.

00.

The more radiantly the sun, the cheerfuler people feels.

The more radiantly the sun, the more cheerful people feels.

The more radiant the sun, the more cheerful people feel.

The more radiant the sun are, the more cheerful people feels.

00.

Sam: “Can I bring a friend?” - “____” - answers Jim

Sure. The less, the merrier!

Fine. more people, the merrier!

Sure. Tell them to come over. The more, the merrier!

I’d prefer just you and my family but that is fine, too. The more, the marrier!

00.

The most patient the teacher is, I feel better.

The patienter the teacher is, the better I feel.

More patient the teacher is, the gooder I feel.

The more patient the teacher is, the better I feel.

00.

The more sweeter the fruit, the more likely it is to attract pests.

The sweeter the fruit are, the more likely it is to attract pests.

The fruit is sweeter, there are more pests.

The sweeter the fruit, the more likely it is to attract pests.

00.

The more diligently you study, the better your grades will be.

The more diligent you study, the better your grades will be.

The less you study, the gooder your grades will be.

Study more, the best good grades

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc The more The more là cách so sánh kép (Double Comparatives) nhằm giúp các bạn diễn đạt chính xác tính chất tăng tiến của sự vật, sự việc hơn. Qua bài viết này, hy vọng đã giúp bạn nắm vững khái niệm, công thức và những lưu ý đi kèm để vận dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc