Đảo ngữ câu điều kiện: Định nghĩa, các cấu trúc đảo ngữ và ví dụ minh hoạ
Đảo ngữ câu điều kiện (Inverted Conditional Sentence) là hình thức đảo ngược vị trí của chủ ngữ và động từ trong mệnh đề điều kiện nhằm nhấn mạnh một thành phần hay ý nghĩa của câu. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện được đánh giá là một trong các chủ điểm khó nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Vì để sử dụng được nó, người dùng cần nắm rõ các kiến thức cơ bản của câu điều kiện (Conditional Sentences).
Với mục tiêu biến những kiến thức ngữ pháp khó thành kiến thức đơn giản, trong bài viết này DOL Grammar sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm về đảo ngữ câu điều kiện đối với từng dạng câu và điểm qua các lưu ý khi đảo ngữ câu điều kiện. Bài viết còn cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập điểm ngữ pháp này đơn giản và chính xác nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Đảo ngữ câu điều kiện là gì?
Đảo ngữ câu điều kiện (Inverted Conditional Sentence) là việc đảo ngược vị trí thường thấy của chủ ngữ và động từ trong mệnh đề điều kiện (mệnh đề cấu trúc if) để nhấn mạnh mệnh đề điều kiện của câu.
Ở dạng đảo ngữ, nghĩa của câu vẫn giữ nguyên, không thay đổi so với dạng thường.
Khi đảo ngữ, các từ như “should” (câu điều kiện loại 1), “were” (câu điều kiện loại 2), và “had” (câu điều kiện loại 3), được đảo lên đứng trước chủ ngữ để thay thế cho “if”. “If” lúc này sẽ được lược bỏ.
Ví dụ.
If you know the answer, you need to tell us. (Nếu bạn biết câu trả lời, bạn cần phải nói cho chúng tôi.)
Should you know the answer, you need to tell us. (Nếu bạn biết câu trả lời, bạn cần phải nói cho chúng tôi.)
Công dụng của đảo ngữ câu điều kiện bao gồm.
Nhấn mạnh vào mệnh đề điều kiện (mệnh đề if)
Rút gọn mệnh đề điều kiện, giúp làm gọn câu điều kiện (Vì vậy, đảo ngữ câu điều kiện còn có một tên khác là “câu điều kiện rút gọn” - Reduced Conditionals)
Khiến câu văn, câu nói trở nên trang trọng hơn, có tính học thuật hơn
Cách đảo ngữ câu điều kiện theo từng loại câu điều kiện
Có 4 dạng đảo ngữ câu điều kiện ứng với 3 loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh và dạng câu điều kiện hỗn hợp.
DOL Grammar sẽ đi qua chi tiết của từng dạng đảo ngữ này bên dưới.
1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc quan trọng được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.
Đối với cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1 thường được dùng để đưa ra một lời nhờ vả, yêu cầu. Cấu trúc này có công thức như sau.
Loại động từ | Cấu trúc gốc | Cấu trúc đảo ngữ |
Động từ thường | If + S + (not) + V(s/es), S + will/should/can (not) + V1. | Should + S + (not) + V1, S + will/should/can (not) + V. |
Ví dụ: If you study abroad in Korea, you can see your idols perform live. (Nếu bạn đi du học ở Hàn Quốc, bạn có thể xem thần tượng của mình biểu diễn trực tiếp.) |
Should you study abroad in Korea, you can see your idols perform live. (Nếu bạn đi du học ở Hàn Quốc, bạn có thể xem thần tượng của mình biểu diễn trực tiếp.) | |
Động từ to be | If + S + be + (not) + Complement, S + will/should/can + V. | Should + S + (not) + be + Complement, S + will/should/can (not) + V. |
If you are positive with Covid-19, you may have a fever. (Nếu bạn bị nhiễm Covid-19, bạn có thể bị sốt.) |
Should you be positive with Covid-19, you may have a fever. (Nếu bạn bị nhiễm Covid-19, bạn có thể bị sốt.) |
Lưu ý: Do trong câu điều kiện loại 1 “should” sẽ thay thế “if” nên trong mệnh đề điều kiện ở dạng đảo ngữ, bạn không sử dụng động từ khiếm khuyết khác.
Ví dụ. If she may come late, she will miss the train. (Nếu cô ấy đến muộn, cô ấy sẽ bị lỡ chuyến tàu.)
Câu đảo ngữ sai: Should she may come late, she will miss the train.
Câu đảo ngữ đúng: Should she come late, she will miss the train. (Nếu cô ấy đến muộn, cô ấy sẽ bị lỡ chuyến tàu.)
2. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 dùng để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự, tế nhị về một sự việc, sự kiện không thể thay đổi được, làm giảm tính áp đặt, bắt buộc trong câu văn, câu nói.
Để có thể sử dụng chính xác cấu trúc đảo ngữ, bạn cần nắm được cấu trúc gốc của câu điều kiện loại 2. Sự khác biệt của 2 cấu trúc sẽ được thể hiện trong bảng sau.
Loại động từ | Cấu trúc gốc | Cấu trúc đảo ngữ |
Động từ thường | If + S + V2, S + would/should/could (not) + V. | Were + S + (not) + to + V1, S + would/should/could (not) + V. |
If they sold their car, they could have enough money to buy the apartment. (Nếu họ bán xe, họ có thể có đủ tiền để mua căn hộ.) |
Were they to sell their car, they could have enough money to buy the apartment. (Nếu họ bán xe, họ có thể có đủ tiền để mua căn hộ.) | |
Động từ to be | If + S + were + (not) + Complement, S + would/should/could (not) + V. | Were + S + (not) + Complement, S + would/should/could (not) + V. |
If she weren’t a K-pop fan, she wouldn’t be so happy when Big Bang announced their comeback. (Nếu không phải là fan K-pop, cô ấy sẽ không vui như vậy khi Big Bang thông báo sự trở lại của họ.) |
Were she not a K-pop fan, she wouldn’t be so happy when Big Bang announced their comeback. (Nếu không phải là fan K-pop, cô ấy sẽ không vui như vậy khi Big Bang thông báo sự trở lại của họ.) |
Khi sử dụng các dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 2, bạn cần lưu ý những điểm sau.
Trong câu điều kiện loại 2, động từ to be được chia là “were” cho tất cả các ngôi đại từ.
Ví dụ.
Sai: Was she a good tennis player, she would compete in the Olympics. (Nếu cô ấy là một tay vợt giỏi, cô ấy sẽ thi đấu ở Thế vận hội.)
Đúng: Were she a good tennis player, she would compete in the Olympics. (Nếu cô ấy là một tay vợt giỏi, cô ấy sẽ thi đấu ở Thế vận hội.)
Do “were” sẽ thay thế “if”, nên nếu trong mệnh đề điều kiện không có “were” thì ta phải mượn “were” và theo sau nó là “to V1”.
Ví dụ.
Câu gốc: If he knew Chinese, he would watch a lot of Chinese historical dramas. (Nếu biết tiếng Trung, anh ấy sẽ xem rất nhiều bộ phim cổ trang Trung Quốc.)
Câu đảo ngữ: Were he to know Chinese, he would watch a lot of Chinese historical dramas. (Nếu biết tiếng Trung, anh ấy sẽ xem rất nhiều bộ phim cổ trang Trung Quốc.)
3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 dùng để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự, tế nhị về một sự việc, sự kiện không thể thay đổi được trong quá khứ, làm giảm tính áp đặt, bắt buộc trong câu văn, câu nói.
Ở cấu trúc gốc, câu điều kiện loại 3 thường bắt đầu bằng mệnh đề điều kiện trong quá khứ hoàn thành theo sau là mệnh đề kết quả trong quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ, chúng ta đảo ngữ cả mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Cụ thể như sau.
Loại động từ | Cấu trúc gốc | Cấu trúc đảo ngữ |
Động từ thường | If + S + had V3, S + would/could/might (not) + have V3. | Had + S + (not) V3, S + would/could/might (not) + have V3. |
If you had seen me yesterday, you would have known my sickness. (Nếu bạn đã gặp tôi hôm qua, bạn đã biết về căn bệnh của tôi.) | Had you seen me yesterday, you would have known my sickness. (Nếu bạn đã gặp tôi hôm qua, bạn đã biết về căn bệnh của tôi.) | |
Động từ to be | If + S + had (not) + been + Complement, S + would/could (not) + have V3. | Had + S + (not) + been + Complement, S + would/could (not) + have V3. |
If the citizens hadn’t been informed about the earthquake, the situation would have been much worse. (Nếu người dân không được thông báo về trận động đất, tình hình sẽ tồi tệ hơn nhiều.) |
Had the citizens not been informed about the earthquake, the situation would have been much worse. (Nếu người dân không được thông báo về trận động đất, tình hình sẽ tồi tệ hơn nhiều.)
|
4. Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp
Ngoài các cấu trúc câu điều kiện cơ bản, người sử dụng tiếng Anh còn kết hợp các dạng câu điều kiện khác nhau trong tiếng Anh để tạo thành các câu điều kiện hỗn hợp và các dạng đảo ngữ tương ứng của chúng.
Nhìn chung cấu trúc đảo ngữ đối với câu điều kiện hỗn hợp cũng áp dụng các cấu trúc của 3 câu điều kiện cơ bản.
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 1 thường dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một sự việc, hành động không có thật ở quá khứ và hệ quả của nó ở hiện tại.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp sử dụng dạng đảo ngữ mệnh đề điều kiện loại 3 và mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2.
Loại động từ | Cấu túc gốc | Cấu trúc đảo ngữ |
Động từ thường | If + S + had V3, S + would/could/might (not) + have V3. | Had + S + (not) V3, S + would/could/might (not) + have V3. |
If you had seen me yesterday, you would have known my sickness. (Nếu bạn đã gặp tôi hôm qua, bạn đã biết về căn bệnh của tôi.) | Had you seen me yesterday, you would have known my sickness. (Nếu bạn đã gặp tôi hôm qua, bạn đã biết về căn bệnh của tôi.) | |
Động từ to be | If + S + had (not) + been + Complement, S + would/could (not) + have V3. | Had + S + (not) + been + Complement, S + would/could (not) + have V3. |
If the citizens hadn’t been informed about the earthquake, the situation would have been much worse. (Nếu người dân không được thông báo về trận động đất, tình hình sẽ tồi tệ hơn nhiều.) |
Had the citizens not been informed about the earthquake, the situation would have been much worse. (Nếu người dân không được thông báo về trận động đất, tình hình sẽ tồi tệ hơn nhiều.)
|
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 2 thường dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một sự việc, hành động không có thật ở hiện tại và hệ quả của nó ở quá khứ.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp sử dụng mệnh đề điều kiện loại 2 và mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3.
Loại động từ | Cấu trúc gốc | Cấu trúc đảo ngữ |
Động từ thường | If + S + V2, S + would/could/should (not) + have + V3. | Were + S + (not) + to + V, S + would/could/might (not) + have V3. |
If I had enough money, I could have bought a more expensive computer. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua một chiếc máy tính đắt tiền hơn.) |
Were I to have enough money, I could have bought a more expensive computer. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua một chiếc máy tính đắt tiền hơn.) | |
Động từ to be | If + S + were + (not) + Complement, S + would/could/might (not) + have V3. | Were + S + (not) + Complement, S + would/could/might (not) + have V3. |
If David Beckham were not good at football, he wouldn’t have been one of the world’s most famous footballers. (Nếu David Beckham không giỏi bóng đá, anh ấy đã không thể là một trong những cầu thủ bóng đá nổi tiếng nhất thế giới.) | Were David Beckham not good at football, he wouldn’t have been one of the world’s most famous footballers. (Nếu David Beckham không giỏi bóng đá, anh ấy đã không thể là một trong những cầu thủ bóng đá nổi tiếng nhất thế giới.) |
Lưu ý gì khi đảo ngữ câu điều kiện?
Mệnh đề đảo ngữ của các loại câu điều kiện luôn đứng đầu câu: Mặc dù trong cấu trúc câu điều kiện thông thường, mệnh đề điều kiện có thể đứng đầu câu trước mệnh đề chính nhưng trong câu điều kiện đảo ngữ, mệnh đề điều kiện luôn đứng đầu câu.
Ví dụ.
Câu gốc: If I had been born in England, I could speak English well.
Câu đảo ngữ sai: I could speak English well had I been born in England.
Câu đảo ngữ đúng: Had I been born in England, I could speak English well. (Nếu tôi đã được sinh ra ở Anh, tôi có thể nói tiếng Anh tốt.)
Bài tập
Bài tập: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ các câu điều kiện, hãy viết lại các câu sau.
If Donald Trump had won more votes than Biden, he would have remained America’s president. -->
If I hadn't overslept, I could have caught the early train. -->
If Will Smith hadn’t slapped Chris Rock during the Oscar, he wouldn’t be the center of attention now. -->
If I were you, I would watch “A Business Proposal”. -->
If you watch “Friends”, you will know why everyone loves the show. -->
If Covid-19 weren’t spreaded, they would have traveled to Japan. -->
If she hadn't missed the bus, she could have arrived on time. -->
If the weather weren't so hot, they would enjoy the outdoor concert. -->
If they hadn't forgotten the keys, they could enter the house. -->
If you weren't so busy, you would have attended the meeting. -->
Your last result is 0/10
Tổng kết
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh.
Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu hơn về cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện. Đừng quên thường xuyên luyện tập và tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp khác trong kho ngữ pháp của DOL Grammar nhé.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!