Câu giả định (Subjunctive) là gì? Các loại cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh

Câu giả định (Subjunctive) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện mong muốn, lời khuyên, yêu cầu, hoặc một điều kiện không thực tế hoặc không chắc chắn sẽ xảy ra.

Cấu trúc câu giả định có thể phức tạp do sự đa dạng trong cách sử dụng và các biến thể khác nhau. Để nắm vững được cấu trúc này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu chi tiết về khái niệm câu giả định trong tiếng Anh, các loại cấu trúc câu giả định, và một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng các cấu trúc này chính xác nhất. Cùng bắt đầu bài học nhé

câu giả định trong tiếng anh
Câu giả định trong tiếng Anh

Câu giả định (Subjunctive) là gì?

Câu giả định (Subjunctive) còn gọi là câu cầu khiến, được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì.

Ví dụ.

  • I suggested that Helen stop overthinking. (Tôi khuyên Helen đừng suy nghĩ quá nhiều.)

  • It is necessary that you apologize after having done something wrong. (Điều cần thiết là bạn phải xin lỗi sau khi đã làm sai điều gì đó.)

Lưu ý: cấu trúc giả định mang tính chất cầu khiến chứ không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.

câu giả định (subjunctive) là gì
Câu giả định là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì.

Các loại cấu trúc câu giả định

Nhìn chung, có 4 loại câu giả định trong tiếng Anh, bao gồm câu giả định với cấu trúc "Would rather that", câu giả định với động từ và tính từ cũng như cấu trúc "It is time". Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc câu giả định của từng loại nhé!

1. Cấu trúc câu giả định với "WOULD RATHER THAT"

Câu giả định với cấu trúc would rather that được chia làm hai dạng là câu giả định trong ở hiện tại hoặc tương lai và câu giả định trong quá khứ.

Cấu trúc giả định với "would rather" ở hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc giả định với "would rather" thể hiện mong muốn trái với điều đang xảy ra ở hiện tại. Vì cấu trúc câu giả định thể hiện một sự giả định về hành động mà đối phương sẽ thực hiện, bạn cần lùi thì cho hành động đó.

Trong cấu trúc giả định "would rather that" ở thì hiện tại, bạn sẽ lùi thì động từ về quá khứ đơn.

S1 + would rather that + S2 + V2.

Ví dụ.

  • I would rather you gave me some money. (Tôi ước rằng bạn đã cho tôi một ít tiền.)

  • I would rather he didn’t buy anything. (Tôi thà rằng anh ấy không mua bất cứ thứ gì.)

Lưu ý: Với động từ "to be" phải chia thành "were" ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh.

 

Ví dụ: I would rather it were not him. (Tôi mong đấy không phải anh ta.)

Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ

Cấu trúc giả định với "would rather" ở quá khứ thể hiện mong muốn, nuối tiếc vì một điều gì đó trong quá khứ. Vì cấu trúc câu giả định thể hiện một sự giả định về hành động mà đối phương sẽ thực hiện, bạn cần lùi thì cho hành động đó.

Trong cấu trúc giả định "would rather that" ở thì quá khứ, bạn sẽ lùi thì động từ về quá khứ hoàn thành.

S1 + would rather that + S2 + had + V3

Ví dụ.

  • Lan would rather they had announced the flight cancellation sooner. (Lan mong rằng họ đã thông báo hủy chuyến bay sớm hơn.)

  • I would rather that my friends had not left me during my hard time. (Tôi ước rằng bạn bè của tôi đã không rời bỏ tôi trong thời gian khó khăn.)

2. Câu giả định với các động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có thể nhận biết cấu trúc giả định qua một số động từ có mệnh đề that theo sau.

S1 + động từ có mệnh đề that + that + S2 + (should) + V1.

Bảng tổng hợp các động từ được sử dụng trong dạng câu giả định

Động từ
Nghĩa

advise

khuyên nhủ

command

bắt buộc

desire

mong ước

propose

đề xuất

request

yêu cầu

urge

giục giã

ask

yêu cầu

demand

yêu cầu

insist

khăng khăng

recommend

đề nghị

suggest

gợi ý

move

điều khiển

Ví dụ.

  • The teacher advised that students should not be too stressed out over an exam. (Giáo viên khuyên rằng học sinh không nên quá căng thẳng trong một kỳ thi.)

  • The policeman urges that all the children should stay at home after curfew. (Viên cảnh sát kêu gọi tất cả trẻ em nên ở nhà sau giờ giới nghiêm.)

3. Câu giả định với các tính từ hoặc dạng bị động

Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả định nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết. Tương tự, một số động từ sử dụng ở dạng bị động cũng thể hiện được điều này. Theo sau các cấu trúc này là mệnh đề có that.

It + be + Adj/V3 + that + S + V1.

Bảng tổng hợp các tính từ được sử dụng trong dạng câu giả định

Tính từ
Nghĩa

advised

được khuyên 

important

quan trọng

crucial

cốt yếu

vital

sống còn

urgent

khẩn thiết

recommended

được đề xuất

necessary

cần thiết

imperative

cấp bách

desirable

đáng khao khát

best

tốt nhất

essential

thiết yếu

obligatory

bắt buộc

Ví dụ.

  • It was advised that you stay calm when dealing with bad press. (Điều được khuyến khích là bạn phải bình tĩnh khi đối mặt với nhiều tin xấu từ báo chí.)

  • It is obligatory that employees in this company complete their daily tasks. (Nhân viên trong công ty này bắt buộc phải hoàn thành các công việc hàng ngày của họ.)

Lưu ý: Trong cấu trúc câu giả định trên, các động từ theo sau cần sử dụng ở dạng nguyên mẫu V1, như "stay" và "complete" để phù hợp với công thức câu giả định trên.

Cấu trúc It is necessary là cấu trúc viết lại câu được dùng ở dạng Thức giả định (Subjunctive Mood) nhằm nhấn mạnh vào tính cần thiết của hành động cần phải được thực hiện.

4. Câu giả định dùng với "IT IS TIME"

Cấu trúc giả định với "It’s time" dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói. Vì là cấu trúc giả định, bạn cần lùi thì động từ được sử dụng trong mệnh đề sau "it’s time" hoặc sử dụng cấu trúc "for someone to do something".

Bạn có thể sử dụng 2 cấu trúc với it’s time như sau.

It’s time + S + V2.

It’s time + for S + to V1.

Ví dụ.

  • It’s time you went to school. (Đã đến lúc bạn đi học.)

  • It’s time for us to grow up. (Đã đến lúc chúng ta phải trưởng thành.)

câu giả định dùng với it is time
Câu giả định với "It’s time" dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói

Đôi khi, cấu trúc "it’s time" còn được sử dụng kèm với một số tính từ trước "time" như "high", "about", "most certainly"... Tuy nhiên, cách sử dụng của cấu trúc này không thay đổi.

Ví dụ: It’s high time we left this place. (Đã đến lúc chúng ta rời bỏ nơi này.)

 

Cấu trúc It’s high time được sử dụng để thể hiện rằng đã trễ để làm việc gì đó nên hành động đó cần được thực hiện ngay lập tức.

Bài tập

Sau khi đã hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh, mời bạn cùng DOL Grammar luyện tập áp dụng các công thức bên trên trong các bài tập kèm đáp án và giải thích bên dưới nhé.

Bài tập: Điền đáp án đúng về dạng của động từ trong ngoặc vào ô trống.

 

 

1. It’s time for Samantha 01. (learn) some manners.

 

2. The tutor suggests that Tom 02. (find) an alternative solution to the math problem.

 

3. I would rather it 03. (rain) today.

 

4. It’s time she 04. (stand) up for her belief.

 

5. It’s important that the boss 05. (approve) this document.

 

6. Lizzie advises that we 06. (travel) to Italy next summer.

 

7. Sunny says that it’s high time we 07. (study) hard.

 

8. It is best that we 08. (cooperate) with each other.

 

9. It’s about time you 09. (leave) your past behind.

 

10. I would rather you 10. (stop) talking now.

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết 

Cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh là cấu trúc được sử dụng để thể hiện mong muốn người khác làm một việc gì đó cho mình mà trong hiện tại, sự việc đó không xảy ra. Trong bài viết này, DOL Grammar đã giúp bạn làm rõ khái niệm và công thức sử dụng của cấu trúc này trong các dạng khác nhau, cũng như cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này và mời bạn tham khảo một số bài viết ngữ pháp khác của DOL Grammar nhé!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc