Vị trí của tính từ trong câu: Mẹo ghi nhớ và bài tập về vị trí của tính từ

Vị trí của tính từ trong câu thường đứng trước danh từ và được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Tính từ có vai trò quan trọng trong việc miêu tả một đối tượng được cụ thể hơn về mặt hình dạng, chất lượng, so sánh,... giúp người đọc hình dung được rõ ràng hơn về đối tượng đó. Tuy nhiên, khi đứng ở các vị trí khác nhau trong câu, tính từ sẽ bổ sung nghĩa cho những đối tượng khác nhau. Việc thay đổi vị trí của tính từ trong câu có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói đó.

Vì vậy, việc nắm vững các vị trí trong câu của tính từ là rất quan trọng. Vì vậy, bài viết này DOL Grammar đã tổng hợp vị trí của tính từ trong câu, mẹo ghi nhớ thứ tự vị trí tính từ trong cụm danh từ và bài tập có đáp án kèm lời giải trong bài viết về vị trí của tính từ này. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé!

Vị trí của tính từ trong câu
Vị trí của tính từ trong câu

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Trong câu, tính từ thường có thể đứng trước danh từ hoặc sau tobe/linking verbs. Khi sử dụng nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng ta thường sử dụng quy tắc OSASCOMP để sắp xếp trật tự tính từ sao cho tạo nên câu văn logic và dễ hiểu.

Ngoài ra, vị trí của tính từ trong tiếng Anh còn phụ thuộc vào loại tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Tính từ đứng trước danh từ/cụm danh từ

Trong tiếng Anh, tính từ có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ và miêu tả cụ thể nhiều khía cạnh (màu sắc, nguồn gốc, hình dạng,...) cho danh từ đó, cụ thể theo công thức như sau.

Adj + Noun/Noun Phrase

Ví dụ.

  • Beautiful paintings 

(những bức tranh đẹp)

→ Tính từ “beautiful” đứng trước danh từ “paintings” để miêu tả những bức tranh đẹp.

 

  • Vietnamese students 

(những học sinh người Việt Nam)

→ Tính từ “Vietnamese” đứng trước danh từ “students” để nêu cụ thể về quốc tịch của nhóm học sinh

Tính từ đứng sau to-be hoặc các động từ liên kết

Tính từ có thể đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết (linking verb) trong câu và có vai trò bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ theo cấu trúc sau.

S + tobe/linking verb + Adj/Adj phrase

Ví dụ

 

  • He was tired yesterday. (Hôm qua anh ấy mệt.)

→ Tính từ “tired” đứng sau động từ tobe “was” để mô tả tính trạng của đối tượng trong chủ ngữ

.

 

 

  • She seems happy. (Cô ấy trông có vẻ hạnh phúc.)

→ Tính từ “happy” đứng sau động từ liên kết “seem” để mô tả cảm xúc của đối tượng trong chủ ngữ.

Lưu ý: Có một vài tính từ chỉ có thể đứng sau tobe/linking verb mà không thể đứng trước danh từ. Khi tìm từ trên các từ điển, các từ này sẽ được khi chú [not before noun]. Một vài từ có thể kể đến như sau 

 

  • Afraid (sợ hãi)

  • Alive (còn sống)

  • Alone (một mình)

  • Asleep (ngủ, đang ngủ)

  • Content (hài lòng)

  • Glad (vui mừng, hân hoan)

  • Ill (bệnh)

  • Ready (sẵn sàng)

  • Safe (an toàn)

  • Sorry (tiếc, có lỗi)

  • Sure (chắc chắn)

  • Unable (không thể)

  • Unaware (không hay biết)

  • Well (khỏe mạnh)

  • Annoyed (hơi tức giận, khó chịu)

  • Bored (chán)

  • Finished (hoàn thành)

  • Pleased (thỏa mãn/sẵn lòng)

  • Thrilled (phấn khích)

Ví dụ.

 

Đúng: The fish is alive. (Con cá đang còn sống.)

 

Sai: I have an alive fish.

Tính từ đứng sau “the”

Trong tiếng Anh, tính từ có thể đứng sau mạo từ xác định hay mạo từ “the” để tạo thành cụm danh từ chỉ một nhóm người có cùng một đặc điểm hay tính chất nào đó, cụ thể theo công thức như sau.

the + Adj

Ví dụ.

  • the rich (những người giàu) → tính từ “rich” đứng sau mạo từ “the”

  • the blind (những người mù) → tính từ blind đứng sau mạo từ “the”

Tính từ đứng sau tân ngữ

Trong câu, tính từ có thể đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa cho tân ngữ đó theo cấu trúc như sau

S + make/find/keep + O + Adj/Adj phrase 

Ví dụ.

  • He makes me sad. (Anh ấy đã làm tôi buồn.)

→ tính từ “sad” đứng sau tân ngữ “me”

 

  • I find this math problem very difficult. (Tôi thấy bài toán này rất khó.)

→ cụm tính từ “very difficult” đứng sau tân ngữ “problem”

 

  • Coffee keeps people awake. (Cà phê giữ cho con người ta tỉnh táo.)

→ tính từ “awake” bổ nghĩa cho tân ngữ “people”

Tính từ đứng sau trạng từ

Tính từ có thể đứng sau đa số các trạng từ và được bổ sung nghĩa bởi các trạng từ đó, cụ thể như sau.

Adv + Adj

Ví dụ.

  • This cake is surprisingly good. (Chiếc bánh này ngon một cách bất ngờ.)

→ tính từ “good” đứng sau trạng từ “surprisingly”

 

  • I am too tired to continue working. (Tôi quá mệt để có thể tiếp tục làm việc.)

→ tính từ “tired” đứng sau trạng từ “too”

Tính từ đứng sau đại từ bất định

Trong câu, tính từ có thể đứng sau đại từ bất định (something, someone, anything,...) để bổ sung nghĩa cho đại từ đó, cụ thể như sau.

Đại từ bất định + Adj

Ví dụ.

  • I need something new and interesting. (Tôi cần một cái gì đó mới mẻ và thú vị.)

→ tính từ “new” và “interesting” đứng sau đại từ bất định “something” để nói về tính chất của đối tượng.

 

  • She needs to go to somewhere far away from here. (Cô ấy cần đến một nơi xa khỏi đây.)

→ tính từ “far” đứng sau đại từ bất định “somewhere” để nói về đặc tính của đối tượng.

Tính từ đứng trước “enough”

Đối với trạng từ “enough”, tính từ phải đứng trước “enough” để diễn đạt ý “đủ như thế nào”, cụ thể như sau.

Adj + enough

Ví dụ.

  • Her explanation was clear enough for everyone to understand. (Lời giải thích của cô ấy đủ rõ ràng để mọi người hiểu.)

→ tính từ “clear” đứng trước trạng từ “enough”

 

  • The coffee cup was hot enough to warm my cold hands. (Ly cà phê đủ nóng để làm ấm bàn tay lạnh cóng của tôi.)

→ tính từ “hot” đứng trước trạng từ “enough”

Tính từ đứng trước too/so

Tính từ đứng trước too/so để biểu thị ý nghĩa “quá thế nào”. 

Too/So + Adj

Ví dụ.

  • The street is too crowded. (Đường xá thì quá đông đúc.)

  • I am so excited about the trip. (Tôi rất hào hứng về chuyến đi.)

Ngoài ra, ta còn có cấu trúc too…to… có nghĩa là “quá như thế nào (cho ai) để làm gì” và so…that… với ý nghĩa “quá như thế nào (cho ai) đến nỗi phải làm gì”, cụ thể trong công các công thức như sau.

S + V + “too” + Adj (+ for sb) + to V

S + V + “so” + Adj + that S + V

Ví dụ

  • The weather is too hot to go out. (Thời tiết đang quá nóng để đi ra ngoài.)

  • He is so handsome that I have to ask for his number. (Anh ấy quá đẹp trai đến nỗi tôi phải xin số điện thoại của anh ấy.)

Có thể thấy, Enough và Too là hai từ thường được sử dụng với tính từ để diễn tả mức độ của một đặc điểm nào đó. Tuy nhiên, bạn cần nắm rõ cách sử dụng Enough và Too vì hai từ này có một số điểm khác biệt cần lưu ý.

Tính từ trong cấu trúc so sánh 

Tính từ được dùng trong các cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng để chỉ rõ sự hơn, kém hay ngang bằng về một đặc điểm nào đó giữa các đối tượng. Ta có công thức như sau. 

More/less + Adj + than

The most/least + Adj

Adj-er + than 

As + Adj + as

Ví dụ

  • Lan is taller than Hoa. (Lan thì cao hơn Hoa.)

  • She is the smartest in class. (Cô ấy thông minh nhất trong lớp.)

  • The red car is as old as the black one. (Chiếc xe hơi màu đỏ thì cũ bằng với chiếc màu đen.)

Tính từ trong câu cảm thán để miêu tả cảm xúc

Tính từ có thể đứng sau What/How trong câu cảm thán để miêu tả cảm xúc theo cấu trúc như sau 

How + Adj (+ S + V) !

What + a/an + Adj + N !

Ví dụ.

  • How wonderful (it is)! (Thật tuyệt vời!)

  • What a beautiful day! (Đúng là một ngày đẹp trời!)

Sau khi đã nắm được các vị trí của tính từ trong tiếng Anh., Bạn cũng cần cần hiểu rõ những quy tắc về trật tự từ trong câu tiếng Anh để có thể truyền tải thông tin chính xác và hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp một cách tốt hơn.

Ghi nhớ vị trí của tính từ trong cụm danh từ bằng cách nào?

Trong tiếng Anh, các bạn hoàn toàn có thể sử dụng nhiều tính từ để bổ sung ý nghĩa về nhiều mặt khác nhau cho cùng một danh từ.

Tuy nhiên, các tính từ đó cần được sắp xếp theo một trật tự nhất định là OSASCOMP. Đây là viết tắt những chữ cái đầu đại diện cho thứ tự vị trí của các tính từ, cụ thể như sau.

  • Opinion (quan điểm): beautiful, difficult,... 

  • Size (kích cỡ): big, small,...

  • Age (tuổi): old, new,...

  • Shape (hình dạng): round, square 

  • Color (màu sắc): red, white,...

  • Origin (nguồn gốc): Vietnamese, German,...

  • Material (chất liệu): wood, plastic,...

  • Purpose (mục đích): washing, shopping,...

Một mẹo để các bạn có thể dễ dàng nhớ được trật tự OSASCOMP là câu nói vui “Ông - Sáu - Ăn - Súp - Cua - Ông - Mập - Phì”.

Ví dụ: a big red American car (một chiếc xe hơi màu đỏ có xuất xứ từ Mỹ)

 

→ Giải thích trật tự của tính từ: Size (big) → Color (red) → Origin (American)

Bài tập 

Phần bài tập này bao gồm 1 bài tập về vị trí của tính từ trong câu và 1 bài tập về trật tự của tính từ kèm đáp án và giải thích.

Bài tập 1: Chọn vị trí đúng của từ đã cho trong các câu sau

 

 

00.

She (A) is a (B) girl (C) with long hair (D). (beautiful)

A

B

C

D

00.

He is (A) successful (B) in (C) his (D) business. (very)

A

B

C

D

00.

(A) Some (B) of (C) poor don’t have houses (D) to live in. (the)

A

B

C

D

00.

She (A) excited to go on the (B) trip (C) to (D) Thailand. (is)

A

B

C

D

00.

(A) The dish (B) you (C) cooked yesterday (D) delicious. (smells)

A

B

C

D

Check answer

Bài tập 2: Chọn đáp án A, B, C đúng

 

 

00.

Chọn đáp án A, B, C đúng

I don’t spicy want things.

I don’t want spicy anything.

I don’t want anything spicy.

00.

Chọn đáp án A, B, C đúng

I love easily math because it is.

I love math because it is easy.

I love math easy because it is.

00.

Chọn đáp án A, B, C đúng

A protective leather blue case

A protective blue leather phone case

A blue protective phone leather case

00.

Chọn đáp án A, B, C đúng

A young tall beautiful lady

A tall beautiful young lady

A beautiful tall young lady

00.

Chọn đáp án A, B, C đúng

You make things complicated.

You make complicated things.

You make things complicate.

Check answer

Tổng kết 

Sau khi cùng nhau học về vị trí của tính từ trong câu, mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong cụm danh từ và làm một vài bài tập để củng cố kiến thức, hi vọng các bạn đã có thể nắm vững và sử sử dụng được điểm ngữ pháp này.

Hi vọng bài viết này hữu ích với bạn, nếu cần tìm hiểu thêm về các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, hãy thường xuyên ghé thăm DOL Grammar nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc