Cách sử dụng Enough và Too trong tiếng Anh kèm bài tập chi tiết

“Enough” và “Too” là 2 từ vựng thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Người học có thể rất dễ nhầm dẫn 2 từ này do chúng đều có thể được dùng với danh từ, tính từ, trạng từ,... và đều được dùng với nhiều cấu trúc câu khác nhau. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Enough” và “Too”, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm, cách dùng cũng như cũng điểm giống và khác nhau để giúp các bạn phân biệt được 2 từ này. Hãy cùng đi vào bài học nhé!

cách sử dụng enough và too
Cách sử dụng enough và too trong tiếng Anh kèm bài tập chi tiết

Cách sử dụng Enough và Too 

Cách dùng “Enough” và “Too” là bổ sung ý nghĩa “đủ” hoặc “quá nhiều” trong câu và có thể được kết hợp với nhiều từ loại khác nhau như tính từ hoặc trạng từ. Cụ thể, “Enough” có nghĩa là đủ, không cần nhiều hơn nữa.

Enough thường được sử dụng để chỉ việc có đủ lượng hoặc mức độ cần thiết để thỏa mãn một yêu cầu hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. “Too” có nghĩa là quá mức, quá nhiều so với nhu cầu. Too thường được dùng để diễn đạt sự vượt quá mức độ mong đợi hoặc chấp nhận được. 

Để phân biệt Enough và Too, mời các bạn tìm hiểu các điểm khác nhau của chúng thông qua bảng sau. 

Enough 

Too

Enough có nghĩa là “đủ”, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực

Ví dụ. I am tall enough to play basketball.(Tôi đủ cao để chơi bóng rổ.)

→ Chỉ đối tượng “tôi” may là có đủ chiều cao để có thể chơi bóng rổ, mang màu nghĩa tích cực.

I hadn't trained enough for the competition. 

(Tôi vẫn chưa tập luyện đủ cho cuộc thi.) → Chỉ đối tượng “tôi” vẫn chưa tập luyện đủ, chưa sẵn sàng cho trận đấu, mang màu nghĩa tiêu cực

Too có nghĩa là “quá”, thường dùng trong tính huống tiêu cực

Ví dụ

I am too short to play basketball.

(Tôi quá thấp để có thể chơi bóng rổ.)

→ Chỉ đối tượng “tôi” quá thấp, không đủ chiều cao để chơi bóng rổ, mang màu nghĩa buồn, tiêu cực

Đứng sau tính từ, trạng từ

Ví dụ.  Her explanation was clear enough for everyone to understand.

(Lời giải thích của cô ấy đủ rõ ràng để mọi người hiểu.) → Enough đứng sau tính từ “clear”

She explained clearly enough for everyone to understand. 

(Cô ấy giải thích đủ rõ để mọi người hiểu.) → Enough đứng sau trạng từ “clearly”

Đứng trước tính từ, trạng từ 

Ví dụ.  This exercise is too hard for the students to do.

(Bài tập này quá khó để học sinh có thể làm được.)

→ Too đứng trước tính từ “hard”

He is driving too fast.

(Anh ấy đang lái xe quá nhanh.)

→ Too đứng trước trạng từ “fast”

Đứng sau động từ 

Ví dụ:

I have exercised enough for today.

(Hôm nay tôi đã tập thể dục đủ rồi.) → Enough đứng sau động từ “exercise”

Đứng sau động từ, nhưng phải có thêm “much”

Ví dụ: Đúng: She talks too much in class.

(Cô ấy nói chuyện quá nhiều trong lớp.) Sai: She talks too in class.

Đứng trước danh từ

Ví dụ: I don’t have enough money.

(Tôi không có đủ tiền.) → Enough đứng trước danh từ không đếm được “money” I have enough apples for the pie.

(Tôi đã có đủ táo để làm bánh rồi.) → Enough đứng trước danh từ đếm được số nhiều “apples”

Đứng trước danh từ, nhưng phải có thêm much/many/little/few

Ví dụ: I ate too much pizza for dinner.

(Tôi đã ăn quá nhiều pizza cho bữa tối.) → Too much đứng trước danh từ không đếm được “pizza” There are too many cars on the road during rush hour.

(Trên đường có quá nhiều xe vào giờ cao điểm.) → Too many đứng trước danh từ đếm được số nhiều “cars”

She had too little time to complete the assignment.

(Cô ấy có quá ít thời gian để hoàn thành bài tập.) → Too little đứng trước danh từ không đếm được “time”

Our team had too few players.

(Đội của chúng ta có quá ít người chơi.)

→ Too few đứng trước danh từ đếm được số nhiều “players”

Enough được dùng như đại từ 

Ví dụ:

I need to go and get some more chairs. There aren’t enough here.

(Tôi cần phải đi lấy thêm ghế. Ta không có đủ ghế ở đây.)

→ Dùng “Enough” là đại từ có nghĩa tương đương “enough chairs” để tránh lặp lại danh từ “chairs”

Too không được dùng như đại từ

Cách sử dụng Enough 

“Enough” có nghĩa là đủ, không cần nhiều hơn nữa. Enough thường được sử dụng để chỉ việc có đủ số lượng, chất lượng, điều kiện, cảm xúc,... để làm gì hoặc chỉ tình trạng đã có đủ, không cần thêm nữa. 

Ví dụ.

 

There is enough food for everyone. 

(Có đủ thức ăn cho mọi người.)

 

→ Đủ về số lượng thức ăn

 

I've had enough of this nonsense! 

(Tôi chán ngấy cái vô lý này rồi!)

 

→ Đủ về cảm xúc phải chịu đựng

 

That's enough! Stop arguing. 

(Đủ rồi! Đừng cãi nhau nữa.)

 

→ Chỉ việc không cần phải cãi nhau thêm nữa.

Ngoài ra, “Enough” còn có thể đứng trong 4 cấu trúc khác khi kết hợp với danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hoặc đóng vai trò là đại từ trong câu. Hãy cùng đi tìm hiểu chi tiết hơn nhé!

1. Cấu trúc Enough + Danh từ (Noun)

Khi kết hợp với danh từ, “enough” đóng vai trò là từ hạn định bổ sung ý nghĩa “đủ…” cho danh từ đó, ta có cấu trúc sau.

Subject + Verb + “enough” + Noun

Ví dụ:

The chef added just enough salt to enhance the flavor of the soup.

(Đầu bếp đã thêm vừa đủ muối để làm tăng hương vị của món súp.)

 

→ Enough đứng ngay trước danh từ “salt”

Lưu ý: Ta dùng “enough of” trước những hạn định khác (the, my,...) và đại từ (us, them,...)

Subject + Verb + “enough of” + Noun with other determiners/Pronoun

Ví dụ

.

 

Đúng: You haven’t eaten enough of your dinner.

(Bạn vẫn chưa ăn đủ bữa tối của bạn.)

 

Sai: You haven’t eaten enough your dinner.

 

→ Thiếu “of” vì theo sau enough là danh từ đi cùng với từ hạn định sở hữu “your”

 

Đúng: I invited 10 of my friends to the party but only 4 showed up. There weren’t enough of them. 

(Tôi mời 10 người bạn đến bữa tiệc nhưng chỉ có 4 người đến. Họ đã không đến đủ số lượng.)

 

Sai: There weren’t enough them.

 

→ Thiếu “of” vì theo sau enough là đại từ “them”

cấu trúc enough
4 Cấu trúc enough thường gặp trong tiếng Anh

2. Cấu trúc Tính từ/Trạng từ (Adj/Adv) + Enough

Khi kết hợp với các tính từ hay trạng từ, “enough” đóng vai trò là trạng từ và đứng ở ngay phía sau các tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa. Ta có cấu trúc sau.

Subject + Verb + Adj/Adv + “enough” (+ for O) (+ to V)

Ví dụ.

 

This box is big enough for all those books.

(Chiếc thùng này đủ to cho tất cả số sách đó.)

 

→ “enough” đứng sau tính từ “big” với ý nghĩa “đủ to”

 

The bowl of soup is hot enough to burn your hand if you touch it.

(Tô súp đủ nóng để làm bạn bỏng tay nếu bạn chạm vào nó.)

 

→ “enough” đứng sau tính từ “hot” với ý nghĩa “đủ nóng”

 

With practice, you'll be able to solve these problems easily enough.

(Với sự tập luyện, bạn sẽ có thể giải quyết những vấn đề này một các đủ dễ dàng.)

 

→ “enough” đứng sau trạng từ “easily” với ý nghĩa “vừa đủ dễ để giải quyết vấn đề”

 

She packed her fragile items carefully enough to prevent any breakage during the move.

(Cô ấy gói những đồ dễ vỡ đủ cẩn thận để tránh va đập trong quá trình vận chuyển.)

 

→ “enough” đứng sau trạng từ “carefully” với ý nghĩa “đủ cẩn thận”

3. Cấu trúc Động từ + Enough

Khi kết hợp với động từ, “enough” là trạng từ có vị trí đứng sau động từ với ý nghĩa đã làm một hành động nào đó đủ tới mức được yêu cầu hay đề ra. Ta có cấu trúc sau.

Subject + Verb + “enough

Ví dụ:

I slept enough for today.

(Hôm nay tôi đã ngủ đủ rồi.)

 

→ Chỉ đối tượng đã thực hiện hành động ngủ đủ mức, không cần ngủ thêm nữa.

4. Cấu trúc Enough sử dụng như đại từ

“Enough” có thể được sử dụng như đại từ với ý nghĩa tương tự cụm “enough + danh từ” để tránh lặp từ đã dùng trước đó trong câu.

Ví dụ: I'll bring more snacks to the party; there should be enough (snacks).

(Tôi sẽ mang thêm đồ ăn vặt đến bữa tiệc; chắc là sẽ có đủ.)

 

→ “enough” có ý nghĩa “đủ đồ ăn vặt” để tránh lặp lại từ “snacks”

Ngoài ra, khi là đại từ, “enough” có thể được dùng với nghĩa đủ hoặc quá đủ so với mong đợi mà không cần phải thay thế cụm enough + danh từ nào.

Ví dụ:

That’s enough!

(Thế là đủ rồi!)

 

→ “enough” diễn đạt ý nhân vật “tôi” đã chịu quá đủ về một vấn đề gì và không muốn nghe thêm về nó nữa.

Cả "also" và "enough" đều là các trạng từ (adverbs) và có một số điểm tương đồng khi từ đều có khả năng thay đổi ý nghĩa của câu và mang đến sự bổ sung, mở rộng cho một ý kiến, một tình huống hoặc một sự tường thuật. Bạn cần phân biệt cách dùng also và enough trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt một cách chính xác.

Cách sử dụng Too

“Too” là trạng từ có nghĩa là quá mức, quá nhiều so với nhu cầu. Too thường được dùng để diễn đạt sự vượt quá mức độ mong đợi hoặc chấp nhận được và thường được dùng trong các tình huống tiêu cực. Ngoài ra, “too” còn được dùng với ý nghĩa “cũng vậy” để đưa ra ý kiến tương tự, thể hiện sự đồng tình

Ví dụ.

 

It’s too hot for me to sleep. 

(Trời quá nóng để tôi có thể ngủ được.)

 

→ Chỉ tính chất “nóng” đã vượt quá mức có thể chấp nhận được

 

I love red. - Me too.

(Tôi thích màu đỏ. - Tôi cũng vậy.)

 

→ Too được dùng để đưa ra ý kiến tượng tự, đồng tính

“Too” khi kết hợp với các từ loại khác nhau và được các mục đích khác nhau sẽ theo 3 cấu trúc cụ thể như sau.

cách sử dụng too
2 Cách sử dụng too phổ biến

1. Cấu trúc Too với Tính từ/Trạng từ

“Too” khi kết hợp với tính từ hay trạng từ sẽ có cấu trúc như sau.

Subject + Verb + “too” + Adj/Adv (+ for O) (+ to Verb)

Ví dụ.

 

It happened too quickly, so I just didn’t see it. 

(Nó đã diễn ra quá nhanh nên tôi đã không thấy nó.)

 

→ Chỉ tính chất sự việc xảy ra nhanh quá mức có thể nhìn thấy được

 

The water was too cold to swim in.

(Nước quá lạnh để có thể bơi được.)

 

→ Chỉ đặc điểm của nước là quá lạnh, vượt mức có thể chịu đựng để bơi được.

2. Cấu trúc Too với Danh từ 

“Too” có thể kết hợp với danh từ, tuy nhiên còn tùy vào danh từ đếm được hay danh từ không đếm được và cần phải có thêm các từ much/many/little/few. Các từ này giúp làm rõ nghĩa là có quá ít hay quá nhiều một đối tượng nào đó. Ta có cấu trúc như sau

Đối với danh từ đếm được 

Subject + Verb + too many (nhiều)/too few (quá ít) + Countable Noun

Ví dụ.

 

There were too many dogs on the beach. 

(Có quá nhiều chó trên bãi biển.)

 

→ “too many” đứng trước danh từ đếm được số nhiều “dogs”

 

I don’t like this book because there are too few pictures in it.

(Không tôi thích quyển sách này bởi vì nó có quá ít hình ảnh bên trong.)

 

→ “too few” đứng trước danh từ đếm được số nhiều “pictures”

Đối với danh từ không đếm được

Subject + Verb + too much (nhiều)/too little (quá ít) + Uncountable Noun

Ví dụ.

 

There’s too much salt in this soup. 

(Có quá nhiều muối trong súp.)

 

→ “too much” đứng trước danh từ không đếm được “salt”

 

You should not drink too little water.

(Bạn không nên uống quá ít nước.)

 

→ “too little” đứng trước danh từ không đếm được “water”

Đối với danh từ có mạo từ

too + adjective + a + noun

Ví dụ:

It’s too heavy a suitcase to carry.

(Chiếc vali này quá nặng để mang đi.)

 

→ Cụm too + Adj đứng trước cụm danh từ a/an + Noun

Too với nghĩa “cũng”

Ngoài kết hợp với tính từ, trạng từ, danh từ để bổ trợ nghĩa cho các từ đó, “too” còn được dùng với nghĩa là “cũng” để thể hiện sự đồng tình hoặc đưa ra ý kiến tương tự đã được nêu trước đó. Trong trường hợp này, “too” thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ.

 

I think I’ll have the soup. - I’ll have that too.

(Tôi nghĩ tôi sẽ gọi món súp. - Tôi cũng gọi món đó.)

 

→ “Too” được dùng khi người sau đưa ra ý kiến muốn gọi món giống người trước

 

Kate decided to join us for dinner, and her husband came along too

(Kate quyết định đến dùng bữa tối cùng chúng tôi, và chồng cô ấy cũng đến nữa.)

 

→ “too” chỉ đối tượng chồng của Kate cũng có hành động đến ăn tối tương tự Kate.

Bài tập

Exercise 01: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án đúng A, B hoặc C

 

 

00.

in this contest/ too/ Peter/ was/ young/ to join/

Peter was too young to join in this contest.

Peter was too young in this contest to join.

Peter was young too to join in this contest.

00.

enough/ the dog/ loudly/ was barking/ up/ everyone/ to wake/

The dog loudly was barking enough to wake everyone up.

The dog was barking loudly enough to wake everyone up.

The dog was barking enough loudly to wake everyone up.

00.

effort/ studying a new language/ me/ took/ much/ to do/ too/ anything else/

Studying a new language took me to do too much effort anything else.

Studying a new language took me effort too much to do anything else.

Studying a new language took me too much effort to do anything else.

00.

enough/ the dog/ smart/ is/ to lock/ itself/ the door/

The dog is enough smart to lock the door itself.

The dog is smart enough to lock the door itself.

The dog is to lock smart enough the door itself.

00.

many customers/ there/ too/ weren’t/ yesterday/ at the supermarket/

There weren’t many customers too yesterday at the supermarket.

There weren’t too many customers at the supermarket yesterday.

There too weren’t many customers at the supermarket yesterday.

00.

edvidence/ the police/ to accuse/ had/ Mr. Lauren/ enough/ of murder/

The police had enough edvidence to accuse Mr. Lauren of murder.

The police had edvidence enough to accuse of murder Mr. Lauren.

The police had edvidence to accuse enough Mr. Lauren of murder.

00.

a team leader/ Billie/ too/ seems/ to/ be/ unprofessional/

Billie seems unprofessional too to be a team leader.

Billie seems to be a team leader too unprofessional.

Billie seems too unprofessional to be a team leader.

00.

his daughter/ John/ knows/ to realize/ well/ enough/ her lies/

John knows his daughter enough well to realize her lies.

John knows his daughter well enough to realize her lies.

John knows well his daughter enough to realize her lies.

00.

small/ the bedroom/ too/ for the children/ is/ to play in/

The bedroom is small too for the children to play in.

The bedroom is too small to play in for the children.

The bedroom is too small for the children to play in.

00.

you/ it’s time/ for you/ enough/ to leave,/ long/ have stayed/

It’s time for you to leave, you have stayed long enough.

It’s time enough for you to leave, you have stayed long.

It’s time to leave for you, you have enough stayed long.

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm, cách dùng và các phân biệt “enough” với “too” cũng như cung cấp bài tập có đáp án kèm lời giải để các bạn có thể luyện tập vận dụng kiến thức ngay sau khi học. Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc