Cách dùng Also trong tiếng Anh chi tiết nhất kèm bài tập có đáp án
Trạng từ Also trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện kể cả trong văn viết hay văn nói thường ngày. Chúng có thể được dùng nhiều mục đích khác nhau (nhấn mạnh, nối ý) và có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu (đầu, giữa hoặc cuối câu). Để có thể hiểu rõ hơn về “also”, bài viết sẽ cung cấp các cấu trúc Also, cách dùng cũng như phân biệt Also với As well as và Too. Chúng ta hãy cùng nhau đi vào bài học này nhé!
Also nghĩa là gì?
Also nghĩa là “cũng/còn”, là một trạng từ thường xuyên được dùng trong văn viết hơn văn nói.
Ví dụ
I love hiking, and I also enjoy camping outdoors.
(Tôi thích leo núi, và tôi cũng thích cắm trại ngoài trời nữa.)
Cấu trúc Also trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Also có thể đứng trong cấu trúc not only…but also… và nằm ở các vị trí khác nhau trong câu, cụ thể như sau.
1. Not only...but also
Khi dùng not only…but also… với danh từ, tính từ và trạng từ, ta có cấu trúc như sau.
S + V + not only + Object + but also + Object
Ví dụ
She is not only a good doctor but also a thoughtful mother.
(Cô ấy không chỉ là một bác sĩ giỏi mà còn là một người mẹ chu đáo.)
→ not only ... but also được dùng với 2 cụm danh từ để nhấn mạnh vai trò của chủ ngữ "she"
My boyfriend is not only tall but also handsome.
(Anh của tôi không những cao mà còn đẹp trai.)
→ not only ... but also được dùng với 2 tính từ để nhấn mạnh đặc điểm của chủ ngữ "my boyfriend"
He drives not only smoothly but also very safely.
(Anh ấy lái xe không những êm mà còn rất an toàn.)
→ not only ... but also được dùng với trạng từ và cụm trạng từ để nhấn mạnh đặc điểm phong cách lái xe của chủ ngữ “he"
Để nhấn mạnh động từ, ta có cấu trúc như sau.
S + not only + V (phrase) + but also + V (phrase)
Ví dụ
He not only cooks but also loves kids.
(Anh ấy không những nấu ăn mà còn yêu trẻ con nữa.)
→ nhấn mạnh 2 hành động mà “anh ấy” có thể làm là “cook” và “love kids”
She not only didn’t study for the exam but also threw a party at her house.
(Cô ấy không những không học bài cho kỳ thi mà còn mở tiệc ở nhà cô ấy.)
→ nhấn mạnh hành động “không học” và “mở tiệc”
2. Also đứng đầu câu
Also đứng đầu câu, đầu mệnh đề được dùng để thêm ý và được ngăn cách với các thành phần bằng dấu phẩy, cụ thể như sau.
Also, S + V.
Ví dụ
Can you buy me a cup of coffee? Also, could you please bring it to my desk?
(Bạn có thể mua cho tôi một cốc cà phê không? Phải rồi, bạn có thể mang nó đến bàn của tôi không?)
→ người nói đang nhờ mua coffee, sau đó hỏi thêm rằng có thể mang đến tận bàn được không với “also” đứng ở vị trí đầu câu
Our company focuses on sustainable practices; also, we actively participate in community outreach programs.
(Công ty chúng tôi tập trung vào các hoạt động bền vững, chúng tôi cũng tích cực tham gia các chương trình tiếp cận cộng đồng.)
→ người nói đang giới thiệu công ty và thêm ý về việc tham gia hoạt động tiếp cận cộng đồng + “also” đứng giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy để nối 2 mệnh đề trong câu.
3. Also đứng cuối câu
Also đứng ở cuối câu có nghĩa là “cũng” và có thể được thay thế bằng “too” hay “as well”. Ta có công thức sau.
S + V also.
Ví dụ
She contacted him in the office but he didn’t answer the phone. His mobile phone was silent also.
(Cô ấy liên lạc với anh ta trong văn phòng nhưng anh ta không nghe máy. Điện thoại di động của anh ta cũng ở chế độ im lặng.)
→ “also” đứng ở cuối câu
4. Also đứng sau động từ to be
S + to be + also + …
Ví dụ
The weather is so hot. It is also very dry.
(Thời tiết thì rất nóng. Nó cũng rất khô nữa.)
→ “also” đứng ở sau động từ to be và trước tính từ theo sau to be.
5. Also đứng trước động từ thường
S + also + V + …
Ví dụ
In his free time, he watches movies. He also listens to music.
(Trong lúc rảnh, anh ấy xem phim. Anh ấy còn nghe nhạc nữa.)
→ “also” đứng trước động từ “listen”
6. Also đứng giữa động từ khiếm khuyết/trợ động từ và động từ thường
Động từ khiếm khuyết là những động từ luôn cần có một động từ nguyên mẫu theo sau như may, can, might, could, should,... Trợ động từ là những từ bổ sung ý nghĩa về mặt cấu trúc ngữ pháp cho động từ chính. Khi kết hợp với Also, ta có công thức sau.
S + trợ động từ/động từ khiếm khuyết + also + V/V phrase
Ví dụ
She has just been eliminated from the contest. She could also be fined for cheating.
(Cô ấy vừa bị loại ra khỏi cuộc thi. Cô ấy còn có thể bị phạt vì gian lận.)
→ “also” đứng giữa động từ khiếm khuyết “could” và cụm động từ “be fined”
She was sad about the news. She was also having problems at work.
(Cô ấy đã rất buồn khi nghe tin. Cô ấy còn đang gặp vấn đề công việc nữa.)
→ “also” đứng giữa trợ động từ “was” và động từ chính “having” trong thì quá khứ tiếp diễn.
Cách dùng Also trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Also” có 3 cách dùng chính là nhấn mạnh, thêm ý và nối ý. Cụ thể như sau.
Also dùng để nhấn mạnh
Also có thể được dùng trong cấu trúc not only…but also để nhấn mạnh một hành động, đối tượng hoặc đặc điểm, tính chất nào đó trong câu.
Ví dụ:
My daughter is not only smart but also well-behaved.
(Con gái tôi không những rất thông minh mà còn ngoan ngoãn nữa.)
→ nhấn mạnh tính cách thông minh và ngoan ngoãn của cô bé.
Also dùng để nối ý
Khi đứng giữa câu, ý nghĩa của “also” giúp kết nối mệnh đề/câu sau với cả mệnh đề/câu trước đó
Ví dụ:
She works very hard but she also goes to the gym every week.
(Cô ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng cô ấy còn đi tập gym mỗi tuần nữa.)
→ ý nói “cô ấy” dù làm việc rất chăm chỉ nhưng vẫn có thể dành thời gian đi tập gym đều mỗi tuần.
Also dùng để thêm ý
Khi đứng đầu câu, “also” được dùng để thêm ý khác khi đang nói, trò chuyện.
Ví dụ
It’s very humid. Also, you can easily get sunburnt.
(Không khí đang rất ẩm. Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng bị cháy nắng.)
→ ý “không khí ẩm” được nêu trước, ý “dễ bị cháy nắng” được bổ sung sau.
Ngoài ra, Also còn có một số điểm tương đồng với enough và too. Việc sử dụng đúng từ sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác ý nghĩa của mình.
Phân biệt Also, As well và Too
Also, As well as và Too đều có nghĩa tiếng Việt là “cũng”, vì vậy nên dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau mà ta sẽ phân tích như sau.
1. Also
Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu
Ví dụ
Can you help me get a towel? Also, I need one more pillow.
(Bạn có thể mua giúp tôi một cái khăn không? Tôi cũng cần thêm 1 cái gối nữa.)
→ “also” ở vị trí đầu câu
Sharon is nice. She is also knowledgeable.
(Sharon rất tốt. Cô ấy cũng có hiểu biết rộng nữa.)
→ “also” đứng ở giữa câu
Reading is interesting. It is useful in gaining knowledge, also.
(Đọc sách rất thú vị. Nó cũng hữu ích trong việc tiếp thu kiến thức nữa.)
→ “also” đứng ở cuối câu
Thường dùng nhiều trong văn viết
Trang trọng nhất
2. As well
Đứng cuối câu, nếu đứng giữa câu thì dùng cụm “as well as”
Ví dụ
I enjoy playing the piano, and I can play the guitar as well.
(Tôi thích chơi piano, và tôi cũng thích chơi guitar nữa.)
→ “as well” đứng ở cuối câu
I enjoy playing the piano as well as the guitar.
(Tôi thích chơi piano và guitar.)
→ “as well” đứng ở giữa câu
Thường dùng nhiều trong văn nói
Trang trọng vừa
3. Too
Đứng cuối câu,thường có dấu phẩy phía trước. Nếu đứng ngay sau chủ ngữ cần thêm dấu phẩy trước và sau “too”.
Ví dụ
I love to travel, and my best friend enjoys it, too.
(Tôi thích đi du lịch và bạn thân của tôi cũng thế.)
→ “too” đứng ở cuối câu.
I love to travel. My friend, too, loves traveling with me.
(Tôi thích đi du lịch. Bạn tôi, cũng tương tự, thích du lịch với tôi.)
→ “too” đứng giữa câu và trước, sau đều có dấu phẩy.
Thường dùng nhiều trong văn nói
Ít trang trọng nhất
DOL vừa tổng hợp khái niệm, cấu trúc của “also” cũng như cách phân biệt also, as well và too. Sau đây các bạn hãy vận dụng những từ vựng và kiến thức vừa học được để làm những bài tập sau nhé!
Bài tập
Để giúp các bạn nắm vững kiến thức về “also”, DOL đã tổng hợp các bài tập sau. Mỗi bài tập sẽ gồm nhiều câu hỏi về các kiến thức đã học trong bài. Các bạn hãy kiên nhẫn làm để củng cố kiến thức của mình nhé!
Bài tập: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.
She is not only a talented singer but ___ a skilled dancer.
also
as well
too
He can draw well. ___, he is capable of persuading people.
Also
As well
Too
I can sing ___ as dance on stage.
also
as well
as well as
You can’t leave work early. You, ___, have to finish your reports.
also
as well as
too
My boyfriend loves me. I love him ___
also
as well as
too
He is very handsome. His brother is ___.
as well as
also
too
You are very beautiful./ - You, ___.
as well
also
too
I have to earn money. I need to study ___.
as well as
as well
too
I ___ need more clothes for the trip.
also
as well as
too
Anne is gorgeous. Nancy is, ___.
as well
too
also
Tổng kết
Trong bài viết về “cách dùng also” này, DOL đã giúp các bạn tổng hợp khái niệm, cấu trúc “also” và cách phân biệt also, too và as well cũng như một vài câu bài tập để các bạn củng cố kiến thức đã học.
Nếu có bất kỳ câu hỏi hay khó khăn nào, các bạn hãy liên hệ ngay cho DOL được được giải đáp thắc mắc và hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình nhất nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!