Disappointed là gì? Cách sử dụng từ Disappointed thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "disappointed" là một tính từ quen thuộc để diễn tả cảm xúc tiêu cực khi một điều gì đó không đáp ứng được mong đợi. Tuy nhiên, nhiều người học dễ nhầm lẫn cách sử dụng "disappointed" và các từ liên quan như "disappointing", DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “disappointed” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Nghĩa Của Từ "Disappointed"
"Disappointed" là một tính từ mang nghĩa thất vọng, được sử dụng để miêu tả cảm xúc của một người khi điều gì đó không như mong đợi.
Ví dụ.
I was disappointed with the results of the exam. (Tôi đã thất vọng với kết quả của kỳ thi.)
They felt disappointed after the project was canceled. (Họ cảm thấy thất vọng sau khi dự án bị hủy bỏ.)
Các Cấu Trúc Với "Disappointed" trong tiếng Anh

Cấu Trúc | Giải Thích | Ví Dụ |
Disappointed + with + something | Thất vọng về điều gì | I’m disappointed with the quality of the product. (Tôi thất vọng về chất lượng của sản phẩm.) |
Disappointed + in + someone | Thất vọng về ai đó | He was disappointed in his friend for breaking the promise. (Anh ấy thất vọng về người bạn đã thất hứa.) |
Disappointed + that + clause | Thất vọng rằng điều gì | We were disappointed that the show was canceled. (Chúng tôi thất vọng rằng buổi diễn đã bị hủy.) |
Disappointed + to + verb | Thất vọng khi làm điều gì | She was disappointed to hear the news. (Cô ấy thất vọng khi nghe tin tức.) |
Phân Biệt "Disappointed" Và "Disappointing"

1. Disappointed
"Disappointed" dùng để miêu tả cảm xúc của một người, thể hiện sự thất vọng
Cấu Trúc | Giải Thích | Ví Dụ |
S + be/get + disappointed + with/about/in + something | Ai đó cảm thấy thất vọng về điều gì đó | She was disappointed with her performance. (Cô ấy thất vọng về phần thể hiện của mình.) |
2. Disappointing
"Disappointing" dùng để miêu tả tính chất của một sự việc, sự vật gây ra cảm giác thất vọng.
Cấu Trúc | Giải Thích | Ví Dụ |
S (sự vật/sự việc) + be/get + disappointing | Điều gì đó mang tính thất vọng hoặc không như mong đợi | The movie was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng.) |
3. So sánh disappointed và disappointing
Dùng để diễn tả cảm giác của con người.
Ví dụ: I am disappointed with the news. (Tôi thất vọng với tin tức này.)
Dùng để miêu tả sự việc, sự vật gây ra cảm giác thất vọng.
Ví dụ: The news was disappointing. (Tin tức đó thật đáng thất vọng.)
Gia Đình Từ Của "Disappointed"
Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
Disappoint (v) | Làm ai đó thất vọng | The delay disappointed everyone. (Sự chậm trễ đã làm mọi người thất vọng.) |
Disappointed (adj) | Cảm thấy thất vọng | She was disappointed with her exam results. (Cô ấy thất vọng với kết quả thi của mình.) |
Disappointing (adj) | Gây thất vọng | The weather was disappointing. (Thời tiết thật đáng thất vọng.) |
Disappointment (n) | Sự thất vọng | His speech was a disappointment. (Bài phát biểu của anh ấy là một sự thất vọng.) |
Các Cụm Từ, Thành Ngữ Phổ Biến Đi Với "Disappointed"
Cụm Từ/Thành Ngữ | Giải Thích | Ví Dụ |
Bitterly disappointed | Cực kỳ thất vọng | She was bitterly disappointed with the results. (Cô ấy cực kỳ thất vọng với kết quả.) |
Deeply disappointed | Rất thất vọng | He felt deeply disappointed when he wasn’t selected. (Anh ấy cảm thấy rất thất vọng khi không được chọn.) |
A sense of disappointment | Cảm giác thất vọng | There was a sense of disappointment in the room. (Trong phòng có một cảm giác thất vọng.) |
Disappointed hopes | Những hy vọng tan vỡ | His hopes of winning were disappointed. (Những hy vọng chiến thắng của anh ấy đã tan vỡ.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.
She was disappointed ______ her results.
They were disappointed ______ the decision to cancel the event.
He felt disappointed ______ his performance in the competition.
The manager was disappointed ______ the team’s lack of effort.
I was disappointed ______ myself for forgetting such an important detail.
The news that the concert was canceled was extremely _______.
I was _______ that the package didn’t arrive on time.
The presentation was _______ because the speaker didn’t provide any new insights.
I am very _______ to hear that the event was postponed.
The weather during the vacation was _______ as it rained the entire week.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “disappointed”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!