Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Disappointed là gì? Cách sử dụng từ Disappointed thành thạo trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "disappointed" là một tính từ quen thuộc để diễn tả cảm xúc tiêu cực khi một điều gì đó không đáp ứng được mong đợi. Tuy nhiên, nhiều người học dễ nhầm lẫn cách sử dụng "disappointed" và các từ liên quan như "disappointing", DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “disappointed” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

disappointed là gì

Nghĩa Của Từ "Disappointed"

"Disappointed" là một tính từ mang nghĩa thất vọng, được sử dụng để miêu tả cảm xúc của một người khi điều gì đó không như mong đợi.

Ví dụ.

  • I was disappointed with the results of the exam. (Tôi đã thất vọng với kết quả của kỳ thi.)

  • They felt disappointed after the project was canceled. (Họ cảm thấy thất vọng sau khi dự án bị hủy bỏ.)

Các Cấu Trúc Với "Disappointed" trong tiếng Anh

Cấu Trúc

Giải Thích

Ví Dụ

Disappointed + with + something

Thất vọng về điều gì

I’m disappointed with the quality of the product. (Tôi thất vọng về chất lượng của sản phẩm.)

Disappointed + in + someone

Thất vọng về ai đó

He was disappointed in his friend for breaking the promise. (Anh ấy thất vọng về người bạn đã thất hứa.)

Disappointed + that + clause

Thất vọng rằng điều gì

We were disappointed that the show was canceled. (Chúng tôi thất vọng rằng buổi diễn đã bị hủy.)

Disappointed + to + verb

Thất vọng khi làm điều gì

She was disappointed to hear the news. (Cô ấy thất vọng khi nghe tin tức.)

Phân Biệt "Disappointed" Và "Disappointing"

1. Disappointed 

"Disappointed" dùng để miêu tả cảm xúc của một người, thể hiện sự thất vọng

Cấu Trúc

Giải Thích

Ví Dụ

S + be/get + disappointed + with/about/in + something

Ai đó cảm thấy thất vọng về điều gì đó

She was disappointed with her performance. (Cô ấy thất vọng về phần thể hiện của mình.)

2. Disappointing 

"Disappointing" dùng để miêu tả tính chất của một sự việc, sự vật gây ra cảm giác thất vọng.

Cấu Trúc

Giải Thích

Ví Dụ

S (sự vật/sự việc) + be/get + disappointing

Điều gì đó mang tính thất vọng hoặc không như mong đợi

The movie was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng.)

3. So sánh disappointed và disappointing

Disappointed

Dùng để diễn tả cảm giác của con người.

Ví dụ: I am disappointed with the news. (Tôi thất vọng với tin tức này.)

Disappointing

Dùng để miêu tả sự việc, sự vật gây ra cảm giác thất vọng.

Ví dụ: The news was disappointing. (Tin tức đó thật đáng thất vọng.)

Gia Đình Từ Của "Disappointed"

Từ

Nghĩa

Ví Dụ

Disappoint (v)

Làm ai đó thất vọng

The delay disappointed everyone. (Sự chậm trễ đã làm mọi người thất vọng.)

Disappointed (adj)

Cảm thấy thất vọng

She was disappointed with her exam results. (Cô ấy thất vọng với kết quả thi của mình.)

Disappointing (adj)

Gây thất vọng

The weather was disappointing. (Thời tiết thật đáng thất vọng.)

Disappointment (n)

Sự thất vọng

His speech was a disappointment. (Bài phát biểu của anh ấy là một sự thất vọng.)

Các Cụm Từ, Thành Ngữ Phổ Biến Đi Với "Disappointed"

Cụm Từ/Thành Ngữ

Giải Thích

Ví Dụ

Bitterly disappointed

Cực kỳ thất vọng

She was bitterly disappointed with the results. (Cô ấy cực kỳ thất vọng với kết quả.)

Deeply disappointed

Rất thất vọng

He felt deeply disappointed when he wasn’t selected. (Anh ấy cảm thấy rất thất vọng khi không được chọn.)

A sense of disappointment

Cảm giác thất vọng

There was a sense of disappointment in the room. (Trong phòng có một cảm giác thất vọng.)

Disappointed hopes

Những hy vọng tan vỡ

His hopes of winning were disappointed. (Những hy vọng chiến thắng của anh ấy đã tan vỡ.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

1

She was disappointed ______ her results.

A

at

B

for

C

from

D

on

2

They were disappointed ______ the decision to cancel the event.

A

at

B

by

C

with

D

on

3

He felt disappointed ______ his performance in the competition.

A

at

B

in

C

with

D

of

4

The manager was disappointed ______ the team’s lack of effort.

A

with

B

in

C

at

D

for

5

I was disappointed ______ myself for forgetting such an important detail.

A

in

B

with

C

at

D

by

6

The news that the concert was canceled was extremely _______.

A

disappointing

B

disappointed

C

disappointment

D

disappoint

7

I was _______ that the package didn’t arrive on time.

A

disappointing

B

disappointed

C

disappoint

D

disappointment

8

The presentation was _______ because the speaker didn’t provide any new insights.

A

disappointing

B

disappointed

C

disappoint

D

disappointment

9

I am very _______ to hear that the event was postponed.

A

disappointing

B

disappoint

C

disappointed

D

disappointment

10

The weather during the vacation was _______ as it rained the entire week.

A

disappointing

B

disappointed

C

disappoint

D

disappointment

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “disappointed”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc