Cụm Tính Từ trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng & bài tập
Cụm tính từ (Adjective Phrase) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin và làm cho câu văn trở nên rõ ràng, chính xác hơn. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng cụm tính từ trong 1 câu tiếng Anh.

Định Nghĩa Cụm Tính Từ (Adjective Phrase)
Cụm tính từ là gì?
Cụm tính từ là một nhóm từ mà tính từ đóng vai trò trung tâm, có thể đi kèm với các từ khác như trạng từ, cụm giới từ hoặc bổ ngữ để bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ.
She is very happy with her result. (Cô ấy rất vui với kết quả của mình.)
The cake was too sweet for me. (Chiếc bánh quá ngọt đối với tôi.)
Chức Năng Của Cụm Tính Từ
Cụm tính từ có hai chức năng chính:
1/ Bổ Nghĩa Cho Danh Từ (Noun)
Cụm tính từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ.
Ví dụ.
The man angry about the delay left the room. (Người đàn ông tức giận về sự chậm trễ đã rời khỏi phòng.)
He bought a beautiful new house. (Anh ấy mua một ngôi nhà mới và đẹp.)
2/ Làm Tân Ngữ Trong Câu
Cụm tính từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của câu khi bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ hoặc một đối tượng.
Ví dụ: She considers the book extremely interesting. (Cô ấy cho rằng cuốn sách cực kỳ thú vị.)
Vị Trí Của Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh
Vị trí của cụm tính từ trong câu phụ thuộc vào chức năng của nó.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Vị Trí Của Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"Vị Trí Của Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/vi-tri-cum-tinh-tu-trong-tieng-anh.jpg)
Chức Năng | Vị Trí | Ví Dụ |
Bổ Nghĩa Cho Danh Từ | Trước danh từ | She has a very interesting idea. (Cô ấy có một ý tưởng rất thú vị.) |
Sau danh từ | The woman happy with her success is my friend. (Người phụ nữ hài lòng với thành công của mình là bạn của tôi.) | |
Làm Tân Ngữ | Sau động từ thường hoặc trong phần bổ ngữ | They found the place quite beautiful. (Họ thấy nơi này khá đẹp.) |
Sau động từ đặc biệt | Sau động từ to be/ linking verbs (seem/ look/ smell…) | She is very strict. (Cô ấy rất khó tính.) He seems extremely thrilled. (Anh ấy trông có vẻ rất vui.) |
Cấu Trúc Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh
Cụm tính từ có thể được hình thành từ nhiều cách kết hợp khác nhau.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Cấu Trúc Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh "}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"Cấu Trúc Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh "}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cau-truc-cum-tinh-tu-trong-tieng-anh.jpg)
Cụm Tính Từ Tạo Bởi Nhiều Tính Từ Đơn
[Determiner] + [Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose]
Ví dụ.
She wore a long, elegant dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy dài và thanh lịch.)
They visited a small, quiet village. (Họ đã đến thăm một ngôi làng nhỏ và yên tĩnh.)
Trật tự tính từ với OSASCOMP trên là quy tắc sắp xếp các tính từ trong tiếng Anh một cách logic và tự nhiên. Để hiểu rõ hơn về vị trí các loại tính từ khi được kết hợp với nhau, bạn có thể tham khảo thêm bài viết này của DOL chi tiết về nội dung này.
Cụm Tính Từ Đi Với Trạng Từ
Trạng từ + Tính từ
Ví dụ.
The weather was extremely cold. (Thời tiết cực kỳ lạnh.)
She looked very happy. (Cô ấy trông rất vui vẻ.)
Cụm Tính Từ Đi Với Giới Từ
Tính từ + Giới từ + Danh từ/Động từ
Ví dụ.
He is proud of his achievements. (Anh ấy tự hào về những thành tích của mình.)
They are interested in learning English. (Họ quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
Cụm Tính Từ So Sánh
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
So Sánh Hơn | Tính từ ngắn + -er + than N/SV More + Tính từ dài + than N/SV | She is prettier than her sister. (Cô ấy đẹp hơn chị gái của mình.) This problem is more complicated than I thought. (Vấn đề này ít phức tạp hơn tôi nghĩ.) |
So Sánh Nhất | The + Tính từ ngắn + -est + N The most + Tính từ dài + N | She is the most talented student in her class. (Cô ấy là học sinh tài năng nhất trong lớp.) This is the easiest question on the test. (Đây là câu hỏi dễ nhất trong bài kiểm tra.) |
Bài tập
Bài Tập 1
Đề bài
Kiểm tra cách dùng cụm tính từ đúng.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi rất đẹp.
Ngôi nhà của cô ấy rất lớn và hiện đại.
Tôi thích một chiếc xe hơi vừa sang trọng vừa tiện dụng.
Anh ấy rất tự hào về công việc của mình.
Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.
Đây là bài kiểm tra dễ nhất mà tôi từng làm.
Vấn đề này phức tạp hơn tôi nghĩ.
Cô ấy là người tài năng nhất trong lớp.
Cô ấy có vẻ rất vui.
Anh ấy tự hào về thành tích của mình.
Bài Tập 2
Đề bài
Viết lại câu
extremely / I / difficult / find / the / problem / to / solve
He / seemed / quite / nervous / about / the / interview
important / is / extremely / Education / for / every / child
She / found / highly / beneficial / the / workshop / for / her / career
The / plan / seems / absolutely / unrealistic / in / practice
We / find / the / project / very / challenging / but / rewarding
The / task / is / particularly / challenging / for / new / employees
He / seems / genuinely / interested / in / environmental / conservation
We / found / the / guidelines / extremely / useful / for / the / project
The / book / is / surprisingly / relevant / to / current / social / issues
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và sử dụng đúng cụm tính từ trong tiếng Anh. Chúc bạn ứng dụng được kiến thức đã học vào hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!