Cụm Tính Từ trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng & bài tập

Cụm tính từ (Adjective Phrase) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin và làm cho câu văn trở nên rõ ràng, chính xác hơn. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng cụm tính từ trong 1 câu tiếng Anh.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào

Apr 25, 2025

Tính từ

cụm tính từ trong tiếng anh
Cụm Tính Từ trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng & bài tập

Định Nghĩa Cụm Tính Từ (Adjective Phrase) 

Cụm tính từ là gì?

Cụm tính từ là một nhóm từ mà tính từ đóng vai trò trung tâm, có thể đi kèm với các từ khác như trạng từ, cụm giới từ hoặc bổ ngữ để bổ sung ý nghĩa.

Ví dụ.

  • She is very happy with her result. (Cô ấy rất vui với kết quả của mình.)

  • The cake was too sweet for me. (Chiếc bánh quá ngọt đối với tôi.)

Chức Năng Của Cụm Tính Từ 

Cụm tính từ có hai chức năng chính:

1/ Bổ Nghĩa Cho Danh Từ (Noun)

Cụm tính từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ.

Ví dụ.

  • The man angry about the delay left the room. (Người đàn ông tức giận về sự chậm trễ đã rời khỏi phòng.)

  • He bought a beautiful new house. (Anh ấy mua một ngôi nhà mới và đẹp.)

2/ Làm Tân Ngữ Trong Câu

Cụm tính từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của câu khi bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ hoặc một đối tượng.

Ví dụ: She considers the book extremely interesting. (Cô ấy cho rằng cuốn sách cực kỳ thú vị.)

Vị Trí Của Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh

Vị trí của cụm tính từ trong câu phụ thuộc vào chức năng của nó.

[{"type":"p","children":[{"text":"Vị Trí Của Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh"}]}]
Vị Trí Của Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh

Chức Năng

Vị Trí

Ví Dụ

Bổ Nghĩa Cho Danh Từ

Trước danh từ

She has a very interesting idea. (Cô ấy có một ý tưởng rất thú vị.)

Sau danh từ

The woman happy with her success is my friend. (Người phụ nữ hài lòng với thành công của mình là bạn của tôi.)

Làm Tân Ngữ

Sau động từ thường hoặc trong phần bổ ngữ

They found the place quite beautiful. (Họ thấy nơi này khá đẹp.)

Sau động từ đặc biệt

Sau động từ to be/ linking verbs (seem/ look/ smell…)

She is very strict. (Cô ấy rất khó tính.) He seems extremely thrilled. (Anh ấy trông có vẻ rất vui.)

Cấu Trúc Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh 

Cụm tính từ có thể được hình thành từ nhiều cách kết hợp khác nhau.

[{"type":"p","children":[{"text":"Cấu Trúc Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh "}]}]
Cấu Trúc Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh 

Cụm Tính Từ Tạo Bởi Nhiều Tính Từ Đơn

[Determiner] + [Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose]

Ví dụ.

  • She wore a long, elegant dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy dài và thanh lịch.)

  • They visited a small, quiet village. (Họ đã đến thăm một ngôi làng nhỏ và yên tĩnh.)

Trật tự tính từ với OSASCOMP trên là quy tắc sắp xếp các tính từ trong tiếng Anh một cách logic và tự nhiên. Để hiểu rõ hơn về vị trí các loại tính từ khi được kết hợp với nhau, bạn có thể tham khảo thêm bài viết này của DOL chi tiết về nội dung này. 

Cụm Tính Từ Đi Với Trạng Từ

Trạng từ + Tính từ 

Ví dụ.

  • The weather was extremely cold. (Thời tiết cực kỳ lạnh.)

  • She looked very happy. (Cô ấy trông rất vui vẻ.)

Cụm Tính Từ Đi Với Giới Từ

Tính từ + Giới từ + Danh từ/Động từ

Ví dụ.

  • He is proud of his achievements. (Anh ấy tự hào về những thành tích của mình.)

  • They are interested in learning English. (Họ quan tâm đến việc học tiếng Anh.)

Cụm Tính Từ So Sánh

Trường hợp

Cấu trúc

Ví dụ

So Sánh Hơn

Tính từ ngắn + -er + than N/SV

More + Tính từ dài + than N/SV

She is prettier than her sister. (Cô ấy đẹp hơn chị gái của mình.) This problem is more complicated than I thought. (Vấn đề này ít phức tạp hơn tôi nghĩ.)

So Sánh Nhất

The + Tính từ ngắn + -est + N

The most + Tính từ dài + N

She is the most talented student in her class. (Cô ấy là học sinh tài năng nhất trong lớp.) This is the easiest question on the test. (Đây là câu hỏi dễ nhất trong bài kiểm tra.)

Bài tập

Bài Tập 1

Đề bài

Kiểm tra cách dùng cụm tính từ đúng.

1

Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi rất đẹp.

A

He is wearing a very nice shirt.

B

He is wearing a nice shirt very.

C

He is wearing very a nice shirt.

2

Ngôi nhà của cô ấy rất lớn và hiện đại.

A

Her house is very large and modern.

B

Her house is modern and very large.

C

Her house very is large and modern.

3

Tôi thích một chiếc xe hơi vừa sang trọng vừa tiện dụng.

A

I like a luxurious and useful car.

B

I like a car luxurious and useful.

C

I like luxurious and a useful car.

4

Anh ấy rất tự hào về công việc của mình.

A

He is very proud about his work.

B

He is very proud of his work.

C

He is very proud his work.

5

Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.

A

The weather is extremely hot today.

B

The weather is hot extremely today.

C

The weather is extremely today hot.

6

Đây là bài kiểm tra dễ nhất mà tôi từng làm.

A

This is the easier test I’ve ever done.

B

This is the easiest test I’ve ever done.

C

This is the most easy test I’ve ever done.

7

Vấn đề này phức tạp hơn tôi nghĩ.

A

This problem is more complicated than I thought.

B

This problem is the most complicated than I thought.

C

This problem is complicated more than I thought.

8

Cô ấy là người tài năng nhất trong lớp.

A

She is the more talented student in the class.

B

She is the most talented student in the class.

C

She is most talented student in the class.

9

Cô ấy có vẻ rất vui.

A

She seems very happy.

B

She seems happy very.

C

She very seems happy.

10

Anh ấy tự hào về thành tích của mình.

A

He is proud with his achievements.

B

He is proud to his achievements.

C

He is proud of his achievements.

Bài Tập 2

Đề bài

Viết lại câu

1

extremely / I / difficult / find / the / problem / to / solve

2

He / seemed / quite / nervous / about / the / interview

3

important / is / extremely / Education / for / every / child

4

She / found / highly / beneficial / the / workshop / for / her / career

5

The / plan / seems / absolutely / unrealistic / in / practice

6

We / find / the / project / very / challenging / but / rewarding

7

The / task / is / particularly / challenging / for / new / employees

8

He / seems / genuinely / interested / in / environmental / conservation

9

We / found / the / guidelines / extremely / useful / for / the / project

10

The / book / is / surprisingly / relevant / to / current / social / issues

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và sử dụng đúng cụm tính từ trong tiếng Anh. Chúc bạn ứng dụng được kiến thức đã học vào hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc