Interested là gì? Cách sử dụng Interested thành thạo trong tiếng Anh
“Interested” là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nét nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “interested”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Interested có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "interested" là một tính từ có nghĩa “quan tâm”, “hứng thú” hoặc “được hưởng lợi”, tùy thuộc vào cấu trúc đi kèm.
Ví dụ:
I'm interested in music. → Tôi quan tâm / tôi thích âm nhạc.
Are you interested in learning English? → Bạn có hứng thú học tiếng Anh không?
Các cách sử dụng từ "interested" trong tiếng Anh
Khi “interested” có nghĩa “quan tâm, yêu thích, hứng thú”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
interested + in + Noun / Pronoun | Quan tâm, hứng thú với một điều hoặc một người cụ thể | She is interested in art and design. (Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật và thiết kế.) |
interested + in + Ving | Quan tâm, yêu thích việc làm gì | He is interested in learning new languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.) |
interested + to V | Hứng thú khi làm hoặc biết điều gì | I was interested to hear about her travels. (Tôi rất hứng thú khi nghe về chuyến du lịch của cô ấy.) |
Khi “interested” có nghĩa “có quyền lợi hoặc được hưởng lợi từ điều gì”
Với nét nghĩa này, từ “interested” mang văn phong trang trọng. Nó được dùng để mô tả 1 đối tượng được hưởng lợi từ điều gì đó.
Ví dụ: There were representatives of all the interested parties at the public meeting. (Có đại diện của tất cả các bên liên quan tại cuộc họp công khai.)
Các từ thuộc gia đình từ "interested"
Từ | Giải thích | Ví dụ |
interest (n) | Sự quan tâm, hứng thú; quyền lợi | Her main interest is in art. (Sự quan tâm chính của cô ấy là nghệ thuật.) |
interest (v) | Làm ai đó quan tâm hoặc chú ý | This topic interests me a lot. (Chủ đề này khiến tôi rất quan tâm.) |
interesting (adj) | Thú vị, gây hứng thú Lưu ý: Từ “interesting” được dùng để diễn tả đặc điểm, tính chất thú vị của sự vật, sự việc Trong khi đó, từ “interested” được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc quan điểm chủ quan của cá nhân | This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
I am interested in science. (Tôi hứng thú với khoa học.) |
Các từ đồng nghĩa với "interested"
Để làm phong phú hơn cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "interested" trong các ngữ cảnh tương tự:
Từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
keen on | Thích thú hoặc đam mê điều gì | She is keen on playing the piano. (Cô ấy rất thích chơi đàn piano.) |
fond of | Có sự yêu thích đối với ai hoặc điều gì | He is fond of reading novels. (Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.) |
enthusiastic about | Nhiệt tình, hứng khởi với điều gì | He is enthusiastic about volunteering. (Anh ấy rất nhiệt tình với việc tình nguyện.) |
engaged in | Tham gia hoặc bị cuốn vào điều gì | She is engaged in research projects. (Cô ấy tham gia vào các dự án nghiên cứu.) |
Bài tập
Viết lại các câu sau đây sử dụng “interested”.
She finds photography fascinating.
Chú giải: "Find something fascinating" được chuyển thành "interested in + Noun" để diễn tả sự hứng thú với điều gì.
Dịch nghĩa: Cô ấy thấy nhiếp ảnh rất thú vị.
He enjoys exploring new cultures.
Chú giải: "Enjoy + V-ing" được thay bằng "interested in + V-ing" để diễn tả sự yêu thích một hoạt động.
Dịch nghĩa: Anh ấy hứng thú với việc khám phá các nền văn hóa mới.
I wanted to know more about the new policy.
Chú giải: "Wanted to know" được thay bằng "interested to V" để diễn tả sự hứng thú khi tìm hiểu thêm thông tin.
Dịch nghĩa: Tôi muốn biết thêm về chính sách mới.
She was curious to hear about the latest updates.
Chú giải: "Curious to hear" được thay bằng "interested to V" để diễn tả sự hứng thú khi nghe tin tức.
Dịch nghĩa: Cô ấy rất hứng thú khi nghe về những cập nhật mới nhất.
He has financial involvement in the company’s success.
Chú giải: "Has financial involvement" được thay bằng "interested in" để diễn tả quyền lợi từ thành công của công ty.
Dịch nghĩa: Anh ấy có quyền lợi từ thành công của công ty.
Investors benefit from the company’s profits.
Chú giải: "Benefit from" được thay bằng "interested in" để diễn tả quyền lợi tài chính từ lợi nhuận công ty.
Dịch nghĩa: Các nhà đầu tư được hưởng lợi từ lợi nhuận của công ty.
They want to hear about your plans for the future.
Chú giải: "Want to hear" được thay bằng "interested to V" để diễn tả sự hứng thú với thông tin.
Dịch nghĩa: Họ muốn nghe về kế hoạch tương lai của bạn.
She has always been passionate about helping others.
Chú giải: "Passionate about" được thay bằng "interested in" để diễn tả sự quan tâm lâu dài đến một hoạt động.
Dịch nghĩa: Cô ấy luôn quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.
He has legal rights to the land.
Chú giải: "Has legal rights" được thay bằng "interested in" để diễn tả quyền lợi pháp lý đối với đất đai.
Dịch nghĩa: Anh ấy có quyền lợi pháp lý với mảnh đất đó.
I was fascinated to learn about their journey.
Chú giải: "Fascinated to learn" được thay bằng "interested to V" để diễn tả sự hứng thú khi tìm hiểu về chuyến hành trình của họ.
Dịch nghĩa: Tôi rất hứng thú khi biết về chuyến hành trình của họ.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của tính từ “interested” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!