Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Afraid là gì? Cách sử dụng Afraid thành thạo trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "afraid" là tính từ phổ biến. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “afraid”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

afraid of là gì

Afraid có nghĩa là gì?

"Afraid" là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “sợ hãi”, “lo lắng”, hoặc “e ngại”. Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác sợ hãi trước điều gì đó nguy hiểm, không chắc chắn, hoặc khiến người nói cảm thấy bất an.

Các cách sử dụng từ "afraid" trong tiếng Anh

Khi afraid có nghĩa “sợ hãi”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

afraid of + Noun / Pronoun

Sợ hãi điều gì hoặc ai đó

She is afraid of spiders. 

(Cô ấy sợ nhện.)

afraid + to V

Sợ làm điều gì đó

She is afraid to speak in public. 

(Cô ấy sợ nói trước đám đông.)

afraid + someone + that SV

Nói với ai đó rằng điều gì sẽ xảy ra

They afraid us that they were leaving. 

(Họ nói với chúng tôi rằng họ sắp rời đi.)

Khi afraid có nghĩa “lo lắng”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

afraid for + Noun / Pronoun

Lo lắng cho sự an toàn hoặc sức khỏe của ai

He was afraid for his children during the storm. 

(Anh ấy lo lắng cho con cái mình trong cơn bão.)

afraid that SV

Lo lắng rằng điều gì đó sẽ xảy ra

I’m afraid that we might miss the bus. 

(Tôi sợ rằng chúng ta có thể lỡ chuyến xe buýt.)

Các cách diễn đạt phổ biến với “afraid”

Cách diễn đạt

Giải thích

Ví dụ

afraid of one’s own shadow

Sợ mọi thứ, dễ lo

He is so timid; he’s afraid of his own shadow. 

(Anh ấy quá nhút nhát; anh ấy sợ cả bóng của mình.)

Don’t be afraid to V

Đừng ngại làm điều gì

Don’t be afraid to ask for help. 

(Đừng ngại yêu cầu giúp đỡ.)

I’m afraid so / not

Tôi e rằng đúng / không

“Is the event canceled?” – “I’m afraid so.” 

(“Sự kiện bị hủy phải không?” – “Tôi e rằng đúng vậy.”)

“Will he come to the meeting?” – “I’m afraid not.” 

(“Anh ấy có đến họp không?” – “Tôi e rằng không.”)

Phân biệt “afraid”, “scared” và “frightened”

Từ vựng

Giải thích

Ví dụ

afraid

Thường dùng khi muốn diễn tả cảm xúc sợ hãi, lo lắng nhưng không hoảng loạn

She is afraid of heights. 

(Cô ấy sợ độ cao.)

scared

Thường dùng khi muốn diễn tả cảm xúc sợ hãi, lo lắng trong văn nói, mang tính thân mật / không trang trọng

I was scared when the lights went out.

(Tôi đã rất sợ khi đèn tắt.)

frightened

Sợ hãi tột độ vì một mối đe dọa, nhấn mạnh hơn "afraid".

He was frightened by the loud noise. 

(Anh ấy hoảng sợ vì tiếng động lớn.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để điền vào ô trống.

1

She is __________ spiders.

A

afraid for

B

afraid of

C

afraid to

2

He is __________ his children during the storm.

A

afraid of

B

afraid for

C

afraid to

3

She is __________ swim.

A

afraid of

B

afraid for

C

afraid to

4

I’m __________ we might miss the last train.

A

afraid so

B

afraid that

C

afraid of

5

“Is the meeting canceled?” – “I’m __________.”

A

afraid so

B

afraid for

C

afraid of

6

The little boy was so scared he seemed __________ his own shadow.

A

afraid of

B

afraid for

C

afraid to

7

Don’t be __________ make mistakes; it’s part of learning.

A

afraid of

B

afraid for

C

afraid to

8

The villagers are __________ their homes after the flood warning.

A

afraid of

B

afraid for

C

afraid to

9

She is __________ losing her job because of the new policy.

A

afraid so

B

afraid that

C

afraid of

10

“Will he help us with the project?” – “I’m __________.”

A

afraid not

B

afraid of

C

afraid for

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của tính từ “afraid” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc