Phân biệt tính từ đuôi ing và ed đơn giản và dễ hiểu nhất

Tính từ đuôi -ingtính từ đuôi -ed là 2 dạng tính từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Trong đó, tính từ ở dạng Ving thường miêu tả bản chất, đặc điểm sẵn có của đối tượng, còn tính từ ở dạng đuôi ed sẽ miêu tả các xúc hay tình trạng của đối tượng.

Người nói/viết thường nhầm lẫn tính từ đuôi ing và ed là vì chúng cách viết tương tự nhau, chỉ khác nhau phần hậu tố là -ing hay -ed. Vì vậy,việc nắm vững cách dùng và phân biệt được tính từ đuôi -ing hay -ed là rất cần thiết để tránh dùng nhầm nghĩa, làm người nghe/đọc khó hiểu hay hiểu sai ý muốn truyền đạt.

Để giúp các bạn tránh gặp phải các lỗi đáng tiếc về mảng ngữ pháp này, DOL Grammar đã tổng hợp các mẹo phân biệt tính từ đuôi ing và ed, các cặp tính từ đuôi ing và ed thường gặp và cung cấp một số bài tập có đáp án kèm lời giải. Các bạn hãy cùng theo dõi bài học nhé!

tính từ đuôi ing và ed
Phân biệt tính từ đuôi ing và ed

Phân biệt tính từ đuôi -Ing và -Ed dựa vào ý nghĩa

Tính từ đuôi -ing và -ed là những tính từ thường được thành lập từ động từ trong tiếng Anh khi thêm hậu tố -ing hoặc -ed.

Những tính từ này còn được gọi là động tính từ (participial adjective). Chúng có chức năng cơ bản như các loại tính từ khác là bổ nghĩa, mô tả cụ thể đối tượng được nhắc đến. 

Tuy nhiên, một số tính từ không có đuôi -ed mà là dạng quá khứ phân từ của các động từ bất quy tắc như hidden, broken, stolen,...

Ta có thể phân biệt được tính từ đuôi -ing và -ed bởi ý nghĩa của chúng trong câu, cụ thể như sau.

Tính từ đuôi -ING là gì?

Tính từ đuôi -ing là tính từ được dùng để miêu tả bản chất, tính cách, tính chất hay đặc điểm của đối tượng. 

Ví dụ.

  • He is very boring. (Anh ấy rất nhàm chán.)

→ tính từ “boring” bổ nghĩa cho chủ ngữ “he”, ý nói “he” là một người có tính cách rất nhàm chán, không có gì thú vị để nói.

 

  • This is a fascinating topic. (Đây là một chủ đề hấp dẫn.)

→ tính từ “interesting” bổ nghĩa cho “topic”, ý nói chủ đề này có tính chất khá thú vị. 

Tính từ đuôi -ED là gì?

Tính từ đuôi -ed là tính từ được dùng để miêu tả cảm xúc, cảm nhận hoặc tình trạng của đối tượng được nói đến trong câu. 

Ví dụ.

  • I felt bored during my lessons this morning. (Tôi cảm thấy chán trong tiết học sáng nay.)

→ tính từ “bored” bổ nghĩa cho chủ ngữ “I”, mô tả rõ cảm xúc chán chường của đối tượng

 

  • He was surprised to see his dog again after 5 months away from home. (Anh ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy chú chó của mình sau 5 tháng xa nhà.)

→ tính từ “surprised” bổ nghĩa cho chủ ngữ “he”, diễn tả cảm xúc bất ngờ của đối tượng khi về nhà.

 

  • I love eating boiled eggs. (Tôi rất thích ăn trứng luộc)

→ tính từ “boiled” bổ nghĩa cho danh từ “eggs”, diễn tả tình trạng của quả trứng là đã bị luộc chín.

Sau khi đã tìm hiểu về khái niệm cơ bản của tính từ đuôi -ing và -ed, chúng ta hãy cùng đi qua đề mục tiếp theo về các tips phân biệt 2 dạng tính từ này nhé!

Tips phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed đơn giản

Ta có thể phân biệt tính từ đuôi -ing hay -ed dựa vào cách dùng và ý nghĩa của chúng trong câu, cụ thể như sau. 

check Miêu tả đối tượng thực hiện/chịu trách nhiệm cho hành động Dùng tính từ đuôi -ing.

Ví dụ: The movie we watched yesterday was quite confusing. (Bộ phim mà chúng ta xem hôm qua khá rối rắm.

 

→ tính từ “confusing” bổ nghĩa cho danh từ “movie”, ý nói bộ phim có bản chất khá rắc rối, là chủ thể thực hiện hành động gây ra sự khó hiểu cho người xem.  

check Miêu tả đối tượng bị tác động bởi các yếu tố khácDùng tính từ đuôi -ed.

Ví dụ: The movie made me confused. (Bộ phim làm cho tôi cảm thấy rối.)

 

→ tính từ “confused” bổ nghĩa cho đại từ “me”, ý nói đối tượng “me” bị bộ phim tác động nên mới cảm thấy rối.  

cách phân biệt tính từ ing và ed
Phân biệt tính từ -ing và tính từ -ed dựa vào cách dùng

Các cặp tính từ đuôi ing và ed phổ biến

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp tính từ đuôi -ing và -ed và cũng dễ dàng bị nhẫm lẫn với nhau.

DOL Grammar đã giúp các bạn tổng hợp các cặp từ phổ biến thường gặp nhất và chỉ ra sự khác nhau trong ý nghĩa của các từ đó trong bảng sau.

Tính từ đuôi -ing 

Tính từ đuôi -ed

Exciting 

(chỉ đối tượng có tính chất hào hứng, lý thú)

Excited 

(chỉ cảm xúc hào hứng, hưng phấn mà một đối tượng cảm nhận về một đối tượng khác)

Exhausting 

(chỉ đối tượng có một đặc điểm/tính chất gì đó làm cho người khác cảm thấy kiệt quệ)

Exhausted 

(chỉ tình trạng của đối tượng, bị kiệt sức vì đã làm/bị ảnh hưởng bởi cái gì)

Embarrassing 

(chỉ đối tượng có đặc điểm/tính chất hay hành động làm cho người khác cảm thấy xấu hổ) 

Embarrassed 

(chỉ cảm xúc xấu hổ vì mội đối tượng nào khác)

Entertaining 

(chỉ đối tượng có tính chất giải trí)

Entertained 

(chỉ việc đối tượng được tiếp đãi, được đối tượng khác làm cho vui vẻ, thoải mái)

Fascinating 

(chỉ đối tượng có những đặc điểm, tính chất có thể thu hút, quyến rũ đối tượng khác)

Fascinated 

(chỉ một đối tượng đã bị thu hút, bị quyến rũ bởi một đối tượng khác

Frustrating 

(chỉ đối tượng gây ra sự bực tức cho đối tượng khác)

Frustrated 

(chỉ cảm xúc của đối tượng bị làm cho bực dọc, khó chịu)

Frightening 

(chỉ mối đối tượng tạo nên nỗi khiếp sợ cho đối tượng khác)

Frightened 

(chỉ cảm xúc khiếp đám, sợ hãi khi bị tác động bởi một đối tượng khác 

Terrifying 

(chỉ đối tượng có hành vi/đặc điểm/tính chất làm cho người/vật khác hoảng sợ)

Terrified

(chỉ cảm xúc hoảng sợ do bị đối tượng khác tác động vào) 

Tiring 

(chỉ đối tượng làm cho đối tượng khác cảm thấy mệt mỏi)

Tired 

(chỉ đối tượng cảm thấy mệt mỏi vì bị đối tượng khác tác động vào)

Satisfying 

(chỉ đối tượng có hành vì/tính chất làm cho đối tượng khác cảm thấy thỏa mãn, hài lòng)

Satisfied 

(chỉ cảm xúc thỏa mãn, hài lòng về một đối tượng khác)

Overwhelming 

(chỉ đối tượng có đặc điểm/tính chất làm người khác choáng ngợp)

Overwhelmed 

(chỉ cảm xúc bị choáng ngợp khi có đối tượng khác tác động vào)

Worrying 

(chỉ đối tượng có hành vi/tính chất làm cho đối tượng khác phải lo lắng)

Worried 

(chỉ cảm xúc lo lắng về một đối tượng khác)

Confusing 

(chỉ đối tượng có tính chất/hành vi không rõ ràng, làm đối tượng khác bối rối)

Confused 

(chỉ trạng thái bối rối về một vấn đề, đối tượng khác)

Pleasing 

(chỉ đối tượng có hành vi/đặc tính làm người khác vui lòng, vừa ý)

Pleased 

(chỉ cảm xúc vui lòng, vừa ý về một đối tượng khác)

Surprising 

(chỉ đối tượng gây ra sự bất ngờ cho người khác)

Surprised 

(chỉ cảm xúc bất ngờ khi về một đối tượng nào đó)

Interesting 

(chỉ đối tượng có tính chất thú vị)

Interested 

(chỉ cảm xúc hứng thú với một đối tượng nào đó)

Thrilling 

(chỉ đối tượng gây ra cảm giác hồi hộp cho đối tượng khác)

Thrilled 

(chỉ cảm xúc hồi hộp về một đối tượng, vấn đề khác)

Touching 

(chỉ đối tượng gây ra sự xúc động cho đối tượng khác)

Touched 

(chỉ trạng thái xúc động vì bị tác động bởi một đối tượng khác)

Depressing 

(chỉ đối tượng làm cho đối tượng khác suy sụp, trầm cảm)

Depressed 

(chỉ cảm xúc suy sụp mà một đối tượng cảm nhận được về một đối tượng khác)

Discouraging 

(chỉ đối tượng có hành vi/tính chất làm cho người khác chán nản)

Discouraged 

(chỉ cảm xúc chán nản vì bị tác động bởi một đối tượng khác)

Disgusting 

(chỉ đối tượng có hành vi/đặc tính làm cho đối tượng khác ghê tởm, khinh bỏ)

Disgusted 

(chỉ đối tượng bị người khác ghê tởm)

Disappointing 

(chỉ đối tượng có tính chất/hành vi làm cho người khác thất vọng)

Disappointed 

(chỉ cảm xúc thất vọng về một đối tượng khác)

Boring

(chỉ đối tượng có bản chất nhàm chán, gây ra cảm giác chán cho đối tượng khác)

Bored 

(chỉ cảm xúc nhàm chán vì bị tác động bởi một đối tượng khác)

Charming 

(chỉ đối tượng thu hút đối tượng khác)

Charmed 

(chỉ đối tượng bị thu hút bởi đối tượng khác)

Challenging 

(chỉ đối tượng gây ra khó khăn thử thách cho đối tượng khác)

Challenged 

(chỉ đối tượng bị thử thách bởi đối tượng khác)

Convincing 

(chỉ đối tượng có hành vi/tính chất có tính thuyết phục, có thể thuyết phục được người khác)

Convinced 

(chỉ đối tượng bị thuyết phục bởi người khác)

Annoying 

(chỉ đối tượng có hành vi/tính chất gây ra sự tức giận cho người khác)

Annoyed 

(chỉ cảm xúc tức giận vì bị ảnh hưởng bởi đối tượng khác)

Astonishing 

(chỉ đối tượng có tính chất làm cho người khác cực kỳ kinh ngạc

Astonished 

(chỉ cảm xúc vô cùng kinh ngạc về một đối tượng nào đó)

Alarming 

(chỉ đối tượng có hành vi/tính chất nào đó ở mức cảnh báo, đáng báo động)

Alarmed 

(chỉ cảm xúc cảnh giác, có phần hơi hốt hoảng lo lắng khi bị một đối tượng khác tác động vào)

Sau khi đã nắm được cơ bản lý thuyết về tính từ đuôi -ing và -ed, chúng ta hãy cùng vận dụng chúng vào phần bài tập sau đây nhé! 

Bài tập 

Sau đây là một số bài tập để các bạn củng cố kiến thức đã học. Hãy cùng bắt tay vào làm thôi nào!

Bài tập: Chọn tính từ đuôi -ing hay -ed cho phù hợp 

 

01.

This weekend’s event is going to have a lot of exciting/excited activities. -->

02.

She was comforting/comforted to finally see him at the end of the day. -->

03.

Jane was terrifying/terrified when she saw her mom appear in the principal’s room. -->

04.

She has done so many embarrassing/embarrassed things that I don’t want to hang out with her anymore. -->

05.

Her husband is so annoying/annoyed. He usually calls her friends at midnight when she’s not at home just to check if she’s at their houses then. -->

06.

Kim looks quite disappointing/disappointed because she didn’t get any scholarship this year. -->

07.

What he’s just made isn’t very surprising/surprised. He has done this for us several times. -->

08.

She’s trying to make everyone confusing/confused but all of us have known her tricks already. -->

09.

Fin was devastating/devastated after his parents left him. ->

10.

At the end of the day, no one wants to join any more tiring/tired activities at the company. -->

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Như vậy, bài viết này đã giúp các bạn tổng hợp kiến thức về khái niệm, cách phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed dựa nghĩa, cách dùng và một vài tips phân biệt nhanh cũng như các cặp tính từ đuôi -ing/-ed thường gặp.

Nếu các bạn có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, rèn luyện và giao tiếp tiếng Anh, hay có nhu cầu ôn luyện cho các kỳ thi, hãy đừng ngần ngại mà liên hệ ngay cho DOL để được hỗ trợ nhanh và tận tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc