Giới từ + V-ing trong tiếng Anh và cách dùng chính xác

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Khi kết hợp với V-ing, giới từ trở thành một cấu trúc ngữ pháp giúp mở ra nhiều cách diễn đạt ý nghĩa khác nhau.

Để có thể nắm vững điểm ngữ pháp này, bài viết sau sẽ cung cấp cấu trúc và cách dùng giới từ kết hợp với V-ing chính xác. DOL Grammar còn cung cấp bài tập kèm đáp án và lời giải để các bạn có thể rèn luyện sử dụng giới từ + V-ing một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

Giới từ V-ing
Cách dùng Giới từ + V-ing

Cấu trúc giới từ + Ving trong tiếng Anh

Giới từ (Prepositions) là những từ giúp chỉ ra mối quan hệ về thời gian, vị trí,… giữa các đối tượng được nói đến trong câu. 

Khi giới từ được theo sau bởi động từ, động từ này luôn ở dạng động từ nguyên mẫu thêm -ing, cụ thể như sau.

S + V…+ giới từ + V-ing… 

 

Giới từ + V-ing…, S + V

Ví dụ.

  • He managed to fix the broken bicycle by using a spare part he found in the garage.

(Anh ấy đã có thể sửa chiếc xe đạp hỏng bằng cách sử dụng một bộ phận dự phòng mà anh ấy tìm thấy trong gara.)

→ Giới từ “by” được theo sau bởi động từ nguyên mẫu thêm -ing “using” chỉ ra cách mà “anh ấy” sử xe đạp.

 

 

  • After finishing his homework, Jake went out to play with his friends.

(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà của mình, Jake ra ngoài chơi với bạn bè.)

→ Giới từ “after” được theo sau bởi động từ nguyên mẫu thêm -ing “finishing” chỉ mối quan hệ về thời gian giữa 2 sự việc “ra ngoài chơi” và “hoàn thành bài tập”.

Giới từ + V-ing dùng như thế nào?

Trong tiếng Anh, một vài giới từ thường được sử dụng thường xuyên là là in, on, at, before, after, by, without, to,... Hãy cùng đi tìm hiểu cụ thể về từng giới từ này khi kết hợp với V-ing nhé.

Sau giới từ before và after

Giới từ “before” và “after” được dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian giữa các hành động được nói đến trong câu. “Before” có nghĩa là “trước/trước khi”. Trái với “before”, giới từ “after” có nghĩa là “sau/ sau khi”.

Ví dụ.

 

  • He checked his emails before leaving the office. 

(Anh ấy kiểm tra email của mình trước khi rời khỏi văn phòng.)

 

→ Giới từ “before” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “leaving” chỉ mối quan hệ về thời gian giữa 2 hành động “kiểm tra” và “rời đi” (“kiểm tra” xảy ra trước “rời đi”).

 

 

  • She went for a walk after having dinner. 

(Cô ấy đã đi dạo sau khi ăn tối xong.)

 

→ Giới từ “after” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “having” chỉ mối quan hệ về thời gian giữa 2 hành động “đi dạo” và “ăn tối” (“đi dạo” xảy ra sau “ăn tối”).

 

 

  • Before leaving, she locked the door. 

(Trước khi rời đi, cô ấy đã khóa cửa lại.)

 

→ Giới từ “before” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “leaving” chỉ mối quan hệ thời gian giữa “rời đi” và “khóa cửa” (“khóa cửa” xảy ra trước “rời đi”).

Dùng với giới từ By

Giới từ by có nghĩa là “bởi/bằng cách”, được dùng để chỉ ra cách làm, phương thức mà một hành động được hoàn thành.

Ví dụ.

 

  • By practicing regularly, she improved her piano skills.

(Bằng cách luyện tập thường xuyên, cô ấy đã cải thiện kỹ năng đàn piano của mình.)

 

→ Giới từ “by” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “practicing” chỉ cách mà cô ấy cải thiện kỹ năng là luyện tập thường xuyên.

 

 

  • He achieved success by working diligently on his project.

(Anh ấy đạt được thành công bằng cách làm việc chăm chỉ trên dự án của mình.)

 

→ Giới từ “by” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “working” chỉ việc anh ấy đạt được thành công là bằng cách làm việc chăm chỉ.

 

 

  • By taking a different route, they avoided the heavy traffic.

(Bằng cách đi một tuyến đường khác, họ tránh được giao thông nặng nề.)

 

→ Giới từ “by” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “taking” chỉ việc tránh kẹt xe là bằng cách đi đường khác. 

Dùng với giới từ Without

Giới từ “without” khi dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “không có/không cần/vắng/thiếu”, chỉ việc một hành động, sự việc xảy ra mà thiếu đi hoặc không có một yếu tố nào đó.

Ví dụ.

 

  • Without knowing the answer, Emily hesitated to respond to the difficult question.

(Không biết câu trả lời, Emily do dự trước câu hỏi khó.)

 

→ Giới từ “without” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “knowing” chỉ việc “do dự” xảy ra vì “không biết câu trả lời”.

 

 

  • Sarah decided to go shopping, but she left the house without bringing her wallet.

(Sarah quyết định đi mua sắm, nhưng cô ấy đã rời nhà mà không mang theo ví của mình.)

 

→ Giới từ “without” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “bringing” chỉ việc Sara rời khỏi nhà đi mua sắm mà thiếu ví tiền.

 

 

  • He managed to cook dinner without burning anything.

(Anh ấy đã nấu bữa tối mà không làm cháy cái gì cả.)

 

→ Giới từ “without” và động từ nguyên mẫu thêm -ing “burning” chỉ việc anh ấy đã nấu ăn mà không gây ra cháy nổ.

Khi V-ing đi kèm với giới từ, nó thường mô tả các hành động đang tiếp diễn hoặc chức năng như một mệnh đề hiện tại phân từ. Mời bạn khám phá cách mà mệnh đề hiện tại phân từ được sử dụng trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng một cách hiệu quả.

Các trường hợp sử dụng V-ing sau giới từ khác

Trong nhiều trường hợp, V-ing được sử dụng sau giới từ để diễn đạt các hành động cụ thể. Một ví dụ điển hình là cấu trúc 'against' kết hợp với V-ing. Bạn có thể tham khảo bài viết cấu trúc against để hiểu sâu hơn về cách dùng nhé!

Ngoài các trường hợp giới từ + V-ing đã điểm qua, ta còn thường bắt gặp trường hợp giới từ “to” là một thành phần cố định của các cụm từ, cụ thể được trình bày như trong các đề mục sau. 

Tính từ + Giới từ + V-ing

Trong tiếng Anh, một số cụm từ có cấu trúc tính từ + giới từ + V-ing thường xuyên được sử dụng có thể được kể đến như trong bảng sau. 

Cụm từ & nghĩa
Ví dụ

Afraid of + V-ing (Sợ cái gì/làm gì)

He is afraid of speaking in public. (Anh ấy sợ nói trước công chúng.)

Interested in + V-ing

(Quan tâm/thích làm gì)

She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)

Excited about + V-ing (Hào hứng về việc gì)

They are excited about traveling to Europe. (Họ hào hứng về việc du lịch đến châu Âu.)

Tired of + V-ing (Mệt mỏi vì việc gì)

I am tired of working late every day. (Tôi mệt mỏi vì làm việc muộn mỗi ngày.)

Good at + V-ing (Giỏi việc gì)

She is good at solving puzzles. (Cô ấy giỏi giải các câu đố.)

Fond of + V-ing (Thích làm gì)

They are fond of exploring new places. (Họ thích khám phá những địa điểm mới.)

Accustomed to + V-ing (Quen với việc gì)

He is accustomed to waking up early. (Anh ấy quen thức dậy sớm.)

Keen on + V-ing (Thích làm gì)

She is keen on participating in sports activities. (Cô ấy nhiệt tình tham gia hoạt động thể thao.)

Angry about + V-ing (Tức giận về việc gì)

He is angry about losing the competition. (Anh ấy tức giận vì thất bại trong cuộc thi.)

Proud of + V-ing (Tự hào về việc gì)

They are proud of winning the championship. (Họ tự hào về việc giành chiến thắng trong giải.)

Capable of + V-ing (Có thể làm được việc gì)

She is capable of solving complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.)

Used to + V-ing (Quen với việc làm gì)

They are used to working together as a team. (Họ đã quen làm việc cùng nhau như một đội.)

Curious about + V-ing (Tò mò về việc gì)

The children are curious about exploring the jungle. (Những đứa trẻ tò mò về việc khám phá rừng.)

Bored with + V-ing (Chán làm gì)

He is bored with watching the same movies repeatedly. (Anh ấy chán xem những bộ phim giống nhau liên tục.)

Shocked by + V-ing (Bị sốc vì việc gì)

She was shocked by discovering the truth. (Cô ấy sốc khi phát hiện sự thật.)

Danh từ + Giới từ + V-ing

Trong tiếng Anh, một số cụm từ có cấu trúc danh từ + giới từ + V-ing thường xuyên được sử dụng có thể được kể đến như trong bảng sau. 

Danh từ + Giới từ + Ving

Cụm từ & nghĩa
Ví dụ

Interest in + V-ing (Sự quan tâm/ưa thích làm gì)

His interest in cooking led him to become a chef. (Sự hứng thú với nấu ăn đã khiến anh ta trở thành đầu bếp.)

Apology for + V-ing (Lời xin lỗi vì đã làm gì)

She sent an apology for arriving late to the meeting. (Cô ấy gửi lời xin lỗi vì đến muộn cuộc họp.)

Preference for + V-ing (Sự ưa chuộng cái gì đó hơn cái khác)

John has a strong preference for working in a quiet environment. (John có sự ưa thích mạnh mẽ với việc làm việc trong môi trường yên tĩnh.)

Experience in + V-ing (Kinh nghiệm/trải nghiệm làm việc gì)

Sarah has extensive experience in managing large projects. (Sarah có kinh nghiệm rộng lớn trong việc quản lý các dự án lớn.)

Ability in + V-ing (Khả năng làm việc gì)

His ability in solving complex problems is remarkable. (Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của anh ấy là đáng chú ý.)

Talent for + V-ing (Tài năng làm việc gì)

She has a natural talent for playing the piano. (Cô ấy có tài năng tự nhiên trong việc chơi đàn piano.)

Excitement about + V-ing (Sự hào hứng về việc gì)

There is much excitement about organizing the upcoming event. (Có nhiều sự hứng thú về việc tổ chức sự kiện sắp tới.)

Contribution to + V-ing (Sự đóng góp làm việc gì)

Their contribution to improving the community is commendable. (Sự đóng góp của họ vào việc cải thiện cộng đồng là đáng khen ngợi.)

Focus on + V-ing  (Sự tập trung làm việc gì)

The team's focus on achieving excellence results in high-quality outcomes. (Sự tập trung vào đạt được xuất sắc của đội dẫn đến những kết quả chất lượng cao.)

Influence of + V-ing (Sự ảnh hưởng của cái gì)

The influence of growing up in a multicultural environment can profoundly shape one's worldview and understanding of diversity. (Tác động của việc lớn lên trong một môi trường đa văn hóa có thể sâu sắc làm thay đổi quan điểm về thế giới và hiểu biết về sự đa dạng của một người.)

Participation in + V-ing (Sự tham gia vào việc gì)

The company encourages employee participation in training programs to enhance skill sets. (Công ty khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào các việc đào tạo để nâng cao kỹ năng.)

Hesitation about + V-ing (Sự do dự khi làm việc gì)

There was hesitation about accepting the new policy. (Có sự do dự về việc chấp nhận chính sách mới.)

Commitment to + V-ing (Sự tận tâm làm việc gì)

The team showed commitment to achieving the project's goals. (Đội đã thể hiện sự tận tâm đối với việc đạt được mục tiêu của dự án.)

Approval of + V-ing (Sự phê duyệt/cho phép làm gì)

The approval of changing our company's logo design was met with enthusiasm from the marketing team. (Sự chấp thuận việc thay đổi thiết kế logo của công ty của chúng tôi đã được đón nhận nồng nhiệt từ đội ngũ tiếp thị.)

Belief in + V-ing (Niềm tin vào việc gì)

Belief in achieving one's goals is crucial for personal success. (Niềm tin vào việc đạt được mục tiêu của bản thân là rất quan trọng đối với thành công cá nhân.)

Động từ + Giới từ + Ving

Trong tiếng Anh, một số cụm từ có cấu trúc động từ + giới từ + V-ing thường xuyên được sử dụng có thể được kể đến như trong bảng sau. 

Cụm từ & nghĩa
Ví dụ

Look forward to + V-ing (mong đợi làm việc gì)

He looks forward to meeting his friends. (Anh ta mong đợi gặp bạn bè của mình.)

Think about + V-ing (nghĩ về việc gì)

I am thinking about redecorating my room. (Tôi đang nghĩ về việc trang trí lại phòng mình.)

Dream of + V-ing (mơ về việc gì)

They dream of traveling the world. (Họ mơ về việc du lịch khắp thế giới.)

Blame for + V-ing (đổ lỗi cho ai vì gây ra cái gì)

They blamed him for causing the accident. (Họ đổ lỗi cho anh ta về việc gây ra tai nạn.)

Insist on + V-ing (khăng khăng muốn làm gì)

She insisted on attending the meeting.

(Cô ấy khăng khăng muốn tham dự cuộc họp.)

Thank for + V-ing (cảm ơn vì đã làm gì)

We thanked her for helping us. (Chúng tôi cảm ơn cô ấy vì đã giúp đỡ chúng tôi.)

Succeed in + V-ing (thành công làm việc gì)

They succeeded in completing the project on time. (Họ thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Consist of + V-ing (bao gồm cái gì)

The festival consists of showcasing various forms of art and providing a platform for artists to collaborate and share their creative expressions. (Lễ hội bao gồm việc trình bày các hình thức nghệ thuật đa dạng và cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ hợp tác và chia sẻ tác phẩm sáng tạo của họ.)

Participate in + V-ing (tham gia làm gì)

She participates in organizing the charity event. (Cô ấy tham gia tổ chức sự kiện từ thiện.)

Refrain from + V-ing

(kiềm chế để không làm gì)

He refrained from making any comments. (Anh ta kiềm chế không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.)

Persist in + V-ing (kiên trì làm gì)

She persisted in pursuing her passion for art. (Cô ấy kiên trì theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.)

Depend on + V-ing (phụ thuộc vào việc gì)

The success of the project depends on teamworking effectively. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào làm việc nhóm hiệu quả.)

Concentrate on + V-ing (tập trung làm gì)

He needs to concentrate on finishing his report. (Anh ta cần tập trung để hoàn thành báo cáo của mình.)

Frown on + V-ing (phản đối làm gì)

The company frowns on using social media during work hours. (Công ty phản đối việc sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc.)

Devote to + V-ing (cống hiến cái gì để làm gì)

She devoted her time to helping the less fortunate. (Cô ấy dành thời gian để giúp đỡ những người kém may mắn.)

In spite of + V-ing  (Mặc dù…)

In spite of being busy, she always finds time to volunteer at the local shelter. (Dù cô ấy bận, cô ấy luôn tìm thấy thời gian để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.)

There’s no point in + V-ing (Thật vô nghĩa khi làm việc gì) 

There's no point in arguing with someone who refuses to listen to reason. (Việc tranh cãi với ai đó từ chối lắng nghe lý lẽ thật vô nghĩa.)

Vừa rồi DOL đã tổng hợp cấu trúc và các trường hợp sử dụng của các giới từ thường gặp, các bạn hãy ghi nhớ và vận dụng những kiến thức đã học vào phần bài tập tiếp theo nhé!

Bài tập

Sau đây là 3 bài tập có dạng điền vào chỗ trống và viết lại câu, phù hợp để các bạn ôn tập củng cố kiến thức đã học. Hãy cùng nhau bước vào phần bài tập nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

 

 

00.

Environmental issues can be alleviated ____ implementing necessary measures.

by

with

to

before

00.

Many people are addicted to social media, spending hours online ____ having any real-life interaction.

 

for

by

without

after

00.

The new law requires companies to recycle their waste ____ using proper disposal methods.

by

without

before

after

00.

Many young people aspire to travel the world ____ graduating from university.

 

by

after

with

for

00.

____ using canvas bags, shoppers can help reduce plastic waste.

 

By

Without

Before

 

To

00.

Renewable energy sources are crucial ____ reducing greenhouse gas emissions.

 

before

after

by

for

00.

People should think carefully ____ making important life decisions.

 

before

by

without

for

00.

Social media has revolutionized the way people communicate ____ connecting individuals across the globe.

 

before

by

without

with

00.

____ taking proactive measures, cities can mitigate the effects of urbanization.

 

Before

Without

By

For

00.

Research indicates that exercise is beneficial ____ improving both physical and mental health.

 

to

without

before

for

Check answer

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc về dạng phù hợp.

 

 

1. Many solutions can be given to 01. (address) the social problems of overpopulation.

 

 

2. A healthy lifestyle is the key to 02. (prevent) chronic diseases and promote well-being.

 

 

3. It is essential for governments to 03. ( invest) in renewable energy sources to 04. (combat) climate change.

 

 

4. Volunteers play a crucial role in 05. (support) vulnerable populations in times of crisis.

 

 

5. Social media platforms provide a means to 06. (connect) people across different cultures and countries.

 

 

6. Government policies should focus on 07. (promote) sustainable practices in agriculture and industry.

 

 

7. Many organizations are dedicated to 08. (empower) marginalized communities through education and training.

 

 

8. Proper waste management is essential to09. (prevent) environmental degradation and protect ecosystems.

 

 

9. Volunteer work provides citizens the opportunities to 10. (make) a positive impact on local communities.

 

 

10. Sustainable development focuses on 11.(balance) economic growth with environmental protection.

 

 

Your last result is 0/11

Check answer

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng các giới từ, hoặc cụm từ được gợi ý

0. Governments must impose policies that are aimed to solve the noise problems in urban areas. (to) → ____________________________.

Đáp án: Governments must impose policies to solve the noise problems in urban areas. Lý do: Giới từ "to do something" thể hiện nghĩa mục đích để làm việc gì đó Dịch nghĩa: Chính phủ nên đề ra các chính sách để giải quyết vấn đề tiếng ồn ở các thành thị.

01.

It took me a while to become accustomed to waking up early for work every day.

(get used to)

 

-->

02.

Efforts must be made to raise awareness about water conservation. (in)

 

-->

03.

Students nowadays choose to study online more than to attend traditional in-person classes. (prefer)

 

-->

04.

The education system plays a crucial role that shapes the future of society.

(in)

 

-->

05.

Urban planning is a vital solution that can reduce traffic congestion in metropolitan areas. (for)

 

-->

06.

Many people like to cycle more than to drive in congested urban areas.

(for)

 

-->

07.

Many people like to cycle more than to drive in congested urban areas.

(prefer)

 

-->

08.

After moving to a new country, it takes time to become accustomed to speaking a different language. (get used to)

 

-->

09.

She can't imagine a life that doesn’t have access to the internet.

 

-->

Your last result is 0/9

Check answer

Tổng kết 

Việc hiểu rõ về cấu trúc giới từ + V-ing và cách sử dụng chúng là quan trọng để sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác. Các bạn nhớ thường xuyên ôn lại kiến thức về các trường hợp giới từ + V-ing thường gặp, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Ngoài ra, hãy thực hành qua bài tập để tăng cường khả năng sử dụng kiến thức đã học trong cả văn nói và văn viết nhé. Chúc bạn sớm nắm vững được điểm ngữ pháp này!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc