Cấu trúc Against trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng và bài tập

Against là một giới từ đa nghĩa và thường được sử dụng để thể hiện sự chống đối, đối lập với một đối tượng, sự vật nào đó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc này cũng có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc với Against, trong đó làm rõ các ngữ nghĩa và ngữ cảnh mà giới từ Against diễn đạt trong tiếng Anh. Qua đó, các bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn các mặt nghĩa và còn được mở rộng các cụm từ phổ biến với Against tổng kết cuối bài. Bạn hãy tiếp tục theo dõi tìm hiểu về cấu trúc Against lần lượt theo các đề mục dưới đây nhé.

cấu trúc against
Cấu trúc Against trong tiếng Anh

Against là gì?

Againstgiới từ thường được sử dụng để thể hiện sự chống đối, đối lập, hoặc tương phản với một người, một vật, hoặc một ý tưởng nào đó.

Ở tầng nghĩa cơ bản, Against có nghĩa phổ biến là “chống lại”. Tuy nhiên, theo tổng hợp qua nhiều nguồn từ điển Oxford và Longman Dictionary, Against có thể được hiểu qua 8 lớp nghĩa sau.

Nghĩa của Against

Ví dụ

“Phản đối”

I am against violence. 

(Tôi phản đối bạo lực.)

“Đối đầu, chống lại”

The soldiers fight against the enemy. 

(Binh lính chiến đấu chống lại kẻ thù.)

“Chống lại, gây bất lợi”

The economic downturn is against small businesses. 

(Suy thoái kinh tế gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)

“Phòng chống lại, bảo vệ”

The company has a firewall to protect its computer systems against cyberattacks. 

(Công ty có tường lửa để bảo vệ hệ thống máy tính của mình khỏi các cuộc tấn công mạng.)

“Dựa vào, đập, chạm vào (một bề mặt)”

The tree fell against the house. 

(Cây đổ vào nhà.)

“Đối lập, tương phản”

The white house stood out against the green grass. 

(Ngôi nhà trắng nổi bật trên nền cỏ xanh.)

“Đối ngược, ngược lại”

The car struggled against the wind. 

(Chiếc xe vật lộn đi ngược chiều gió.)

“Đối sánh so với”

You must weigh the benefits against the cost of a new car before buying it.

(Bạn cần cân nhắc lợi ích so với chi phí của một chiếc xe mới trước khi mua nó.)

Trên đây là 8 lớp nghĩa chi tiết được minh họa qua ví dụ giúp bạn nắm sơ qua được ngữ cảnh sử dụng nghĩa đó của giới từ Against. Ở phần tiếp theo, DOL Grammar sẽ hướng dẫn các bạn cách dùng giới từ Against trong một câu tiếng Anh dựa trên công thức khái quát nhé.

Cách dùng cấu trúc Against trong tiếng Anh

Giới từ Against thường được theo sau bởi (cụm) danh từ hoặc động từ dạng V-ing và từ đó hình thành cụm giới từ Against. Về cách dùng trong câu, cụm giới từ Against được dùng theo 5 cấu trúc sau.

cách dùng cấu trúc against
Về cách dùng trong câu, cụm giới từ Against được dùng theo 5 cấu trúc như trên

Cấu trúc Against đứng sau một động từ, để đóng vai trò là cụm trạng từ bổ nghĩa cho cả câu đó.

S + V + [against + (cụm) Danh từ]

Ví dụ: He ran away from home against his parents' wishes

(Anh ấy bỏ nhà ra đi trái với mong muốn của cha mẹ.)

 

→ Cụm giới từ “against his parents' wishes” có vai trò như cụm trạng từ bổ nghĩa cho hành động trong câu: anh ấy bỏ nhà đi một cách không theo ý của bố mẹ.

Cấu trúc Against đứng sau động từ (V+against) để hình thành cụm động từ (phrasal verb) và mang nghĩa mới cho động từ đó.

S + [V + against] + (cụm) Danh từ/V-ing

Ví dụ: My doctor advised me to go against my dietary habits and eat more fruits and vegetables. 

(Bác sĩ khuyên tôi nên chống lại thói quen ăn uống thông thường của mình và ăn nhiều rau quả hơn.)

 

→ “Go” nghĩa là “đi”, tuy nhiên “go against” lại cụm động từ mang nghĩa mới là “chống lại, làm trái với cái gì”.

Cấu trúc Against có thể đứng sau một tân ngữ để diễn đạt hành động nào đó  chống lại, phản đối lại,... một điều gì đó/ không đồng ý cho ai làm gì. 

S + V + (somebody/something) + against + (cụm) Danh từ/ V-ing

Ví dụ.

  • Vaccines can protect you against infectious diseases(Vắc xin có thể bảo vệ bạn chống lại các bệnh truyền nhiễm.) → Cấu trúc động từ protect theo công thức: protect somebody against + cụm danh từ = bảo vệ ai chống lại điều gì.

  • The doctor warned him against smoking(Bác sĩ cảnh báo anh ta không nên hút thuốc.) → Cấu trúc động từ warn theo công thức: warn somebody against + V-ing = khuyên ai không làm gì.

Cấu trúc Against được dùng trực tiếp sau động từ “be”, cũng diễn đạt ý phản đối, không cho ai thực hiện hành động nào đó (với hành động sau cụm giới từ ở dạng V-ing).

S + be + against + somebody/something + V-ing

Ví dụ:

The teacher is against the students talking in class. 

(Giáo viên không cho phép học sinh nói chuyện trong lớp.)

Cấu trúc Against đứng sau một danh từ, và hình thành nên cụm danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Cấu trúc Against trong cụm danh từ  làm chủ ngữ của câu có dạng như sau.

N against something + V chính

Ví dụ: The fight against hijacking is becoming increasingly difficult. 

(Cuộc chiến chống cướp máy bay ngày càng trở nên khó khăn.)

 

→ Cụm giới từ “against hijacking” trong cụm danh từ “the fight against hijacking” làm chủ ngữ của câu.

Ngoài ra, cấu trúc Against trong cụm danh từ làm tân ngữ của câu có dạng như sau.

S + V + N against something

Ví dụ: The government is working hard on the campaign against climate change

(Chính phủ không đang nỗ lực trong chiến dịch chống biến đổi khí hậu.)

Vừa rồi là 2 cấu trúc tổng quát cách dùng Against trong tiếng Anh. Để các bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng Against, hãy cùng DOL Grammar phân tích từng 8 lớp nghĩa của Against được sử dụng trong trường hợp nào nhé.

Cấu trúc Against để diễn đạt ý nghĩa phản đối

Trong trường hợp này, Against nghĩa là “chống lại, phản đối”  trong 3 ý nghĩa là:

Diễn đạt sự không đồng tình, không theo một ý kiến nào đó

Ví dụ. 

  • She is against the government's decision. (Cô ấy phản đối quyết định của chính phủ.)

  • My parents are against me dating that boy. (Cha mẹ tôi không đồng ý cho tôi hẹn hò với cậu bé đó.)

Diễn đạt hành động không được thuận theo, ngược lại mong muốn ai đó

Ví dụ.

  • It's against my principles to judge people based on their race, ethnicity, or gender.(Đánh giá người khác dựa trên chủng tộc, dân tộc hoặc giới tính của họ là điều trái với nguyên tắc của tôi.)

  • She was against her parents' wishes to pursue her music career. (Cô ấy đã làm ngược lại mong muốn của cha mẹ để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)

Diễn đạt hành động trái pháp luật, không theo quy định

Ví dụ.

  • Stealing is against the law. (Trộm cắp là trái pháp luật.)

  • Running in the hallways is against the school's rules, so please walk. (Chạy ngoài hành lang là vi phạm nội quy nhà trường, vì vậy hãy đi bộ.)

Cấu trúc Against để diễn tả sự chiến đấu chống lại ai đó

Những động từ/danh từ đi kèm against diễn tả sự đối đầu, chống lại kẻ thù (theo nghĩa đen hay nghĩa bóng), chúng ta có thể sử dụng những cụm sau.

  • Play against (v): Chơi với, thi đấu với

  • Compete against (v): Cạnh tranh với, thi đấu với

  • Fight against (n,v): Chiến đấu với, đối đầu với

  • Battle against (n,v): Tranh đấu, thi đấu với

  • Defend against(v): Phòng thủ, chống lại

  • Attack against (v): Tấn công, chống lại

  • Score against (v): Ghi bàn vào lưới đối phương

  • Win against (v): Thắng đối phương

  • Lose against (v): Thua đối phương

DOL tổng hợp lại mục đích diễn tả sự chiến đấu chống lại của Against theo 2 hướng sau.

Diễn tả sự đối đầu, chống lại “kẻ thù” trong thể thao/ giải trí (game)/ cuộc thi

Ví dụ.

  • The football team played against the rival school. (Đội bóng đá thi đấu với trường đối thủ.)

  • The team won against the defending champions. (Đội đã giành chiến thắng trước nhà đương kim vô địch.)

Diễn tả sự chiến đấu, hành động (theo nghĩa đen) chống lại ai hoặc điều gì đó

Ví dụ.

  • The soldiers battled against the enemy for control of the city. (Các chiến sĩ đã chiến đấu với kẻ thù để giành quyền kiểm soát thành phố.)

  • The firefighters fought against the flames to save the building. (Lính cứu hỏa đã chiến đấu chống lại ngọn lửa để cứu tòa nhà.) 

Cấu trúc Against để diễn tả sự bất lợi

Ngoài ra, Against (chống lại) còn được hiểu theo hướng “không có lợi, gây bất lợi cho ai đó”. Thông thường ở nghĩa này, chủ ngữ thường là những sự vật, sự việc và động từ là  “be” đi kèm cụm giới từ “against somebody” (chống lại, gây bất lợi cho ai đó).

Ví dụ.

  • His lack of experience was against him when applying for the job. (Thiếu kinh nghiệm là bất lợi của anh ấy khi nộp đơn xin việc.)

  • The evidence is overwhelmingly against her. (Bằng chứng rõ ràng chống lại cô ấy.)

Cấu trúc Against để diễn tả sự phòng chống cái gì

Trong trường hợp này, Against (chống lại) thường diễn tả sự phòng chống lại một căn bệnh, dịch, hay một điều gì đó để nó giảm bớt sức ảnh hưởng.

Ví dụ.

  • The government implemented a strict quarantine against the spread of the virus. (Chính phủ thực hiện cách ly nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của virus.)

  • They installed a security system against burglary. (Họ lắp đặt hệ thống an ninh để chống trộm.)

Cấu trúc Against dùng để diễn tả phương hướng ngược chiều

Against còn có nghĩa là “ngược lại,ngược chiều” (theo nghĩa đen) thường biểu thị hành động được thực hiện ngược chiều gió, chiều dòng nước, ngược chiều xe,...

Ví dụ.

  • The man swam against the current to reach the other side of the river. (Người đàn ông đã bơi ngược dòng để đến bờ bên kia sông.)

  • The car was driving against the traffic, causing a traffic jam. (Chiếc ô tô mà đang lái xe ngược chiều gây ra tắc đường.)

Cấu trúc Against dùng để diễn tả hành động chạm vào thứ gì đó

Giới từ Against còn có nghĩa là “Dựa vào, đập, chạm vào (một bề mặt)”,  biểu thị hành động có 2 sắc thái là: “dựa, chạm vào bề mặt” hoặc “đập (mạnh) vào bề mặt” của cái gì. 

Against diễn tả hành động chạm, dựa vào bề mặt của cái gì

DOL có gợi ý một số động từ phổ biến đi kèm “against” mang nghĩa này như:

  • Lean against: dựa vào, dựa lưng vào, dựa người vào

  • Prop against: chống vào, chống đỡ vào

  • Beat against: đập vào, đánh vào

  • Push against: đẩy vào, chen vào

  • Press against: ấn vào, ép vào

  • Rest against: đặt lên, dựa vào

Ví dụ.

  • The children’s bikes are over there, against the fence. 

(Xe đạp của những đứa trẻ đang ở đằng đó dựa vào hàng rào.)

 

  • He leaned against the wall. 

(Anh ấy đứng dựa vào bức tường.)

Against diễn tả hành động đập (mạnh) vào bề mặt của cái gì

Trong trường hợp này, giới từ “against” thường kết hợp đi sau một số động từ chỉ tác động mạnh như:

  • Beat against: Đập vào

  • Hit against: Đánh vào, đạp vào

  • Crash against: Va đập mạnh vào

  • Bang against: Đập mạnh vào

  • Knock against: Gõ đập vào

  • Rub against: Cọ xát vào

  • Smash against: Đập vỡ vụn vào

Ví dụ:

  • The ball hit against the wall and bounced back. 

(Quả bóng đập vào tường và bật lại.)

 

  • The waves beat against the shore. 

(Con sóng đập vào bờ.)

Sử dụng 'against' kết hợp với V-ing thường xuất hiện khi diễn tả hành động cụ thể chạm vào hoặc đối đầu với thứ gì đó. Bạn có thể đọc bài viết giới từ Ving để khám phá thêm về cách cấu trúc này tăng cường ý nghĩa của câu.

Cấu trúc Against dùng để so sánh

Phần này DOL sẽ bàn về 2 lớp nghĩa còn lại của Against nhằm mục đích so sánh 2 chi tiết hoặc so sánh làm tương phản, nổi bật chi tiết nào.

Against nghĩa là “đối lập, tương phản với” biểu thị sự so sánh ngầm để tạo sự tương phản

Trong trường hợp này, giới từ Against thường diễn tả bối cảnh, nền của câu chuyện, sự việc tạo sự tương phản với hành động, đối tượng chính trong câu.

Ví dụ.

  • The loud laughter echoed against the silent walls.(Tiếng cười vui vẻ vang vọng trong không gian lặng ngắt, dội vào những bức tường đầy yên tĩnh.)

  • The dark clouds stood out against the bright sky. (Những đám mây đen nổi bật tương phản với nền trời sáng rực.)

Against nghĩa là “so với, đối sánh với” diễn tả hành động nào đó bao gồm việc so sánh cái này với cái kia

Một số động từ đi kèm với “against” và diễn tả sự cân nhắc, tính toán so sánh 2 thứ với nhau gồm:

  • Weigh something against something: Đối sánh cái gì so với cái gì.

  • Compare something against something: Đối sánh cái gì so với cái gì.

  • Measure something against something: Đánh giá cái gì so với cái gì

Giới từ Against mang nghĩa “so với, đối sánh với” và dễ dàng được sử dụng khi bạn muốn so sánh 2 yếu tố nào với nhau. Bạn hãy tham khảo cách dùng cụ thể trong ví dụ sau.

Ví dụ.

  • Before choosing a college, carefully compare the academic programs against your career goals. (Trước khi chọn đại học, hãy so sánh kỹ lưỡng các chương trình học thuật với mục tiêu nghề nghiệp của bạn.)

  • The doctor weighed the risks of surgery against the potential benefits for the patient. (Bác sĩ đã cân nhắc rủi ro của phẫu thuật so với những lợi ích việc đó có thể mang lại cho bệnh nhân.)

Cụm từ phổ biến với Against

Trong phần này, DOL sẽ tập trung cung cấp cho các bạn các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm các cụm động từ kết hợp với Against, cụm giới từ bắt đầu với Against và các cụm từ khác thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Cụm từ với Against

Ý nghĩa 

Ví dụ

Against one's will

Miễn cưỡng, trái với ý muốn.

She married him against her will because her parents wanted her to. 

(Cô ấy kết hôn với anh ta miễn cưỡng vì cha mẹ cô ấy muốn cô ấy làm như vậy.)

(Work) against the clock

Chạy đua với thời gian, trong thời gian gấp rút.

The firefighters worked against the clock to put out the fire. 

(Lính cứu hỏa đã làm việc gấp rút để dập tắt đám cháy.)

Against all odds

Bất chấp điều dường như không thể.

She overcame her illness against all odds

(Cô ấy đã vượt qua căn bệnh của mình bất chấp mọi khó khăn, điều dường như không thể.)

Go/ run/ swim against the tide

Nghĩa đen: đi/bơi ngược chiều.

Nghĩa bóng: Đi ngược với xu hướng, làm điều trái với số đông, ngược đời

(nghĩa đen/ nghĩa bóng).

She pursued a career in art against the tide of societal expectations for people to become doctors or lawyers. 

(Cô ấy theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật, đi ngược lại xu hướng mong đợi của xã hội đối với phụ nữ là trở thành bác sĩ hoặc luật sư.)

Against the law

Vi phạm pháp luật.

Opening a business without a license is against the law. 

(Mở cửa hàng kinh doanh mà không có giấy phép là vi phạm pháp luật.)

Come up against

Gặp phải, đối mặt với.

She came up against a lot of resistance from her parents. 

(Cô ấy gặp phải rất nhiều sự phản đối từ cha mẹ mình.)

Have something against somebody/something

Có thành kiến, ghét bỏ ai/cái gì.

I'm not sure why he has something against me

(Tôi không chắc tại sao anh ấy lại có thành kiến với tôi.)

Hold something against somebody

Giữ ác cảm, ghi thù, nhớ mãi điều xấu ai đó làm.

I'll never forgive him for what he did. I'll always hold it against him

(Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho anh ta vì những gì anh ta đã làm. Tôi sẽ luôn giữ ác cảm với anh ta.)

Beat/Bang one's head against the wall

Cố gắng làm một điều gì đó nhưng không thành công; 

Cố đấm ăn xôi nhưng không thành.

He felt like he’s  been beating his head against the wall trying to understand those calculus formulas.

(Anh ta cảm tưởng như đang cố đấm ăn xôi mãi mà không hiểu mấy công thức tích phân đó.)

For and against something

Ủng hộ và không ủng hộ; Ủng hộ và phản đối. 

The government is considering a new tax policy. There are strong arguments for and against it. 

(Chính phủ đang xem xét một chính sách thuế mới. Có những lập luận mạnh mẽ cả ủng hộ và phản đối nó.)

Trên đây là 10 cụm từ phổ biến với Against trong tiếng Anh có thể giúp ích cho bạn diễn đạt trong thực tế. Bạn hãy tiếp tục tham khảo bài tập sau đây để củng cố, ôn tập các 8 ngữ nghĩa và ngữ cảnh tương ứng của giới từ Against trong câu nhé.

Bài tập 

Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

 

 

00.

I don't _____ anything against people who are different from me.

have

own

possess

00.

The police advised the public ____ driving under the influence.

again

against

to

00.

The prisoner was forced to confess ____ his will.

according

against

with

00.

The child knocked ____ the table and broke a glass.

on

to

against

00.

The tennis players _____ each other in a tense match.

played with

played to

played against

00.

Soldiers _____ against the invaders.

competed

played

fought

00.

I'll never ____ it against you if you can't make it to the party.

hold

give

hug

00.

The boy pushed _____ the door to open it.

against

with

to

00.

The boxer countered ________ the opponent's punch.

with

against

with

00.

The students had to finish their project _________.

against the will

against the clock

against the tide

00.

The company's new policy is _____ smoking in the workplace.

to

with

against

Check answer

Tổng kết

Against là một giới từ thường gặp trong tiếng Anh, nổi bật với nghĩa “chống lại, phản đối” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang thêm nhiều ý nghĩa khác. Qua định nghĩa, giải thích cách dùng, và phân tích 8 tầng nghĩa của giới từ Against, DOL Grammar hy vọng đã giúp bạn nắm vững các đặc điểm cụ thể cách dùng của Against. Hơn nữa, bằng cách luyện tập sử dụng thường xuyên, và kết hợp với 10 cụm từ phổ biến với Against được gợi ý cuối bài, bạn có thể nâng cao vốn từ, và diễn đạt ý đa dạng, phù hợp với mục đích nói.

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc