14+ cách sử dụng giới từ by trong tiếng Anh

Giới từ by là một trong những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể từng bắt gặp By trong những câu bị động để chỉ người thực hiện hành động và mang nghĩa là “bởi ai đó”. Tuy nhiên, giới từ này còn có nhiều nghĩa đang dạng trong nhiều ngữ cảnh hơn thế nữa.

Thông thường khi học tiếng Anh, giới từ by có 8 cách dùng cơ bản. Nhưng dựa trên tổng hợp từng ngữ cảnh sử dụng by qua nguồn từ điển Oxford, bài viết sau sẽ giới thiệu chi tiết tới các bạn 14+ cách sử dụng giới từ by chính xác nhất. Hơn nữa, DOL Grammar cũng sẽ bổ sung kiến thức về cách sử dụng by dưới vai trò là trạng từ, để giúp bạn dùng từ đa nghĩa này chính xác và hiệu quả trong diễn đạt tiếng Anh nhé.

 

giới từ by
14 + cách dùng giới từ by trong tiếng Anh

1. Dùng by để chỉ vị trí 

Giới từ “by” có nghĩa là “gần/ bên cạnh” khi muốn nói về vị trí. 

Giới từ “by” thường kết hợp với danh từ, để chỉ vị trí của đối tượng chủ thể gần/ bên cạnh cái gì đó.

By + Danh từ chỉ nơi chốn 

= Chỉ vị trí gần/ bên cạnh ai/cái gì (= near/ next to somebody/something)

Ví dụ. 

  • Come join us, we are in the park sitting by the lake.

(Đến chơi với chúng mình đi, chúng mình đang ngồi gần cái hồ trong công viên.)

  • You are standing by me.

(Bạn đang đứng cạnh tôi.)

2. Dùng by để chỉ hướng chuyển động

“By” sẽ mang nghĩa “(đi) qua” để diễn đạt chuyển động của ai/ cái gì đi qua một đối tượng hay vật nào đó.

Go/ Walk/ Run/… + By + Danh từ 

= Chỉ chuyển động đi ngang qua ai/cái gì (= past somebody/something)

Ví dụ: I met my ex-boyfriend at the party. He couldn’t confront me but to walk by me. 

(Tôi gặp bạn trai cũ của tôi tại bữa tiệc. Anh ấy không thể đối diện với tôi mà cứ thế đi qua tôi.)

3. Dùng by để chỉ thời gian

Khi By dùng để chỉ thời gian sẽ mang 2 tầng nghĩa là: “trước khi” hoặc “trong lúc”.

1 By nghĩa là “trước khi”

“By” còn có thể chỉ thời gian bằng cách kết hợp với một mốc thời gian cụ thể, để chỉ thời điểm kết thúc của 1 hành động. Lúc này, giới từ “by” nghĩa là “muộn nhất là/ trước”. 

Giới từ By thường thấy khi nói về trước một thời điểm cụ thể trong tương lai như một thời hạn, hạn chót.

By + Mốc thời gian

= Muộn nhất là/ trước thời gian nào đó (= before)

Ví dụ.

  • I will finish my homework by 10pm. 

(Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối.)

  • The baby will be born by the end of the year. 

(Em bé sẽ được sinh ra vào cuối năm nay.)

Hơn nữa, giới từ by chỉ thời gian thường đi trong cụm “by the time” (vào lúc mà). “By the time” sẽ đi kèm với mệnh đề, để đóng vai trò làm cụm chỉ thời gian cho mệnh đề chính. 

By the time + S1 + V1, S2 + V2

Ví dụ. 

  • By the time you are 25, you will be able to make $100,000 a year. 

(Đến lúc bạn 25 tuổi, bạn sẽ có thể kiếm được 100.000 đô la mỗi năm.)

  • By the time I arrived, the party had been over. 

(Vào lúc mà tôi đến nơi, bữa tiệc đã kết thúc mất rồi.)

2 By nghĩa là “trong suốt khoảng thời gian”

“By” còn mang nghĩa “trong suốt khoảng thời gian”, để diễn đạt khoảng thời gian mà có một hành động diễn ra tại 1 thời điểm hoặc xuyên suốt trong thời gian đó.

By + Danh từ chỉ thời gian = Trong suốt khoảng thời gian của cái gì

Ví dụ

  • The city is very noisy by day, but very quiet by night

(Thành phố này rất ồn ào vào ban ngày, nhưng rất yên tĩnh vào ban đêm.)

→ “by day” ám chỉ thời gian trong suốt buổi ban ngày. Tương tự, “by night” muốn nói về thời gian suốt buổi đêm.

  • I will learn English by one year

(Tôi sẽ học tiếng Anh trong vòng một năm.)

→ “by one year” ám chỉ thời gian trong suốt thời gian là 1 năm.

4. Dùng by để chỉ phương thức giao tiếp

Khi “By” mang nghĩa (bằng, qua) chỉ phương thức giao tiếp khi kết hợp với một số danh từ chỉ thiết bị để giao tiếp, truyền thông tin. 

Cấu trúc này để sử dụng khi muốn nói đến cách bạn giao tiếp, trao đổi thông tin với người khác.

By + Danh từ chỉ thiết bị truyền tin 

= Bằng/qua thiết bị nào 

Một số cụm phổ biến với By chỉ phương thức giao tiếp như: by phone (bằng điện thoại), by letter (qua thư), by email (qua thư điện tử),...

Ví dụ

  •  I usually keep up with the news by social media

(Tôi thường cập nhật tin tức bằng mạng xã hội.)

  • I order food by phone

(Tôi đặt đồ ăn bằng điện thoại.)

5. Dùng by để chỉ về phương thức di chuyển

Giới từ “by” chỉ phương tiện mà bạn di chuyển đi lại bằng cách kết hợp với các danh từ chỉ phương tiện. 

Cấu trúc này sử dụng khi muốn nói đến cách bạn đi chuyển, bằng phương tiện gì đó.

By + Danh từ chỉ phương tiện 

= Bằng phương tiện nào đó 

DOL liệt kê một số cách diễn đạt đi lại bằng phương tiện gì như: 

  • by boat/bus/car/plane (bằng thuyền/ xe buýt/ xe ô tô/ máy bay) 

  • by air/land/sea (bằng máy bay/ đường bộ/ đường biển)

Ví dụ

  • The refugees fled the country by boat

(Người tị nạn rời khỏi đất nước bằng thuyền.)

 

  • The army marched by land to the capital. 

(Quân đội hành quân bằng đường bộ đến thủ đô.)

Lưu ý: Khi trước từ chỉ phương tiện có từ hạn định (a/an/the/some/his/…) thì không được dùng giới từ “by” mà phải dùng “in” với phương tiện là xe ô tô nhỏ, cá nhân hoặc “on” với phương tiện công cộng.

 

Ví dụ. 

  • She always comes back home on the bus

(Lucy luôn trở về nhà bằng xe buýt.)

 

  • She is going to school in her own car

(Cô ấy đi đến trường bằng ô tô cá nhân.)

6. Dùng by để chỉ phương thức thanh toán

“By” (bằng, qua) có thể kết hợp với danh từ chỉ cách thanh toán mà không phải tiền mặt như thẻ, séc, thẻ quà tặng... khi nói về phương thức bạn thanh toán. 

Pay by + Danh từ chỉ cách thanh toán (trừ cash)

= Trả tiền bằng cách nào đó 

Một số cụm phổ biến với By chỉ phương thức thanh toán như: by credit card (bằng thẻ tín dụng), by bank transfer (bằng cách chuyển khoản), by voucher (bằng ưu đãi giảm giá),...

Ví dụ.

  •  I paid by debit card. 

(Tôi đã thanh toán bằng thẻ ghi nợ.)

  • Would you like to pay by credit card?

(Bạn có muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Lưu ý: Bạn không thể sử dụng “by” khi nói thanh toán bằng tiền mặt, thay vào đó sẽ dùng giới từ “in”: in cash (bằng tiền mặt).

 

Ví dụ: I forgot my wallet so I couldn’t pay in cash. (Not: pay by cash)

(Tôi quên ví nên không thể thanh toán bằng tiền mặt.)

7. Dùng by để mô tả cách thức thực hiện hành động

Giới từ “by” còn có thể mô tả hành động chính của câu được làm bằng cách thực hiện hành động nào đó như sau. Lúc này, “by” nghĩa là “bằng cách”.

S+V by + V-ing/ By V-ing, S+V

= bằng cách làm gì đó thì một hành động chính diễn ra

Ví dụ.

  • I can only solve this problem by using a calculator. 

(Tôi chỉ có thể giải quyết bài toán này bằng cách sử dụng máy tính.)

  • By mixing flour, eggs, sugar, and milk, you are ready to bake the cake.

(Bằng cách trộn bột mì, trứng, đường và sữa với nhau, bạn chuẩn bị nướng bánh được rồi đó.)

8. Dùng by chỉ tác nhân thực hiện hành động

Giới từ “by” (bởi) thường xuyên được thấy trong các câu bị động để chỉ ai là người thực hiện hành động. 

S + be + V3/-ed by somebody 

= hành động gì được làm bởi ai đó

Ví dụ

  • My house was built by my grandparents. 

(Ngôi nhà của tôi được xây bởi ông bà tôi.)

  • He was scolded by his mother because of his misbehavior. 

(Cậu bé bị mẹ mắng vì hành vi sai trái của mình.)

Lưu ý: “by” chỉ được dùng để nói về người gây ra hành động. Với hành động được gây ra bởi vật, bạn phải dùng giới từ “with”: with + phương tiện thực hiện hành động.

 

Ví dụ

  • He was stabbed with a knife. (Anh ta bị đâm bằng dao.)

  • The house was built with bricks. (Ngôi nhà được xây bằng gạch.)

Hơn nữa, “by” (bởi) còn để chỉ tác nhân làm nên thứ gì đó, như tác giả làm nên tác phẩm, bài hát của ca sĩ nào đó. Vì vậy câu không nhất thiết phải ở dạng bị động để chỉ tác nhân.

Danh từ + by somebody

= cái gì do ai đó làm nên

Ví dụ.

  • My grandmother loves serenades by Mozart. 

(Bà tôi yêu những bản dạ khúc của Mozart)

  • Who is this state-of-the-art painting by

(Bức tranh tuyệt đẹp này của ai vẽ vậy?)

9. Dùng by để thêm, dẫn chứng thông tin cần thiết

By có thể dùng thay thế cho "According to", khi cả 2 cấu trúc này đều muốn dẫn chứng, trích lại thông tin từ cái gì đó. 

Giới từ này cũng có thể dùng để dẫn chứng điều gì đó củng cố cho ý chính bạn muốn nói. Trong trường hợp này, By nghĩa là “theo như” và có ý nghĩa tương đương với "According to" (Theo như).

By + N (chỉ vật) [,] S+V

Ví dụ:

  • By my watch, it is twelve o'clock. 

(Theo đồng hồ của tôi thì bây giờ là 12 giờ.)

  • By the look on her face, I could tell that something terrible had happened. (Qua vẻ mặt của cô ấy tôi có thể biết rằng một điều khủng khiếp đã xảy ra.) 

Ngoài ra, giới từ “by” được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về nguồn gốc, nghề nghiệp hoặc các thuộc tính quan trọng khác của một người. Khi đó, “by” sẽ đi kèm danh từ nguồn gốc, nghề nghiệp, hoặc các danh từ chỉ chung cho điều bạn nói đến trong câu.

Một số cụm phổ biến trong trường hợp sử dụng “by” này như: 

  • by birth (theo gốc)

  • by profession (là nghề chính)

  • by choice (theo lựa chọn cá nhân)

Ví dụ.

  • He's an American by birth, but grew up in Canada. 

(Anh ấy là người gốc Mỹ, nhưng lớn lên ở Canada.) 

→ Trong câu này, "by birth" cung cấp thông tin về nơi anh ấy sinh ra.

 

  • He's a vegetarian by choice, even though his family eats meat. 

(Anh ấy là người ăn chay theo bản thân tự chọn, mặc dù gia đình anh ấy ăn thịt.) 

→ Trong câu này, "by choice" cung cấp thông tin về lý do anh ấy ăn chay.

10. Dùng by chỉ đơn vị tính khi mua, bán, đo lường

Giới từ “by” được sử dụng khi chúng ta cần nêu đơn vị tính trong ngữ cảnh cụ thể là mua, bán, đo lường cái gì. 

S+V + by + the + đơn vị tính 

= Chỉ hành động được thực hiện theo đơn vị gì

Ví dụ.

  • We rented the car by the day

(Chúng tôi thuê xe ô tô theo ngày.)

  • We usually buy bread by the loaf

(Chúng tôi thường mua bánh mỳ theo ổ.)

11. Dùng by chỉ số liệu đo lường

Giới từ “by” còn được dùng để chỉ số lượng tăng hay giảm bao nhiêu hay tới mức độ nào đó. Trong trường hợp này, các động từ thường mang nghĩa tăng hay giảm số lượng như sau.

S + V (go up, increase, decrease,...) + by + số liệu/cụm từ chỉ mức độ

= Chỉ số lượng tăng hoặc giảm đi bao nhiêu

Ví dụ.

  • The patient's temperature dropped by two degrees Celsius. 

(Nhiệt độ của bệnh nhân đã giảm đi hai độ C.)

→ Động từ giảm + By + số liệu “two degrees Celsius” = nói về số liệu giảm đi bao nhiêu đơn vị.

 

  • In my opinion, it's better by a country mile to stick with the original plan. (Theo tôi, sẽ tốt hơn nhiều nếu cứ bám sát kế hoạch ban đầu.)

→ Tính chất better (tốt hơn) + By + cụm từ chỉ mức độ “a country mile” (cả dặm)  = ám chỉ mức độ của sự việc sẽ tốt hơn nhiều lần.

Hơn nữa, giới từ “by” (nhân/và) cũng thường xuyên thể hiện số liệu đo lường kích cỡ thực tế chiều dài và chiều rộng của vật gì đó, như:

  • Kích thước hình học của thứ gì đó, đặc biệt là chiều dài và rộng.

  • Kích thước màn hình máy tính, TV,...

X + đơn vị  by Y + đơn vị (trong đó X,Y lần lượt là chiều dài và chiều rộng)

= diễn đạt kích thước chiều dài và chiều rộng

Ví dụ.

  • The painting is 2 meters by 1 meter. 

(Bức tranh dài 2 nhân 1 mét/ Bức tranh dài 2 mét và rộng 1 mét.)

  • The garden is 30 feet by 50 feet. 

(Khu vườn rộng 30 feet dài 50 feet.)

12. Dùng by chỉ tiến độ của hành động

Giới từ "by" có thể biểu thị tốc độ, tần suất hoặc nhịp độ của một sự việc nào đó. Cách sử dụng này của “by” thường có dạng như sau.

S+V+ [danh từ chỉ nhịp độ] + by + [danh từ chỉ nhịp độ] 

Một số cụm phổ biến với “by” để chỉ tiến độ của hành động là: day by day (ngày càng), year by year (từng năm), bit by bit (từng chút một),...

Ví dụ.

  • They're improving day by day.

(Họ đang tiến bộ lên theo từng ngày.)

→ Danh từ chỉ nhịp độ là “day”, ám chỉ sự việc tiến bộ theo từng ngày.

 

  • She wrote the book page by page.

(Cô ấy viết từng trang sách.)

→ Danh từ chỉ nhịp độ là “page”, ám chỉ hành động viết sách là theo từng trang.

13. Dùng by trong phép tính nhân và chia

Giới từ “by” được dùng khi nói phép tính số nhân hoặc chia với nhau. Khi đó, với phép nhân ta dùng động từ multiply (nhân), và động từ cho phép chia là divide (chia). Bạn hãy tham khảo thêm trong ví dụ sau.

Ví dụ.

  • 7 multiplied by 5 equals 35. (7 nhân 5 bằng 35.)

  • 35 divided by 5 equals 7. (35 chia cho 5 bằng 7.) 

14. Dùng by với đại từ phản thân

Giới từ “by” có chức năng đặc biệt khi kết hợp với đại từ phản thân để nhấn mạnh hơn ai đó tự mình làm việc gì.

By  + myself/yourself/himself/ herself/itself/ourselves/yourselves/themselves

Ví dụ.

  • Daniel established this company and achieved success by himself.

(Daniel thành lập công ty này và tự mình đạt được thành công.)

  • I am carrying the team all by myself so that we all pass this course with flying colors.

(Một mình tôi tự gánh vác cả nhóm để chúng tôi đều có thể thành công qua môn.)

Bên cạnh 14 cách dùng trên, giới từ này còn xuất hiện trong các cụm giới từ mang nghĩa riêng biệt và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hơn nữa, ngoài việc làm giới từ, “by” còn là trạng từ mang thêm nhiều lớp nghĩa hơn nữa. 

Các bạn hãy cùng DOL tiếp tục tìm hiểu các phần kiến thức bổ sung sau đây về cụm giới từ với “by” và dạng trạng từ của nó nha.

Cụm giới từ bắt đầu với giới từ by

Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm giới từ được bắt đầu bởi giới từ ‘by’ mà có thể giúp bạn diễn đạt phong phú hơn. 

Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu tới bạn 6 cụm giới từ bắt đầu với ‘by’ thường gặp trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa để bạn hình dung được ngữ cảnh và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn nhé.

By heart (thuộc lòng)

Cụm “by heart” thường bổ nghĩa cho các động từ để nói về việc bạn có thể làm gì đó mà đã thuộc lòng nó rồi. 

Ví dụ: I can recite the poem by heart.

(Tôi có thể đọc thuộc lòng bài thơ.)

By accident (tình cờ)

“By accident” được sử dụng khi một điều gì đó xảy ra một cách không mong muốn và thường gây ra hậu quả tiêu cực.

Ví dụ: I broke the vase by accident.

(Tôi vô ý làm vỡ bình hoa.)

By chance (tình cờ)

“By chance” được sử dụng khi một điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ hoặc không mong đợi, nhưng không phải do sai sót hoặc lỗi lầm. “By chance” thường được đặt cuối câu hoặc đầu câu.  

Ví dụ: I met my husband by chance.

(Tôi gặp chồng tôi một cách tình cờ.)

By all means (chắc chắn, dĩ nhiên)

By all means có nghĩa là "chắc chắn", "tất nhiên", "xin vui lòng". Nó thường được dùng để khuyến khích hoặc cho phép ai đó làm gì đó. 

Ví dụ: By all means, let me know if you need anything. 

(Hãy cứ thoải mái cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì.)

By no means (không hề)

Cụm giới từ “by no means” có nghĩa là "không hề", "chắc chắn không", "không thể nào". Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự phủ định của một ý kiến hoặc lời tuyên bố

Ví dụ: She by no means intends to quit her job. 

(Cô ấy chắc chắn không có ý định bỏ việc.)

By the way (nhân tiện)

"By the way" là một cụm giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là "nhân tiện", "tiện thể". Nó thường được dùng để giới thiệu một thông tin khác nhân lúc đang nói về một cái gì đó cùng chủ đề.

Ví dụ: I'm going to the store to buy some milk. By the way, do you need anything?

(Tôi sẽ đi siêu thị mua sữa. Nhân tiện, bạn cần gì không?)

Cách sử dụng By làm trạng từ

By” còn có thể đóng vai trò làm trạng từ và vì vậy bổ sung thêm nghĩa cho động từ chính của câu. Trạng từ “by” có 3 cách tầng nghĩa tương ứng với 3 cách dùng như sau.

Trạng từ “by” nghĩa là “qua” 

Trạng từ “by” (qua) lúc này thường đi sau động từ chỉ sự chuyển động, để bổ sung nghĩa cho động từ là: di chuyển vượt qua.

Ví dụ.

  • I told the taxi driver to drive by without stopping in front of the door to my house.

(Tôi bảo tài xế cứ đi tiếp, không cần dừng trước cửa nhà tôi.)

  • This year has been wonderful. I can’t believe time goes by so quickly.

(Quả là một năm tuyệt vời! Thật khó tin thời gian trôi nhanh như vậy.)

Trạng từ “by” nghĩa là “để dành/dành riêng” 

Trạng từ “by” (để dành/dành riêng) thường dùng trong ngữ cảnh nói về việc tiết kiệm một cái gì đó để về sau dùng. Cách dùng này của trạng từ “by” thường thấy trong cụm động từ “put by”.

Ví dụ.

  • I was taught to put some money by for emergencies.

(Tôi học cách cất giữ một số tiền phòng khi cần kíp.) 

 

  • The kid puts his chocolate by so that he can eat it after dinner.

(Đứa trẻ cất viên sôcôla đi để có thể ăn sau bữa tối.)

Trạng từ “by” nghĩa là “ghé thăm đâu đó” 

By” có thể đi kèm các động từ sau các động từ thể hiện hành động đi và ghé thăm nơi nào đó vì một mục đích gì, như: come by (ghé qua), drop by (tạt qua), swing by (ghé qua), pop by (ghé qua),...

Ví dụ.

  • Can I just stop by the store on my way home?

(Trên đường về, tôi có thể ghé qua cửa hàng một chút không?)

 

  • I'll swing by your office and leave the report on your desk.

(Mình sẽ ghé qua văn phòng của bạn và để báo cáo trên bàn làm việc của bạn.)

Bài tập

Bài 1: Nêu vai trò của giới từ “by” trong những câu sau.

0. The painting was done by Van Gogh. (Bức tranh được vẽ bởi Van Gogh.)

→ Câu trả lời: giới từ “by” chỉ tác nhân thực hiện hành động.

 

Bạn cần tra cứu thêm nghĩa để hiểu câu và nắm chắc lí thuyết về cách dùng của giới từ "by".

 

1. I'll be there by 5:00 PM

--> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ01.

 

2. The car is driven by a professional driver. 

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ02.

 

3. I prefer to pay by voucher because it's more convenient and often offers discounts.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ03.

 

4. He worked as a construction worker by day and studied law by night.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ04.

 

5. There's a delicious new bakery just by my school, I always stop there after class.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ05.

 

6. The suspense in the movie had me on the edge of my seat, with the story unfolding by the minute.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ06.

 

7. It's important to follow the rules by law and avoid any unnecessary complications.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ07.

 

8. 48 divided by 12 equals 4.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ08.

 

9. He decided to travel the world by himself, seeking adventure and personal growth.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ 09.

 

10. Technology seems to advance year by year, making it hard to keep up with the latest trends.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ10.

11. The price of gasoline went up by 10% last week.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ11.

12. They opted to travel by plane for the long journey, prioritizing speed and comfort over cost.

-> Câu trả lời: giới từ “by” chỉ12.

💡 Gợi ý

thời gian
tác nhân thực hiện hành động
phương thức di chuyển
vị trí
đơn vị
dẫn chứng thông tin
bản thân ai đó
tiến độ của hành động
số liệu đo lường
phương thức thanh toán

Your last result is 0/12

Check answer

Bài 2: Lựa chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

 

 

1. I love taking long walks 01., letting the sound of the water wash away my worries.

 

2. Traveling 02. is expensive, but the convenience and speed are often worth it.

 

3. My birthday cake was well-made 03..

 

4. We need to finalize the project 04.. Let's start planning our timeline today.

 

5. The garden measured 05., offering ample space for our vegetable patch.

 

6. I always double-check information 06. to ensure accuracy in my writing.

 

7. 07., the small progress we make adds up to significant achievements in the long run.

 

8. I 08. $100 a month to save for a down payment on a house.

 

9. Could you 09. the bakery on your way home? I'd love some fresh bread.

 

10. I met your friend 10. at the bookstore today. It was a nice surprise!

 

11. This is 11. an easy task, but with dedication and teamwork, we can overcome any obstacle.

 

12. 12., have you heard about the upcoming art exhibition at the museum?

💡 Gợi ý

day by day
by the way
by the dictionary
by accident
by the end of the year
by the river
by air
swing by
30 meters by 10 meters
by no means
put by
by my parents

Your last result is 0/12

Check answer

Tổng kết

Có thể thấy, Giới từ “by” là một giới từ cơ bản và nổi bật với cách dùng để nêu thông tin về nơi chốn, thời gian, phương thức và tác nhân gây ra hành động.

Qua 14 cách dùng của giới từ “by”, 6 cụm giới từ với “by” phổ biến và 3 cách dùng của “by” dạng trạng từ được giới thiệu trong bài, DOL Grammar hy vọng đã giúp bạn nắm vững các đặc điểm cụ thể cách dùng của giới từ này. Bằng cách luyện tập sử dụng “by” thường xuyên trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể nâng cao vốn từ, và diễn đạt ý chính xác và phù hợp với mục đích nói.

Chúc bạn sớm nắm rõ và sử dụng thành thạo được điểm ngữ pháp này cũng như những kiến thức khác tại DOL Grammar.

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc