Giới từ chỉ mục đích (preposition of purpose) trong tiếng Anh

Giới từ chỉ mục đích (preposition of purpose)là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt chính xác lý do hoặc mục tiêu của một hành động. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng giới từ chỉ mục đích trong 1 câu tiếng Anh.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào

Jun 13, 2025

Giới từ

giới từ chỉ mục đích trong tiếng anh
Giới từ chỉ mục đích (preposition of purpose) trong tiếng Anh

Định Nghĩa Giới Từ Chỉ Mục Đích

Giới từ chỉ mục đích được sử dụng để diễn tả mục tiêu hoặc công dụng của một sự việc, hành động hoặc vật thể. Chúng thường trả lời câu hỏi “để làm gì?” hoặc “cho mục đích gì?”.

Ví dụ.

She studies hard to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

This knife is used for cutting bread. (Con dao này được sử dụng để cắt bánh mì.)

They organized a meeting for discussing the project. (Họ tổ chức một cuộc họp để thảo luận dự án.)

Các Loại Giới Từ Chỉ Mục Đích Trong Tiếng Anh

Các Loại Giới Từ Chỉ Mục Đích

Giới từ

Cấu trúc

Ví dụ

to

to + động từ nguyên thể

She studies hard to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

in order to

in order to + động từ nguyên thể

He left early in order to catch the bus. (Anh đi sớm để bắt xe buýt.)

 

so as to

so as to + động từ nguyên thể

She speaks slowly so as to be understood. (Cô ấy nói chậm để được hiểu rõ.)

for

for + danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing

This tool is for fixing bikes. (Công cụ này dùng để sửa xe đạp.)

with the aim of

with the aim of + V-ing

They built a school with the aim of improving education. (Họ xây một ngôi trường với mục tiêu cải thiện giáo dục.)

with a view to

with a view to + V-ing

He is saving money with a view to buying a house. (Anh đang tiết kiệm tiền với mục tiêu để mua nhà.)

Phân Biệt Giới Từ Chỉ Mục Đích Và Chức Năng Với Giới Từ Chỉ Nguyên Nhân

Giới Từ Chỉ MĐ Và CN

Nhấn mạnh mục tiêu hoặc công dụng.

Đi kèm với động từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ: She works hard to achieve her goals. (Cô làm việc chăm để đạt mục tiêu.)

Giới Từ Chỉ Nguyên Nhân

Nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân.

Đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ: She stayed home because of the heavy rain. (Cô đã ở nhà bởi cơn mưa lớn.)

Bài tập

Bài tập 1

Chọn giới từ chỉ mục đích phù hợp để hoàn thành câu.

 

She studies hard ____ pass the exam.

for

to

because

to: Dùng để chỉ mục đích. (a) và (c) không phù hợp vì "for" chỉ công dụng và "because" chỉ nguyên nhân.

He left early ____ catch the train.

in order to

because of

owing to

in order to: Nhấn mạnh mục đích. (b) và (c) không đúng vì diễn tả lý do hoặc nguyên nhân.

The tool is used ____ fixing bikes.

for

thanks to

because

for: Dùng để chỉ công dụng. (b) và (c) không đúng nghĩa.

She speaks slowly ____ everyone can understand her.

so as to

due to

because of

so as to: Dùng để nhấn mạnh mục đích "để mọi người hiểu". (b) và (c) không phù hợp vì chỉ nguyên nhân.

He is saving money ____ buying a house.

with the aim of

due to

owing to

with the aim of: Dùng để nhấn mạnh mục tiêu dài hạn. (b) và (c) không đúng.

They organized a meeting ____ discussing the new plan.

for

because of

owing to

with the aim of: Dùng để nhấn mạnh mục tiêu dài hạn. (b) và (c) không đúng.

She joined the club ____ improve her communication skills.

in order to

thanks to

due to

in order to: Nhấn mạnh mục đích tham gia câu lạc bộ. (b) và (c) không diễn tả mục đích.

The building was constructed ____ housing refugees.

for

in order to

owing to

for: Chỉ công dụng của tòa nhà. (b) và (c) không đúng vì diễn tả mục đích không trực tiếp.

The manager arranged training sessions ____ improve team performance.

with a view to

thanks to

because

with a view to: Dùng để nhấn mạnh mục tiêu dài hạn. (b) và (c) không phù hợp.

He practices every day ____ be the best in his field.

so as to

because of

owing to

so as to: Nhấn mạnh mục đích luyện tập. (b) và (c) không đúng vì chỉ nguyên nhân.

Bài tập 2

Gap Fill (Điền Từ Thích Hợp)

 

She attends workshops in order to

new skills.

 

 

They built this park for

children.

 

 

The city has implemented new policies with the aim of

traffic congestion.

 

 

He left early so as to

the bus.

 

 

This scholarship is provided with a view to

talented students.

 

 

The government introduced a new law to

environmental issues.

 

 

The teacher explained the problem again in order to

the students.

 

 

She practices every day for

better results in the competition.

 

 

He joined the team with the aim of

the company's success.

 

 

The company upgraded its systems so as to

more customers.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúngsử dụng đúng giới từ chỉ mục đích trong một câu tiếng Anh. Chúc bạn áp dụng được kiến thức đã học vào quá trình học tiếng Anh của mình.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc