Giới từ ghép (Compound prepositions): Các loại phổ biến kèm ví dụ
Giới từ ghép (được tạo từ hai từ trở lên) là một dạng phổ biến giúp biểu đạt thêm ý nghĩa và mô tả chi tiết hơn về vị trí, thời gian, nguyên nhân hoặc mục đích. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng giới từ ghép trong 1 câu tiếng Anh.

Định Nghĩa Giới Từ Ghép
Giới từ ghép là giới từ được tạo từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau như "next to" (bên cạnh), "out of" (ra khỏi), "because of" (vì) để diễn tả mối quan hệ về thời gian, vị trí, nguyên nhân hoặc mục đích.
Ví dụ.
She sat next to me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)
The cat jumped out of the box. (Con mèo nhảy ra khỏi cái hộp.)
He stayed home because of the rain. (Anh ấy ở nhà vì trời mưa.)
Các Loại Giới Từ Ghép trong tiếng Anh
Giới Từ Ghép Chỉ Vị Trí
Giới từ ghép chỉ vị trí dùng để xác định mối quan hệ vị trí trong không gian.
Giới từ | Ví dụ |
next to: bên cạnh | She sat next to me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.) |
in front of: phía trước | The car is in front of the house. (Chiếc xe đứng phía trước ngôi nhà.) |
on top of: trên | The book is on top of the table. (Quyển sách nằm trên bàn.) |
behind: phía sau | The bookshelf is behind the table. (Tủ sách đặt phía sau cánh cửa.) |
Giới Từ Ghép Chỉ Thời Gian
Giới từ ghép chỉ thời gian diễn tả khi nào hành động xảy ra.
Giới từ | Ví dụ |
at the end of: vào cuối | We will have a big dinner at the end of the week. (Chúng ta sẽ có một bữa tối thịnh soạn vào cuối tuần.) |
by the time: trước khi | I will finish the homework by the time the teacher comes. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi giáo viên đến.) |
up to: đến | The store is open up to midnight. (Cửa hàng mở đến nửa đêm.) |
Giới Từ Ghép Chỉ Nguyên Nhân
Giới từ ghép dùng để biểu đạt nguyên nhân của hành động.
Giới từ | Ví dụ |
because of: vì | He stayed home because of the rain. (Anh ấy ở nhà vì trời mưa.) |
due to: do | The flight was delayed due to fog. (Chuyến bay bị trì hoãn do sương mù.) |
owing to: vì | The match was canceled owing to rain. (Trận đấu bị hủy vì trời mưa.) |
Giới Từ Ghép Chỉ Mục Đích
Dùng để chỉ mục đích hoặc kết quả của hành động.
Giới từ | Ví dụ |
in order to: để | She studies hard in order to pass. (Cô ấy học hành chăm chỉ để đậu kỳ thi.) |
for the purpose of: với mục đích | He moved abroad for the purpose of working. (Anh ấy ra nước ngoài với mục đích làm việc.) |
Giới Từ Ghép Chỉ Hướng
Giới từ ghép chỉ hướng dùng để biểu đạt phương hướng di chuyển của hành động.
Giới từ | Ví dụ |
into: vào trong | She walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.) |
onto: lên | He climbed onto the roof. (Anh ấy leo lên mái nhà.) |
out of: ra khỏi | The child ran out of the house. (Đứa bé chạy ra khỏi ngôi nhà.) |
Bài tập
Bài tập 1
Chọn giới từ ghép phù hợp để hoàn thành câu.
The book is lying ____ the table.
in front of
on top of
next to
on top of: Chỉ vị trí "trên bề mặt". Các đáp án khác (a) và (c) không phù hợp vì "in front of" chỉ phía trước, "next to" chỉ bên cạnh.
She walked ____ the room quietly.
into
onto
out of
into: Chỉ sự di chuyển vào trong. "onto" (lên trên) và "out of" (ra khỏi) không đúng ngữ cảnh.
He stayed at home ____ the heavy rain.
because of
up to
because
because of: Chỉ nguyên nhân "vì mưa". "up to" (đến) và "because" (vì) không đúng ngữ pháp trong trường hợp này.
The child ran ____ the playground to his mom.
toward
onto
into
toward: Chỉ hướng di chuyển "về phía". "onto" (lên trên) và "into" (vào trong) không đúng ngữ nghĩa.
He jumped ____ the car and ran away.
out of
in front of
next to
out of: Chỉ di chuyển "ra khỏi". "in front of" (phía trước) và "next to" (bên cạnh) sai.
She worked hard ____ passing the exam.
in order to
because of
due to
in order to: Chỉ mục đích "để". "because of" (vì) và "due to" (do) sai vì không chỉ mục đích.
The cat sat quietly ____ the fireplace.
because of
in front of
on top of
in front of: Chỉ vị trí phía trước. "because of" (vì) và "on top of" (trên bề mặt) không phù hợp.
The shop is open ____ midnight.
during
up to
after
up to: Chỉ thời gian kéo dài "đến". "during" và "after" không phù hợp vì nghĩa khác.
The plane was delayed ____ fog.
in front of
owing to
next to
owing to: Chỉ nguyên nhân. "in front of" và “next to” chỉ vị trí.
He placed the vase ____ the table.
next to
on top of
out of
on top of: Chỉ vị trí "trên". "next to" (bên cạnh) và "out of" (ra khỏi) sai nghĩa.
Bài tập 2
Điền giới từ ghép phù hợp vào chỗ trống.
She placed the book
the shelf
He moved quickly
the exit door.
She works hard
help her family.
The child ran
the playground.
The plane was delayed
the storm.
He sat
his best friend.
The cat jumped
the table and ran outside.
She stayed home
the bad weather.
The store remains open
11 PM.
He leaned
the wall, waiting for the bus.Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và dùng đúng được giới từ ghép. Chúc bạn thành công trên con đường học tập tiếng Anh của mình.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!