Giới từ ghép (Compound prepositions): Các loại phổ biến kèm ví dụ

Giới từ ghép (được tạo từ hai từ trở lên) là một dạng phổ biến giúp biểu đạt thêm ý nghĩa và mô tả chi tiết hơn về vị trí, thời gian, nguyên nhân hoặc mục đích. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng giới từ ghép trong 1 câu tiếng Anh.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào

Apr 18, 2025

Giới từ

giới từ ghép compound prepositions
Giới từ ghép (Compound prepositions): Các loại phổ biến kèm ví dụ

Định Nghĩa Giới Từ Ghép

Giới từ ghép là giới từ được tạo từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau như "next to" (bên cạnh), "out of" (ra khỏi), "because of" (vì) để diễn tả mối quan hệ về thời gian, vị trí, nguyên nhân hoặc mục đích.

Ví dụ.

  • She sat next to me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)

  • The cat jumped out of the box. (Con mèo nhảy ra khỏi cái hộp.)

  • He stayed home because of the rain. (Anh ấy ở nhà trời mưa.)

Các Loại Giới Từ Ghép trong tiếng Anh

[{"type":"p","children":[{"text":"giới từ ghép trong tiếng anh"}]}]
Các Loại Giới Từ Ghép trong tiếng Anh

Giới Từ Ghép Chỉ Vị Trí

Giới từ ghép chỉ vị trí dùng để xác định mối quan hệ vị trí trong không gian.

Giới Từ Ghép Chỉ Vị Trí

Giới từ

Ví dụ

next to: bên cạnh

She sat next to me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)

in front of: phía trước

The car is in front of the house. (Chiếc xe đứng phía trước ngôi nhà.)

on top of: trên

The book is on top of the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)

behind: phía sau

The bookshelf is behind the table. (Tủ sách đặt phía sau cánh cửa.)

Giới Từ Ghép Chỉ Thời Gian

Giới từ ghép chỉ thời gian diễn tả khi nào hành động xảy ra.

Giới Từ Ghép Chỉ Thời Gian

Giới từ

Ví dụ

at the end of: vào cuối

We will have a big dinner at the end of the week. (Chúng ta sẽ có một bữa tối thịnh soạn vào cuối tuần.)

by the time: trước khi

I will finish the homework by the time the teacher comes. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi giáo viên đến.)

up to: đến

The store is open up to midnight. (Cửa hàng mở đến nửa đêm.)

Giới Từ Ghép Chỉ Nguyên Nhân

Giới từ ghép dùng để biểu đạt nguyên nhân của hành động.

Giới Từ Ghép Chỉ Nguyên Nhân

Giới từ

Ví dụ

because of: vì

He stayed home because of the rain. (Anh ấy ở nhà vì trời mưa.)

due to: do

The flight was delayed due to fog. (Chuyến bay bị trì hoãn do sương mù.)

owing to: vì

The match was canceled owing to rain. (Trận đấu bị hủy vì trời mưa.)

Giới Từ Ghép Chỉ Mục Đích

Dùng để chỉ mục đích hoặc kết quả của hành động.

Giới Từ Ghép Chỉ Mục Đích

Giới từ

Ví dụ

in order to: để

She studies hard in order to pass. (Cô ấy học hành chăm chỉ để đậu kỳ thi.)

for the purpose of: với mục đích

He moved abroad for the purpose of working. (Anh ấy ra nước ngoài với mục đích làm việc.)

Giới Từ Ghép Chỉ Hướng

Giới từ ghép chỉ hướng dùng để biểu đạt phương hướng di chuyển của hành động.

Giới Từ Ghép Chỉ Hướng

Giới từ

Ví dụ

into: vào trong

She walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.)

onto: lên

He climbed onto the roof. (Anh ấy leo lên mái nhà.)

out of: ra khỏi

The child ran out of the house. (Đứa bé chạy ra khỏi ngôi nhà.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn giới từ ghép phù hợp để hoàn thành câu.

1

The book is lying ____ the table.

A

in front of

B

on top of

C

next to

2

She walked ____ the room quietly.

A

into

B

onto

C

out of

3

He stayed at home ____ the heavy rain.

A

because of

B

up to

C

because

4

The child ran ____ the playground to his mom.

A

toward

B

onto

C

into

5

He jumped ____ the car and ran away.

A

out of

B

in front of

C

next to

6

She worked hard ____ passing the exam.

A

in order to

B

because of

C

due to

7

The cat sat quietly ____ the fireplace.

A

because of

B

in front of

C

on top of

8

The shop is open ____ midnight.

A

during

B

up to

C

after

9

The plane was delayed ____ fog.

A

in front of

B

owing to

C

next to

10

He placed the vase ____ the table.

A

next to

B

on top of

C

out of

Bài tập 2

Đề bài

Điền giới từ ghép phù hợp vào chỗ trống.

She placed the book

1
the shelf

💡 Gợi ý

(on top of / into / next to)

He moved quickly

2
the exit door.

💡 Gợi ý

(toward / because of / out of)

She works hard

3
help her family.

💡 Gợi ý

(in order to / because of / owing to)

The child ran

4
the playground.

💡 Gợi ý

(onto / out of / toward)

The plane was delayed

5
the storm.

💡 Gợi ý

(up to / because / due to)

He sat

6
his best friend.

💡 Gợi ý

(on top of / next to / because of)

The cat jumped

7
the table and ran outside.

💡 Gợi ý

(out of / onto / toward)

She stayed home

8
the bad weather.

💡 Gợi ý

(because of / because / in order to)

The store remains open

9
11 PM.

💡 Gợi ý

(up to / until / after)

He leaned

10
the wall, waiting for the bus.

💡 Gợi ý

(onto / into / against)

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và dùng đúng được giới từ ghép. Chúc bạn thành công trên con đường học tập tiếng Anh của mình.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc