V Inf là gì? Sử dụng Infinitive trong tiếng Anh như thế nào?

Trong tiếng Anh, động từ có 5 dạng chính là dạng động động từ nguyên thể (V-infinitive), dạng ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn (V-s/es), dạng hiện tại phân từ (V-ing), dạng quá khứ (V2/ed) và dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Trong bài viết này, DOL Grammar giới thiệu tới các bạn về V-inf hay động từ nguyên thể.

Đây là một trong những điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng được sử dụng nhằm kiểm tra kiến thức cơ bản của thí sinh trong bất cứ bài kiểm tra nào. Do vậy, việc nắm vững cách sử dụng động từ nguyên mẫu là vô cùng quan trọng. DOL Grammar sẽ cung cấp cho các bạn về khái niệm, các dạng (có to và không có to) và cách dùng của động từ nguyên mẫu.

v inf là gì
V Inf là gì? Sử dụng Inf trong tiếng Anh như thế nào?

V-inf là gì?

V-inf (viết tắt của Verb infinitive) là hình thức cơ bản, nguyên mẫu của động từ trong tiếng Anh

V-inf là loại động từ không giới hạn (Non-finite verb). Động từ không giới hạn là những động từ không chia thì và không liên kết trực tiếp chủ ngữ với các thành phần còn lại. Đây không phải là thành phần bắt buộc phải có trong câu. 

Dạng nguyên mẫu (infinitive) của động từ bao gồm dạng nguyên mẫu có to (to-infinitive) và dạng nguyên mẫu không có to (bare infinitive).

Ví dụ.

 

  • She needs to eat. (Cô ấy cần phải ăn.) → "to eat" là dạng nguyên mẫu có TO.

  • She should eat. (Cô ấy nên ăn.) → "eat" là dạng nguyên mẫu không có TO.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các cách sử dụng của to-infinitive bare infinitive trong phần tiếp theo!

Sử dụng Verb infinitive trong tiếng Anh

Trong phần này, DOL Grammar sẽ giới thiệu tới bạn cách sử dụng chi tiết của 2 dạng của động từ nguyên mẫu là dạng nguyên mẫu có to (to-infinitive) và dạng nguyên mẫu không có to (bare infinitive).

Sử dụng V to-infinitive

DOL Grammar đã tổng hợp lại 7 cách dùng phổ biến của to V trong tiếng Anh, bao gồm: Làm danh từ, trạng từ, tính từ, bổ ngữ cho chủ ngữ, dùng trong lời nói gián tiếp, trong mệnh đề quan hệ rút gọn và dùng sau "too" hoặc "enough". Hãy cùng khám phá!

sử dụng V to-infinitive
7 cách dùng phổ biến của to V trong tiếng Anh

1. Làm danh từ (Noun)

Khi to V đóng vai trò làm danh từ, chức năng của to V có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ.

checkChủ ngữ (Subject)

To V có thể được sử dụng ở đầu câu làm chủ ngữ của câu. 

Ví dụ.

 

  • To travel the world is my lifelong dream. (Việc du lịch khắp thế giới là ước mơ suốt đời của tôi.)

  • To learn a new language requires dedication and practice. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự tận tâm và thực hành.)

checkTân ngữ trực tiếp của động từ (Object of Verb)

To V có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp của động từ. Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ thường gặp mà theo sau chúng là to V.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ thường gặp mà theo sau chúng là to V.

Động từ
Ý nghĩa
Ví dụ
afford
có đủ khả năng

She can't afford to buy a new laptop now. 

(Cô ấy không đủ khả năng để mua một chiếc xe mới bây giờ.)

agree
đồng ý

We agreed to meet at the coffee shop for our discussion.

(Cô ấy đồng ý tham gia ủy ban.)

aim
đặt mục tiêu

She aims to complete the marathon within two hours.

(Cô đặt mục tiêu hoàn thành cuộc chạy marathon trong vòng 2 tiếng.)

arrange
sắp xếp

They arranged to have a meeting next week.

(Họ sắp xếp để có một cuộc gặp vào tuần tới.)

ask
yêu cầu

I asked to speak with the manager regarding the issue.

(Tôi đã yêu cầu nói chuyện với quản lý về vấn đề đó.)

choose
chọn lựa

We must choose to act responsibly in this situation.

(Chúng ta phải chọn hành động có trách nhiệm trong tình huống này.)

claim
tuyên bố

The controversial political figure claimed to speak six languages fluently.

(Chính trị gia gây tranh cãi tuyên bố nói thành thạo sáu ngôn ngữ.)

decide
quyết định

I have decided to pursue a career in music.

(Tôi đã quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)

demand
yêu cầu

The workers' union demanded to negotiate better working conditions with the company.

(Hội đồng công nhân yêu cầu được đàm phán về điều kiện làm việc tốt hơn với công ty.)

fail
thất bại

She failed to convince the team to adopt the new strategy. (Cô ấy đã thất bại trong việc thuyết phục nhóm áp dụng chiến lược mới.)

help
giúp đỡ

The tutorial videos can help to simplify the learning process. 

(Các video hướng dẫn có thể giúp đơn giản hóa quá trình học tập.)

hope
hy vọng

She hopes to travel to Europe next summer.

(Cô hy vọng sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

intend
dự định

I intend to finish the project by the end of the week. 

(Tôi dự định sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần.)

learn
học hỏi

She learned to play the piano during her summer vacation.

(Cô ấy đã học chơi đàn piano trong kỳ nghỉ mùa hè.)

manage
tự xoay xở được

She managed to complete the task before the deadline. 

(Cô đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)

mean
có ý định

I didn't mean to offend anyone with my comment. 

(Tôi không có ý xúc phạm bất cứ ai với nhận xét của tôi.)

need
cần

We need to find a solution to this problem. 

(Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

plan
có kế hoạch

They planned to build a new park in the city.

(Họ có kế hoạch xây dựng một công viên mới trong thành phố.)

prepare
chuẩn bị

Last night, I prepared to give a presentation at the conference.

(Tối qua, tôi đã chuẩn bị thuyết trình tại hội nghị.)

pretend
giả vờ

She pretended to study while actually reading her favorite novel.

(Cô ấy giả vờ học trong khi thực ra đang đọc cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.)

promise
hứa

I promise to help you with your homework.

(Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

refuse
từ chối

She refused to sign the contract without further negotiation.

(Cô từ chối ký hợp đồng mà không thương lượng thêm.)

want
muốn

I want to improve my language skills.

(Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

wish
mong muốn

I wish to travel the world someday.

(Tôi ước một ngày nào đó được đi du lịch khắp thế giới.)

2. Làm trạng từ (Adverb)

Khi to V đóng vai trò là trạng từ, chức năng của to V là để bổ nghĩa cho tính từ và động từ.

checkBổ nghĩa cho tính từ

To V thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người hoặc để thêm thông tin và ngữ cảnh cho tính từ.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số tính từ thường gặp được bổ nghĩa bởi to V.

Tính từ
Ý nghĩa
Ví dụ
(un)able
(không) có khả năng

He was unable to complete the task before the deadline. 

(Anh ấy đã không thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)

afraid
sợ hãi

She was afraid to speak in public due to her stage fright. 

(Cô sợ nói chuyện trước đám đông vì chứng sợ sân khấu.)

annoyed
khó chịu

He felt annoyed to attend another long meeting after a tiring day at work.

(Anh cảm thấy khó chịu khi phải tham dự một cuộc họp dài sau một ngày làm việc mệt mỏi.) 

content
hài lòng

After a long day of work, she felt content to relax at home.

(Sau một ngày dài làm việc, cô cảm thấy hài lòng khi được thư giãn ở nhà.)

crazy
điên rồ

It seemed crazy to embark on such a risky adventure.

(Có vẻ điên rồ khi dấn thân vào một cuộc phiêu lưu mạo hiểm như vậy.)

curious
tò mò

The children were curious to explore the mysterious cave.

(Các em nhỏ tò mò khám phá hang động bí ẩn.)

dangerous
nguy hiểm

It was dangerous to drive in such heavy rain and low visibility.

(Việc lái xe trong mưa lớn và tầm nhìn hạn chế như vậy là nguy hiểm.)

delighted
vui mừng

She was delighted to receive the promotion after years of hard work.

(Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được sự thăng tiến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)

difficult
khó khăn

The puzzle was difficult to solve without any hints.

(Câu đố rất khó giải nếu không có bất kỳ gợi ý nào.)

easy
dễ dàng

The recipe was easy to follow, even for beginners.

(Công thức rất dễ làm theo, ngay cả đối với người mới bắt đầu.)

free
miễn phí, tự do

They were free to choose their own path in life.

(Họ được tự do lựa chọn lối sống của riêng mình.)

furious
tức giận

He was furious to discover his car had been towed.

(Anh ta rất tức giận khi phát hiện ra chiếc xe của mình đã bị kéo đi.)

good
tốt

It's always good to have a reliable friend by your side.

(Thật tốt khi có một người bạn đáng tin cậy ở bên cạnh.)

hard
khó khăn

Baking is hard to master.

(Làm bánh rất khó thành thạo.)

happy
vui

She was happy to help with the community project.

(Cô rất vui khi được giúp đỡ dự án cộng đồng.)

glad
vui mừng

He was glad to meet his long-lost friend.

(Anh vui mừng vì cuối cùng cũng gặp được người bạn đã thất lạc từ lâu.)

pleased
hài lòng

The teacher was pleased to see improvement in the students' grade. 

(Giáo viên hài lòng khi thấy điểm số của học sinh được cải thiện.)

ready
sẵn sàng

They were ready to face the challenges ahead.

(Họ đã sẵn sàng đương đầu với những thử thách phía trước.)

right
đúng

It's right to stand up for what you believe in. 

(Việc đứng lên vì những gì bạn tin tưởng là đúng.)

safe
an toàn

It was safe to swim in the designated area with a lifeguard on duty.

(Việc bơi ở khu vực được chỉ định với sự hiện diện của một nhân viên cứu hộ là an toàn.)

slow
chậm rãi

The computer was slow to respond to the commands. 

(Máy tính phản hồi lệnh chậm.)

sorry
xin lỗi, cảm thấy thương tiếc

He is sorry to cause any inconvenience.

(Anh ấy xin lỗi vì gây ra bất kỳ sự bất tiện nào.)

thankful
biết ơn

She was thankful to have such supportive friends. 

(Cô rất biết ơn khi có những người bạn ủng hộ như vậy.)

wrong
sai 

It was wrong to ignore the concerns of the employees during the meeting.

(Việc phớt lờ lo ngại của nhân viên trong cuộc họp là không đúng.)

checkBổ nghĩa cho động từ

To V đóng vai trò là trạng từ chỉ mục đích, bổ nghĩa cho động từ. To V được sử dụng để giải thích lý do tại sao ai đó làm điều gì đó, có thể thay thế cho cụm từ in order (not) to, so as (not) to. To V có thể đứng sau động từ/cụm động từ hoặc đứng ở đầu câu.

Ví dụ.

 

  • He studied hard to pass the final exam. (Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)→ Cụm động từ nguyên mẫu "to pass the final exam" đóng vai trò là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "studied", giải thích lý do cho hành động "học hành chăm chỉ".

  • To improve his fitness, he goes jogging every morning. (Để cải thiện thể lực của mình, anh ấy bắt đầu chạy bộ mỗi sáng.)→ Cụm động từ nguyên mẫu "to improve his fitness" đóng vai trò là trạng từ để bổ nghĩa cho cụm động từ "goes jogging", giải thích lý do cho hành động "chạy bộ mỗi sáng".

3. Làm tính từ (Adjective)

Khi to V đóng vai trò là tính từ, nó được sử dụng để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin về danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: It is a good book to read. (Đó là cuốn sách hay để đọc.)

 

→ Động từ nguyên mẫu to read được sử dụng để bổ nghĩa cho cụm danh từ a good book.

To V thường được sử dụng sau các danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) như sau.

Danh từ trừu tượng
Ý nghĩa
Ví dụ
ability
khả năng

Her quick understanding shows her remarkable ability to learn new things.

(Khả năng nắm bắt nhanh chóng của cô ấy thể hiện khả năng học tuyệt vời.)

attempt
sự cố gắng

His repeated efforts were an attempt to solve the complex puzzle.

(Những nỗ lực lặp đi lặp lại của anh ấy là một sự cố gắng để giải câu đố phức tạp.)

chance
cơ hội

Everyone deserves a fair chance to succeed in their chosen field.

(Mọi người đều xứng đáng có cơ hội công bằng để thành công trong lĩnh vực mà họ lựa chọn.)

desire
khát khao

His strong desire to explore new cultures led him to travel around the world.

(Sự mong muốn mạnh mẽ về việc khám phá văn hóa mới đã dẫn anh ấy tới việc đi du lịch quanh thế giới.)

failure
thất bại

The project's failure to communicate effectively resulted in misunderstandings among team members.

(Sự thất bại trong việc giao tiếp hiệu quả của dự án dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.)

need
sự cần

The constant changes in technology highlight the need to adapt to new ways of working.

(Những thay đổi không ngừng trong công nghệ làm nổi bật nhu cầu thích ứng với các cách làm mới.)

opportunity
cơ hội

Joining the international team provides a great opportunity to grow both personally and professionally.

(Tham gia nhóm quốc tế mang lại cơ hội tuyệt vời để phát triển cả về cá nhân lẫn chuyên môn.)

refusal
sự từ chối

Her refusal to compromise on ethical principles earned her respect in the workplace.

(Quyết định không chấp nhận sự thỏa hiệp về nguyên tắc đạo đức đã đem lại sự tôn trọng cho cô ấy tại nơi làm việc.)

wish
mong ước

His strong work ethic reflects his sincere wish to succeed in his career.

(Đạo đức làm việc mạnh mẽ của anh ấy phản ánh mong muốn chân thành để thành công trong sự nghiệp của mình.)

Ngoài ra, to V cũng thường được dùng sau các đại từ bất định (anyone, anybody, something, no one…)

Ví dụ: She needed someone to talk to about her problems.

(Cô ấy cần có ai đó để nói chuyện về những vấn đề của mình.)

 

→ Động từ nguyên mẫu to talk được sử dụng để bổ nghĩa cho đại từ bất định someone.

4. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

To V có thể được dùng sau động từ nối be như một bổ ngữ cho chủ ngữ.

Ví dụ.

 

  • His responsibility is to ensure the smooth operation of the system. (Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo hoạt động trơn tru của hệ thống.)

to ensure giúp làm rõ nghĩa của chủ ngữ his responsibility (trách nhiệm của anh ấy).

 

 

  • The main goal of the project is to improve customer satisfaction. (Mục tiêu chính của dự án là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

to improve giúp làm rõ nghĩa của chủ ngữ the main goal of the project (mục tiêu chính của dự án).

5. Dùng trong lời nói gián tiếp (Indirect Speech)

Trong lời nói gián tiếp, to V được sử dụng sau các từ nghi vấn what, who, which, when, where, how (nhưng thường không dùng sau why).

Ví dụ.

 

  • He explained how to use the new software. (Anh ấy giải thích cách sử dụng phần mềm mới.)

  • She's considering when to schedule the meeting. (Cô ấy đang cân nhắc khi nào nên lên lịch cuộc họp.)

6. Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

To V trong mệnh đề quan hệ rút gọn có thể được dùng sau cụm danh từ có chứa số thứ tự (first, second…), last, next, only và dạng so sánh nhất.

Ví dụ.

 

1 He is the oldest person who participated in the competition. (Ông là người lớn tuổi nhất tham gia cuộc thi.)

 

Rút gọn: He is the oldest person to participate in the competition. 

 

 

2 She is the last person who submitted the individual assignment. (Cô ấy là người cuối cùng nộp bài tập cá nhân.)

 

Rút gọn: She is the last person to submit the individual assignment.

 

→ Mệnh đề quan hệ rút gọn với to V được sử dụng khi cụm danh từ có chứa số thứ tự "last".

7. Dùng sau too và enough

To V thường được dùng sau too (quá) và enough (vừa đủ).

Ví dụ.

 

  • She is speaking too quickly to understand. (Cô ấy nói quá nhanh để hiểu.)

  • The soup is hot enough to burn your tongue. (Món súp nóng đủ để làm bỏng lưỡi bạn.)

Sau khi đã khám phá 7 cách dùng chi tiết của động từ nguyên mẫu có to, DOL sẽ giới thiệu tới bạn các cách dùng của động từ nguyên mẫu không có to (bare infinitive) dưới đây!

Sử dụng V bare-infinitive

DOL đã tổng hợp lại 4 cách dùng phổ biến của động từ nguyên mẫu không có to (bare infinitive), bao gồm: dùng sau động từ khuyết thiếu, làm bổ ngữ cho tân ngữ của các động từ chỉ giác quan, dùng sau động từ let, makehelp, dùng sau từ nghi vấn why.

sử dụng V bare-infinitive
4 cách dùng phổ biến của động từ nguyên mẫu không có to trong tiếng Anh

1. Dùng sau các động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Động từ nguyên mẫu không có to đóng vai trò là động từ chính, được dùng sau 9 động từ khuyết thiếu chính: can, could, may, might, should, must, shall, will, would. Ngoài ra, động từ nguyên mẫu không có to cũng đứng sau các động từ bán khuyết thiếu, ví dụ như: ought to, had better, have to, used to…

Ví dụ.

 

  • You must finish your homework before watching TV. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi xem TV.)→ Động từ nguyên thể finish là động từ chính, được dùng sau động từ khuyết thiếu must.

  • Students ought to study regularly for better grades. (Học sinh nên học đều đặn để có điểm tốt hơn.)→ Động từ nguyên thể study là động từ chính, được dùng sau động từ bán khuyết thiếu ought to.

2. Làm bổ ngữ cho tân ngữ của các động từ chỉ giác quan (Perception verbs)

Động từ nguyên mẫu không có to đóng vai trò là bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) của các động từ chỉ giác quan (see, hear, taste, feel,...)

Chủ ngữ + động từ chỉ giác quan + tân ngữ trực tiếp (danh từ/đại từ) + bare infinitive

Ví dụ.

  • He sees her dance at every party. (Anh ấy nhìn thấy cô ấy nhảy mỗi lần có bữa tiệc.) → Động từ nguyên thể dance được sử dụng sau tân ngữ trực tiếp her của động từ chỉ giác quan see.

  • He felt the raindrops fall on his face. (Anh ấy cảm nhận được giọt mưa rơi lên khuôn mặt.) → Động từ nguyên thể fall được sử dụng sau tân ngữ trực tiếp the raindrops của động từ chỉ giác quan felt.

Lưu ý: Khi các động từ chỉ giác quan được dùng ở thể bị động (passive voice) thì phải được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ.

  • He was seen to get out of the store. (Người ta thấy anh ta bước ra khỏi cửa hàng.)

  • The warmth of the sun on her face was felt to bring a sense of tranquility. (Sự ấm áp của ánh nắng mặt trời trên khuôn mặt của cô ấy đã được cảm nhận là mang lại cảm giác yên bình.)

3. Dùng sau động từ "let", "make" và "help"

Động từ nguyên mẫu không có to có thể được dùng sau động từ let (để cho, cho phép), make (khiến, bắt buộc) và help (giúp). Động từ nguyên mẫu không có to thường đứng sau và làm bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) của các động từ này.

Ví dụ.

  • My mother let me go to the party. (Mẹ tôi cho phép tôi đi đến bữa tiệc.) → Động từ nguyên thể go làm bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp me của động từ let.

  • The teacher made the students complete the assignment. (Giáo viên bắt buộc học sinh hoàn thành bài tập.) → Động từ nguyên thể complete được sử dụng sau tân ngữ trực tiếp the students của động từ made.

  • Can you help him fix the car? (Bạn có thể giúp anh ấy sửa xe không?) → Động từ nguyên thể fix làm bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp him của động từ help.

Lưu ý:

  • Động từ "help" có thể được sử dụng với cả động từ nguyên mẫu có to hoặc không có to với nghĩa không đổi ở cả 2 trường hợp.

Ví dụ.

  • She helped me to understand the lesson.

  • She helped me understand the lesson.

(Cô ấy đã giúp tôi hiểu bài học.)

 

  • Khi các động từ "make" hoặc "help" dùng ở thể bị động (passive voice) thì phải được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to. Động từ "let" hiếm khi được sử dụng ở dạng bị động (thay vào đó có thể dùng dạng bị động của "allow").

Ví dụ.

  • I was made to clean the whole classroom. (Tôi bị bắt lau dọn toàn bộ lớp học.)

  • I was helped to finish the project by my colleagues. (Tôi đã được đồng nghiệp giúp hoàn thành dự án.)

  • Students are allowed to bring a water bottle into the exam room. (Thí sinh được phép mang bình nước vào phòng thi.)

4. Dùng sau từ nghi vấn "why"

Động từ nguyên mẫu không có to có thể được dùng sau why (tại sao) hoặc why not (tại sao không) để đưa ra lời gợi ý (suggestion) hoặc đề xuất ý kiến. 

Ví dụ.

  • Why get upset just because of a bad mark? (Tại sao lại phải buồn bực chỉ vì một điểm kém?) → Câu này dùng để đưa ra lời gợi ý một cách tích cực về cách nhìn nhận vấn đề (gợi ý người nghe rằng không nên buồn bực chỉ vì một điểm kém).

  • Why not consider joining the hiking club? (Tại sao không xem xét việc tham gia câu lạc bộ leo núi?) → Câu này dùng để đề xuất ý kiến cho người nghe về việc cân nhắc sự lựa chọn tham gia câu lạc bộ leo núi.

Một số cách dùng khác của infinitive

Trong phần này, DOL Grammar sẽ giới thiệu một số cách dùng mở rộng hơn về động từ nguyên thể (Infinitive).

Cách 1: Sử dụng động từ nguyên thể (Infinitive)

Động từ nguyên thể có thể được sử dụng trong câu theo 3 cách: Động từ nguyên thể phân tách, Động từ nguyên thể tiếp diễn và Động từ nguyên thể bị động.

Động từ nguyên thể phân tách (Split infinitive)

Động từ nguyên thể phân tách có một trạng từ/cụm trạng từ được đặt ở giữa "to" và động từ nguyên thể. Dạng động từ nguyên thể phân tách ít được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc các bài viết mang tính trang trọng, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, động từ nguyên thể phân tách có thể được sử dụng với mục đích nhấn mạnh.

Ví dụ: She asked him to carefully read the instructions. (Cô ấy yêu cầu anh ta đọc kỹ hướng dẫn.)

 

Động từ nguyên thể phân tách có trạng từ carefully được đặt ở giữa to và động từ nguyên thể read, dùng để nhấn mạnh về việc cần đọc thật cẩn thận hướng dẫn.

Động từ nguyên thể tiếp diễn (Continuous infinitive)

Giống như động từ ở thì tiếp diễn, động từ nguyên thể tiếp diễn thể hiện một hành động đang diễn ra. Động từ nguyên thể tiếp diễn sử dụng từ be + phân từ hiện tại (dạng -ing). Dạng nguyên thể tiếp diễn có thể được sử dụng cho cả động từ nguyên mẫu có to và không có to

Ví dụ.

 

  • You must be joking! Winning the lottery once is rare, but three times in a row? (Cậu đang nói đùa chứ! Trúng độc đắc một lần đã là hiếm, nhưng ba lần liên tiếp?) → Dạng nguyên thể tiếp diễn có thể được sử dụng cho động từ nguyên thể không có to. Câu này thể hiện sự ngạc nhiên của chủ thể trước sự việc đang diễn ra.

  • I'd like to be traveling to exotic places rather than sitting in the office all day like this. (Tôi muốn đang đi du lịch đến những địa điểm kỳ thú thay vì ngồi cả ngày trong văn phòng như thế này.) → Dạng nguyên thể tiếp diễn có thể được sử dụng cho động từ nguyên thể to. Câu này thể hiện ước muốn đi du lịch tại thời điểm nói.

Động từ nguyên thể bị động (Passive infinitive)

Động từ nguyên mẫu cũng có thể sử dụng dạng bị động. Trong cấu trúc bị động, chủ ngữ của động từ trở thành người nhận hành động thay vì người thực hiện. Động từ nguyên thể bị động sử dụng từ be + quá khứ phân từ (V3/ed). Dạng nguyên thể tiếp diễn có thể được sử dụng cho cả động từ nguyên mẫu có to và không có to

Ví dụ.

 

  • She was eager to be offered the promotion after her years of dedication to the company. (Cô rất háo hức được đề nghị thăng chức sau nhiều năm cống hiến cho công ty.)

→ Dạng nguyên thể bị động có thể được sử dụng cho động từ nguyên thể to. Câu này thể hiện cô ấy háo hức được đề nghị thăng chức.

 

 

  • All windows must be closed during the storm to prevent any potential damage. (Tất cả các cửa sổ phải được đóng trong cơn bão để ngăn chặn mọi thiệt hại có thể xảy ra.)

→ Dạng nguyên thể tiếp diễn có thể được sử dụng cho động từ nguyên thể không có to. Câu này diễn tả việc tất cả các cửa sổ phải được đóng trong cơn bão.

Cách 2: Cụm động từ nguyên thể (Infinitive phrase) 

Động từ nguyên thể có to có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ (đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp) để tạo thành cụm động từ nguyên thể. Hay nói cách khác, cụm từ nguyên thể sử dụng các thành phần khác để bổ nghĩa hoặc mô tả thêm cho động từ nguyên mẫu chính. 

Ví dụ: She decided to adopt a healthier lifestyle by exercising regularly and eating nutritious food. (Cô ấy quyết định thay đổi lối sống lành mạnh bằng cách tập thể dục thường xuyên và ăn thức ăn dinh dưỡng.)

 

→ Cụm động từ nguyên thể ở đây là to adopt a healthier lifestyle. Cụm danh từ a healthier lifestyle đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ adopt.

Cách 3: Phân biệt với cách dùng cụm giới từ (Prepositional phrase)

Một trong những lỗi phổ biến nhất mà cứ người học nào cũng có thể gặp phải khi sử dụng động từ nguyên thể có to đó chính là nhầm lẫn với cụm giới từ bắt đầu với giới từ “to” (đến, tới).

Hãy cùng phân biệt cách dùng của động từ nguyên thể to với cụm giới từ bắt đầu bằng to qua bảng dưới đây!

To-inf
Cụm giới từ bắt đầu với to
Cấu trúc

Bắt đầu bằng "to" và được theo sau bởi một động từ nguyên thể 

Bắt đầu bằng giới từ to và được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm từ danh từ 

Cách dùng

Thường được sử dụng để diễn đạt mục đích, ý định, hoặc mục tiêu.

Thường được sử dụng để chỉ vị trí, phương hướng

Ví dụ

She decided to visit her grandparents during the holidays. 

(Cô ấy quyết định đi thăm ông bà trong kỳ nghỉ.)

He went to the stores.

(Anh ấy đã đi đến cửa hàng.)

Bài tập về V-Inf

Để có thể nắm vững những kiến thức về động từ nguyên thể, hãy cùng DOL luyện tập bài tập dưới đây về điểm ngữ pháp này.

Bài 1: Cách dùng to-V hoặc bare infinitive trong các câu sau là Đúng hay Sai?

 

00.

I heard the children laugh in the hallway.

Đúng

Sai

00.

My friend refused listen to me.

Đúng

Sai

00.

She helped me fix my bike.

Đúng

Sai

00.

The dog let the cat sit on the couch.

Đúng

Sai

00.

The teacher asked the students be quiet during the exam.

Đúng

Sai

00.

The gardener saw the flowers to bloom in the garden.

Đúng

Sai

00.

The students were made practice piano diligently.

Đúng

Sai

00.

I am always happy to help you.

Đúng

Sai

00.

Learn a new language requires dedication and practice.

Đúng

Sai

00.

Our goal is to complete the project before the deadline.

Đúng

Sai

Check answer

Bài 2: Điền dạng động từ phù hợp vào chỗ trống (to-V hoặc bare infinitive).

 

  1. You should01.(eat) more vegetables.

  2. She decided 02. (buy) a new car.

  3. They heard the baby 03.(cry) in the next room.

  4. She was seen 04.(sit) in the front row.

  5. I am excited 05.(learn) how to use a new language.

  6. Why not06.(go) to the amusement park tomorrow?

  7. My parents won’t let me 07.(attend) this party.

  8. You are walking too fast for me 08.(keep) up with.

  9. He ought to09.finish) his assignments before the deadlines.

  10. She made me10.(apologize) to her.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 3: Phân biệt to-V và cụm giới từ trong các câu sau.

 

00.

My brother wants to watch a movie.

Cụm động từ nguyên thể có to

Cụm giới từ

00.

We are going to the market.

Cụm động từ nguyên thể có to

Cụm giới từ

00.

We were expecting to take the 10:30 train to Hue.

Động từ nguyên thể có to

Cụm giới từ

00.

My child ran to his bus as soon as his class ended.

Cụm động từ nguyên thể có to

Cụm giới từ

00.

Will you come with me to the cinema?

Cụm động từ nguyên thể có to

Cụm giới từ

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, phân loại tới cách sử dụng của V Inf. Động từ nguyên thể được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để luyện tập và nắm vững được điểm ngữ pháp này một cách chắc chắn nhất nha!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc