Phrasal verb là gì? Một số cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh
Phrasal verb là cụm động từ được tạo thành từ động từ cùng với một hoặc hai tiểu từ để tạo thành một động từ với ý nghĩa mới, giúp người dùng diễn đạt ý tưởng của mình một cách ngắn gọn và súc tích hơn.
Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu đến các bạn những kiến thức tổng quát của Phrasal verbs bao gồm định nghĩa, cách phân loại, đưa ra một số cụm động từ thông dụng cùng với bài tập thực hành.
Phrasal verb (Cụm động từ) là gì?
Phrasal verb (Cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) với một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition).
Mặc dù mỗi phần của cụm động từ có chức năng khác nhau nhưng chúng đóng vai trò của động từ khi chúng được ghép lại với nhau.
Phrasal verb = động từ + trạng từ/giới từ (+trạng từ/giới từ)
Ví dụ:
Turn off (tắt) → Cụm động từ này là sự kết hợp của động từ "turn" (quay) và trạng từ "off" (tắt).
Look up (tra cứu) → Cụm động từ này là sự kết hợp của động từ "look" (nhìn) và giới từ "up" (phía trên).
Get along with (hòa hợp với) → Cụm động từ này là sự kết hợp của động từ "get" (có được), trạng từ “along” (dọc theo) và giới từ "with" (cùng với).
Để biết được cụm động từ được phân loại như thế nào, hãy cùng tìm hiểu phần sau đây.
Phân loại Phrasal verbs trong tiếng Anh
Phrasal verb có 2 cách để phân loại như sau.
Dựa vào việc cụm động từ có yêu cầu sử dụng tân ngữ đứng sau (object) hay không, cụm động từ có thể được chia thành: Nội động từ (Intransitive phrasal verbs) và Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs).
Dựa trên khả năng tách rời của động từ chính và tiểu từ, cụm động từ có thể được chia thành: Cụm động từ tách rời (Separable phrasal verb) và Cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verb)
Một cụm động từ chỉ có thể thuộc một loại trong mỗi cặp trên.
1. Nội động từ (Intransitive phrasal verbs) và Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Dưới đây là bảng so sánh cách dùng giữa 2 loại cụm động từ là Nội động từ và Ngoại động từ. Cùng với đó là 2 ví dụ minh hoạ để bạn có thể hiểu được vai trò của chúng trong câu.
Nội động từ | Ngoại động từ | |
Cách dùng | Sau cụm động từ không xuất hiện tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đi kèm theo đằng sau. | Sau cụm động từ cần xuất hiện tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đi kèm theo đằng sau. |
Ví dụ |
|
|
2. Cụm động từ tách rời (Separable phrasal verb) và Cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verb)
Dưới đây là bảng so sánh cách dùng giữa hai loại cụm động từ là Cụm động từ tách rời và Cụm động từ không thể tách rời. Cùng với đó là 2 ví dụ minh hoạ để bạn có thể hiểu được vai trò của chúng trong câu.
Cụm động từ tách rời | Cụm động từ không thể tách rời | |
Cách dùng |
|
|
Ví dụ |
|
|
Lưu ý: Nếu tân ngữ là một đại từ nhân xưng (me, you, him, us...), đại từ đó luôn được đặt sau động từ và trước tiểu từ.
Ví dụ:
I can’t lift up you any more.
I can’t lift you up any more.
(Tôi không thể nâng bạn lên được nữa.)
Một số phrasal verbs thông dụng
Để sử dụng cụm động từ một cách hiệu quả, người học cần nắm vững nghĩa của các cụm động từ thông dụng. Trong bảng dưới đây, DOL Grammar sẽ cung cấp cho bạn một số phrasal verb được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
ask for | yêu cầu | I did not ask for this soup. (Tôi không yêu cầu món súp này.) |
ask smb out | mời ai ra ngoài | He asked me out for a date. (Anh ấy mời tôi đi hẹn hò.) |
break down | bị hỏng, ngưng hoạt động | I couldn’t contact Suzy because her phone broke down. (Tôi không thể liên lạc với Suzy vì điện thoại của cô ấy bị hỏng.) |
break up | chia tay | Swift broke up with Calvin Harris immediately after the gala. (Swift chia tay Calvin Harris ngay sau buổi dạ tiệc.) |
call off | hủy bỏ | The concert was called off due to bad weather. (Buổi biểu diễn đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.) |
catch up (with sb) | bắt kịp với ai đó | Daniel can’t catch up with his classmates as he’s so lazy. (Daniel không thể bắt kịp các bạn cùng lớp của mình vì anh ấy rất lười biếng.) |
dress up | mặc đồ đẹp, chưng diện | The girls have already dressed up nicely for the prom tonight. (Các cô gái đã ăn mặc đẹp cho buổi dạ hội tối nay.) |
do smt over | làm lại điều gì | My teacher asked me to do the homework over. (Cô giáo tôi yêu cầu làm lại bài tập.) |
fall down | ngã xuống | The trees fell down after the heavy rain. (Cây cối đổ sau trận mưa lớn.) |
fall apart | sụp đổ | The deal fell apart when we failed to agree on a price. (Thỏa thuận đổ vỡ khi chúng tôi không đạt được thỏa thuận về giá cả.) |
get along with sb | chan hòa, thân thiện | I believe Fiona can get along well with her friends because she’s very kind. (Tôi tin rằng Fiona có thể hòa thuận với bạn bè của cô ấy vì cô ấy rất tốt bụng.) |
give up | từ bỏ | Gatsby will never give up chasing my beloved woman even when he loses everything. (Gatsby sẽ không bao giờ từ bỏ việc theo đuổi người phụ nữ yêu dấu của tôi ngay cả khi anh ấy mất tất cả.) |
hand in | nộp | The teacher reminded the students to hand in the assignments before Wednesday. (Giáo viên nhắc học sinh nộp bài tập trước thứ Tư.) |
hold back | ngăn cản, kiềm chế | She just managed to hold back her anger. (Cô chỉ biết kiềm chế cơn tức giận của mình.) |
keep on | tiếp tục | The rain kept on all night. (Mưa kéo dài suốt đêm.) |
keep smb/smt out | bắt ai đó/cái gì đó ở ngoài | They locked the hall to keep people out. (Họ đóng hội trường để giữ mọi người ở ngoài). |
look forward to | mong đợi | We're really looking forward to seeing you again. (Chúng tôi thực sự mong được gặp lại bạn.) |
look after | chăm sóc | Who's going to look after the children while you're away? (Ai sẽ chăm sóc bọn trẻ khi bạn đi vắng?) |
make up | trang điểm/bịa đặt điều gì | He made up some excuse about his daughter being sick. (Ông ấy bịa ra một số lý do về việc con gái mình bị ốm.) |
mix up | nhầm lẫn | It’s easy to mix up Chris Pine and Chris Pratt. (Thật dễ dàng để nhầm lẫn giữa Chris Pine và Chris Pratt.) |
put smt on | mặc lên | I helped my baby brother put his clothes on. (Tôi giúp em trai mặc quần áo.) |
put off | trì hoãn | We put off our trip to Japan until next year. (Chúng tôi trì hoãn chuyến du lịch Nhật Bản đến năm sau.) |
run into smb | tình cờ gặp | I ran into my old teacher when I was at the mall. (Tôi tình cờ gặp cô giáo cũ khi tôi ở siêu thị.) |
run out of | hết, cạn kiệt | We ran out of fuel. (Chúng tôi đã cạn kiệt nhiên liệu.) |
set up | sắp đặt | I've set up a meeting for Friday. (Tôi đã sắp xếp một cuộc họp vào thứ Sáu.) |
sleep over | ngủ lại | Can I sleep over at my friend's house? (Tôi có thể ngủ lại nhà bạn tôi được không?) |
take off | khởi hành | The plane takes off by nine o’clock so call me before that time. (Máy bay cất cánh lúc chín giờ, vì vậy hãy gọi cho tôi trước thời gian đó.) |
take after smb | giống ai đó | Your daughter doesn't take after you at all. (Con gái của bạn không giống bạn chút nào.) |
wake up | thức dậy | I wake up at 8 every morning. (Tôi thức dậy lúc 8 giờ mỗi sáng.) |
work out | tập thể dục | My brother often works out in the gym on Sunday. (Anh trai tôi thường tập thể dục ở phòng gym vào chủ nhật.) |
Lưu ý: Các cụm động từ thường được dùng trong ngữ cảnh kém trang trọng hơn một từ đơn có cùng nghĩa. Cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
The CEO decided to implement the new policy to enhance workplace productivity.
The CEO decided to roll out the new policy to boost workplace productivity.
(Tổng giám đốc quyết định triển khai chính sách mới để tăng cường hiệu suất làm việc.)
→ Ví dụ này đưa ra bối cảnh trang trọng, vì vậy dùng động từ “implement” sẽ thích hợp hơn cụm động từ “roll out”.
DOL Grammar tổng hợp trọn bộ 200 Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh.
Ghi nhớ Phrasal Verbs bằng cách nào?
Học phrasal verbs (cụm động từ) có thể là một thách thức không nhỏ đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào, nhưng có một số cách mà bạn có thể áp dụng để học hiệu quả.
Trong phần này, DOL Grammar sẽ chia sẻ cho các bạn 3 cách học phrasal verbs hiệu quả.
1. Học phrasal verbs theo chủ đề
Việc nhóm phrasal verbs theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ dễ dàng ghi nhớ chúng hơn. Bạn có thể chọn một chủ đề cụ thể mà bạn quan tâm hoặc cảm thấy liên quan đến cuộc sống hàng ngày, công việc hoặc sở thích của bạn.
Tìm danh sách các phrasal verbs liên quan đến chủ đề bạn đã chọn. Các sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc trang web học tiếng Anh có thể là nguồn tốt.
Với mỗi danh mục, hãy viết ra từ 5 đến 10 cụm động từ thường dùng. Thêm ý nghĩa của từng cụm động từ cùng với câu ví dụ về mỗi cụm động từ. Hãy đọc qua các cụm động từ này vài lần mỗi ngày và cố gắng đưa chúng vào tiếng Anh nói và viết của bạn càng nhiều càng tốt.
2. Học phrasal verbs theo ngữ cảnh
Khi bạn đọc, nhìn thấy hoặc nghe thấy một cụm động từ mới trong một ngữ cảnh cụ thể - trong sách, trên TV, trong phim hoặc trong một cuộc trò chuyện – hãy cố gắng sử dụng ngữ cảnh này để hiểu ý nghĩa của cụm động từ được nhắc tới.
Khi bạn gặp phrasal verbs mới, ghi chú về ngữ cảnh cụ thể mà chúng được sử dụng. Hãy xác định tình huống, đối tượng, hay mục đích sử dụng để hiểu rõ được cách dùng và ghi nhớ lâu hơn.
Khi bạn đã biết ngữ cảnh, điều tốt nhất là đoán nghĩa của cụm động từ được sử dụng. Hãy xác định tình huống, đối tượng, hay mục đích sử dụng để hiểu rõ được cách dùng và ghi nhớ lâu hơn cụm động từ đó.
3. Nghe, đọc và giao tiếp nhiều
Nghe nhạc, xem phim, nghe podcast, đọc sách, bài báo, hoặc bất kỳ văn bản nào tiếng Anh chứa phrasal verbs. Lựa chọn nhiều nguồn văn bản khác nhau để bạn gặp phải nhiều ngữ cảnh sử dụng phrasal verbs.
Khi nghe hoặc đọc, chú ý đến ngữ cảnh và ngữ điệu của câu. Ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa chính xác hơn và ngữ điệu giúp bạn cảm nhận cách chúng được sử dụng trong giao tiếp thực tế.
Khi gặp phrasal verbs mới, ghi chú lại ý nghĩa và viết câu ví dụ để hiểu rõ cách chúng được sử dụng. Đồng thời, tạo bản đánh dấu hoặc ghi chú trong sách của bạn.
Bạn nên nghe các bản tin, podcast, hoặc bất kỳ nguồn nói nào có tốc độ trung bình đến cao. Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng phrasal verbs và cố gắng lặp lại những cấu trúc câu mà bạn nghe được. Nếu có thể, bạn nên tham gia lớp học hoặc nhóm thảo luận tiếng Anh. Giao tiếp với người khác giúp bạn áp dụng phrasal verbs một cách tự tin hơn.
Bài tập
Cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh là vô cùng đa dạng, vì thế khi học các bạn cần ứng dụng bằng cách đặt câu với mỗi loại cụm động từ cho dễ nhớ. Cùng DOL Grammar ôn lại điểm ngữ pháp trên qua các bài tập phrasal verbs dưới đây nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
Mike dropped _____ to see his mother on his way home.
Thousands of public banks have to be closed _____ due to inflation.
Lauren looked completely terrible after breaking ____ with his girlfriend.
Students are not allowed to use a dictionary to look _____ new words in class.
Could you please turn _____ some pop music? I’m feeling so sleepy.
Henry had to drop _____ of university due to financial problems.
Suzy tried _____different clothes but still could not find anything suitable with her.
Justin tried to show _____ in front of the girls by his dancing talent.
The scientist carried _____ much researchs to find the origin of the virus.
The mother told her daughter _____ for failing the final test.
Bài 2: Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
1. Thе books you lеnt really
2. We need to
3. Please
4. Sorry, we
5. Unfortunatеly, Susiе doеsn’t
6. I rеally
7. You should
8. Any time you're in thе arеa, fееl freе to
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, cách phân loại đến việc tìm hiểu một số phrasal verb phổ biến nhất. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố lại toàn bộ kiến thức liên quan tới cách sử dụng cụm động từ. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!