Cách học Phrasal Verbs đơn giản và hiệu quả nhất
Phrasal verbs hay cụm động từ chắc chắn là một nỗi ám ảnh muôn thuở của sĩ tử IELTS, chắc hẳn ai cũng phải thốt lên rằng "không biết khi nào mới có thể học hết cái list phrasal verb dài bất tận này nữa".
Nhằm giúp các bạn vượt qua ngọn núi cao này, DOL Grammar sẽ tổng hợp cách học phrasal verb hiệu quả theo mô hình tư duy cực dễ hiểu và dễ nhớ. Hãy thử tìm hiểu trong bài viết sau và áp dụng ngay nhé!
Khái niệm Phrasal Verb
Phrasal verb (hay Cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition).
Cụm động từ = động từ + trạng từ/giới từ (+ trạng từ/giới từ)
Mặc dù mỗi phần của cụm động từ có chức năng khác nhau nhưng chúng đóng vai trò của động từ khi chúng được ghép lại với nhau.
Ví dụ.
run into: tình cờ gặp ai đó hoặc tình cờ rơi vào một tình huống nào đó.
→ Cụm động từ “run into” = động từ “run” (chạy) + giới từ “into” (bên trong)
put up with: chịu đựng, chấp nhận điều không thoải mái hoặc phiền toái.
→ Cụm động từ “put up with” = động từ “put” (đặt) + trạng từ “up” (bên trên) + giới từ “with” (cùng với)
Cách học 4 loại Phrasal verb
Trong phần này, DOL sẽ hướng dẫn bạn cách học 4 loại Phrasal Verb thông dụng, bao gồm: Nội động từ và Ngoại động từ; Cụm động từ tách rời và Cụm động từ không thể tách rời.
1. Nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
Sau cụm động từ không xuất hiện tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đi kèm theo đằng sau.
Ví dụ: After the argument, he needed some time to calm down.
(Sau cuộc cãi vã, anh cần thời gian để bình tĩnh lại.)
2. Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Sau cụm động từ cần xuất hiện tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đi kèm theo đằng sau.
Ví dụ: Please turn on the lights in the living room.
(Xin hãy bật đèn trong phòng khách.)
3. Cụm động từ tách rời (Separable phrasal verb)
Trong loại cụm động từ này, động từ chính và tiểu từ có thể tách rời nhau.
Một số ngoại động từ có thể được tách rời (tân ngữ đặt ở giữa động từ và tiểu từ)
Ví dụ: Please bring that issue up in the meeting. (Hãy nêu vấn đề đó trong cuộc họp.)
4. Cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verb)
Trong loại cụm động từ này, động từ chính và tiểu từ không thể tách rời nhau.
Tất cả nội động từ đều không thể tách rời. Một số ngoại động từ không thể tách rời.
Ví dụ: If you have something to say, speak up during the meeting.
(Nếu bạn có điều gì muốn nói, hãy phát biểu trong cuộc họp.)
Lưu ý: Nếu tân ngữ là một đại từ nhân xưng (me, you, him, us...), đại từ đó luôn được đặt sau động từ và trước tiểu từ.
Ví dụ.
Sai: She picked up us at the airport.
Đúng: She picked us up at the airport.
(Cô ấy đã đón chúng tôi tại sân bay.)
Tổng hợp cách học Phrasal Verb hiệu quả theo chủ đề
Một trong những cách học Phrasal Verb hiệu quả nhất đó chính là tìm kiếm và học cụm động từ theo chủ đề (Topic).
Trong phần này, DOL sẽ tổng hợp lại các cụm động từ trong một số chủ đề thông dụng nhất trong tiếng Anh.
1. Học tập và Làm việc (Study and Work)
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm động từ thông dụng cùng với ý nghĩa trong chủ đề Học tập và Làm việc (Study and Work).
Cụm động từ | Ý nghĩa |
break up | Ngưng học để nghỉ lễ |
brush up on | Cải thiện hoặc ôn lại kiến thức về một chủ đề |
drop out of | Bỏ học trước khi hoàn thành |
hand in = turn in | Giao nộp cái gì (báo cáo, bài tập…) |
pick up | Học nhanh chóng hay nắm bắt thông tin |
put off sth | Hoãn lại việc gì đó |
start up | Khởi nghiệp |
take on | Nhận trách nhiệm hay công việc mới. |
work out | Giải quyết một vấn đề hay tìm ra một phương pháp làm việc hiệu quả |
2. Công nghệ (Technology)
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm động từ thông dụng cùng với ý nghĩa trong chủ đề Công nghệ (Technology).
Cụm động từ | Ý nghĩa |
break down | Hỏng, ngừng hoạt động (đối với máy móc) |
log in/log out | Đăng nhập/Đăng xuất khỏi một hệ thống, trang web hay ứng dụng. |
print out | Tạo một bản sao của tài liệu bằng máy in |
set up | Thiết lập một hệ thống, phần mềm hay thiết bị |
switch on/switch off | Tắt/Bật (đèn, máy tính, ti vi, vv.) bằng cách sử dụng công tắc |
turn up/turn down | Tăng/Giảm âm lượng |
3. Sức khỏe (Health)
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm động từ thông dụng cùng với ý nghĩa trong chủ đề Sức khỏe (Health).
Cụm động từ | Ý nghĩa |
burn out | Kiệt sức hoặc suy giảm sức khỏe vì làm việc quá mức |
check up on | Kiểm tra tình trạng sức khỏe của ai đó |
cut down on | Giảm lượng (thức ăn, thuốc lá, đồ uống có cồn,...) |
feel up to | Có đủ năng lượng hoặc sức khỏe để làm gì |
fight off | Đấu tranh để chống lại bệnh tật |
get over | Hồi phục sau khi bị bệnh |
give up | Từ bỏ, ngừng làm gì đó (thói quen xấu) |
put on (weight) | Tăng cân |
work out | Tập thể dục hoặc rèn luyện sức khỏe |
4. Gia đình và Bạn bè (Family and Friends)
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm động từ thông dụng cùng với ý nghĩa trong chủ đề Gia đình và Bạn bè (Family and Friends).
Cụm động từ | Ý nghĩa |
grow up | Lớn lên, phát triển thành người trưởng thành |
take after | Giống về ngoại hình hay tính cách với một thành viên trong gia đình |
look after | Chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó |
bring up | Nuôi dạy ai đó cho tới khi họ trưởng thành |
get together | Tụ họp bên nhau |
hang out | Dành thời gian với bạn bè |
put up with | Chịu đựng hoặc chấp nhận một điều gì đó khó chịu |
get on with | Hòa hợp với ai đó |
catch up with | Bắt kịp với ai đó, cập nhật thông tin |
5. Du lịch (Travelling)
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm động từ thông dụng cùng với ý nghĩa trong chủ đề Du lịch (Travelling).
Cụm động từ | Ý nghĩa |
check in | Đăng ký tại khách sạn hay sân bay |
check out | Thanh toán và rời khỏi khách sạn |
drop in (on) = drop by | Ghé thăm ai đó mà không cần báo trước |
get away | Đi nghỉ ngơi, thư giãn, thường là xa khỏi nơi ở |
look around | Khám phá hoặc tham quan một địa điểm hoặc khu vực. |
pack up | Đóng gói đồ để chuẩn bị cho việc đi lại hoặc di dời |
set off = set out | Bắt đầu hành trình hay chuyến đi |
stop over | Dừng lại một chút tại đâu đó trong một cuộc hành trình |
take off | Cất cánh (máy bay) |
6. Ăn uống (Foođ)
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm động từ thông dụng cùng với ý nghĩa trong chủ đề Ăn uống (Food).
Cụm động từ | Ý nghĩa |
cut down on/cut back on | Giảm lượng (thức ăn) |
dig in = dive in = tuck in | Bắt đầu ăn |
eat out | Ăn ở ngoài nhà, thường là ở nhà hàng hoặc quán ăn |
eat up = finish up | Ăn hết mọi thứ, không để lại gì |
fill up | Làm cho cái gì đó đầy lên (tủ lạnh) |
pour out | Đổ đầy ly hoặc cốc bằng thứ gì đó |
put away | Ăn hoặc uống một lượng lớn thứ gì đó |
take sth away | Mua thức ăn ở cửa hàng hoặc nhà hàng và ăn ở nơi khác |
warm up = heat up | Hâm nóng thức ăn |
7. Mua sắm (Shopping)
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm động từ thông dụng cùng với ý nghĩa trong chủ đề Mua sắm (Shopping).
Cụm động từ | Ý nghĩa |
bring/take bạck smt | Trả lại đồ (thường là vì sản phẩm bị hỏng hoặc không phù hợp) |
go for smt | Chọn cái gì |
pay for | Chi trả cho cái gì đó |
pick out | Chọn lựa một sản phẩm từ nhiều sự chọn lựa |
queue up/line up | Xếp hàng đợi thứ gì đó |
sell out | Bán hết mặt hàng nào đó |
shop around | Đi xem nhiều cửa hàng khác nhau trước khi quyết định mua cửa hàng nào |
try on smt | Thử đồ |
Cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh là vô cùng đa dạng, vì thế khi học các bạn cần ứng dụng bằng cách đặt câu với mỗi loại cụm động từ cho dễ nhớ. Cùng DOL ôn lại điểm ngữ pháp trên qua bài tập dưới đây nhé!
Luyện tập sử dụng Phrasal Verb
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
Marry can’t get _____ well with her step-mother. They’re always arguing.
The cinema was knocked _____ to make way for the new post office.
Would you mind turning _____ the volume? I can’t hear anything.
Kane has never let me _____, he’s always there for me and supports me.
Don’t forget to turn the lights _____ before leaving.
Students are not allowed to use a dictionary to look _____ new words in class.
The owner gave _____ some old furniture before selling the house.
Could you please turn _____ some pop music? I’m feeling so sleepy.
William has ran _____ of money after the trip to Europe.
The doctor asked me to cut _____ on coffee to reduce sleep loss.
Bài 2: Điền cụm động từ phù hợp vào chỗ trống. Chia động từ thích hợp với câu.
stand for | cross out | keep up | eat out | turn down |
slow down | make up for | break out | put up with | take after |
1. The burglars
2. I told her to
3. What do the letters WHO
4. We usually
5. Please
6. He was able to
7. David
8. My boss told me to
9. I cannot
10. I
Bài 3: Những câu sau mang ý nghĩa tương đồng với đáp án nào?
She broke up with her boyfriend.
The meeting has been put off.
The thief got away.
He turned down the job offer.
I handed in my assignment to the teacher.
The machine broke down during the production process.
They start up a new business in the city center.
Don't forget to check through your work before submitting it.
He always manages to keep up with the latest fashion trends.
They figured out the solution to the problem.
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, cách sử dụng đến việctổng hợp các Phrasal Verbs thông dụng qua các chủ đề trong tiếng Anh. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố lại toàn bộ kiến thức liên quan tới cách học Phrasal Verbs. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!