Start to v hay ving? Tìm hiểu về cấu trúc Start cùng DOL
Cấu trúc Start thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu thực hiện một việc gì đó. Mặc dù cấu trúc Start là một trong những cấu trúc phổ biến và thông dụng nhưng không phải ai cũng nắm chắc cấu trúc của nó.
Vì vậy trong bài này, DOL Grammar sẽ giới thiệu đến các bạn những kiến thức tổng quát của cấu trúc Start bao gồm định nghĩa, cấu trúc, từ/cụm từ phổ biến đi với Start và giúp bạn phân biệt Start và Begin. Hãy cùng xem bài viết dưới đây để học thêm về cấu trúc Start trong tiếng Anh và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Ý nghĩa của Start trong tiếng Anh
“Start” vừa đóng vai trò là động từ và là danh từ. Tuy nhiên cách sử dụng của từng cấu trúc sẽ có sự khác biệt cụ thể.
Trước tiên, hãy cùng DOL tìm hiểu về ý nghĩa của Start khi nó đóng vai trò là động từ và danh từ.
Động từ “start”: bắt đầu, khởi động
Ví dụ
The race will start at 9 AM tomorrow. (Cuộc đua sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
As soon as the bell rang, the students started packing their bags. (Ngay khi chuông reo, học sinh bắt đầu gói túi của họ.)
When the alarm went off, she started to panic. (Khi chuông báo reo, cô ấy bắt đầu hoảng sợ.)
Danh từ “start”: sự khởi đầu, điểm xuất phát, khởi điểm
Ví dụ
They haven't won since the start of the season. (Họ đã không thắng kể từ đầu mùa giải.)
The start of the marathon is at the city center. (Điểm xuất phát của cuộc marathon là ở trung tâm thành phố.)
Các cấu trúc Start trong tiếng Anh
Cấu trúc Start trong câu tiếng Anh khi đóng vai trò là một động từ thì đều có chung một ý nghĩa để chỉ việc bắt đầu việc gì đó.
Tuy nhiên, mỗi cấu trúc “start” lại được áp dụng cho các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu 2 cấu trúc thông dụng cùng một số trường hợp đặc biệt của Start.
Cấu trúc Start + to V hay V-ing?
Start đi được với cả to V và V-ing khi Start là động từ.
Hiểu khi nào nên sử dụng "start to V" và "start V-ing" là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh.
Mặc dù cả hai cấu trúc đều mang ý nghĩa là “bắt đầu một hành động” nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Bảng dưới đây đã tổng hợp lại sự khác nhau của 2 cấu trúc trong bối cảnh sử dụng kèm theo ví dụ cụ thể.
Start to V | Start V-ing | |
Bối cảnh sử dụng |
|
|
Ví dụ | He started to run when he heard the gunshot. (Anh ấy bắt đầu chạy khi anh ấy nghe thấy tiếng súng.) → Trong ví dụ này, “start + to V” được sử dụng để diễn tả hành động chạy được bắt đầu một cách đột ngột. | She started painting her room last weekend and hasn't finished yet. (Cô ấy bắt đầu sơn phòng của mình từ tuần trước và vẫn chưa hoàn thành.) → Trong ví dụ này, “start + V-ing” được sử dụng để diễn tả việc sơn phòng đã bắt đầu (từ cuối tuần trước) và có thể đang tiếp tục trong tương lai. Hành động này kéo dài trong một khoảng thời gian dài. |
Tuy nhiên, đôi khi chúng có thể thay thế lẫn nhau mà không làm mất đi ý nghĩa chung để chỉ việc bắt đầu cái gì đó.
Việc sử dụng "start to V" hoặc "start V-ing" nhiều khi phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu, vì vậy bạn phải cẩn thận khi sử dụng 2 cấu trúc này để tránh nhầm lẫn về mặt ý nghĩa của câu. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt trong ví dụ dưới đây.
Ví dụ 1: He started to play the piano. (Anh ấy bắt đầu chơi đàn piano.)
→ Trong câu thứ nhất, cấu trúc “start to V” diễn tả việc trước đây anh ấy không chơi và bây giờ anh ấy bắt đầu chơi.
Ví dụ 2: He started playing the piano. (Anh ấy bắt đầu chơi đàn piano.)
→ Trong câu thứ hai, cấu trúc “start + V-ing” diễn tả việc anh ấy bắt đầu hành động chơi piano và hành động này có thể tiếp tục. Người này đã biết chơi và việc bắt đầu chơi khi dùng start V-ing là để nói về việc anh này bắt đầu việc tập luyện của mình
Chia động từ theo dạng to V và Ving là hai hình thức phổ biến của động từ góp phần đa dạng hóa câu văn tiếng Anh. Việc lựa chọn giữa động từ nguyên mẫu có "to" (to V) và danh động từ (V-ing) trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho nhiều người học. Để nắm vững cách sử dụng "to V" và "V-ing", bạn cần luyện tập thường xuyên và tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp.
Cấu trúc Start + N
Cấu trúc “start + N” mang ý nghĩa diễn tả “bắt đầu việc gì đó”. Dưới đây là công thức chung của cấu trúc này:
S + start (động từ) + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
They started a new business together. (Họ cùng nhau bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)
→ Trong ví dụ này, động từ “start” đi cùng với cụm danh từ “a new business” để diễn tả chủ thể bắt đầu một công việc kinh doanh mới.
The kids start school next week. (Bọn trẻ bắt đầu đi học vào tuần tới.)
→ Trong ví dụ này, động từ “start” đi cùng với danh từ “school để diễn tả chủ thể bắt đầu đi học.
Trường hợp đặc biệt của cấu trúc Start
Trong tiếng Anh, có một vài trường hợp mà chỉ sử dụng “start” để diễn đạt ý nghĩa của câu. Dưới đây, DOL đã tổng hợp lại 3 trường hợp đặc biệt mà luôn sử dụng start để phù hợp với ngữ cảnh.
1 Khi muốn nói việc khởi động một loại máy móc nào đó.
Ví dụ: Press this button to start the printer. (Nhấn nút này để khởi động máy in.)
→ Trong ví dụ này, người nói sử dụng start để diễn đạt việc muốn khởi động một loại máy móc, cụ thể là máy in.
2 Khi muốn nói ai đó bắt đầu một sự nghiệp, công việc nào đó.
Ví dụ: She started a new restaurant and it’s been going really well. (Cô ấy bắt đầu mở một nhà hàng mới và mọi việc đang diễn ra rất tốt đẹp.)
→ Trong ví dụ này, người nói sử dụng start để diễn đạt việc khởi nghiệp, cụ thể là mở một nhà hàng mới.
3 Khi muốn nói bắt đầu một chuyến đi
Ví dụ: I think we ought to start at six, while the roads are empty. (Tôi nghĩ chúng ta nên khởi hành lúc 6 giờ khi đường phố còn vắng.)
→ Trong ví dụ này, người nói sử dụng start để diễn đạt việc khởi hành, bắt đầu một chuyến đi.
Từ/cụm từ đi với Start phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài các cấu trúc cơ bản, "start" thường là một phần của các cụm động từ (phrasal verb) với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến đi với “start” kèm ví dụ cụ thể:
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Start up | Khởi nghiệp | They decided to start up a small bakery in the neighborhood. (Họ quyết định mở một tiệm bánh nhỏ ở khu vực lân cận.) |
Star over | Bắt đầu lại việc gì, đặc biệt là sau khi thất bại. | After the mistake, he had to start over from the beginning. (Sau sai lầm, anh phải làm lại từ đầu.) |
Start off | Bắt đầu một cuộc hành trình. | We should start off early before it gets dark. (Chúng ta nên khởi hành sớm trước khi trời tối.) |
Start smb/smt off | Khiến/Giúp ai hoặc cái gì bắt đầu làm việc gì đó | Let's start the discussion off by defining what we want to do at the festival (Hãy bắt đầu cuộc thảo luận bằng cách xác định chúng ta muốn làm gì ở lễ hội.) |
Start on at smb | Bắt đầu làm gì đó hoặc chỉ trích, cằn nhằn ai đó | He started on at me for being late. (Anh ấy cằn nhằn tôi vì đến muộn.) |
Start out | Bắt đầu công việc, sự nghiệp nào đó | She started out on her legal career in 2001. (Cô bắt đầu sự nghiệp pháp lý của mình vào năm 2001.) |
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Start
Khi sử dụng cấu trúc Start trong câu, bạn cần lưu ý một số điều như sau.
1. Cấu trúc start đi được cả với cả to V và V-ing
Động từ start đi được với cả to V và V-ing. Tuy nhiên mỗi cấu trúc được sử dụng trong bối cảnh khác nhau, vì vậy, bạn cần lưu ý tới ngữ cảnh câu trước khi quyết định sử dụng cấu trúc nào.
Ví dụ
She started reading a new book yesterday. (Cô ấy bắt đầu đọc một quyển sách mới ngày hôm qua.)
→ Trong ví dụ này, “start + V-ing” được sử dụng để diễn tả việc đọc sách mới đã bắt đầu (từ hôm qua) và có thể đang tiếp tục trong tương lai.
Let's start to plan our vacation for next summer. (Hãy bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè tới của chúng ta.)
→ Trong ví dụ này, “start + to V” được sử dụng để diễn tả việc lên kế hoạch cho kỳ nghỉ trước đó chưa xảy ra mà bây giờ mới bắt đầu.
2. Nếu start được chia ở thì tiếp diễn thì đằng sau sử dụng to V
Động từ "start" có thể đi với cả động từ nguyên mẫu có to (to V) và động từ hiện tại phân từ (V-ing). Tuy nhiên, khi "start" chia ở thì tiếp diễn thì động từ đằng sau phải là động từ nguyên mẫu có to (to V).
Điều này là do khi động từ "start" chia ở thì tiếp diễn thì nó mang nghĩa "đang bắt đầu". Động từ nguyên mẫu có to (to V) thường được sử dụng để diễn tả một hành động chưa xảy ra trước đó và giờ đang bắt đầu xảy ra.
Ví dụ
The car is starting to move. (Chiếc xe đang bắt đầu di chuyển.)
The engine was starting to make a strange noise when I checked the back of my car. (Động cơ đang bắt đầu phát ra tiếng động lạ khi tôi kiểm tra phần sau xe.)
→ Trong các ví dụ trên, động từ "start" chia ở thì tiếp diễn, mang nghĩa "đang bắt đầu". Động từ nguyên mẫu có to (to V) ở đằng sau nhấn mạnh vào sự kiện hành động đó đang bắt đầu xảy ra.
Phân biệt cấu trúc Start và Begin
Ngoài từ “start”, một động từ khác mang nghĩa bắt đầu cũng được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh chính là “begin”.
Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có những điểm khác biệt cơ bản áp dụng vào các ngữ cảnh khác nhau.
Start | Begin | |
Ý nghĩa | Bắt đầu một sự việc, quy trình nào đó | |
Cấu trúc | Cả hai động từ đều đi với “to V” hoặc “V-ing” hoặc danh từ | |
Ngữ cảnh | Cấu trúc start thường nói đến hành động bắt đầu xảy ra tại một thời điểm, mang lại cảm giác đột ngột, nhanh và mạnh. |
|
Vai trò | “Start” vừa đóng vai trò là động từ và danh từ | “Begin” đóng vai trò là động từ (Dạng danh từ của “begin” là “beginning”) |
Ví dụ | He started reading the novel I gave him yesterday. (Anh ấy bắt đầu đọc cuốn tiểu thuyết tôi đưa cho anh ấy.) → Trong ví dụ này, động từ start được sử dụng để diễn tả hành động đọc tiểu thuyết trước đó chưa xảy ra mà mới bắt đầu tại một thời điểm. | The marriage ceremony will begin shortly. (Lễ cưới sẽ sắp bắt đầu.) → Trong ví dụ này, động từ begin được sử dụng để diễn tả sự việc mang tính trình tự (lễ cưới). Begin được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn. |
Bài tập
Bài 1: Chia dạng động từ vào chỗ trống (to V hay V-ing)
1. Look! It's starting 01.(rain)!
2. I started 02.(jog) every morning to improve my fitness level.
3. We started 03.(hike) in the mountains, enjoying the breathtaking views along the way.
4. He started 04.(save) money for his dream vacation next year.
5. The team started 05.(develop) a new software application to meet customer demands.
Your last result is 0/5
Bài 2: Chọn đáp án đúng
My car wouldn't ____ this morning, so I had to come by bus.
begin
start
The journey ____ off well, but I soon got bored.
began
started
The book was very technical and I couldn't ____ to understand what it was about.
begin
start
She got angry and ____ on at me because I hadn't finished on time.
began
started
They fire a gun to indicate the ____ of the race.
begin
start
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá khái niệm và giải đáp cấu trúc Start to V hay Ving, tìm hiểu thêm về các cụm động từ có chứa “start” và các lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc ‘start” trong tiếng Anh.
Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!