Mind là gì trong tiếng Anh? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Mind có nghĩa là “tâm trí” hoặc “trí tuệ” được sử dụng để thể hiện nhiều mặt nghĩa khác nhau và thường được sử dụng nhiều trong ngôn ngữ giao tiếp tiếng Anh. Thông qua bài viết này, DOL Grammar sẽ điểm qua cấu trúc và cách dùng “mind”, một số thành ngữ được sử dụng chung với động từ này, các lưu ý khi sử dụng để bạn có thể sử dụng tự nhiên cấu trúc này và một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất.

cấu trúc mind trong tiếng anh
Mind là gì trong tiếng Anh? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Cấu trúc Mind gì?

Cấu trúc “Mind” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu.

Ở dạng danh từ, nó có nghĩa là tâm trí, đầu óc.

Ví dụ: She is the one who is in his mind. (Cô ấy là người ở trong tâm trí của anh ấy.)

Ở dạng động từ, “mind” có nghĩa là lưu ý, hoặc để ý, phiền/ngại.

Ví dụ.

  • He is minding the construction of the house. (Anh ấy đang để ý việc xây dựng của ngôi nhà.)

  • If I don’t be on time, the manager would mind. (Nếu tôi không đi đúng giờ, người quản lý sẽ lưu ý.)

  • I don’t mind being caught in the rain because I love the feeling. (Tôi không phiền bị mắc mưa bởi vì tôi thích cảm giác đó.)

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ tập trung phân tích “mind” dưới vai trò là động từ trong các cấu trúc khác nhau.

Cách dùng cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Cấu trúc với động từ “mind” sẽ có 3 cách dùng khác nhau để thể hiện các nét nghĩa khác nhau, bao gồm.

mách dùng cấu trúc mind
3 Cách dùng cấu trúc Mind khác nhau để thể hiện các nét nghĩa khác nhau

Mind được sử dụng để nói về việc phiền về điều gì đó

Động từ “mind” có nét nghĩa là cảm thấy phiền hoặc khó chịu bởi vì một điều gì đó. Với nét nghĩa này, “mind” có một số cách dùng như sau.

1. Mind + N

Cấu trúc “mind + N” được sử dụng với danh từ hoặc mệnh đề danh ngữ để thể hiện rằng chủ ngữ bị làm phiền bởi một thứ gì đó (nét nghĩa tiêu cực). Cấu trúc này thường được sử dụng với các động từ khiếm khuyết như “would”, “may” để thể hiện sự lịch sự tuy nhiên điều này là không bắt buộc.

S + mind + N

Ví dụ: She would really mind her wet expensive dress. (Cô ấy sẽ rất phiền với bộ đầm đắt tiền của mình ướt.)

 

→ Trong ví dụ trên, động từ “mind” được sử dụng với một cụm danh từ “her wet expensive dress” (Chiếc đầm ướt đắt tiền của cô ấy) để thể hiện sự phiền muộn của người nói.

2. Mind + V-ing

Ngoài ra, cấu trúc “mind” còn được sử dụng với động từ để thể hiện sự phiền muộn của chủ ngữ khi phải thực hiện một hành động nào đó. Khi sử dụng kèm với động từ, bạn chia động từ đi kèm ở dạng V-ing.

S + mind + V-ing

Ví dụ: I really mind walking to the parking lot alone so can you come with me? (Tôi sẽ phiền nếu phải đi bộ ra bãi giữ xe nên bạn có thể đi cùng tôi?)

 

→ Trong ví dụ trên, động từ “mind” được sử dụng kèm với một động từ để thể hiện rằng chủ ngữ cảm thấy phiền khi phải thực hiện hành động “walking”. Lưu ý rằng hành động “walk” (đi bộ) này là hành động được thực hiện bởi người nói ra câu này.

3. Mind + O + V-ing

Tương tự như cấu trúc “mind + V-ing”,  động từ “mind” còn có thể đi kèm với một động từ để thể hiện sự phiền của chủ ngữ khi người khác thực hiện một hành động nào đó. Để có thể cụ thể đối tượng thực hiện hành động, bạn sẽ nói về đối tượng này ở phía sau động từ “mind” và trước động từ V-ing.

S + mind + O + V-ing

Ví dụ: He will mind someone scratching his car. (Anh ấy sẽ phiền nếu ai làm trầy chiếc xe của anh ấy.)

 

→ Trong ví dụ trên, động từ “mind” được sử dụng kèm với một tân ngữ và một động từ để thể hiện rằng chủ ngữ cảm thấy phiền khi một đối tượng khác “someone” (ai đó) thực hiện hành động “scratching” (làm trầy). Lưu ý rằng khác với cấu trúc “mind + V-ing”, hành động trong cấu trúc “mind + O + V-ing” được thực hiện bởi tân ngữ theo sau mind.

4. Dạng phủ định của mind

Ngược lại, khi “mind” được sử dụng ở dạng phủ định như cấu trúc i don't mind, bạn thể hiện rằng sự vật hoặc sự kiện theo sau không gây khó chịu, bận tâm, hoặc phiền muộn đến chủ ngữ.

  • S + trợ động từ + not + mind + N.

  • S + trợ động từ + not + mind + V-ing.

  • S + trợ động từ + not + mind + O + V-ing.

Ví dụ.

  • He doesn’t mind the congested traffic if he is picking you up. (Anh ấy sẽ không bận tâm giao thông tắc nghẽn nếu anh ấy đang đi đón bạn.)

  • I do not mind drinking the recommended amount of water every day. (Tôi không ngại việc uống đủ lượng nước được khuyến nghị mỗi ngày.)

  • The citizens don’t mind the government raising taxes if their lives improve. (Người dân sẽ không phiền việc chính phủ tăng thuế nếu cuộc sống của họ được cải thiện.)

Mind được sử dụng để nhắc nhở ai đó cẩn thận

Động từ “mind” có nét nghĩa là cẩn thận khi làm gì đó. Với nét nghĩa này, “mind” có một số cách dùng như sau.

1. S + Mind + N

Cấu trúc “S + mind + N” được sử dụng với danh từ hoặc mệnh đề danh ngữ để thể hiện chủ ngữ đang để tâm, chú ý hoặc chăm sóc một điều gì đó theo sau.

S + mind + N.

Ví dụ: He is minding the baby. (Anh ấy đang để tâm đến em bé.)

 

→ Trong ví dụ trên, động từ “mind” được sử dụng với danh từ “the baby” để thể hiện nét nghĩa chú ý, chăm sóc hoặc để tâm đến em bé. 

2. Mind + N

Cấu trúc câu mệnh lệnh “Mind + N” được sử dụng với danh từ hoặc mệnh đề danh ngữ được dùng như lời khuyên nhủ người nghe cẩn thận, chú ý đến điều gì đó. Cấu trúc này có thể đi kèm với dấu chấm than (!).

Mind + N.

Ví dụ: There is a bridge in front. Mind your head! (Có một cái cầu phía trước. Coi chừng cái đầu của bạn kìa!)

Mind được sử dụng để nhờ vả và xin phép

Động từ “mind” còn được sử dụng chung với cấu trúc would you mind ở các dạng câu hỏi để nhờ vả.

Would/Do you mind + V-ing + thành phần còn lại của câu?

Ví dụ: Would you mind carrying this box upstair? (Bạn có phiền bưng giúp tôi cái thùng này lên lầu không?)

Cấu trúc câu hỏi với động từ “mind” để xin phép:

Would/Do you mind if + S + V + thành phần còn lại của câu?

Ví dụ: Do you mind if I borrow your computer? (Bạn có phiền nếu tôi mượn máy tính của bạn?)

Gợi ý một số thành ngữ với cấu trúc Mind

Sau đây là một số thành ngữ thương được sử dụng trong tiếng Anh đi kèm với danh từ hoặc động từ “mind”, cũng như cách sử dụng trong câu tự nhiên.

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Danh từ “mind”

Out of sight, out of mind

Xa mặt cách lòng

I don’t care about him. Out of sight, out of mind. (Tôi không quan tâm đến anh ta. Xa mặt cách lòng.)

Set/put one’s mind to N

Quyết tâm nỗ lực làm việc gì đó

I have put my mind to this exam. (Tôi đã đặt quyết tâm vào bài kiểm tra này.)

Blow one’s mind

Làm ai đó bất ngờ hoặc ấn tượng

He blew everyone’s minds by winning the race. (Anh ấy làm mọi người bất ngờ khi chiến thắng cuộc đua.)

Change one’s mind

Thay đổi ý kiến

She was so persuasive that they completely changed their minds. (Cô ấy đã thuyết phục tới nỗi bọn họ hoàn toàn thay đổi ý kiến.)

Read one’s mind

Đọc được suy nghĩ của ai đó

They say twins can read each other’s minds. (Họ nói rằng anh chị em sinh đôi có thể đọc được suy nghĩ của nhau.)

Cross one’s mind

Thứ gì đó xuất hiện trong đầu óc

The idea of travelling to Africa crossed my mind. (Ý tưởng du lịch châu Phi xuất hiện trong đầu tôi.) 

Keep something in mind

Lưu tâm điều gì đó

Students should keep in mind the deadline of this assignment. (Học sinh nên lưu tâm hạn chót của bài tập này.)

Speak one’s mind

Nói lên suy nghĩ

The child spoke their mind about the environment conservation. (Đứa trẻ nói lên suy nghĩ về bảo vệ môi trường.)

Make up one’s mind about something

Quyết định về việc gì đó 

I have made up my mind about breaking up with him. (Tôi đã quyết định xong về việc chia tay anh ấy.)

Động từ “mind”

Mind one’s business

Lo chuyện của bản thân (tránh tọc mạch)

You should mind your business. (Bạn nên lo chuyện của bản thân mình thôi = Bạn nên tránh tọc mạch vào chuyện người khác.)

Mind one’s manner

Chú ý đến cách cư xử 

Guests should mind their manner when coming to the dinner party. (Các vị khách nên chú ý cách cư xử khi đi đến bữa tiệc ăn tối.)

Never mind

Đừng để ý

I tell him: “Never mind.” (Tôi nói với anh ấy: “Đừng để ý”.)

Mind you

Lưu ý rằng

He's a talented musician. Mind you, he only started learning to play the guitar last year. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. Xin lưu ý, anh ấy chỉ mới bắt đầu học chơi guitar vào năm ngoái.)

Bài tập 

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

 

 

00.

I would mind ____ for so long.

wait

waiting

to wait

is waiting

00.

Do you mind ____ the window?

opening

open

to open

opens

00.

Do you mind ____ a few minutes?

wait

waits

to wait

waiting

00.

He might mind ____ the news before we tell him.

hear

hears

to hear

hearing

00.

We don't mind ____ you a hand with the move.

give

giving

to give

gives

00.

She wouldn't mind ____ to the store for some groceries.

go

going

to go

goes

00.

I wouldn't mind ____ a cup of coffee for me right now.

to order

orders

you ordering

may order

00.

They wouldn't mind ____ us some advice on the project.

give

giving

to give

gives

00.

Do you mind ____ a moment to answer a few questions?

take

taking

to take

takes

00.

We wouldn't mind ____ the meeting a bit earlier.

end

to end

ending

ends

Check answer

Tổng kết 

Cấu trúc “mind” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện sự để tâm hoặc bị làm phiền của chủ tù. Trong bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua khái niệm và cấu trúc của “mind”. Ngoài ra, DOL Grammar cũng đã liệt kê một số cách dùng của động từ này trong tiếng Anh ở các dạng và gợi ý đến bạn một số thành ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh với “mind”. DOL hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc này và mời bạn tham khảo các bài viết ngữ pháp khác cùng DOL.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc