Cấu trúc Don't mind và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Don't mind nghĩa là không phiền, không ngại. Cấu trúc Don't mind trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu đến bạn ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc Dont mind. Làm rõ sự khác nhau giữa 2 câu "I don’t mind" và "I don’t care, để bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, thể hiện chính xác ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

cấu trúc don't mind
Cấu trúc Don't mind và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Don't mind là gì?

Don't mind có thể mang 3 nghĩa là.

  • Không cảm thấy phiền

  • Không bận tâm

  • Không ngại làm gì

Phía sau Don't mind sẽ đi cùng với những danh từ hoặc hành động mà người nói cảm thấy không phiền/ không bận tâm/ không ngại.

don't mind là gì
Don't mind mang 3 nghĩa như trên và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Ý nghĩa của từng lớp nghĩa này để bạn có thể hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng cấu trúc Don't mind nha.

Ý nghĩa của từng lớp nghĩa này để bạn có thể hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng cấu trúc Don't mind nha.

Nghĩa của Don’t mind

Ý nghĩa

Ví dụ

Không cảm thấy phiền

Diễn tả cảm xúc của ai đó  không thấy phiền nhiễu, lo lắng, hay bực bội vì một điều gì đó.

I wouldn't say I love waiting in line, but I don't mind it too much if the food is good.

(Tôi không thích xếp hàng chờ, nhưng tôi không phiền lắm nếu đồ ăn ngon.)

→ "it" thay thế cho việc xếp hàng được nhắc trước đó

I don't mind it ám chỉ người nói không thích nhưng cũng không cảm thấy phiền nhiễu nếu phải xếp hàng lấy đồ ăn.

Không bận tâm; cái nào cũng được

Thể hiện sự đồng ý, không phản đối trước một câu hỏi lựa chọn hay câu hỏi ý kiến, và có thái độ không quá bận tâm tới ai/việc gì. 

Honestly, I don't mind either option. Both sound good to me.

(Thành thật mà nói, lựa chọn nào cũng được. Với tôi, cả hai lựa  chọn đều nghe có vẻ hay.)

Không ngại làm gì

Thể hiện thiện chí người nói ngỏ ý muốn giúp đỡ đối phương.

Sure, I don't mind taking turns driving. We can switch every two hours. 

(Chắc chắn rồi, tôi không phiền thay nhau lái xe. Chúng ta có thể đổi chỗ mỗi hai giờ.)

Trên đây là 3 mặt nghĩa của Don't mind tương ứng với 3 ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

Hãy cùng chuyển sang phần tiếp theo đi vào cách dùng cấu trúc để diễn đạt chính xác từng ngữ cảnh với cùng một cụm Don't mind nha.

Cách dùng cấu trúc Don't mind

Cấu trúc Don't mind là dạng phủ định của cấu trúc mind. Trong phần này, DOL Grammar sẽ giúp bạn tìm hiểu từng cách dùng đối với từng mặt nghĩa của Don’t mind để bạn có thể dùng đúng ngữ pháp nha.

cách dùng cấu trúc don't mind
3 Cấu trúc tương đương với 3 nghĩa khác nhau của Don't mind

Cách 1. Don't mind nghĩa là "không phiền"

Với nghĩa "không phiền" cái gì hoặc hành động nào đó, sau cấu trúc Don’t mind thường là một danh từ hoặc động từ dạng V-ing theo công thức sau.

S (chỉ người) + don't/doesn't mind (about) + N/Đại từ tân ngữ 

= không cảm thấy phiền bởi cái gì

Ví dụ.

  •  I don't mind your dog sleeping on my bed. (Tôi không thấy phiền khi con chó của bạn ngủ trên giường của tôi đâu.)

  • She doesn't mind the noise of the children playing. Actually, she thinks it brings life to the neighborhood. (Cô ấy không cảm thấy phiền bởi tiếng ồn của bọn trẻ. Thực tế mà nói, cô ấy cho rằng nó mang lại sức sống cho khu phố.)

S (chỉ người) + don't/doesn't mind + V-ing 

= không cảm thấy phiền bởi việc gì

Ví dụ.

  • It's up to you! He doesn't mind staying late or coming back tomorrow. (Cái này tùy bạn thôi! Anh ấy không phiền ở lại muộn hay quay lại ngày mai đâu.)

  • Do you need a hand with those groceries? I don't mind carrying them in for you. (Bạn có cần giúp xách đồ ăn về không? Mình không phiền đâu.)

Ngoài ra, Don't mind thường được dùng trong cấu trúc câu If you don't mind và If you wouldn't mind (Nếu bạn không phiền).

  • If you don't mind được dùng để xem thái độ đối phương, và ngỏ ý xin phép làm một điều gì đó một cách lịch sự. 

  • If you wouldn't mind cũng có chức năng xem thái độ người kia và đưa ra yêu cầu nào đó.

"If you don't/wouldn't mind" thường hay được dùng trước hoặc sau khi đưa ra yêu cầu. 

S + V, if you don't mind/ if you wouldn't mind

= …, nếu bạn không phiền

Ví dụ.

  • If you don't mind, I'd like to borrow your book. I promise to return it soon. (Nếu bạn không phiền, tôi muốn mượn cuốn sách của bạn. Tôi hứa sẽ trả lại sớm.)

  • If you wouldn't mind, could you pass the salt, please? (Nếu bạn không phiền, bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?)

Cấu trúc if you don't mind me doing something còn được mở rộng để diễn đạt việc xin phép, ngỏ ý lịch sự cho một hành động nào đó (có thể gây ra phiền toái) của người nói nếu bạn không phiền việc tôi làm gì đó theo cấu trúc sau.

S + V, if you don’t mind me doing something

= …, nếu bạn không phiền tôi làm gì đó

Cụm từ thường thấy nhất ở cấu trúc này là.

  • If you don't mind me asking (Nếu bạn không phiền cho tôi hỏi) thường dùng trước hoặc sau khi hỏi ai đó 

  • If you don't mind me saying so (Tôi không có ý gì khi nói vậy đâu) thường dùng sau khi đưa ra nhận xét, ý kiến của bản thân mà có thể khiến tổn thương đối phương.

Ví dụ. If you don't mind me asking, how did you learn to speak Vietnamese so fluently? (Nếu bạn không phiền cho tôi hỏi, bạn đã học nói tiếng Việt lưu loát như vậy như thế nào?)

If you don't mind me asking thường được dùng khi bạn muốn hỏi đối phương một cách lịch sự và mong nhận được câu trả lời.

Ví dụ. I disagree with your decision on the project, if you don't mind me saying so. (Tôi không có ý gì đâu nhưng mà, tôi không đồng ý với quyết định của bạn về dự án.)

If you don't mind me saying so một cách lịch sự để trình bày quan điểm hoặc đưa ra lời nhận xét có thể hơi mất lòng với đối phương.

Cách 2. Don’t mind nghĩa là "không bận tâm"

Don’t mind nghĩa là không bận tâm, thường được dùng trong câu trả lời đáp lại câu hỏi về lựa chọn hay hỏi ý kiến từ đối phương. Vì vậy, câu trả lời “không bận tâm/ sao cũng được” thường sẽ có chủ ngữ là “tôi” (I).

I don't mind/ I don't mind (about) + N

= Không sao đâu tôi không bận tâm/ Tôi như nào cũng được

Ví dụ. Surprise me! I don't mind which pizza topping we get.(Hãy làm tôi bất ngờ đi! Tôi không bận tâm pizza có topping nào đâu/ Loại pizza có topping nào cũng được.)

Ví dụ.

A: May I sit here? (Tôi ngồi đây được không?); B: Yes, sure. I don't mind. (Vâng, tất nhiên rồi. Tôi không bận tâm đâu.)

Ngoài ra, Don't mind còn được sử dụng một mình kèm một danh từ hay đại từ chỉ người phía sau, để đưa ra lời đề nghị, hay khuyên can “đừng bận tâm tới ai/ cái gì”.

Don't mind + Đại từ (me/him/her/…)/N

= Đừng bận tâm tới tôi/anh ấy/ cô ấy/../ cái gì đó

Ví dụ.

  • She can be a bit sarcastic, but don't mind her. She means well. (Cô ấy có thể hơi châm chọc, nhưng đừng bận tâm đến cô ấy. Cô ấy chỉ  có ý tốt thôi.)

  • He's just having a bad day, don't mind his words. (Anh ấy đang có một ngày tồi tệ, đừng bận tâm đến lời của anh ấy.)

Bên cạnh đó, cấu trúc câu với don’t mind có thể hình thành mệnh đề danh ngữ bằng cách đi kèm với các đại từ quan hệ như "how", "what", "where",... và mệnh đề sau đó.

S (chỉ người) + don't/ doesn't mind (about) + từ nghi vấn (what, which, where,...) + S + V

= Đừng bận tâm tới điều gì

Ví dụ.

  • I don't mind where we go for dinner. I'm just happy to be with you. (Tôi không quan tâm chúng ta đi ăn tối ở đâu. Được ở bên bạn là tôi thấy vui rồi.)

  • She doesn’t mind how her mom feels about her new haircut. She just wants to try something new. (Cô ấy không bận tâm mẹ mình nghĩ gì về kiểu tóc mới của cô ấy. Cô ấy muốn thử một cái gì đó mới.)

Cách 3. Don’t mind nghĩa là "không ngại"

Cấu trúc Don't mind (không ngại) mang tính ngỏ ý sẵn sàng giúp đỡ việc gì đó hoặc đôi khi chúng được dùng để mở đầu việc từ chối lời đề nghị bằng cách cho thấy thiện chí nhưng có một lí do nào đó khiến chúng ta không giúp được.

Trong trường hợp này, Don’t mind thường đi kèm động từ dạng V-ing để chỉ hành động mà sẵn sàng thực hiện, giúp đỡ.

S (chỉ người) + don't/doesn't/ wouldn't mind + V-ing 

= không ngại việc gì/ sẵn sàng làm gì

Trong công thức trên, Don't/ Doesn't mind thể hiện sự sẵn sàng làm việc gì của người nói trong hiện tại đang diễn ra.

Ví dụ.

  • "Can you help me with my homework?" - "I don't mind, but I'm a bit busy." ("Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không?"- "Mình sẵn sàng giúp bạn thôi, nhưng mình đang hơi bận.”)

  • She doesn't mind washing the dishes with me. (Cô ấy không ngại rửa bát cùng với tôi.)

Ngoài ra, người ta còn dùng “wouldn’t mind” là một cách nói lịch sự, diễn đạt.

  • Người nói rất muốn làm gì 

  • Giả định không có thật trong hiện tại là ai đó sẽ không ngại làm gì nếu có trường hợp nào đó. 

Ví dụ.

  • I had hoped my teammates wouldn't mind helping me with the project, but they let me do the work myself. (Tôi đã hi vọng rằng các bạn cùng nhóm tôi sẽ sẵn lòng phụ tôi làm dự án, nhưng tất cả họ đều vui vẻ để tôi tự làm việc.)

  • I wouldn't mind having some coffee with you. (Tôi sẽ rất vui lòng được đi uống cà phê với bạn.)

Phân biệt I don't mind và I don't care

 I don't mindI don't care đều thể hiện sự không để tâm tới một việc, nhưng chúng có sự khác biệt về hàm ý và ngữ cảnh khi dùng.

1  I don't mind  có ý lịch sự và mang hàm ý: không có ý kiến gì về việc được hỏi, cảm thấy như nào cũng được hoặc không ngại, không phiền việc gì.

Ví dụ.

  • "Would you like to come with me to the dentist?"- "I don't mind, but I'm a bit nervous." (Bạn có muốn cùng tôi đi đến phòng khám nha khoa không? Tôi không ngại đâu nhưng mà tôi hơi sợ.)

  • "Do you want to go to the movies tonight?" - "I don't mind, what do you want to see?" (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không? - Tôi sao cũng được, bạn muốn xem phim gì?)

2 I don't care thể hiện sự bất cần hơn, không có hứng thú tới việc được hỏi, đôi khi nó còn mang hàm ý thể hiện sự châm biếm, mỉa mai hay giận dữ hoặc khiến cho đối phương cảm thấy thô lỗ.

Ví dụ.

  • What do you think about my new haircut?"-  "I don't care, it's not my head."

  • (Bạn thấy sao về mái tóc mới của tôi? - Tôi chả quan tâm, có phải đầu của tôi đâu.)

  • I'm trying to talk to you!" - "I don't care. Can't you see I'm busy?" (Tôi đang cố nói chuyện với bạn đấy! - Tôi không quan tâm. Bạn không thấy tôi đang bận à?)

Trên đây là tất cả những cách dùng của Don’t mind và cách để bạn phân biệt sự khác biệt giữa 2 cụm I don't mindI don't care một cách rõ ràng.  Việc sử dụng Don't mind sẽ khiến cho việc giao tiếp trở nên lịch sự và chan hòa hơn. 

Bạn hãy tham khảo thêm phần bài tập sau đây về cấu trúc Don't mind để làm bước đệm cho bạn áp dụng thực tế trong giao tiếp thường ngày nhé.

Bài tập

Bạn hãy thử sức với bài tập tổng hợp dưới đây ôn tập lại các cách sử dụng của cấu trúc Don’t mind nha.

Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

 

00.

I _____ the cold weather. I actually enjoy the crisp air and snuggling up with a hot drink.

don't care

don't mind

doesn't care

00.

She doesn't mind _____ out around the house. It's a way for her to contribute and feel involved.

help

helping

to help

00.

I _____ what they say about me. My true friends know who I am.

don't care

don't mind

doesn't care

00.

She had a bad day, don't ____ her harsh words.

care

caring

mind

00.

Don't mind ____ time it is, stay and finish the story.

what

which

when

00.

He wouldn't ____ staying in and watching a movie tonight. He's been feeling a bit under the weather.

care

caring

mind

00.

I think you might be misunderstanding the situation, _______.

If you don't mind me say

If you don't mind me saying so

If you don't mind me say so

00.

_______, what did you think of the presentation? I'm always looking for feedback.

If you don't mind me saying so

If you don't mind me asking

If you don't mind me asking so

00.

He _____ you set up for the party. Just give him a call, and he'll be there.

wouldn't mind helping

would mind helping

would mind to help

00.

Don't ____ what the others say. Just be yourself.

care

caring

mind

00.

He keeps interrupting, but don't mind ____, he's just excited.

her

him

me

00.

_______, is everything alright? You seem a bit quiet tonight.

If you don't mind me ask so

If you don't mind me asking so

If you don't mind me asking

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc Don't mind được ứng dụng trong nhiều trong giao tiếp thường ngày và mang tính lịch sự. Qua việc tìm hiểu cách dùng cấu trúc Don't mind và phân biệt 2 cụm từ I don't mind" và "I don't care", hy vọng bạn đã nắm vững hàm ý và các cách dùng của Don't mind muốn truyền tải khi giao tiếp với đối phương.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc