Make out là gì? Các cấu trúc Make out quen thuộc trong tiếng Anh

Make khi kết hợp với các giới từ, "make" có thể tạo ra các cụm từ với ý nghĩa hoàn toàn mới. Trong đó, Make out là một cụm động từ như vậy và có nhiều tầng nghĩa và cách hiểu khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Trong bài viết này sẽ phân tích định nghĩa, 6 lớp nghĩa của cấu trúc Make out và giúp bạn hiểu rõ hơn cách ứng dụng từng lớp nghĩa với ngữ cảnh phù hợp trong văn nói và viết trong Tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn cũng được tiếp cận với đa dạng các cụm từ khác với “Make out” nói riêng, và với “Make” nói chung. Hãy cùng DOL Grammar khám phá trong các đề mục sau đây nha!

Make out là gì
Make out là gì trong tiếng Anh

Make là gì?

Make là một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là 2 mặt nghĩa: “làm ra, tạo ra”, hay “có được, kiếm được”.

"Make" là một động từ bất quy tắc trong dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) đều là: “Made”.

Ví dụ.

  • She wants to make a beautiful cake for her birthday.

(Cô ấy muốn làm một chiếc bánh sinh nhật tuyệt đẹp cho dịp sinh nhật của mình.)

 

 

  • I made a lot of money last year.

(Năm ngoái tôi kiếm được nhiều tiền.)

Mặt khác, chúng ta có khái niệm cụm động từ trong tiếng Anh (phrasal verb) , đó là sự kết hợp của: 1 động từ và 1 tiểu ngữ (particle).

Tiểu ngữ là những giới từ (in, on, up,...), nhưng tùy trường hợp mà tiểu ngữ đó là trạng từ, và mang nét nghĩa của trạng từ (in, on, up,...).

Cụm động từ = Động từ + Tiểu ngữ (giới từ/trạng từ)

Khi đó, cụm động từ sẽ mang một hay nhiều tầng nghĩa, khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ gốc.

Hơn nữa, tùy từng nghĩa thì cụm động từ có cách dùng khác nhau: có hoặc không đi kèm với tân ngữ (chỉ người/vật) phía sau nó.

Make out” trong bài viết này là một ví dụ minh họa cho cụm động từ, gồm có:

  • 1 động từ là “make”

  • 1 tiểu ngữ là “out”

Chúng ta thường biết tới “out” là giới từ, nhưng trong khái niệm về cụm động từ, khi nó được cố định theo sau động từ thì “out” lúc này có vai trò là “tiểu ngữ”.

Và khi đó, cụm động từ “make out” sẽ có những lớp nghĩa mới, đôi khi có nghĩa không liên quan tới động từ “make”.

Để tìm hiểu kĩ hơn, bạn hãy cùng DOL theo dõi 6 nghĩa tiêu biểu của cụm động từ “make out” được trình bày trong nội dung tiếp theo nhé!

Các cấu trúc Make out

Cụm động từ "make out" có nhiều nghĩa khác nhau, dẫn đến nhiều cấu trúc đa dạng trong tiếng Anh. Hãy theo dõi 6 lớp nghĩa của cấu trúc phổ biến nhất của cấu trúc Make out sau.

Cấu trúc Make out
6 lơp nghĩa của cụm động từ Make out

1. Out: Có thể nhìn/ nghe được

Cụm động từ “make out” diễn tả việc ai đó có thể nhìn thấy hoặc vừa đủ nghe được điều gì đó, nhưng phải khó khăn, cố gắng lắm mới nhìn/nghe được.

Về cách dùng, kết hợp với “make out” là một tân ngữ chỉ người/vật: danh từ, cụm danh từ, mệnh đề danh ngữ.

S + make out + (Cụm) Danh từ

 

= có thể nhìn/ nghe được ai/cái gì

Hoặc

S + make out + who/what/… + Mệnh đề

 

= có thể nghe được ai/cái gì

Ví dụ.

  • Despite the heavy rain, they tried to make out the distant mountain peaks through the fog.

(Mặc dù trời mưa to, họ vẫn cố gắng nhìn ra những đỉnh núi xa xa xuyên qua màn sương mù.)

 

 

  • She couldn't make out what he was saying due to the noise.

(Cô ấy không thể nghe ra anh ta đang nói gì vì tiếng ồn.)

Lưu ý: Nếu đại từ (me, him, her,this, that...) được dùng thay cho danh từ chỉ người/vật, thì đại từ buộc phải đứng giữa động từ (make) và tiểu ngữ (out).

S + make + Đại từ tân ngữ  + out

= có thể nhìn/ nghe được ai đó

Ví dụ.

  • I could barely make him out in the crowd. 

(Tôi hầu như không thể nhìn thấy anh ấy trong đám đông.)

 

 

  • He could hardly make her out over the noise of the traffic. 

(Anh ấy hầu như không thể nghe thấy cô ấy qua tiếng ồn của giao thông.)

2. Make out: Hiểu ra (lí do cho) điều gì/ hiểu ai đó

Ở nét nghĩa này, “make out” có cách dùng giống với ở mặt nghĩa “nghe, đọc, nhìn được”, đó là: theo sau particle “out” sẽ có tân ngữ chỉ người/vật: danh từ, cụm danh từ, mệnh đề danh ngữ. 

“Make out” trong trường hợp này nghĩa là “hiểu ra lí do cho cái gì/ hiểu cách hành xử của ai đó”.

Tuy nhiên, “make out” mang nghĩa này chỉ thường được dùng trong câu phủ định “không thể hiểu tại sao” hay câu nghi vấn “sao có thể hiểu được ai/điều gì đó” như trong các ví dụ sau.

S + make out + (Cụm) Danh từ

= hiểu ai/ (lí do cho)cái gì

Hoặc

S + make out + who/what/… + Mệnh đề

 

= hiểu ai/ (lí do cho)cái gì

Ví dụ.

  • They didn't make out the reason for her sudden departure. 

(Họ không hiểu lý do tại sao cô ấy đột nhiên ra đi.)

 

 

  • Do you make out why he is acting so strange? 

(Bạn có hiểu tại sao anh ấy cư xử kỳ lạ như vậy không?)

Lưu ý: Nếu đại từ tân ngữ (me, him, her,...) được dùng thay cho danh từ chỉ người/vật, thì đại từ buộc phải đứng giữa động từ (make) và tiểu ngữ (out). 

Quy tắc này áp dụng cho mọi lớp nghĩa khác của “make out” có đi kèm tân ngữ và cả ở các cụm động từ khác.

S + make + Đại từ tân ngữ  + out

= hiểu ai/ (lí do cho) cái gì

Ví dụ.

  • His motives are unclear, so I can't make him out.

(Động cơ của anh ta không rõ ràng, tôi không thể hiểu được anh ta.)

 

 

  • Did you make it out what the movie was trying to say? 

(Bạn có hiểu bộ phim muốn truyền tải thông điệp gì không?)

3. Make out: Cố khẳng định một điều gì đó (thường không đúng)

“Make out” còn có nghĩa là “cố khẳng định”, “giả vờ”. “Make out” theo nghĩa này có thể được diễn đạt theo 3 cách kèm công thức như sau.

1 Make something/somebody out to be something” diễn tả việc ai đó cố cho rằng một người/vật khác có tính chất nào đó.

S + make + Đại từ/ Danh từ + out + to be  something

 

= khẳng định (thường không đúng) về ai/ cái gì

Ví dụ.

  • The gossip magazine made the celebrity couple out to be on the verge of a divorce. 

(Tạp chí lá cải tung tin rằng cặp đôi nổi tiếng sắp ly hôn.)

 

 

→ Câu áp dụng công thức “make somebody out to be something”; với “somebody” = “the celebrity couple”.

 

 

  • They made her accomplishments out to be much more significant than they really were.

(Họ phóng đại thành tích của cô ấy lên hơn nhiều so với thực tế.)

 

 

→ Câu áp dụng công thức “make something out to be something”; với “something” = “her accomplishments”.

2 Make oneself out to be something” nghĩa là “tự nhận, tự xưng” diễn tả việc ai đó khẳng định điều gì về bản thân, nhưng không chắc là sự thật.

“Oneself” trong công thức trên tượng trưng cho đại từ phản thân cho chủ ngữ. Bạn hãy theo dõi cụ thể công thức của câu như sau.

S + make + oneself + out + to be  something

= tự cho bản thân/ giả vờ là cái gì

Ví dụ.

  • He made himself out to be a war hero, but his stories were later exposed as lies.

(Người đàn ông này tự nhận mình là một anh hùng chiến tranh, nhưng những câu chuyện của anh ta sau đó bị vạch trần là dối trá.)

 

 

  • I made myself out to be busy when I really just wanted to be alone.

(Tôi nói dối rằng mình bận rộn khi thực ra tôi chỉ muốn ở một mình.)

3 Make out that…” diễn tả ai đó tự nhận, cố khẳng định điều gì dù điều đó không đúng.

S + make out + that + Mệnh đề

= khẳng định điều gì đó

Ví dụ.

  • She made out that she was happy, but she was really sad.

(Cô ấy khẳng định mình hạnh phúc, nhưng thực ra cô ấy rất buồn.)

 

 

  • The company made out that the new product was revolutionary, but it was just a minor improvement.

(Công ty khẳng định sản phẩm mới là mang tính cách mạng, nhưng thực tế nó chỉ là một cải tiến nhỏ.)

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc Find out. Cấu trúc này có nhiều điểm tương đồng với Make out khi có thể sử dụng cấu trúc "Find out something" hoặc "Find out + (that) + mệnh đề". Tuy nhiên, nghĩa của chúng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

4. Make out: Viết một văn bản/ tờ đơn nào đó

“Make out” còn có thể mô tả hành động “viết một văn bản (thường là văn bản hành chính), tờ đơn nào đó”, đó có thể là tờ séc, hóa đơn, di chúc,...

Như vậy, theo sau cụm động từ này là một danh từ chỉ vật. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung thêm thông tin người được thừa hưởng “văn bản, tờ đơn” được viết trên bằng cách thêm cụm “to somebody” như sau.

S + make out + something (+ to/for + somebody/something)

 

= viết văn bản, tờ đơn nào đó (đưa cho ai)

Ví dụ.

  • The veterinarian made out a prescription for antibiotics for my dog.

(Bác sĩ thú y đã kê đơn thuốc kháng sinh cho chó của tôi.)

 

 

  • I need to make out a check for $500 to the company.

(Tôi cần viết séc 500 đô cho công ty.)

5. Make out: Hôn ai đó

Theo một nghĩa kém trang trọng hơn, và thường dùng trong ngôn ngữ nói, “make out” được hiểu là hành động “ôm, hôn ai đó một cách thân mật”, đôi khi có thể bao gồm cả việc tiếp xúc về thể xác.

Bạn có thể tham khảo cách sử dụng nghĩa này của “make out” theo công thức sau. 

S + make out (+ with somebody)

= ôm hôn (ai đó)

Ví dụ.

  • They were making out in the back of the car.

(Họ đang hôn nhau ở ghế sau xe.)

 

 

  • I didn't make out with her. I just gave her a hug.

(Tôi không hôn cô ấy. Tôi chỉ ôm cô ấy.)

6. Make out: Tiến triển, thành công trong việc nào đó

Ở nghĩa cuối cùng này, “make out” cũng được dùng trong ngữ cảnh thân mật, phổ biến trong văn nói để hỏi thăm công việc, cuộc sống tiến triển ra sao.

Vì vậy, cách dùng với “make out” theo nghĩa này thường chỉ dùng trong câu hỏi với từ để hỏi “How”.

How + trợ động từ + S + make out…?

= việc gì của ai đó ra sao?

Ví dụ.

  • How did you make out on your presentation?

(Bài thuyết trình của bạn có kết quả tốt chứ ?)

 

 

  • How are you making out in university?

(Việc học đại học của bạn dạo này ổn chứ ?)

Vừa rồi là phần giải thích chi tiết nghĩa kèm theo các cách dùng phổ biến của  cụm động từ “Make out” với 6 ý nghĩa khác nhau. 

Tiếp theo, để trau dồi thêm hiểu biết về các cụm liên quan tới “Make out”, bạn hãy tham khảo thêm 2 đề mục sau đây, để học thêm về một số cụm từ với “Make out” và một số cụm động từ khác từ với “Make”nhé.

Gợi ý một số cụm từ với Make out 

Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu tới bạn 8 cụm từ phổ cụm từ phổ biến nhất với cụm động từ “Make out (of)”, để từ đó bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của bản thân để áp dụng trong các cách giao tiếp và diễn đạt hàng ngày nhé.

smiley25 Make something out of something - Tạo ra cái gì (từ cái gì khác)

Hành động này mô tả việc chuyển đổi, làm một thứ từ một thứ khác, thường là thành thứ hữu ích hơn.

Ví dụ: She made a delicious cake out of leftover fruit.

 

(Cô ấy đã làm ra một chiếc bánh gato ngon lành từ những trái cây thừa.)

smiley13 Make capital (out) of something - Tận dụng cái gì đó

Cụm “make capital out of something” mang ý lợi dụng, tận dụng một tình huống hoặc sự kiện để mang lại lợi ích cho bản thân.

Ví dụ: The company tried to make capital out of the celebrity's endorsement to sell more products.

 

(Công ty đã cố gắng tận dụng việc người nổi tiếng chứng thực sản phẩm để bán thêm hàng.)

smiley33 Make a drama out of something/ Make a mountain out of a molehill - Biến cái gì đó thành chuyện lớn, thị phi

Cụm này có thể hiểu là diễn đạt hành động làm ầm ĩ, biến một chuyện nào đó thành vấn đề lớn.

Ví dụ

  • He always makes a drama out of every little thing.

(Anh ấy luôn làm ầm ĩ mọi chuyện nhỏ nhặt.)

 

 

  • Please don't make a mountain out of a molehill. It's not a big deal.

(Đừng làm ầm ĩ chuyện nhỏ nhặt. Nó không phải vấn đề lớn.)

smiley43 Make a man (out) of somebody - Rèn giũa ai đó thành người đàn ông

Đây là cụm từ diễn đạt việc điều gì đó giúp ai đó (thường là một người con trai) trở nên mạnh mẽ, cứng rắn và trưởng thành hơn.

Ví dụ: The army made a man out of him.

 

(Quân đội đã rèn giũa anh ấy thành một người đàn ông.)

smiley35 Make a monkey (out) of somebody - Làm trò hề cho ai đó

 “Make  a monkey (out) of somebody” là hành động làm cho ai đó trông ngớ ngẩn hoặc lố bịch trước mặt người khác.

Ví dụ: He made a monkey out of himself by tripping in front of everyone.

 

 

(Anh ấy đã tự biến mình thành trò hề khi vấp ngã trước mặt mọi người.)

smiley15 Make a pig's ear (out) of something - Làm hỏng bét cái gì đó

Đây là hành động diễn đạt việc làm rối tung, làm hỏng một việc gì đó một cách tệ hại.

Ví dụ: He made a pig's ear of the presentation.

 

(Anh ấy đã thuyết trình một cách tệ hại.)

smiley31 Make out like a bandit - Kiếm được rất nhiều tiền

Cụm “Make out like a bandit” là cách nói xã giao, không trang trọng cho việc kiếm được rất nhiều tiền, thường là một cách dễ dàng hoặc bất hợp pháp.

Ví dụ: We hope to make out like a bandit with this new investment. 

 

(Chúng tôi hy vọng sẽ kiếm được nhiều tiền từ khoản đầu tư mới này.)

Một số cụm động từ khác với Make 

Ngoài “Make out” thì trong tiếng Anh còn rất nhiều các cụm động từ khác được hình thành bắt đầu với động từ “Make”.

Bạn hãy tham khảo thêm các cụm động từ khác với “Make” trong bảng dưới đây, kèm theo giải nghĩa và ví dụ chi tiết, giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu cách dùng của chúng trong câu nhé.

Cụm động từ với Make

Nghĩa

Ví dụ

Make off

Chạy trốn

The suspect made off before the police could arrive. (Nghi phạm đã trốn đi trước khi cảnh sát đến.)

Make off with

Chạy trốn cùng cái gì

The thief made off with the stolen goods. (Tên trộm đã trốn đi với hàng hóa bị đánh cắp.)

Make for

Hướng đến, đi về phía

We made for the nearest exit when we heard the alarm. (Chúng tôi chạy đến lối thoát gần nhất khi nghe tiếng chuông báo động.)

Make up for

Bù đắp

I'll make up for it by working harder tomorrow.

(Tôi sẽ bù đắp bằng cách làm việc chăm chỉ hơn vào ngày mai.)

Make up

Trang điểm

She spends an hour making up every morning. (Cô ấy dành một tiếng để trang điểm mỗi sáng.)

Bịa đặt, biện minh (câu chuyện, lí do,...)

He made up a story about why he was late. (Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện về lý do tại sao anh ấy đến muộn.)

Dọn, chuẩn bị phòng

Have you made up the guest room for tonight? (Bạn đã dọn phòng khách cho tối nay chưa?)

Làm hòa

They were able to make up after a long argument. (Họ đã có thể hòa giải sau một cuộc tranh cãi dài.)

Make up of

(thường dùng dạng bị động “made up of”)

Cấu thành, tạo thành  → Nghĩa bị động: được tạo thành từ

The cake is made up of many ingredients). (Chiếc bánh được làm từ nhiều nguyên liệu.)

Make into

Biến/ chuyển cái khác

She made the old dress into a new one. (Cô ấy đã biến chiếc váy cũ thành một chiếc mới.)

Make up one’s mind

Đưa ra quyết định

He needs to make up his mind soon. (Anh ấy cần phải quyết định sớm.)

DOL Grammar đã giới thiệu tới bạn 6 nghĩa chi tiết tiết của cụm động từ “Make out” và gợi ý các cụm từ phổ biến liên quan tới “Make” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nắm được cách dùng của các cụm động từ.

Bạn hãy thử ôn tập kiến thức trong bài bằng cách luyện tập thêm các bài tập ở phần dưới đây nhé.

Bài tập 

Bài 1: Nêu cụm động từ “make out” trong những câu sau thuộc nghĩa nào, dựa trên 6 gợi ý về nghĩa của “make out” trong bảng dưới đây. 

 

 

1. She made out a check for $500 to cover the repairs.

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “01.”.

 

 

2. He made out that he was innocent, even though he was guilty.

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “02.”.

 

 

3. She made herself out to be more successful than she really was.

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “03.”.

 

 

4. Do you make out why he's acting so strange?

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “04.”.

 

 

5. He made out all the paperwork for the sale of his house.

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “05.”.

 

 

6. They didn't make out, even though they were on a date.

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “06.”.

 

7. He made her out to be a gold digger.

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “07.”.

 

 

8. It’s so dark here. Can you make out what the sign says?

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “08.”.

 

9. How did you make out at school?

 

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “09.”.

 

10. The music was so loud that we couldn't make them out

→ Câu trả lời: Cụm động từ “make out” thuộc nghĩa “10.”.

 

💡 Gợi ý

Có thể nhìn/nghe được
Hiểu ra (lí do cho) việc gì/ hành động của ai đó
Cố khẳng định điều gì (không đúng sự thật)
Có tiến triển ra sao
Hôn nhau
Viết văn bản/ tờ đơn

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chọn đáp áp phù hợp để điền vào ô trống.

 

 

00.

I asked the clerk to _____ the customs form for me.

 

make out

make up

make for

00.

The company is trying to make new fuel sources ____ recycled materials.

 

out

out of

of

00.

What do you make ___ this painting?

of

up

for

00.

The ship made ___ the open sea.

of

up

for

00.

I can't make ______ my mind what to buy.

up

down

to

00.

Her constant complaining makes a mountain out of _______.

a pig

a molehill

an elephant

00.

Don't let them make _____ out of you.

a monkey

a pig

a lion

00.

I could hardly make her _____ over the noise of the traffic.

 

on

out

of

00.

I don't usually make ___ , but I did for the special occasion.

down

for

up

00.

They were seen making ____ in the park.

down

out

into

00.

She is making ____ the missed classes by studying extra.

 

up

for

up for

00.

They _______ after selling their company.

made out like a bandit

made a man out of them

made a mountain out of a molehill

Check answer

Tổng kết

“Make” là một từ vựng cơ bản và có nhiều cụm động từ liên quan, trong đó “Make out” nổi bật với 6 tầng nghĩa.

Bài viết đã giúp bạn nắm được ngữ cảnh và cách dùng cụ thể trong từng trường hợp nghĩa của cấu trúc Make out, kèm theo gợi ý các cụm từ liên quan và các cụm động từ khác của “Make” bổ sung cho bạn vốn từ vựng đáng kể. 

DOL Grammar hi vọng rằng, sau khi hoàn thành bài viết này, các bạn có thể diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh khi sử dụng cụm động từ  “Make out”. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc