Find out là gì? Cấu trúc Find out trong tiếng anh
Find out có nghĩa là “tìm thấy, nhận ra”, thường để chỉ việc tìm ra điều gì đó tình cờ, không có chủ đích. Cấu trúc find out thường xuyên được sử dụng trong văn nói tiếng Anh hằng ngày.
Trong bài học này, DOL Grammar sẽ giải thích ý nghĩa của Find out là gì, các cấu trúc và phân biệt find out với Find Out, Figure Out, Find và Point Out. Hãy cùng đi vào bài học nhé!
Find out là gì?
Find là một động từ với nghĩa chính là “tìm kiếm”.
“Find” là động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) đều là “found”.
Ví dụ.
She couldn't find her keys. (Cô ấy không thể tìm thấy những chiếc chìa khóa của mình.)
He hopes to find success in his new venture. (Anh ấy hy vọng tìm thấy thành công trong dự án mới của mình.)
Bên cạnh các động từ đơn lẻ như “find”, trong tiếng Anh chúng ta có khái niệm cụm động từ hay phrasal verb.
Đó là sự kết hợp của: 1 động từ và 1 tiểu từ (particle) - đây có thể là giới từ hoặc trạng từ và có cấu tạo đi kèm các động từ để tạo nên cụm động từ.
Cụm động từ = Động từ + Tiểu ngữ (giới từ/trạng từ)
Khi đó, cụm động từ sẽ mang một hay nhiều tầng nghĩa, khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ gốc.
Hơn nữa, tùy từng nghĩa thì cụm động từ có cách dùng khác nhau: có hoặc không đi kèm với tân ngữ (chỉ người/vật) phía sau nó.
“Find out” cũng là một cụm động từ với các thành phần gồm:
1 động từ “find”
1 tiểu từ “out”
“Out” thường được biết đến như là một giới từ, tuy nhiên khi đứng sau động từ “find” để tạo cụm động từ, “out” có vai trò là tiểu từ.
Khi này, cụm động từ “find out” có nghĩa là “tìm kiếm, khám phá, phát hiện ra thông tin mà trước đây chưa được biết đến”.
Ví dụ.
I need to find out what time the train leaves. (Tôi cần phải tìm hiểu về thời gian tàu rời đi.)
They found out about the surprise party before it happened. (Họ đã phát hiện ra buổi tiệc bất ngờ trước khi nó diễn ra.)
Cấu trúc Find out trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 3 cấu trúc có sử dụng find out như sau.
1. Cấu trúc Find out something
“Find out (about)” có nghĩa là phát hiện, khám phá ra điều gì đó mà trước đây chưa biết đến (có thể là những phát hiện khoa học hoặc những điều tiêu cực như gian lận, ngoại tình,...).
Ta dùng cấu trúc này khi đối tượng được tìm ra hoặc được đề cập đến dưới dạng là danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ.
Giới từ “about” là thành phần không bắt buộc, có thể có hoặc không tùy trường hợp câu cụ thể
Ta có công thức như sau.
Find out (about) + (cụm) danh từ/mệnh đề quan hệ
Ví dụ.
Can you find out (about) where the nearest ATM is located?(Bạn có thể tìm ra vị trí cây ATM gần nhất không?)
→ Mệnh đề quan hệ “where the nearest ATM is located” đứng sau cụm động từ “find out (about).
They found out (about) the truth after years of searching.(Họ đã tìm ra sự thật sau nhiều năm tìm kiếm.)
→ Cụm danh từ “the truth” đứng sau cụm động từ “found out (about)”
They'll find out the truth about your affairs sooner or later.(Họ sẽ tìm ra sự thật về những việc của bạn sớm hay muộn.)
→ Cụm danh từ “the truth about your affairs” đứng sau “find out”. Trong trường hợp này, ta không dùng “about” vì sẽ gây lặp từ, làm cho câu văn không được trôi chảy.
Tuy nhiên, khi sự vật / sự việc được đề cập đến một cách ngắn ngọn bằng đại từ tân ngữ “it” hoặc đại từ chỉ định “this / that / these / those”, các đại từ này được đặt giữa “find” và “out” hoặc nằm sau cụm “find out about” (phải có giới từ “about”)
Find out about + it / this / that / these / those
Find + it / this / that / these / those + out
Ví dụ.
Sometimes, it's better not to find it out.
(Đôi khi, tốt hơn là không biết điều đó.)
→ “It” đứng giữa “find” và “out”.
Let's work together to find this out.
(Hãy cùng nhau làm việc để tìm hiểu điều này.)
→ “This” đứng giữa “find” và “out”.
His wife is having an affair with another man. It would be better if he didn't find out about this.
(Vợ của anh ấy ngoại tình với một người đàn ông khác. Nếu anh ấy không biết về điều này thì sẽ tốt hơn.)
→ “This” đứng sau “find out about” với giới từ “about” là thành phần bắt buộc.
2. Cấu trúc Find out + (that) + mệnh đề
Trong cấu trúc này, “find out” vẫn có nghĩa là phát hiện, khám phá ra điều gì, tuy nhiên được theo sau bởi mệnh đề “that” (đôi khi từ “that” có thể được rút gọn). Công thức cụ thể như sau.
Find out + (that) + S + V.
Ví dụ.
She found out that her best friend betrayed her.
(Cô ấy đã phát hiện ra rằng người bạn thân nhất của cô đã phản bội cô.)
→ Sau “find out” là mệnh đề that với chủ ngữ “her best friend” và động từ “betrayed”.
I find out my passport has expired.
(Tôi phát hiện ra hộ chiếu của mình đã hết hạn.)
→ Sau “find out” là mệnh đề với chủ ngữ “my passort” và động từ “has expired”.
3. Cấu trúc Find + someone + out
Cấu trúc Find someone out có nghĩa là phát hiện ra ai đó đã làm điều gì sai trái. Ta có cấu trúc như sau.
Find + someone + out
Ví dụ.
If you keep lying, someone will eventually find you out.
(Nếu bạn tiếp tục nói dối, ai đó cuối cùng cũng sẽ phát hiện ra.)
She's skilled at keeping secrets; no one ever finds her out.
(Cô ấy giỏi giấu bí mật; không ai bao giờ phát hiện ra về cô ấy.)
Cấu trúc “find somebody out” có thể được sử dụng dưới dạng bị động với ý nghĩa “bị phát hiện (đã làm chuyện xấu gì)” với cấu trúc như sau.
Be + “found out”
Ví dụ.
He was worried about being found out by his boss for arriving late to work.
(Anh ấy lo lắng về việc bị sếp phát hiện khi đến muộn làm việc.)
It's only a matter of time until the truth is found out.
(Chỉ là vấn đề thời gian cho đến khi sự thật được phát hiện.)
Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc Turn out, khi cả "Turn out" và "find out" đều có thể được sử dụng để diễn tả việc khám phá hoặc phát hiện ra điều gì đó. Tuy nhiên, có một số khác biệt về cách sử dụng và sắc thái nghĩa giữa hai cụm từ này.
Phân biệt Find Out, Figure Out, Find và Point Out
Find out, figure out, find và point out là các động từ/cụm động từ đều được dịch sang tiếng Việt với nghĩa là “tìm ra”.
Tuy nhiên, chúng có cách dùng khác nhau và được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Hãy cùng phân biệt các động từ này thông qua bảng sau nhé.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Find out | Tìm ra thông tin về đối tượng nào đó |
→ Cấu trúc “find out” được dùng chỉ việc tìm ra thông tin về giờ chiếu phim.
→ Cấu trúc “find out” được dùng chỉ việc tìm ra thông tin về nhà hàng . |
Figure out |
|
→ Cấu trúc “figure out the best approach” chỉ việc tìm ra giải pháp để tiếp cận tốt nhất
→ Cấu trúc “figure out” với đại từ “him” chỉ việc hiểu về anh bạn của đối tượng “tôi”.
|
Find (+ danh từ/cụm danh từ) | Tìm ra/định vị đối tượng mà trước đó không biết đến, không nhìn thấy, hoặc bị mất) |
→ Động từ “find” chỉ việc định vị chìa khóa thông qua quá trình tìm khắp nơi.
→ Động từ “find” chỉ việc tìm ra phương thuốc qua quá trình suy nghĩ, nghiên cứu.
|
Point out | Chỉ ra, đề cập đến một điều gì đó để cung cấp thông tin cho ai hoặc để họ chú ý đến nó nhiều hơn. | Could you please point out the errors in this report before we finalize it? (Bạn có thể chỉ ra những lỗi trong báo cáo này trước khi chúng ta hoàn thiện nó được không?) → Động từ “find out” được dùng để nói việc chỉ ra lỗi sai cho đối tượng “tôi” chú ý đến nó. |
DOL Grammar vừa tổng hợp khái niệm, cấu trúc và cách phân biệt “find out” với cái cụm có nghĩa tương tự để các bạn tránh nhầm lẫn.
Sau đây, ta hãy cùng đi làm bài tập để ôn tập cũng như củng cổ kiến thức vừa học nhé!
Bài tập
Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống dựa trên cấu trúc “find out”
We'll ___ soon enough if the experiment was successful.
Once she ___, she is going to be furious.
She ___ her favorite book had been turned into a movie.
You're not honest, someone will eventually ___.
I hope they don't ___ for sneaking into the party.
I've been observing her behavior, trying to ___, but she remains a mystery.
Sometimes, it's difficult to ___ the right words to express how we truly feel
It took me a while to ___ how to use this new software.
It took weeks to ___ the truth behind the mysterious disappearance.
The scientist conducted experiments to ___ how the new drug works
The archaeologist hoped to ___ more about ancient civilizations through his excavations.
They are selling cocaine. The police will ____.
Sarah couldn't ___ her keys, so she had to search through her bag again.
Let me ___ the importance of completing this project on time.
As the tour guide, it's my job to ___ all the landmarks along the way.
Tổng kết
Trong bài viết này, DOL đã tổng hợp khái niệm, cấu trúc của “find out” và cách phân biệt “find out” với những động từ có ý nghĩa tương tự cũng như cung cấp bài tập để các bạn có thể ứng dụng kiến thức đã học. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, hãy đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, nhiệt tình và hiệu quả nhất nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!