Cấu trúc Get trong tiếng Anh: Tổng hợp cách dùng và bài tập kèm đáp án

Cấu trúc với động từ “get” trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc phổ biến và thông dụng nhất. Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc get là một động từ có nhiều đặc điểm và sử dụng đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Chính vì thế nên bài viết này, DOL Grammar sẽ điểm qua khái niệm của get và cung cấp các cấu trúc cùng cách dùng chi tiết nhất, và gợi ý một số từ và cụm từ thông dụng đi kèm với này. Ngoài ra, bài cũng cung cấp thêm một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

cấu trúc get
Cấu trúc Get trong tiếng Anh

Định nghĩa Get là gì?

“Get” là một động từ bất quy tắc có các dạng như sau.

Định nghĩa Get trong tiếng Anh

Động từ nguyên mẫu V1

get

Động từ quá khứ đơn V2

got

Động từ quá khứ phân từ V3

got (tiếng Anh Anh)

gotten (tiếng Anh Mỹ)

“Get” là một trong những động từ phổ biến nhất và được sử dụng thường ngày. Vì vậy, động từ này có nhiều nghĩa và nhiều cấu trúc khác nhau, có thể kết hợp với rất nhiều các thành phần khác nhau trong câu để diễn đạt các nghĩa một cách linh hoạt và đa dạng.

Cụ thể hơn, động từ này có các nghĩa chính  như sau.

Các nét nghĩa của get

Nét nghĩa

Ví dụ

Nhận được, cầm lấy hoặc giữ một món đồ gì đó.

Ví dụ: I get a present for my birthday. (Tôi nhận được một món quà cho sinh nhật của mình.)

Đi đâu đó và mang về một thứ gì.

Ví dụ: My dog always get the newspaper at the front door for me. (Chú chó của tôi luôn đi nhặt báo ở cửa trước và mang về cho tôi.)

Trở nên, trở thành tính chất gì đó.

Ví dụ: She gets mad whenever I talk about moving to India. (Cô ấy trở nên giận dữ mỗi khi tôi nhắc đến việc di chuyển đến Ấn Độ.)

Đi đến địa điểm nào đó .

Ví dụ: I get home from school early. (Tôi đi về nhà từ trường sớm hơn.)

Bắt giữ ai đó (thường là ngược lại với ý muốn)

Ví dụ: The police got the criminal last night. (Cảnh sát đã bắt giữ tên tội phạm tối qua.)

Ngoài ra, “get” còn đóng vai trò là danh từ có nghĩa là “con của các loài động vật” nhưng cách dùng này không được phổ biến nhiều.

Vì vậy, bài viết này chỉ tập trung phân tích “get” với vai trò là động từ hoặc các thành phần trong các cấu trúc tiếng Anh. 

Cách dùng cấu trúc Get chi tiết

Cấu trúc “get” có thể được sử dụng kết hợp với các thành phần khác của câu để tạo nên các cấu trúc có nghĩa khác nhau. Có 8 cấu trúc của động từ này trong tiếng Anh

cấu trúc get
3 dạng cấu trúc Get mà bạn nên lưu ý, ngoài ra còn có thêm 5 cấu trúc Get khác mà bạn có thể tìm hiểu ngay bên dưới

Cấu trúc Get + Danh từ/Đại từ

Động từ “get” là một ngoại động từ, nghĩa là nó cần đi kèm với một tân ngữ là một danh từ phía sau. Khi sử dụng ở cấu trúc này, “get” có nghĩa là nhận được, lấy về, hoặc chiếm hữu cái gì đó. Cấu trúc này có dạng như sau.

S + get + N.

Ví dụ

  • Nhận lấy: He gets a lot of emails for his birthday. (Anh ấy nhận được rất nhiều lá thư vào sinh nhật của mình.)

→ Động từ “get” thể hiện anh ấy nhận được các lá thư và các lá thư này sau đó thuộc về tài sản của anh ấy.

  • Lấy về: The waiter gets some water while I wait for my food. (Người phục vụ lấy về cho tôi ít nước trong khi tôi đang đợi thức ăn của mình.)

→ Động từ “get” ở đây diễn đạt nét nghĩa rằng người phục vụ đi lấy nước và đem về cho người nói.

  • Chiếm hữu, sở hữu: I will get a car next week. (Tôi sẽ có một chiếc xe hơi vào tuần sau.)

→ Động từ “get” ở đây thể hiện người nói sẽ có một chiếc xe hơi vào tuần sau, có thể là người nói mua, hoặc được tặng. Động từ “get” không thể hiện được phương thức sở hữu đồ vật này, chỉ cụ thể nét nghĩa sở hữu đó.

Cấu trúc Get + Danh từ/Đại từ + Động từ

Ngoài ra, cấu trúc “get” còn có thể đi kèm với một danh từ/đại từ và một động từ tiếp theo. Động từ này có thể ở 3 dạng khác nhau (to V1, V3, và V-ing) để diễn đạt các nét nghĩa khác nhau. DOL sẽ cụ thể từng dạng này bên dưới và đưa ra các nét nghĩa tương ứng của chúng.

Get + N + to V1.

Cấu trúc “get someone to V1” thể hiện nghĩa bắt buộc, nhờ vả ai đó làm gì đó.

Ví dụ: I can't believe she got him to apologize. (Tôi không tin được cô ấy đã thuyết phục anh ta xin lỗi.)

→ Cấu trúc “get” thể hiện việc anh ấy bị ép buộc bởi cô ấy phải xin lỗi. Thông thường, đây là hành động ngược lại với mong muốn của chủ ngữ.

Get + N + V3.

Ngược lại, cấu trúc “get something V3” thể hiện nghĩa bắt buộc, nhờ vả hành động nào đó được làm với đồ vật nào đó. Cấu trúc này là một cấu trúc dạng bị động của cấu trúc nhờ vả “get someone to V1”.

Ví dụ: I get my car fixed yesterday. (Tôi đã khiến cho chiếc xe của tôi được sửa chữa vào hôm qua.)

Cấu trúc “get + N + to V/V3” là một phần của cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh. Để hiểu rõ thêm về cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bài viết sau: [link về  Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh: Cách dùng, các biến thể và bài tập đi kèm]

Get + N + V-ing.

Cấu trúc “get someone/something V-ing” cũng có nghĩa tương tự như cấu trúc nhờ vả “get someone/something to V1”bên trên. Cấu trúc này cũng được sử dụng để thể hiện nghĩa khiến cho cái gì đó, hoặc thuyết phục ai đó thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ

  • Khiến cái gì đó được thực hiện: I need to get my car driving or I will be late. (Tôi cần khiến cho chiếc xe của tôi hoạt động, nếu không thì tôi sẽ trễ giờ.)

  • Thuyết phục ai đó làm gì: It's easy to get her joining our team—the challenge is to persuade her to leave at the end of the day! (Thật dễ dàng để thuyết phục cô ấy gia nhập nhóm của chúng tôi—thử thách là thuyết phục cô ấy rời đi vào cuối ngày!)

Cấu trúc Get + Danh từ/Đại từ + Thành phần bổ nghĩa

Cấu trúc “get” có thể đi kèm một danh từ rồi bổ nghĩa cho danh từ này bởi một thành phần bổ nghĩa (Complement) khác. Thành phần bổ nghĩa này có thể là danh từ hoặc tính từ.

Thành phần bổ nghĩa là danh từ (Complement = Noun)

Động từ “get” còn là một động từ có thể có 2 tân ngữ, với tân ngữ đầu tiên liền sau “get” là tân ngữ gián tiếp chỉ người và tân ngữ tiếp theo là tân ngữ trực tiếp chỉ vật (một số trường hợp có thể chỉ người như ví dụ thứ 3 bên dưới).

Khi sử dụng ở cấu trúc này, “get” mang nghĩa là mua cho ai đó thứ gì, tạo ra một giá trị nào đó, hoặc lấy về cho ai đó cái gì. Cấu trúc này có dạng như sau.

S + get + O1 + O2.

Ví dụ

  • Mua gì đó cho ai: I will get you some nice macarons from my trip to the bakery if you behave well. (Mẹ sẽ mua cho con vài chiếc bánh macaron ngon nếu con có thái độ tốt.)

  • Tạo ra một giá trị gì đó: Working there will get you nothing. (Làm việc ở đó sẽ không tạo ra được một lợi ích nào cả.)

  • Lấy về: My dog always gets my father the newspaper every morning. (Chú chó của tôi luôn lấy báo về cho ba tôi mỗi buổi sáng.)

Thành phần bổ nghĩa là tính từ (Complement = Adjective)

Cấu trúc get có thể đi kèm với danh từ/đại từ phía sau và cụ thể thêm một tính từ để thể hiện nghĩa rằng chủ ngữ đang khiến cho tân ngữ trở nên thế nào đó. Cấu trúc này có dạng như sau.

S + get + N + Adj.

Ví dụ: This job gets me tired every day. (Công việc này khiến tôi mệt mỏi mỗi ngày.)

→ Động từ “get” thể hiện trạng thái mệt mỏi gây ra cho người nói bởi công việc này. 

Cấu trúc Get + Động từ

Động từ “get” còn có thể được sử dụng kèm với một động từ liền sau. Động từ này thường được sử dụng ở các dạng khác nhau (to V1, V-ing, V3) để diễn đạt các nét nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.

Động từ ở dạng “to V1” 

Cấu trúc “get to V1” được sử dụng để thể hiện nghĩa chủ ngữ được làm gì đó. Thông thường, cấu trúc này thể hiện một nét nghĩa rằng trước đó, chủ ngữ đã không thể thực hiện được việc đó, vì không có khả năng, hoặc không được phép làm việc đó.

S + get + to V1.

Ví dụ: He gets to see the African beauty queen after moving to Nigeria. (Anh ấy có thể được nhìn thấy hoa hậu châu Phi sau khi di chuyển đến Nigeria.)

→ Cấu trúc “get to V1” thể hiện khả năng được nhìn thấy hoa hậu châu Phi của anh ấy. Lưu ý rằng khả năng này trước đây là không có vì anh ấy không ở châu Phi để thực hiện điều này.

Động từ ở dạng “V-ing”

Cấu trúc “get V-ing” được sử dụng để thể hiện nghĩa chủ ngữ bắt đầu làm gì đó. Cấu trúc này thường sử dụng các động từ phổ biến như “do”, “work”, “going” để thể hiện các nghĩa bắt đầu làm việc gì đó.

S + get + V-ing.

Ví dụ

  • We should get going now or we will miss the bus. (Chúng ta nên bắt đầu đi ngay bây giờ, nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

Động từ ở dạng “V3”: Get + V3

Động từ “get” còn có thể đi kèm với một động từ chia ở thì quá khứ phân từ V3 để thể hiện một số nghĩa khác nhau.

check“Get + V3” thể hiện nghĩa bị động

Đôi khi cấu trúc “get + V3” có thể được sử dụng để thay thế cấu trúc bị động thông thường “be + V3”.

Ví dụ

  • “Be V3”: He was promoted to manager. (Anh ấy được thăng chức lên quản lý.)

  • “Get V3”: He got promoted to manager. (Anh ấy được thăng chức lên quản lý.)

Tuy nhiên, việc sử dụng các cấu trúc này có một số nét nghĩa khác nhau như sau.

“Get + V3”

“Be + V3”

"Get V3": “Get" thường được sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa của việc đạt được, nhận được, hoặc trải qua một thay đổi tình trạng. Cấu trúc "get V3" thường mang tính chất hoạt động và năng động hơn so với "be V3".

"Be V3": Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn mô tả trạng thái hoặc điều kiện của một đối tượng sau một sự kiện hoặc hành động. Nó thường mang tính chất mô tả hơn.

He got promoted last month. (Anh ấy được thăng chức vào tháng trước.)

→ Thể hiện một quá trình nỗ lực và mong muốn thăng tiến của chủ ngữ.

He was promoted last month. (Anh ấy được thăng chức vào tháng trước.)

→ Chỉ thể hiện trạng thái được thăng tiến, lên cấp của anh ấy.

They will get married next month. (Học sắp cưới nhau tháng sau.)

→ Thể hiện một quá trình chuẩn bị, lên kế hoạch và cả lễ cưới.

They will be married next month. (Học sắp cưới nhau tháng sau.)

 →Thể hiện tình trạng hôn nhân của hai người.

Vì vậy, để diễn tả các quá trình thực hiện việc gì đó và nhấn mạnh vào quá trình đó, người bản ngữ sẽ ưu tiên sử dụng cấu trúc bị động “get + V3” hơn là “be + V3”, một số ví dụ cụm điển hình thường được sử dụng như sau.

Cụm từ

Nghĩa

Cụm từ

Nghĩa

get married

kết hôn

get promoted

được thăng cấp

get divorced

ly hôn

get arrested

bị bắt giữ (bởi cảnh sát)

get fired

bị sa thải

get infected

bị lây nhiễm (bệnh)

get hired

được thuê

get repaired

được sửa chữa

get accepted

được chấp thuận

get rejected

bị từ chối

get damaged

bị hư hại

get upgraded

được nâng cấp

check“Get + V3” thể hiện việc người nói tự làm gì đó cho bản thân

Khi sử dụng với một số động từ ở dạng quá khứ phân từ nhất định, cấu trúc “get + V3” thể hiện nghĩa là chủ ngữ tự làm việc gì đó cho bản thân. Các động từ này có thể bao gồm.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Get dressed

Thay đồ, mặc quần áo

I need to get dressed before we leave. (Tôi cần thay đồ trước khi chúng ta rời đi.)

Get ready

Chuẩn bị sẵn sàng

She is getting ready for the exam. 

(Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.)

Get washed

Rửa mặt, tắm rửa sạch sẽ

After the workout, I usually get washed. (Sau buổi tập, tôi thường rửa mặt và tắm rửa sạch sẽ.)

Get lost

Biến mất (mang nghĩa xúc phạm)

He told me to get lost after I showed him my new Funko Pop collection. (Anh ấy bảo tôi biến mất đi sau khi tôi cho anh ấy xem bộ sưu tập Funko Pop mới của tôi.)

Get cleaned up

Làm sạch sẽ, tân trang

Let's get cleaned up before the guests arrive. (Hãy cùng làm dọn dẹp trước khi khách đến.)

Get organized

Sắp xếp, tổ chức

I need to get organized for the upcoming project. (Tôi cần sắp xếp cho dự án sắp tới.)

Cấu trúc Get + Tính từ

Động từ “get” còn có thể đi kèm với tính từ để thể hiện rằng chủ ngữ trở nên như thế nào đó.

S + get + Adj.

Ví dụ: He gets silly when he sees crush. (Anh ấy trở nên ngớ ngẩn khi anh ấy nhìn thấy người anh ấy thích thầm.)

 

 

→ Động từ “get” ở đây thể hiện chủ ngữ “anh ấy” trở nên ngớ ngẩn. Lưu ý rằng việc sử dụng động từ “get” ở đây giúp diễn tả rằng trước đó “anh ấy” đã không ngớ ngẩn, mà chỉ trở nên ngớ ngẩn khi gặp người thích thầm.

Cấu trúc Get + Giới từ

Động từ “get” khi đi kèm với giới từ có thể tạo thành cụm động từ (phrasal verb). Các cụm động từ này thể hiện các nghĩa khác nhau.

DOL sẽ tổng hợp một số cụm động từ phổ biến với “get” và các nghĩa tương ứng của chúng trong bảng bên dưới để bạn dễ hiểu hơn.

Cụm động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Get up

Đứng dậy từ giường hoặc rời khỏi một vị trí nằm hay ngồi.

She gets up early every morning. (Cô ấy đứng dậy sớm mỗi buổi sáng.)

Get down to N/V-ing

Bắt tay vào làm việc gì đó.

Let’s get down to business. (Cùng bắt tay vào công việc nào.)

Get in something

Vào một nơi hoặc phương tiện giao thông.

Let's get in the car and go for a drive. (Hãy lên xe và đi chơi.)

Get along (with someone)

Hòa thuận hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.

They get along well with their neighbors. (Họ có mối quan hệ tốt với hàng xóm của họ.)

Get over something

Khắc phục hoặc vượt qua một vấn đề hoặc khó khăn.

It took her awhile to get over the loss. (Cô ấy mất một thời gian để vượt qua sự mất mát.)

Get by (with something)

Sống sót hoặc đối mặt với khó khăn, hoặc vượt qua một cái gì đó.

We can get by with the old computer for now. (Chúng ta có thể sống sót với chiếc máy tính cũ trong lúc này.)

Get off something

Rời khỏi một phương tiện giao thông công cộng hoặc một cuộc họp.

She gets off the bus at the next stop. (Cô ấy rời xe buýt ở trạm tiếp theo.)

Get through N/V-ing

Hoàn thành một công việc hoặc vượt qua một thử thách.

We need to work together to get through this project. (Chúng ta cần làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án này.)

Get away

Tránh xa, thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nơi nào đó.

Let's get away for the weekend and relax. (Hãy đi xa vào cuối tuần này và thư giãn.)

Get on (something)

Lên một phương tiện giao thông hoặc tiếp tục một công việc.

We need to get on the train before it leaves. (Chúng ta cần lên tàu trước khi nó rời đi.)

Get ahead

Dẫn đầu trong cuộc đua hoặc cuộc thi.

The cyclist gets ahead and wins the race in the end. (vận động viên xe đạp dẫn đầu và chiến thắng cuộc đua vào phút cuối.)

Đạt được thành công hoặc tiến xa hơn trong sự nghiệp.

Working hard can help you get ahead in your career. (Làm việc chăm chỉ có thể giúp bạn tiến xa trong sự nghiệp.)

Get something across

Truyền đạt ý kiến hoặc thông điệp một cách hiệu quả. Có thể hơi văn nói.

It can be challenging to get your ideas across in a foreign language. (Việc truyền đạt ý kiến của bạn bằng một ngôn ngữ ngoại quốc có thể là khó khăn.)

Get out of N/V-ing

Tránh xa hoặc thoát khỏi một tình huống không mong muốn.

He tried to get out of attending the meeting. (Anh ấy cố gắng tránh xa khỏi cuộc họp.)

Get something over with

Kết thúc hoặc hoàn thành một công việc khó khăn một cách nhanh chóng.

Let's get this presentation over with so we can relax. (Hãy kết thúc bài thuyết trình này để chúng ta có thể thư giãn.)

Get around

Lan truyền nhanh chóng.

The news about the celebrity gets around quickly. (Tin tức về người nổi tiếng đó lan truyền nhanh.)

Cấu trúc Get used to + V-ing

Cấu trúc get used to là một cấu trúc câu trong tiếng Anh rất phổ biến do được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau

Động từ “get” được sử dụng trong cấu trúc “get used to V-ing” để thể hiện nghĩa làm quen với điều gì đó. Cấu trúc này có dạng như sau.

S  + get used to + V-ing.

Ví dụ

  • I got used to living in Japan after a year. (Tôi đã quen với việc sống ở Nhật Bản sau một năm.)

  • We have to get used to working under harsh conditions. (Chúng ta phải làm quen với việc làm việc dưới điều kiện khó khăn.)

Cấu trúc này là một điểm ngữ pháp trong bài viết ngữ pháp về cấu trúc “used to” trong tiếng Anh để thể hiện việc làm quen với điều gì đó hoặc đã từng làm điều gì đó.

Gợi ý một số từ/cụm từ và idiom đi với Get

Động từ “get” có một số cụm từ và thành ngữ đặc biệt, thường được sử dụng trong tiếng Anh. 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Cụm từ với “get”

get up

Thức dậy, đứng dậy.

I usually get up at 6 AM for work. (Thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi làm.)

get on well with

hòa thuận, hòa mình với ai đó

I get on well with my neighbors; we often have dinner together. (Tôi hòa thuận với hàng xóm; chúng tôi thường ăn tối cùng nhau.)

get lost

lạc đường, không biết đường đi

I often get lost in this big city. (Tôi thường lạc đường trong thành phố lớn này.)

Thành ngữ đi với “get”

Get someone

Làm ai đó khó chịu, bực mình.

Children crying always gets me. (Mấy đứa trẻ con khóc thì luôn làm tôi khó chịu.)

Get on someone’s nerve

Làm ai đó khó chịu, bực mình.

Traffic jams really get on my nerves sometimes. (Kẹt xe nhiều lúc làm tôi khó chịu thật.)

Get the hang of something

Hiểu rõ, thành thạo một việc gì đó.

After a few tries, she finally got the hang of it. (Sau vài lần thử, cô ấy cuối cùng đã hiểu rõ cách làm.)

Get the ball rolling on something

Bắt đầu một hoạt động hoặc dự án.

Let's get the ball rolling on the new project. (Hãy bắt đầu dự án mới.)

Get cold feet

Sợ hãi trước khi làm một điều gì đó.

He was going to propose, but he got cold feet. (Anh ấy định cầu hôn, nhưng anh ấy sợ hãi và thay đổi ý định.)

Get a taste of one’s own medicine

Gậy ông đập lưng ông: trải nghiệm điều mà bạn thường làm với người khác.

After teasing others, she got a taste of her own medicine. (Sau khi chế nhạo người khác, cô ấy phải trải qua điều tương tự.)

Get off someone's back

Ngừng làm phiền ai đó.

Could you please get off my back? I'm trying to concentrate. (Bạn có thể ngừng làm phiền tôi được không? Tôi đang cố gắng tập trung.)

Get out of hand

Trở nên quá mức kiểm soát hoặc quản lý được.

The situation got out of hand. (Tình hình trở nên quá mức kiểm soát.)

Get the picture

Hiểu rõ tình hình hoặc thông tin.

I explained it three times; do you finally get the picture? (Tôi giải thích nó ba lần rồi; bạn cuối cùng đã hiểu rõ chưa?)

Get a grip (on something)

Kiểm soát cảm xúc hoặc tình hình

You need to get a grip on your emotions and handle the situation calmly. (Bạn cần kiểm soát cảm xúc và xử lý tình hình một cách điều thản.)

Bài tập

Bài tập: Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống

 

 

00.

The students got ____ for the upcoming exam to ace their test.

prepared

prepare

preparing

to prepare

 

00.

Her friends live close so she gets ____ them every weekend.

meeting

to meet

met

meets

00.

The children got ____ when they saw the colorful balloons.

exciting

to exciting

excited

excitement

00.

We need to get ____ as soon as possible.

this problem solved

this problem solving

to this problem solve

solve this problem

00.

The manager got ____ when the project was delayed.

frustrates

to frustrate

 

frustrating

frustrated

00.

He gets ____ his guitar every evening.

playing

to play

plays

played

00.

They got ____ for their outstanding performance.

rewarding

to reward

 

to reward

 

rewarded

00.

The audience got ____ during the thrilling movie.

to thrilled

thrilling

thrill

thrilled

00.

She needs to get ____ or she will be late.

go

gone

to go

going

00.

She gets ____ every time he is late.

anger

angry

to angry

being angry

 

Check answer

Tổng kết

Như vậy chúng ta đã điểm qua khái niệm cũng như các cấu trúc “get” trong tiếng Anh với các thành phần câu khác nhau. Đây là một trong những cấu trúc phổ biến và đa dạng nhất, được sử dụng để thể hiện nhiều mặt nghĩa khác nhau. Vì vậy hãy thường xuyên ôn luyện để nắm vững điểm ngữ pháp này nhé!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc