Cách sử dụng cấu trúc used to/be used to và get used to

Cấu trúc Used to, be used to và get used to là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả một hành động, thói quen người nói đã từng thực hiện. Cấu trúc này là phương pháp hiệu quả để bạn có thể đa dạng hoá cách trò chuyện và đề cập về các hành động xảy ra trong quá khứ hoặc nói về thói quen.

Để giúp bạn nắm rõ sự khác biệt giữa 3 cấu trúc này, bài viết sau sẽ giải thích cụm từ used to là gì, cấu trúc và cách sử dụng của used to, be used to và get used to. Đồng thời DOL Grammar cũng cung cấp một số bài tập để bạn luyện tập cách sử dụng các cấu trúc vô cùng phổ biến này. Hãy cùng bắt đầu bài họ nhé!

cấu trúc used to
Cấu trúc used to trong tiếng Anh

Used to là gì?

Used to là một cụm từ tiếng Anh dùng để diễn đạt một hành động hoặc tình trạng đã từng xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn xảy ra nữa.

Ví dụ.

 

  • I used to live in New York. (Tôi đã từng sống ở New York.)

  • She used to play the piano, but she doesn't anymore. (Cô ấy đã từng chơi piano, nhưng giờ không chơi nữa.)

--> Trong các ví dụ trên, cấu trúc “used to” thể hiện rằng các hành động và sự kiện đã từng xảy ra quá khứ và nhấn mạnh rằng hiện tại đã không còn tiếp diễn nữa.

 

Cấu trúc Used to
Use to Diễn tả sự việc thường xuyên diễn ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn diễn ra nữa.

Cách sử dụng cấu trúc used to 

Cấu trúc “used to” là một cấu trúc câu trong tiếng Anh rất phổ biến do được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Hãy tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Used to nhé!

Cấu trúc used to

Cấu trúc Used to + V1 thường dùng để diễn tả một hành động, thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.

S + used to + V1.

Cách dùng cấu trúc used to

Thông thường cấu trúc này được sử dụng để miêu các hành động đã xảy ra trong quá khứ và được sử dụng ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn tương tự cấu trúc câu thông thường.

Khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần nhớ động từ đi sau là một động từ nguyên mẫu.

Khi chia ở thì quá khứ và nghi vấn, bạn chỉ cần xem “used” như một động từ ở thể quá khứ đơn và sử dụng trợ động từ “did” ở các thể này.

Công thức
Ví dụ

Thể khẳng định

S + used to + V.

Vietnam used to be at war for 1000 years. (Việt Nam từng có chiến tranh suốt 1000 năm.)

Thể phủ định

S + didn’t use to + V.

Jack didn’t use to study in Cambride. (Jack đã không từng học ở Cambridge.)

Thể nghi vấn câu hỏi yes-no

Did + S + use to + V?

➔ Yes, S did.

➔ No, S didn’t.

Did Mozart use to play the piano very well? (Có phải Mozart từng chơi piano rất tốt không?)

➔ Yes, he did. (Có, ông ấy từng.)

➔ No, he didn’t. (Không, ông ấy không từng.)

Thể nghi vấn câu hỏi Wh- làm chủ ngữ

Wh- + used to + V?

➔ S did.

➔ S didn’t.

Who used to learn mechanics in this room? (Ai đã từng học cơ khí trong phòng này rồi?)

➔ Jack did. (Jack đã từng rồi.)

➔ Jack didn’t. (Jack chưa từng.)

Thể nghi vấn câu hỏi Wh- làm tân ngữ

Wh- + did + S + use to V?

➔ S used to V.

➔ S didn’t use to V.

When did uncle Ho use to work when finding a way to Europe? (Bác Hồ từng làm việc ở đâu trên con đường đến Châu Âu?)

➔ Uncle Ho used to work on a ship. (Bác Hồ từng làm việc trên một con tàu.)

➔ Uncle Ho didn’t use to work on a ship. (Bác Hồ đã không từng làm việc trên một con tàu.)

So sánh cấu trúc used to và would

Cấu trúc “Used to” và “Would” có thể được dùng thay thế cho nhau khi nói về thói quen trong quá khứ.

Nếu trong câu sử dụng cả 2 cấu trúc này, “used to” thường được dùng để đề cập đến hành động ở câu đầu tiên và “would” sẽ được sử dụng khi đề cập đến hành động ở các câu tiếp theo.

Ví dụ: When the group were kids, they used to invent amazing games. They would imagine they were ghostbusters and each would fight against demons and witches till the end.

 

(Khi nhóm bạn còn nhỏ, chúng từng phát minh ra những trò chơi tuyệt vời. Chúng tưởng tượng chúng là biệt đội săn ma và mỗi người sẽ chiến đấu với ma quỷ và phù thuỷ đến cùng.)

Tuy vậy, 2 cấu trúc này vẫn có điểm riêng biệt nhất định. 

Cấu trúc
Used to
Would

Điểm giống

  • Cùng nói về thói quen trong quá khứ.

  • Cấu trúc: Used to / Would + V1

Điểm khác

Diễn tả trạng thái, tình huống từng có trong quá khứ và không còn xảy ra ở hiện tại

Diễn tả hành động trong quá khứ nói chung và không dùng để nói về tình huống không còn xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ

My brother used to pick me up after school but now he is too busy to do that. (Trước đây, anh trai tôi thường đón tôi sau giờ học, nhưng giờ anh quá bận cho việc đó.) --> Trong ví dụ trên, hành động đón (pick up) là một thói quen trong quá khứ nhưng không còn được thực hiện ở hiện tại.

When I was small, my brother would pick me up after school. (Khi tôi còn nhỏ, anh trai tôi đón tôi sau giờ học.) --> Trong ví dụ trên, hành động đón diễn ra ở quá khứ nói chung và không thể hiện rằng hành động này có dừng lại hay tiếp tục ở hiện tại.

cách dùng used to
Sử dụng "used to" và "would" sẽ tuỳ vào cách diễn đạt của người nói

Ngoài cấu trúc “used to”, cấu trúc “be used to” và “get used to” cũng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên hai cấu trúc này mang các nét nghĩa hoàn toàn khác với “used to”.

Hơn nữa,“be used to” và “get used to” bản thân chúng cũng có những sự khác biệt nhất định. Vì vậy, hãy cùng DOL Grammar điểm qua cách sử dụng của 2 cấu trúc này nhé!

Cách sử dụng cấu trúc be used to

Tuy có cấu trúc khá tương đồng với “used to”, cấu trúc “be used to” thể hiện một nét nghĩa hoàn toàn khác biệt.

Việc phân biệt và hiểu rõ cách sử dụng của hai cấu trúc này là cần thiết để bạn không gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.

Cấu trúc be used to

Cấu trúc “be used to” sử dụng danh động từ (động từ ở dạng V-ing) hoặc danh từ phía sau.

S + be used to + V-ing/Noun.

Ví dụ.

  • Danh động từ: She is used to working late nights, so the night shift doesn't bother her.(Cô ấy đã quen làm việc đêm muộn, nên ca đêm không làm phiền cô ấy.)

  • Danh từ: At first, I wasn't used to the new routine, but now I've adapted to it. (Ban đầu, tôi chưa quen với lịch trình mới, nhưng bây giờ tôi đã thích nghi với nó.)

Cách dùng cấu trúc be used to

Cấu trúc “be used to” thường được sử dụng để diễn đạt về sự quen thuộc hoặc sự thoải mái trong việc làm một việc gì đó, hoặc một sự chịu đựng trong giới hạn đối với một điều kiện nhất định.

Ví dụ.

 

  • I am used to living in tropical climate so moving to Canada seems like a bad idea. (Tôi quen với việc sống ở khí hậu nhiệt đới nên việc chuyển đến sống ở Canada có vẻ là một ý tồi.)

--> Trong ví dụ trên, người nói sử dụng cấu trúc “be used to” để nói về sự quen thuộc đã có của họ trong việc sống ở một miền khí hậu nhiệt đới. Vì vậy, “be used to” có thể được sử dụng với một nét nghĩa tích cực hay trung tính để nói về một thói quen.

 

  • After having worked at that company, Remy was used to being under constant pressure. (Sau khi đã làm việc ở công ty đó, Remy đã quen với tình trạng liên tục bị áp lực.)

--> Trong ví dụ trên, người nói sử dụng cấu trúc “be used to” để nói về sự chịu đựng trong giới hạn của Remy, ở đây là làm việc dưới áp lực liên tục. Vì vậy, “be used to” cũng có thể được sử dụng để thể hiện nét nghĩa tiêu cực.

cách dùng be used to 
Be used to thường diễn đạt về sự quen thuộc hoặc sự thoải mái

Cách sử dụng cấu trúc get used to

Cấu trúc “get used to” cũng là một cấu trúc thường bị sử dụng nhầm lẫn với “used to”.

Tuy vậy, hai cấu trúc này cũng thể hiện các nét nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Cấu trúc của get used to

Cấu trúc “get used to” sử dụng danh động từ (động từ ở dạng V-ing) hoặc danh từ ở phía sau.

S + get used to + V-ing/Noun.

Ví dụ.

  • It took me some time to get used to the new job. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với công việc mới.)

  • They are getting used to working under the company's new policies. (Họ đang thích nghi với việc làm việc dưới chính sách mới của công ty.)

Cách dùng cấu trúc get used to

Cấu trúc get có thể được sử dụng kết hợp với các thành phần khác của câu để tạo nên các cấu trúc có nghĩa khác nhau.

Trong đó, cấu trúc “get used to” thường được sử dụng để diễn đạt về quá trình dần dần thích nghi với điều gì đó mà bạn trước đây không quen thuộc hoặc có thể gây khó khăn ban đầu.

Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả sự thay đổi trong cuộc sống, công việc, môi trường, hoặc bất kỳ tình huống nào đòi hỏi sự thích nghi.

Ví dụ.

 

  • When I moved to a new country, it took me some time to get used to the different culture and customs. (Khi tôi chuyển đến một quốc gia mới, tôi mất một thời gian để thích nghi với văn hóa và tập tục khác biệt.)

  • It can be challenging to get used to a new job, especially if the responsibilities are different from your previous position. (Có thể khá khó khăn khi thích nghi với công việc mới, đặc biệt là nếu các trách nhiệm khác biệt so với vị trí trước đây.)

--> Trong các ví dụ trên, cấu trúc “get used to” được sử dụng để thể hiện quá trình dần dần thích nghi với một môi trường hoặc một công việc mới.

cấu trúc get used to 
Get used to sử dụng danh động từ hoặc danh từ ở phía sau.

So sánh cấu trúc be used to và get used to

"Be used to" và "get used to" đều liên quan đến khả năng thích nghi hoặc làm quen với một thay đổi hoặc tình huống mới, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng về thời gian và trạng thái.

Be used to
Get used to

Diễn đạt về sự quen thuộc hoặc sự thoải mái với một tình huống hoặc hoạt động cụ thể mà người nói đã trải qua trong quá khứ và vẫn còn quen thuộc với nó ở thời điểm hiện tại. Nó liên quan đến trạng thái ổn định.

Diễn đạt về quá trình thích nghi hoặc làm quen với một thay đổi hoặc tình huống mới. Nó liên quan đến việc đi từ một trạng thái không quen thuộc sang một trạng thái quen thuộc và thể hiện trạng thái thay đổi.

She is used to living in a big city. (Cô ấy đã quen sống ở thành phố lớn.)

It took me some time to get used to the new job. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với công việc mới.)

Bài tập

Sử dụng cấu trúc “used to”, “be used to” và “get used to” để điền vào chỗ trống, chỉ sử dụng thì hiện tại đơn nếu có.

 

 

1. She01. living in a big city now after living in New York for 5 years. 

 

2. He 02. play tennis when he was a child.

 

3. I 03. the hot weather in my hometown so I don’t want to move anywhere.

 

4. She04. her new job after a few weeks of working.

 

5. We05. visit our grandparents every summer when we were kids.

 

6. They06. the new neighborhood by meeting everyone.

 

7. I07. the taste of spicy food now after living in Thailand.

 

8. She08. play the piano, but she stopped years ago.

 

9. He09. the long commute to work because he travels every day.

 

10. It took her a while to10. the idea of working from home.

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Thông qua bài viết này đã làm rõ cách sử dụng, cấu trúc và so sánh các điểm khác nhau của “used to”, “be used to” và “get used to. Tuy có cấu trúc khá tương đồng, chúng lại thể hiện các nét nghĩa khác nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chúng là cần thiết để bạn có thể diễn đạt mục đích thật chính xác và tránh hiểu lầm không đáng có.

Hy vọng bài viết đã cung cấp những những thông tin hữu ích đến bạn về cấu trúc Used to. Đừng quyên thường xuyên tham khảo các bài viết khác của DOL Grammar để củng cố thêm kiến thức về Ngữ pháp tiếng Anh nhé.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc