Danh từ ghép (Compound Nouns): Khái niệm, phân loại và cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ là từ được dùng để chỉ người, con vật, sự vật, hiện tượng,... trong đời sống chúng ta. Danh từ trong tiếng Anh được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó danh từ ghép (compound nouns) là các danh từ được tạo thành bằng cách ghép 2 hoặc nhiều từ khác lại với nhau.
Trong tiếng Anh, danh từ ghép (compound nouns) được sử dụng rất phổ biến và có vai trò quan trọng trong việc giúp diễn đạt câu ngắn gọn và làm phong phú thêm vốn từ vựng. Để giúp các bạn nắm vững kiến thức về mảng ngữ pháp này, DOL Grammar đã tổng hợp đầy đủ kiến thức từ khái niệm, phân loại, các quy tắc thành lập cũng như cung cấp các loại Compound Nouns thông dụng. Hãy cùng DOL Grammar đi vào bài học nhé!
Danh từ ghép (Compound Nouns) là gì?
Danh từ ghép (Compound Nouns) là danh từ trong tiếng Anh có 2 hoặc nhiều từ kết hợp với nhau. Về bản chất, nó đóng vai trò như là một danh từ trong câu.
Danh từ ghép có thể được thành lập bằng cách kết hợp các loại từ (danh từ, động từ, tính từ, giới từ) với nhau với 3 cách viết là có khoảng trắng, không có khoảng trắng và có gạch nối giữa các từ.
Danh từ ghép có nghĩa riêng, khác với nghĩa của các từ thành phần.
Ví dụ.
Bus stop: trạm xe buýt
→ Được hình thành từ 2 danh từ là “bus” (xe buýt) và “stop” (trạm dừng)
Raincoat: áo mưa
→ Được hình thành từ 2 danh từ “rain” (mưa) và “coat” (áo choàng)
Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
→ Được hình thành từ danh từ “mother” (mẹ), giới từ “in” và danh từ “law” (luật pháp)
3 loại danh từ ghép trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 3 loại danh từ ghép là danh từ ghép mở, danh từ ghép nối và danh từ ghép đóng. Chúng tương ứng với 3 cách viết khác nhau, cụ thể như trong bảng sau.
Loại từ ghép | Đặc điểm |
Từ ghép mở | Có khoảng trắng giữa các từ vựng thành phần Ví dụ: high school (trường cấp ba), debit card (thẻ ghi nợ),... |
Từ ghép nối | Có dấu gạch ngang giữa các từ vựng thành phần Ví dụ: six-pack (sáu múi), son-in-law (con rể),... |
Từ ghép đóng | Viết liền các từ vựng thành phần, không có khoảng trắng hoặc dấu gạch ngang Ví dụ: toothpick (tăm), baseball (bóng chày),... |
Quy tắc thành lập Compound Nouns
Trong tiếng Anh có 9 cách thành lập danh từ ghép, cụ thể như trong bảng sau.
Công thức | Ví dụ |
Danh từ + Danh từ |
|
Danh từ + Động từ/V-ing |
|
Danh từ + Giới từ/cụm giới từ |
|
Tính từ + Danh từ |
|
Động từ/V-ing + Danh từ |
|
Giới từ + Danh từ |
|
Giới từ + Động từ |
|
Động từ + Giới từ |
|
Trạng từ + Danh từ |
|
Sử dụng danh từ ghép cần lưu ý gì?
Danh từ ghép đóng vai trò như một danh từ bình thường trong câu. Tuy nhiên, do có cấu trúc đặc biệt nên người dùng cần phải lưu ý những nội dung sau đây khi dùng danh từ ghép.
Cách đánh dấu trọng âm của danh từ ghép
Phân biệt giữa danh từ ghép và danh từ đơn
Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ
Danh từ ghép có thể được thành lập bởi nhiều hơn 2 từ
Lưu ý về số nhiều của danh từ ghép
Cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn trong các đề mục sau nhé!
Cách đánh dấu trọng âm của danh từ ghép
Đa số các danh từ ghép đều được đánh dấu nhấn trọng âm ở từ đầu tiên. Khi tra từ điển (Cambridge, Oxford,...), dấu nhấn trọng âm trường được ký hiệu là dấu nháy đơn và được đặt ngay trước âm chưa dấu nhấn.
Ví dụ.
Car park /ˈkɑːr ˌpɑːrk/
Bathroom /ˈbæθ.ruːm/
Website /ˈweb.saɪt/
Brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/
Doorbell /ˈdɔːr.bel/
Check-in /ˈtʃek.ɪn/
⇒ các từ trên đều nhấn ở từ đầu tiên
Tuy nhiên, không phải tất cả các danh từ ghép đều tuân theo quy tắc này. Một số từ có dấu nhấn trọng âm ở từ thứ 2, đặc biệt là trong tên riêng và danh hiệu.
Ví dụ.
Prime Minister /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/
New York /ˌnuː ˈjɔːrk/
⇒ các từ trên đều được nhấn ở từ thứ 2
Phân biệt giữa danh từ ghép và danh từ đơn
Để phân biệt danh từ đơn và danh từ ghép, ta có bảng so sánh sau.
Danh từ đơn | Danh từ ghép |
Chỉ bao gồm 1 từ Ví dụ
| Bao gồm 2 hoặc 3 từ Ví dụ
(được ghép lại từ 2 từ là “green” và “house”)
(được ghép lại từ 3 từ là “father”, “in” và “law”) |
Mang nghĩa khái quát, chung chung Ví dụ
| Mang nghĩa cụ thể hơn về phân loại, tính chất, hình ảnh, mục đích,... Ví dụ
→ chỉ rõ mục đích của máy là để giặt đồ
Hoặc mang nghĩa hoàn toàn khác Ví dụ
|
Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ
Danh từ ghép và cụm danh từ trong tiếng Anh có thể dễ bị nhầm lẫn vì đều được sử dụng như một danh từ trong câu và được hình thành bởi việc ghép nhiều từ lại với nhau. Tuy nhiên, chúng có điểm khác biệt rõ rệt được thể hiện thông qua bảng sau.
Danh từ ghép | Cụm danh từ |
Chỉ gồm 2 hay 3 từ Ví dụ: Boyfriend (bạn trai) | Là một nhóm có thể có rất nhiều từ Ví dụ: The tall and handsome boyfriend who gave me a lot of present on my birthday (Anh bạn trai cao ráo đẹp đẽ người đã tặng tôi rất nhiều quà vào sinh nhật.) |
Chỉ được tạo thành từ 9 công thức:
Ví dụ: Good-for-nothing (người vô tích sự) | Được tạo thành theo công thức Determiner + Pre-modifier + Noun + Post-modifier. Trong đó:
Ví dụ: A lazy good-for-nothing without any money → “a” là mạo từ → “lazy” là tính từ ở vị trí bổ ngữ trước → “good-for-nothing” là danh từ chính → “without any money” là cụm giới từ ở vị trí bổ nghĩa sau |
Nhấn âm đầu khi phát âm Ví dụ: Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ → nhấn âm 1 Smartphone /ˈsmɑːt.fəʊn/ → nhấn âm 1 Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/ → nhấn âm 1 | Đọc đều với các từ trong cụm Ví dụ: The adorable baby wearing a pair of pink shoes. (Đứa bé dễ thương đang mang đôi giày màu hồng.) → đọc đều |
Lưu ý về số nhiều của danh từ ghép
Khi chuyển danh từ ghép từ số ít thành số nhiều, ta sẽ biến đổi từ mang nghĩa chính từ dạng số ít sang dạng số nhiều.
Ví dụ.
Car park → car parks (bãi đỗ xe) → danh từ “park” (bãi đất dùng cho 1 mục đích cụ thể) mang nghĩa chính, “car” để bổ sung ý nghĩa là bãi đất cho dùng để đỗ xe
Brother-in-law → brothers-in-law (anh hoặc em trai của vợ/anh hoặc em trai của chồng)
→ danh từ “brother” (anh hoặc em trai) là danh từ mang nghĩa chính, cụm “in-law” ở đây được dùng để bổ sung ý cụ thể là anh/em trai của vợ/chồng.
Tổng hợp các danh từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm các kiến thức cần thiết về danh từ ghép, các bạn hãy tham khảo một vài các danh từ ghép được dùng phổ biến như trong bảng sau nhé!
Noun + noun | |
Bus stop | Trạm xe buýt |
Basketball | Bóng rổ |
Railway station | Ga xe lửa |
Football | Bóng đá |
Airport | Sân bay |
Firefly | Pháo hoa |
Noun + Verb/V-ing | |
Sunrise | Mặt trời mọc |
Sunset | Mặt trời lặn |
Footprint | Dấu chân |
Birdwatching | Sở thích nghiên cứu chim hoang dã |
Handwriting | Chữ viết tay |
Public speaking | Nói trước đám đông |
Adverb + Noun | |
Inside | Bên trong |
Downstairs | Lầu dưới |
Upstairs | Lầu trên |
Upturn | Bước tiến |
V/V-ing + Noun | |
Washing machine | Máy giặt |
Magnifying lens | Kính phóng đại |
Fishing net | Lưới đánh cá |
Driving licence | Bằng lái xe |
Waiting room | Phòng chờ |
Sewing machine | Máy may |
Runway | Đường băng sân bay |
Noun + Preposition/Prepositional Phrase | |
Mother-in-law | Mẹ vợ/mẹ chồng |
Father-in-law | Bố vợ/bố chồng |
Sister-in-law | Chị hoặc em gái của vợ/chồng |
Lady-in-waiting | Người hầu nữ |
Jack-of-all-trades | Chỉ người làm nhiều nghề nhưng lại không thực sự giỏi một nghề nào |
Preposition + Verb | |
Output | Đầu ra |
Input | Đầu vào |
Intake | Lượng tiêu thụ |
Overthrow | Sự lật đổ |
Outburst | Sự bùng nổ |
Uproar | Tiếng ồn ào, sự náo động |
Verb + Preposition | |
Check-up | Kiểm tra toàn diện |
Breakdown | Sự suy sụp, sự đổ vỡ |
Shutdown | Sự đóng cửa, ngừng hoạt động |
Makeup | Trang điểm |
Lookout | Sự giám sát |
Buildup | Sự tăng lên |
Preposition + Noun | |
Underground | Tàu điện ngầm |
Afterlife | Kiếp sau |
Offspring | Con cháu |
Underworld | Thế giới ngầm |
Onlooker | Khán giả |
Adjective + Noun | |
blackboard | Bảng đen |
Smartphone | Điện thoại thông minh |
Hardware | Phần cứng, ổ cứng máy tính |
Bluebird | Chim sơn ca |
Small talk | Hội thoại ngắn |
Blueberry | Việt quất |
DOL Grammar vừa cung cấp cho các bạn một số các danh từ ghép theo phân loại để các bạn có thể dễ dàng bổ sung được thêm từ vựng theo công thức đã học. Sau đây các bạn hãy vận dụng những từ vựng và kiến thức vừa học được để làm những bài tập sau nhé!
Bài tập danh từ ghép trong tiếng Anh
Để giúp các bạn nắm vững kiến thức về danh từ ghép, DOL Grammar đã tổng hợp các bài tập về danh từ ghép. Mỗi câu sẽ bao gồm một số câu hỏi hoặc bài tập thực hành. Các bạn hãy cố gắng làm hết các câu hỏi hoặc bài tập để kiểm tra và củng cố kiến thức của mình.
Bài tập 1: Sử dụng 1 danh từ ghép phù hợp để điền vào chỗ trống
A device with a set of keys or buttons on a device, usually arranged in a specific order, used for inputting data or commands is ___
-->
___ is a lotion, cream, or spray applied to the skin to protect it from the sun's harmful ultraviolet (UV) rays.
-->
___ is the light that is reflected from the moon, illuminating the Earth at night.
-->
___ are small devices with speakers that are worn over or inserted into the ears to listen to audio, such as music or spoken content.
-->
___ is a figure made of snow, typically consisting of three snowballs stacked on top of each other, often decorated with accessories like a carrot nose and coal eyes.
-
->
___ is the light emitted by stars in the night sky, visible from Earth.
-->
___ is an amusement park ride consisting of a series of steep, winding tracks with sudden drops and turns for thrill and excitement.
-
->
___ is a person trained to extinguish fires and assist in other emergency situations, often a member of a fire department. -->
___ is a piece of furniture with horizontal shelves for storing books.
-->
___ is a gel or paste used with a toothbrush for cleaning and maintaining dental hygiene by brushing teeth.
-->
Bài tập 2: Chọn 1 đáp án đúng để điền vào chỗ trống
An email offering suggestions is a ______.
A coat made of wool is a ______.
Skirt made of leather is______.
This is the ranch in my ______ town.
The cup used to make milk is called ______.
The person who does housework is ______.
Our company decided to organize a _________ tour in Vietnam for all company employees. It will definitely be the most interesting trip I’ve ever attended.
The presentation is perfect with simple languages and smart presentations. I think it is totally ______ to every audience.
Because her husband is a lazy, alcoholic man, Lan is a ______ woman to look after her children.
John has been a firefighter for many years and he’s truly a ______ person.
Tổng kết
Trong bài viết về danh từ ghép này, DOL Grammar đã giúp các bạn khái quát kiến thức về khái niệm, phân loại, quy tắc thành lập, lưu ý khi sử dụng danh từ ghép, bảng các danh từ ghép thường gặp và bài tập có đáp án kèm phần dịch để các bạn có thể ôn luyện ngay sau khi học. Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc tiếp thu kiến thức, rèn luyện cũng như sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được tư vấn nhanh chóng và tận tâm nhất nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!