Ôn tập Lý thuyết về Danh từ ghép
1. Định nghĩa
Danh từ ghép là danh từ có 2 hoặc nhiều từ kết hợp với nhau. Về bản chất, nó đóng vai trò như là một danh từ trong câu.
2. Phân loại
Danh từ ghép mở: Có khoảng trắng giữa các từ vựng thành phần
Danh từ ghép nối: Có dấu gạch ngang giữa các từ vựng thành phần
Danh từ ghép đóng: Viết liền các từ vựng thành phần, không có khoảng trắng hoặc dấu gạch ngang
3. Quy tắc thành lập
Quy tắc thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh !
Danh từ + Danh từ
Danh từ + Động từ/V-ing
Danh từ + Giới từ/cụm giới từ
Tính từ + Danh từ
Động từ/V-ing + Danh từ
Giới từ + Danh từ
Giới từ + Động từ
Động từ + Giới từ
Trạng từ + Danh từ
Danh từ ghép điểm ngữ pháp quan trọng trong Danh từ và thường xuyên xuất hiện. Bạn có thể ôn tập thêm những bài tập danh từ nói chung tại kho tàng Ngữ pháp DOL.
4. Lưu ý
Một vài lưu ý cần ghi nhớ để hạn chế những lỗi sai khi làm bài tập nhé !
Cách đánh dấu trọng âm của danh từ ghép
Phân biệt giữa danh từ ghép và danh từ đơn
Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ
Danh từ ghép có thể được thành lập bởi nhiều hơn 2 từ
Lưu ý về số nhiều của danh từ ghép
5. Phân biệt danh từ đơn và danh từ ghép
Ta phân biệt dựa trên các tiêu chí sau.
6. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ
Ta phân biệt dựa trên các tiêu chí sau.
Số lượng từ
Quy tắc thành lập
Nhấn âm
Lưu ý về dạng số nhiều của danh từ ghép
Khi chuyển danh từ ghép từ số ít thành số nhiều, ta sẽ biến đổi từ mang nghĩa chính từ dạng số ít sang dạng số nhiều.
Trên đây là những nội dung cơ bản giúp bạn ôn lại kiến thức trước khi làm bài tập. Nếu muốn tìm hiểu chi tiết hơn bạn có thể đọc ngay bài lý thuyết về danh từ ghép trong tiếng Anh tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar !
Bài tập về Danh từ ghép cơ bản
Bài tập 1: Xác định danh từ ghép
“Skyscraper” là danh từ ghép, được tạo thành bởi 2 danh từ “sky” và “scraper” để nói về các tòa nhà cao chọc trời.
“Marketplace” là danh từ ghép, được tạo thành bởi 2 danh từ là “market” (hoạt động mua bán) và “place” (nơi/địa điểm) để nói về nơi diễn ra các hoạt động buôn bán.
“Super-sale” là danh từ ghép, được tạo thành bởi tính từ “super” (cực kỳ/rất lớn) và danh từ “sale” (buôn bán/sự bán) để nói về các đợt giảm giá lớn.
“Street food” là danh từ ghép, được tạo thành bởi 2 danh từ “street” (đường phố) và “food” (thức ăn/ẩm thực) để nói về ẩm thực đường phố.
“Passersby” là danh từ ghép, được tạo thành từ danh từ “passer” (người đi qua) và giới từ “by” để nói về những người qua đường, những người chỉ đi ngang qua một đối tượng, sự kiện nào đó.
“Craft shop” là danh từ ghép, được tạo thành từ 2 danh từ là “craft” (nghề thủ công) và “shop” (cửa hàng) để nói về cửa hàng bán đồ thủ công.
“Gemstone” là danh từ ghép, được tạo thành từ 2 danh từ là “gem” (ngọc/đá quý) và “stone” (đá) để nói về những viên ngọc, đá quý.
“Street performer” là danh từ ghép, được tạo thành từ 2 danh từ là “street” (đường phố) và “performer” (người trình diễn) để chỉ những người trình diễn trên đường phố.
“flea market” là danh từ ghép, được tạo thành từ 2 danh từ là “flea” và “market” để chỉ chợ trời.
“Sunflower” là danh từ ghép, được tạo thành từ 2 danh từ là “sun” (mặt trời) và “flower” (bông hoa).
Bài tập 2: Chọn True/False cho các nhận định sau dựa vào phân loại và quy tắc thành lập danh từ ghép.
“Driveway” là danh từ ghép nối.
Chọn False vì “driveway” là danh từ ghép đóng có 2 từ thành phần “drive” và “way” được viết liền nhau, không có gạch nối hoặc khoảng trắng ở giữa.
“Ice cream” là danh từ ghép mở.
Chọn True vì “ice cream” là danh từ ghép mở, được tạo thành từ 2 từ thành phần là “ice” và “cream” và có khoảng trắng ở giữa 2 từ.
“Father-in-law” là danh từ ghép nối.
Chọn True vì “Father-in-law” là danh từ ghép nối, được tạo thành từ các từ thành phần là “father”, “in”, “law” và được nối với nhau bởi dấu gạch nối.
Khi phát âm, “raincoat” được nhấn âm 2.
Đa số các danh từ ghép đều được đánh dấu nhấn trọng âm ở từ đầu tiên. Trong trường hợp này, danh từ ghép “raincoat” có cách phát âm /ˈreɪŋ.kəʊt/ có dấu nhấn trọng âm ở âm 1.
“Butter” là danh từ ghép.
“Butter” là danh từ đơn, bao gồm 2 âm tiết nhưng chỉ là một danh từ đơn, không được tạo thành bởi nhiều từ thành phần khác.
“Boyfriend” là danh từ ghép.
“Boyfriend” (bạn trai/bồ) là danh từ ghép đóng, được tạo thành từ 2 danh từ là “boy” (con trai) và “friend” (bạn bè).
“Boy friend” là danh từ ghép.
“Boy friend” (bạn là con trai) không phải là danh từ ghép mà là cụm danh từ có danh từ “boy” (con trai) đứng trước bổ nghĩa cho danh từ chính của từ “friend” (bạn).
“New York” là danh từ ghép có dấu nhấn trọng âm ở âm 1.
Đa số các danh từ ghép đều được đánh dấu nhấn trọng âm ở từ đầu tiên. Tuy nhiên, không phải tất cả các danh từ ghép đều tuân theo quy tắc này. Một số từ có dấu nhấn trọng âm ở từ thứ 2, đặc biệt là trong tên riêng và danh hiệu. Trong trường hợp này, “New York” là danh từ riêng có cách đọc là /ˌnuː ˈjɔːrk/ nhấn âm 2.
“Football” được tạo thành dựa trên cấu trúc Noun + Noun
“Football” được tạo thành dựa trên cấu trúc Noun (foot - cái chân)+ Noun (ball - quả bóng).
“Input” được tạo thành dựa trên cấu trúc Preposition + Noun
“Input” được tạo thành dựa trên cấu trúc Preposition (in - vào trong) + Verb (put - đặt/để).
Bài tập 3: Chọn đáp án có danh từ ghép đúng để điền vào chỗ trống
Dạng số nhiều của danh từ “brother-in-law” là ___.
Khi chuyển danh từ ghép từ số ít thành số nhiều, ta sẽ biến đổi từ mang nghĩa chính từ dạng số ít sang dạng số nhiều.
Trong “brother-in-law”, từ mang nghĩa chính là “brother” → ta chuyển “brother” thành dạng số nhiều là “brothers”.
Dạng số nhiều của danh từ “butterfly” là ___.
Khi chuyển danh từ ghép từ số ít thành số nhiều, ta sẽ biến đổi từ mang nghĩa chính từ dạng số ít sang dạng số nhiều. Tuy nhiên trong trường hợp này, “butter” (bơ) và “fly” (bay) khi ghép lại với nhau lại có nghĩa hoàn toàn khác là “con bướm”, không có từ mang nghĩa chính → thêm -s/-es vào sau danh từ ghép như với danh từ thường.
Danh từ số nhiều và có dạng số nhiều là “downstairses”
Danh từ số nhiều và có dạng số nhiều là “downstairss”
“Downstairs” (lầu dưới) là danh từ ghép giữa giới từ “down” (bên dưới) và “stair” (bậc thang) để nói về vị trí ở dưới lầu. Danh từ ghép này chỉ có dạng số ít, không có dạng số nhiều → không thể thêm -s/-es để chuyển thành số nhiều được.
Dạng số nhiều của “railway station” là ___.
Trong “railway station” (trạm xe lửa), danh từ mang nghĩa chính là “station” → ta thêm “s” vào sau danh từ mang nghĩa chính thành “stations”.
“Jack-of-all-trade” có dạng số nhiều là ___.
Danh từ “jack-of-all-trade” (Chỉ người làm nhiều nghề nhưng lại không thực sự giỏi một nghề nào) là danh từ đếm được, khi chuyển thành số nhiều chỉ cần thêm -s sau từ cuối.
Bài tập 4: Chọn đúng công thức thành lập từ của danh từ ghép đã cho.
Chọn C vì trong danh từ “inside” (bên trong), ta có
Chọn A vì trong “high school” (trường cấp 3), ta có
Chọn B vì trong “coffee shop” (quán cà phê), ta có
Chọn C vì trong “outcome” (kết quả), ta có
Danh từ + Giới từ/cụm giới từ
Chọn D vì trong “breakup” (sự tan rã/chia tay), ta có Động từ “break” + Giới từ “up”.
Danh từ + Giới từ/cụm giới từ
Chọn D vì trong “butterfly” (con bướm), ta có Danh từ “butter” + Động từ “fly”.
Danh từ + Giới từ/cụm giới từ
Chọn A vì trong “horse riding” (môn thể thao cưỡi ngựa), ta có:
Chọn A vì trong “breakwater” (cái đê chắn sóng), ta có
Chọn B vì trong “aftermath” (hậu quả), ta có giới từ “after” và danh từ “math”.
Danh từ + Giới từ/cụm giới từ
Chọn C vì trong “sister-in-law” (chị dâu), ta có
Bài tập về Danh từ ghép nâng cao
Bài tập 1: Chọn từ gợi ý để ghép với từ cho sẵn sao cho trở thành danh từ ghép đúng nghĩa
Đề bài
Từ gợi ý: over, span, wild, wheel, stop, middle, -for-nothing, runner, service, ear
I packed the left___ pizza for lunch tomorrow. -->
“Leftover” (thức ăn thừa) được tạo thành từ động từ “left” (để lại) và giới từ “over”.
The cafeteria operates on a self-___ basis. -->
“Self-service” (tự phục vụ) được tạo thành từ 2 danh từ là “self” (bản thân) và “service” (dịch vụ).
Despite his potential, he was often labeled as a good___ by his peers due to his lack of ambition. -->
“good-for-nothing” (người vô dụng) được tạo thành từ công thức Từ (good - tốt) + giới từ (for - cho) + từ (nothing - không có gì cả).
His attention ___ is quite short when it comes to studying. -->
“Attention span” (khoảng chú ý) được tạo thành từ 2 danh từ là “attention” (sự chú ý) và “span” (khoảng thời gian).
A ___cat appeared in the backyard last night. -->
“Wildcat” (mèo hoang) được tạo thành từ tính từ “wild” (hoang dã) và danh từ “cat” (con mèo).
She always wears ___phones while jogging. -->
“Earphone” (tai nghe) được tạo thành từ 2 danh từ “ear” (tai) và “phone” (điện thoại).
He was disappointed to be the ___-up in the competition. -->
“Runner-up” (người/đội về nhì) được tạo thành từ danh từ “runner” và giới từ “up”.
The ___chair ramp made the building accessible. -->
“Wheelchair” (xe lăn) được tạo thành từ 2 danh từ là “wheel” (bánh lăn) và “chair” (ghế ngồi).
We waited at the bus ___ for nearly an hour. -->
“Bus stop” (trạm xe buýt) được tạo thành từ danh từ “bus” (xe buýt) và danh từ “stop” (điểm dừng).
I remember my ___ school days fondly. -->
“Middle school” (trường cấp 2) được tạo thành từ tính từ “middle” (ở giữa) và danh từ “school” (trường học).
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của danh từ ghép
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Check-up” (kiểm tra trức khỏe) là danh từ ghép nối, cần có dấu gạch nối ở giữa để phân biệt với “check up (on somebody)” có khoảng trắng ở giữa, là cụm động từ có nghĩa là “hỏi thăm, tìm hiểu xem ai đó đang cảm thấy như thế nào”.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Takeover” (sự tiếp quản) là danh từ ghép đóng, cần phải viết liền các từ để phân biệt với cụm động từ “take over” có khoảng trắng ở giữa, là cụm động từ có nghĩa “tiếp quản (công việc/doanh nghiệp/cửa hàng/…)”
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Book club” (câu lạc bộ sách) là danh từ ghép mở, cần có khoảng trắng giữ 2 từ.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Turnout” (số cử tri đi bỏ phiếu bầu) là danh từ ghép đóng, cần phải viết liền để phân biệt với “turn out (to)” là cụm động từ, có nghĩa là “hóa ra là..”.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Breakthough” (sự đột phá) là danh từ ghép đóng, cần phải viết liền để phân biệt với “break through” là cụm động từ, có nghĩa là “vượt qua, chọc thủng”.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Makeover” (sự thay đổi diện mạo) là danh từ ghép đóng, cần phải viết liền để phân biệt với “make over something” (cải thiện cái gì) và “make over something to someone” (chuyển nhượng cái gì lại cho ai) là cụm động từ.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Setup” (cấu trúc thiết lập/sự chuẩn bị cho một sự kiện) là danh từ ghép đóng, cần viết liền để phân biệt với “set up” là cụm động từ có nghĩa là “thiết lập cái gì/chuẩn bị cho một sự kiện nào”.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
‘Caregiver” có nghĩa là người chăm sóc, có thể là người thân/bạn bè hoặc người làm công việc chăm sóc như một nghề kiếm sống. Đây là danh từ ghép đóng, cần được viết liền để phân biệt với cụm danh từ “care giver” có nghĩa là “người cho đi sự quan tâm”, không nhất thiết phải có trách nhiệm săn sóc người khác.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Make-up” (trang điểm) là danh từ ghép nối, cần phải có dấu gạch nối ở giữa để phân biệt với
“make up” là cụm động từ, có nghĩa là làm hòa .
“make someone/something up”, là cụm động từ có nghĩa là trang điểm cho ai/cái gì.
Chọn dạng đúng của danh từ ghép
“Mother-in-law” (mẹ chồng/mẹ vợ) là danh từ ghép nối, cần có gạch nối giữa các từ.
Tổng kết
DOL Grammar vừa tổng hợp một số các bài tập cơ bản và nâng cao về danh từ ghép để các bạn có thể rèn luyện củng cố kiến thức của mình. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tình và hiệu quả nhé.