Ôn tập Lý thuyết về Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
1. Định nghĩa
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là danh từ chỉ những thứ phi vật lý, không thể cảm nhận được bằng 5 giác quan của con người (nghe, nhìn, ngửi, nếm, chạm được).
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là danh từ chỉ những vật hiện hữu, có thể được cảm nhận bằng 5 giác quan của con người (nghe, nhìn, ngửi, nếm, chạm được).
2. Cách phân biệt
Ta phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng dựa vào các tiêu chí sau.
| | |
| Chỉ người, sự vật, sự việc, địa điểm | |
| | |
Khả năng là các loại danh từ khác | Có thể là danh từ chung, danh từ riêng, danh từ đếm được hoặc không đếm được | |
Những nội dung trên đây đã giúp bạn ôn lại kiến thức cơ bản trước khi làm bài tập. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn thông qua bài viết lý thuyết về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng tại DOL Grammar !
Bài tập về Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng cơ bản
Hãy cùng đi vào thực hành những bài tập về danh từ cụ thể và trừu tượng ngay sau đây. Ngoài ra, bạn có thể ôn lại bài tập về Danh từ nói chung tại DOL Grammar.
Bài tập 1: Chọn True/False cho các nhận định về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng sau
“Door” là danh từ cụ thể.
Danh từ “door” có nghĩa là cánh cửa, là vật tồn tại với hình dáng cụ thể → là danh từ cụ thể.
“Kindness” là danh từ cụ thể.
Danh từ “kindness” có nghĩa là “lòng nhân hậu”, chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý về tính cách của con người và không thể được cảm nhận bằng các giác quan (nghe, nhìn, ngửi, nếm, chạm được) → là danh từ trừu tượng.
“Atom” là danh từ trừu tượng.
Danh từ “atom” có nghĩa là “nguyên tử”, chỉ một đối tượng hiện hữu, có hình dạng cụ thể. Dù không thể được cảm nhận bằng các giác quan vì các nguyên tử cực kỳ nhỏ, chúng vẫn tồn tại để cấu thành các vật chất xung quanh con người → là danh từ cụ thể.
“Asteroid” là danh từ cụ thể.
Danh từ “asteroid” có nghĩa là “thiên thạch”, chỉ một đối tượng hiện hữu, có hình dạng cụ thể → là danh từ cụ thể.
Danh từ “joy” có nghĩa là niềm vui, chỉ một khái niệm trừu tượng, không thể cảm nhận được bằng các giác quan (nghe, nhìn, ngửi, nếm, chạm được) → là danh từ trừu tượng.
“Oasis” là danh từ trừu tượng.
Danh từ “oasis” có nghĩa là “ốc đảo”, chỉ một đối tượng có hình dạng cụ thể, có thể được cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ cụ thể.
“Serenity” là danh từ trừu tượng.
Danh từ “serenity” có nghĩa là “sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản”, là những khái niệm trừu tượng, không có hình dạng cụ thể → là danh từ trừu tượng.
“Galaxy” là danh từ cụ thể.
Danh từ “galaxy” có nghĩa là “thiên hà”, dù không thể nhìn thấy được vì quy mô quá lớn nhưng đây vẫn là một đối tượng tồn tại hữu hình → là danh từ cụ thể.
“King Kong” là danh từ cụ thể.
Danh từ “King Kong” là tên riêng chỉ một nhân vật tưởng tượng trong một loạt phim Mỹ nổi tiếng. Dù là nhân vật tưởng tượng không có thật nhưng vẫn có thể được cảm nhận qua các giác quan → là danh từ cụ thể.
“Sound” là danh từ cụ thể.
Danh từ “sound” là có nghĩa là “âm thanh”, chỉ đối tượng có thể được cảm nhận bằng thính giác → là danh từ cụ thể.
Bài tập 2: Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn C vì danh từ “doubt” chỉ sự nghi ngờ, là một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → là danh từ trừu tượng.
Không chọn A, B, D vì chúng lần lượt có nghĩa là “mũ”, “áo khoác” và “chất liệu sứ”, đều là các khái niệm hữu hình, có thể được cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ cụ thể.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn A vì danh từ “ocean” có nghĩa là “đại dương”, chỉ một đối tượng cụ thể có thể được cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ cụ thể.
Không chọn B, C, D vì chúng lần lượt có nghĩa là “độ sâu”, “sự bí ẩn” và “sức mạnh/quyền lực”, đều là những khái niệm trừu tượng vô hình, không thể cảm nhận được bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn B vì danh từ “dog” có nghĩa là “chó”, chỉ một con vật → là danh từ cụ thể.
Không chọn A, C, D vì chúng lần lượt có nghĩa “lòng trung thành”, “tình bạn” và “sự tin tưởng” đều là những khái niệm trừu tượng, không thể cảm nhận được bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn D vì danh từ “creativity” có nghĩa là “sự sáng tạo”, chỉ một khái niệm trừu tượng vô hình → là danh từ trừu tượng.
Không chọn A, B, C vì chúng lần lượt có nghĩa là “cây bút”, “giấy” và “quyển vở” đều là những vật dụng có hình dạng cụ thể → là danh từ cụ thể.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn C vì danh từ “clock” có nghĩa là “chiếc đồng hồ”, chỉ một vật dụng có hình dạng cụ thể → là danh từ cụ thể.
Không chọn A, B, D vì chúng lần lượt có nghĩa là “thời gian”, “thói quen hằng ngày” và “trật tự/thứ tự” đều là những khái niệm trừu tượng vô hình → là danh từ trừu tượng.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn D vì danh từ “serenity” có nghĩa là “sự trầm lặng, sự thanh bình, sự thanh thản” đều là cái khái niệm trừu tượng không rõ hình dạng → là danh từ trừu tượng.
Không chọn A, B, C vì chúng lần lượt là “núi”, “sông” và “rừng” đều là những đối tượng hữu hình, có thể nhìn thấy, chạm vào được → là danh từ cụ thể.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn A là danh từ “tree” có nghĩa là “cây”, là một đối tượng có hình dạng có thể được cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ cụ thể.
Không chọn B, C, D vì chúng lần lượt là “sự lớn lên”, “đời sống” và “sự liên kết” đều chỉ những đối tượng trừu tượng vô hình, không thể cảm nhận được bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn A vì danh từ “food order” có nghĩa là “đơn đặt hàng thức ăn”, là một khái niệm cụ thể → là danh từ cụ thể.
Không chọn B, C, D vì chúng lần lượt có nghĩa là “sự ấm áp, nồng hậu”, “năng lượng” và “sức sống, khả năng tồn tại” đều là những khái niệm trừu tượng vô hình, không thể được cảm nhận bằng khác giác quan → là danh từ trừu tượng.
Cần lưu ý rằng, “order” (trật tự) là danh từ trừu tượng, tuy nhiên “order” (đơn đặt hàng) là danh từ cụ thể → Một danh từ có thể là danh từ trừu tượng hoặc danh từ cụ thể tùy thuộc vào nghĩa mà từ đó diễn đạt.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn C vì danh từ “heart” có nghĩa là “trái tim”, chỉ một bộ phận cơ thể không thể thiếu của con người → là danh từ cụ thể.
Không chọn A, B, D vì chúng lần lượt có nghĩa là “tình yêu”, “lòng trắc ẩn” và “dũng khí” đều là các khái niệm trừu tượng vô hình → là danh từ trừu tượng.
Chọn danh từ khác với những danh từ còn lại.
Chọn A là danh từ “dream” có nghĩa là “giấc mơ/ước mơ” đều là các khái niệm trừu tượng, không thể cảm nhận được bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Không chọn B, C, D vì chúng lần lượt có nghĩa là “cánh tay”, “đầu” và “mũi” đều là các bộ phận cơ thể người có thể chạm đến được → là danh từ cụ thể.
Bài tập về Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng nâng cao
Bài tập 1: Chỉ ra danh từ trừu tượng trong các câu sau
Hints: Mỗi câu chỉ có 1 danh từ trừu tượng nên bạn không điền 2 danh từ vào chỗ trống nhen!
The obstacles on the running track cannot stop the athlete from achieving success. →
Chọn “success” vì đây là danh từ trừu tượng, chỉ khái niệm “tình yêu”, không có hình dạng vật lý.
Danh từ còn lại “obstacle” (chướng ngại vật), running track (đường chạy) và athlete (vận động viên) là danh từ cụ thể, chỉ khái niệm hữu hình → là danh từ cụ thể.
The shimmering lake reflected the beauty of the surrounding forest. →
Danh từ “beauty” có nghĩa là “vẻ đẹp” chỉ khái niệm trừu tượng vô hình → là danh từ trừu tượng.
Các danh từ còn lại “lake”, “forest” lần lượt có nghĩa là “hồ” và “rừng”, là những đối tượng hữu hình, có thể được nhìn thấy bằng mắt → là danh từ cụ thể.
Coffee is my go-to beverage when I need energy. →
“Energy” có nghĩa là “năng lượng”, một khái niệm trừu tượng, không có hình dạng cụ thể → là danh từ trừu tượng.
Các danh từ còn lại “coffee” và “beverage” lần lượt có nghĩa là “cà phê” và “thức uống” đều là cái đối tượng có thể được cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ cụ thể.
Serenity envelops the peaceful countryside at dawn. →
“Serenity” có nghĩa là “sự thanh bình”, một khái niệm trừu tượng, không có hình dạng cụ thể và không thể cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Các danh từ còn lại “countryside” và “dawn” lần lượt có nghĩa là “vùng quê” và “hiện tượng mặt trời mọc” có thể được nhìn thấy bằng mắt → là danh từ cụ thể.
The rescue team brought hope to the survivors. →
“Hope” có nghĩa là “hy vọng”, một khái niệm trừu tượng không thể cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Các danh từ còn lại “team” và “survivor” lần lượt có nghĩa là “đội/nhóm” và “người sống sót” đều là chỉ những đối tượng có hình dạng cụ thể → là danh từ cụ thể.
The old photograph brought back a flood of memories. →
“Memory” có nghĩa là “ký ức”, một khái niệm không có hình dạng cụ thể, không thể cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Các danh từ còn lại “photograph” (hình chụp) và “flood” (lũ lụt - hoặc theo nghĩa của câu này thì flood dùng để chỉ về số lượng nhiều) đều chỉ các đối tượng cụ thể có thể được cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ cụ thể.
The artist found inspiration in the vibrant colors of the sunrise. →
“Inspiration” có nghĩa là “nguồn cảm hứng”, một khái niệm không có hình dạng cụ thể, không thể cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Các danh từ còn lại “artist” (nghệ sĩ), “color: (màu sắc) và “sunrise” (mặt trời mọc) đều chỉ đối tượng cụ thể, người có thể được nhìn thấy, chạm vào → là danh từ cụ thể.
After a long day, I like to relax in my favorite chair for comfort. →
“Comfort” có nghĩa là “sự thoải mái” một khái niệm không có hình dạng cụ thể, không thể cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Danh từ còn lại “day” và “chair” lần lượt có nghĩa là “ngày” và “chiếc ghế”, là những đối tượng cụ thể có thể được nhìn thấy bằng mắt → danh từ cụ thể.
Trekking in the woods was a fun experience for the family. →
“Experience” có nghĩa là “trải nghiệm”, là một khái niệm trừu tượng, không thể được cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan → danh từ trừu tượng.
Các danh từ còn lại “woods” và “family” lần lượt có nghĩa là “rừng” và “gia đình”, là những đối tượng có thể nhìn thấy, chạm vào được → là danh từ cụ thể.
In the morning, I usually spend time playing badminton. →
“Time” là danh từ trừu tượng, chỉ khái niệm “thời gian”, không có hình dạng vật lý và không thể được cảm nhận bằng các giác quan.
Các danh từ còn lại
“Morning” (buổi sáng) - có thể cảm nhận bằng mắt,
“Badminton” (môn thể thao cầu lông) là hoạt động thể chất có thể được nhìn thấy, trải nghiệm thể chất khi chơi.
Bài tập 2: Chỉ ra danh từ cụ thể trong các câu sau
Hints: Mỗi câu chỉ có 1 danh từ cụ thể (không tính các đại từ nhân xưng) nên bạn không điền 2 danh từ vào chỗ trống nhen!
The book holds wisdom and imagination. →
“Book” (quyển sách) chỉ một vật có nhiều trang và chứa đựng nhiều thông tin, có hình dạng cụ thể → là danh từ cụ thể.
Các danh từ còn lại “wisdom” (sự thông thái) và “imagination” (sự tưởng tượng) chỉ các khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng.
She felt a rush of excitement as she boarded the helicopter. →
“Helicopter” (máy bay trực thăng) chỉ đối tượng hiện hữu, có thể được cảm nhận bằng các giác quan → là danh từ cụ thể.
Các danh từ còn lại “rush” (sư dâng trào), “excitement” (sự phấn khích) chỉ các khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng.
Every cell has a unique role in keeping everybody healthy. →
“Cell” (tế bào) chỉ một đối tượng có hình dạng cụ thể, dù không thể nhìn thấy trực tiếp được bằng mắt thường vì kích thước quá nhỏ nhưng chúng vẫn tồn tại trong thế giới hữu hình → là danh từ cụ thể.
Danh từ “role” (vai trò) chỉ các khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng. Trong ngữ cảnh của câu này thì đại từ không xác định “everybody” dùng để nói về 1 tập hợp rất nhiều người và không rõ các đối tượng này là ai → “everybody” là danh từ trừu tượng.
The pilot received a commendation for his bravery. →
“Pilot” (phi công) chỉ một người làm một nghề nghiệp cụ thể, có thể được nhận diện rõ ràng → là danh từ cụ thể.
Các danh từ còn lại “commendation” (sự tán dương) và “bravery” (lòng dũng cảm) đều chỉ các khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng.
The river carries memories and dreams through time. →
“River” (con sông) chỉ một đối tượng cụ thể, hữu hình → là danh từ cụ thể.
Các danh từ còn lại “memory” (ký ức), “dream” (giấc mơ) và “time” (thời gian) đều chỉ các khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng.
To save time and bring comfort to our daily life, we use a dishwasher. →
“Dishwasher” (máy rửa chén) chỉ một loại máy móc cụ thể dùng để rửa chén thay con người → là danh từ cụ thể.
Các danh từ còn lại “time” (thời gian), “comfort” (sự thoải mái) và “life” (cuộc sống) đều chỉ các khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng.
The mountain looms majestically in the distance. →
“Mountain” (núi) chỉ một khu vực địa lý cụ thể có thể được nhìn thấy → là danh từ cụ thể.
Danh từ “distance” (khoảng cách) chỉ khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng.
The flower blooms, embodying beauty and fragility. →
“Flower” (hoa) chỉ một bộ phận trên thân các loài thực vật, có hình dạng cụ thể → là danh từ cụ thể.
Các danh từ còn lại “beauty” (vẻ đẹp) và “fragility” (sự mỏng manh) đều chỉ khái niệm trừu tượng phi vật lý, không thể được cảm nhận trực tiếp qua các giác quan → là danh từ trừu tượng.
The old tree witnessed the joy and sorrow of generations. →
“Tree” (cây) chỉ một đối tượng cụ thể, tồn tại hữu hình → là danh từ cụ thể.
Các danh từ còn lại “joy” (niềm vui), “sorrow” (nỗi buồn), “generation” (thế hệ) đều chỉ các khái niệm, ý tưởng trừu tượng, phi vật lý → là danh từ trừu tượng.
The cat seemed to embody both mystery and freedom. →
“Cat” (con mèo) là danh từ cụ thể, chỉ đối tượng hiện hữu, có thể được cảm nhận bằng các giác quan.
“Mystery” (sự bí ẩn) và “freedom” (sự tự do) là các danh từ trừu tượng, chỉ các khái niệm trừu tượng vô hình.
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc
A strong sense of responsibility ___ (motivate) him to excel in his career. →
Vì chủ ngữ là cụm “a strong sense of responsibility” (một ý thức trách nhiệm mạnh mẽ) chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → ở dạng không đếm được → động từ cần chia ở dạng số ít.
Time ___ (fly) swiftly, like an arrow in the sky. →
Vì chủ ngữ là “time” (thời gian) chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → ở dạng không đếm được → động từ cần chia ở dạng số ít.
Fear ___ (lurk) in the shadows of uncertainty. →
Vì chủ ngữ là “fear” (sự sợ hãi) chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → ở dạng không đếm được → động từ cần chia ở dạng số ít.
The clouds in the sky ___ (form) intriguing shapes as they move. →
Vì chủ ngữ là “the clouds in the sky” (những đám mây trên trời) chỉ đối tượng cụ thể, hữu hình → ở dạng đếm được số nhiều → động từ cần chia ở dạng số nhiều.
His state of mind ___ (be) one of utter confusion after the unexpected news yesterday. →
Vì chủ ngữ là cụm “his state of mind” (trạng thái tinh thần của anh ấy) chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → ở dạng không đếm được → động từ cần chia ở dạng số ít.
Vì câu đang diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ (yesterday) → dùng động từ ở dạng quá khứ đơn số ít của “be” là “was”.
The notion of freedom ___ (vary) greatly among cultures and societies. →
Vì chủ ngữ là cụm “the notion of freedom” (khái niệm về tự do) chỉ một ý nghĩa trừu tượng, phi vật lý → ở dạng không đếm được → động từ cần chia ở dạng số ít.
Several terms in the contract ___ (require) clarification before signing. →
Vì chủ ngữ là cụm danh từ “several terms in the contract” (nhiều điều khoản trong hợp đồng) chỉ đối tượng cụ thể, hữu hình → có danh từ chính là “terms” ở dạng đếm được số nhiều → động từ cần chia ở dạng số nhiều.
Our perception of morality often ___ (evolve) as we gain new experiences and insights. →
Vì chủ ngữ là cụm “our perception of morality” (quan điểm của chúng ta về đạo đức) chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → ở dạng không đếm được → động từ cần chia ở dạng số ít.
The number of stars visible to the naked eye ___ (be) just a fraction of those existing in the universe. →
Vì chủ ngữ là cụm “The number of stars visible to the naked eye” (số lượng sao có thể nhìn thấy bằng mắt thường) chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → ở dạng số ít → động từ cần chia ở dạng số ít.
The concept of democracy ___ (foster) a culture of transparency and accountability within government institutions. →
Vì chủ ngữ là cụm “the concept of democracy” (khái niệm về dân chủ) chỉ một khái niệm trừu tượng, phi vật lý → ở dạng không đếm được → động từ cần chia ở dạng số ít.
Tổng kết
Trong bài vừa viết này, DOL đã tổng hợp các dạng bài tập cơ bản và nâng cao về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng để các bạn có thể luyện tập củng cố kiến thức của mình. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, hãy đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tận tâm nhất nhé!