Phân biệt Other, Others, The Other, The Others và Another

Việc nắm vững cách sử dụng “other”, “others”, “the other”, “the others” và “another” sẽ giúp bạn truyền tải chính xác ý định trong lời nói hay bài viết. Những từ này đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện sự khác biệt và so sánh giữa các đối tượng trong mệnh đề.

Trong bài viết này, DOL sẽ cùng bạn khám phá các quy tắc sử dụng, phân biệt, cùng với các ví dụ cụ thể và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng “other”, “others”, “the other”, “the others” và “another”.

other another others
Phân biệt Other, Others, The Other, The Others và Another

Phân biệt Other, Others, The Other, The Others và Another

Việc nắm rõ được cách sử dụng những từ này không chỉ dành riêng cho những người thi IELTS mà còn rất quan trọng đối với tất cả người học tiếng Anh.

Mặc dù Other, Others, The other, The others và Another được hiểu theo cùng một nghĩa để chỉ một hay nhiều đối tượng khác, nhưng mỗi từ được sử dụng theo một cách khác nhau. 

Phân biệt Other và Others

Other và Others đều mang ý nghĩa cái gì đó khác so với đối tượng đã được nhắc tới. Tuy nhiên, chúng có vai trò và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt nhau. Hãy cùng phân biệt sự khác nhau của Other và Others trong bảng dưới đây.

Bảng phân biệt Other và Others về vai trò và cách sử dụng
Tiêu chí
Other
Others

Vai trò

Other chủ yếu xuất hiện với vai trò là hạn định từ. Ngoài ra, nó còn là tính từ.

Others đóng vai trò là đại từ. Others là dạng số nhiều của other.

Cách sử dụng

Other có thể đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được số ít.

other + danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: Those skirts don’t fit me. Do you have any other skirts? (Những chiếc chân váy này không vừa với tôi. Bạn có chân váy nào khác không?)

other + danh từ không đếm được số ít Ví dụ: This online store sells rock music. It sells no other music. (Cửa hàng trực tuyến này bán nhạc rock. Nó không bán nhạc khác.)

Đại từ Others đứng một mình, không đi kèm danh từ. Others có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.

Tân ngữ Ví dụ: Those skirts don’t fit me. Do you have any others? (Những chiếc chân váy này không vừa với tôi. Bạn có chân váy nào khác không?)

Chủ ngữ Ví dụ: Some of the presidents arrived on Monday. Others arrived the following day. (Một số tổng thống đã đến vào thứ Hai. Những người khác đến vào ngày hôm sau.)

Lưu ý: Other có thể được đặt trước đại từ “ones” để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập đến trước đó và không muốn lặp lại chúng nữa.

Ví dụ: We don’t need those books, we need other ones.

(Chúng ta không cần những cuốn sách đó, chúng ta cần những cuốn sách khác)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ “ones” được sử dụng để thay thế cho cụm danh từ “those books”.

Phân biệt The Other và The Others

The other và The others cũng được sử dụng để nhắc tới cái gì đó còn lại trong số đối tượng được nhắc tới. Chúng có sự khác biệt rõ ràng trong vai trò và cách sử dụng. Hãy cùng phân biệt sự khác nhau của The other và The others trong bảng dưới đây.

Bảng phân biệt The Other và The Others về vai trò và cách dùng
Tiêu chí
The other
The others

Vai trò

The other đóng vai trò là hạn định từ và đại từ.

The others đóng vai trò là đại từ. The others là dạng số nhiều của the other

Cách sử dụng

Với vai trò là hạn định từ, the other có thể đi với danh từ đếm được ở cả dạng số ít và số nhiều

the other + danh từ số ít: mang ý nghĩa một người hoặc vật còn lại trong số hai người hoặc vật đã được nhắc tới. Ví dụ: This door is locked. Please use the other door. (Cái cửa này bị khóa rồi. Xin vui lòng sử dụng cửa còn lại)

the other + danh từ số nhiều mang ý nghĩa những người hoặc vật còn lại trong nhóm người hoặc vật đã được nhắc tới.

Ví dụ: Tam and Mai are here, but where are the other kids? (Tâm và Mai ở đây rồi, nhưng những đứa trẻ còn lại đâu?)

Đại từ The others đứng một mình, không đi kèm danh từ. The others có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. 

Tân ngữ Ví dụ: I’ll take care of the others if you want to watch the kids. (Tôi sẽ chăm sóc những người khác nếu bạn muốn xem bọn trẻ.)

Chủ ngữ Ví dụ: This is the only movie of his worth watching. The others are rubbish. (Đây là bộ phim duy nhất đáng xem của anh ấy. Những bộ phim khác là rác rưởi.)

Với vai trò là đại từ, The other được sử dụng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó. The other có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ.

Ví dụ: Tân ngữ: He had a book in one hand and a laptop in the other. (Anh ấy ấy 1 tay cầm một quyển sách và 1 tay cầm 1 máy tính xách tay.) Chủ ngữ: I have two brothers. One is a doctor, and the other is a lawyer. (Tôi có hai anh trai. Một người là bác sĩ, người còn lại là luật sư.)

 

Another

Another mang ý nghĩa là thêm một cái gì đó nữa, một cái gì đó khác. Another đóng vai trò là từ hạn định hoặc đại từ trong câu. 

Bảng dưới đây đã tổng hợp cách sử dụng của Another dựa trên 2 vai trò chính kèm theo ví dụ minh họa
Vai trò
Cách sử dụng 

Hạn định từ

another + danh từ số ít Ví dụ: Another woman is holding a fruit basket (Một người phụ nữ khác đang cầm giỏ trái cây.)

Đại từ 

Đại từ another có thể làm tân ngữ trong câu Ví dụ: This book is boring. Give me another. (Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi.)

Ngoài ra, Another còn có 2 cách sử dụng khác như sau.

1. another + one: Cụm từ này được sử dụng để thay thế một danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó để tránh lỗi lặp từ.

Ví dụ: His phone was broken. I think he needs another one. (Điện thoại anh ấy hỏng rồi. Tôi nghĩ anh ấy cần cái khác.)

2. another + số đếm + danh từ đếm được số nhiều: Ngoài đi được với số đếm, bạn có thể thay thế bằng lượng từ như couple of.

Ví dụ.

  • In another 4 years, I’ll graduate. (Trong 4 năm nữa, tôi sẽ tốt nghiệp.)

  • My teacher was given another couple of days to do homework. (Giáo viên của tôi giao vài ngày để hoàn thành bài tập về nhà.)

Một số sai lầm thường gặp khi sử dụng Another, Other, Others, The other, The others

Ngoài việc nắm vững được cách sử dụng, bạn cần lưu ý một số sai lầm thường gặp khi sử dụng Another, Other, Others, The other và The others để tránh sai lỗi ngữ pháp trong câu. 

1. Cách sử dụng của Other khi đóng vai trò là đại từ và hạn định từ

  • Other đóng vai trò như một đại từ (pronoun) thì nó có dạng số nhiều là others 

Ví dụ.

crossSAI

I don’t like this book, let’s ask for other.

checkĐÚNG

I don’t like this book, let’s ask for others.

(Tôi không thích quyển sách này, hãy hỏi về những cuốn sách khác.)

  • Tuy nhiên, nếu Other được sử dụng như hạn định từ (determiner) thì nó chỉ có dạng số ít và đi kèm với danh từ.

Ví dụ.

crossSAI

She has no others T-shirt.

checkĐÚNG

She has no other T-shirt.

(Cô ấy không có chiếc áo nào khác.)

2. another = an + other nhưng khi viết phải viết liền “another” chứ không tách ra thành “an other”

Ví dụ.

crossSAI

Give me an other book, please.

checkĐÚNG

Give me another apple, please.

(Làm ơn cho tôi một quả táo khác.)

3. Sau Another là danh từ số ít còn khi đề cập đến danh từ số nhiều thì dùng other

Ví dụ.

crossSAI

Another books may be more amazing than it.

checkĐÚNG

Other books may be more interesting than it.

(Có lẽ những quyển sách khác sẽ thú vị hơn.)

4. Phân biệt Other và The other

  • Other thường được dùng để chỉ một người hoặc vật khác với người hoặc vật đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: I like cats more than dogs. Other people like dogs more than cats. (Tôi thích mèo hơn chó. Những người khác thích chó hơn mèo.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, other đi kèm với danh từ số nhiều được sử dụng để chỉ đối tượng là những người khác so với chủ thể tôi.

  • The other thường được dùng để chỉ một người hoặc vật duy nhất còn lại trong một nhóm hai hoặc nhiều người hoặc vật. Như vậy, bạn nên sử dụng the other khi trước đó đã nhắc tới nhóm đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ: I have a cat and a dog. I like the cat, but I don't like the other. (Tôi có một con mèo và một con chó. Tôi thích con mèo, nhưng tôi không thích con còn lại.)

 

→ Giải thích: Trong câu này, the other được dùng để chỉ con chó, là con vật còn lại trong nhóm bao gồm con mèo và con chó.

Bài tập vận dụng Another, Other, Others, The other, The others

Bài 1: Chọn đáp án chính xác

 

 

00.

I have been to Thailand, Singapore and many _______ countries.

other

others

another

00.

I'd like__________beer, please.

the other

others

another

00.

Where is ______ shoe? There is only this one in the shoe rack

the others

the other

other

00.

I think you should see_________people.

other

others

another

00.

I've talked to David and Joe, but I haven't talked to________students yet.

others

another

the other

00.

He has two brothers. One is tall and handsome and______is short and unattractive.

other

the other

the others

00.

Ask me __________ question if you want. I know all the answers.

others

another

the others

00.

Forget about this now. We have_______problems.

other

the other

others

00.

Only two computers work, all ________ don't.

other

the other

the others

00.

Some people voted 'yes', some people voted 'no', and ______ didn't vote.

the others

other

another

Check answer

Bài 2: Điền vào chỗ trống another/ other/ the other/ the others/ others

 

 

1. Some people prefer coffee, while 01. favor tea.

 

 

2. He completed one part of the assignment and is now working on 02. section.

 

 

3. I have three pens, one is blue, another is red, 03. is black.

 

 

4. I think we can do it some04.time.

 

 

5. In the basket there are many apples, two are green, 05. are red.

 

 

6. I have 5 roommates. One of them is American and06.are British.

 

 

7. We will be staying for 07. few weeks.

 

 

8. I've found one of my black shoes, but I can't find 08..

 

 

9. There is no 09. work available at the moment.

 

 

10. Some of her students like English, 10. don’t.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết 

Trong bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá cách sử dụng phổ biến của “other”, “others”, “the other”, “the others” và “another”, qua các ví dụ minh họa. Hơn nữa, bài viết đã xác định những lỗi phổ biến và quan niệm sai lầm, đưa ra giải thích rõ ràng và sửa chữa. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc