Everyone là số ít hay số nhiều? Cách sử dụng All với Everybody, Everyone và Everything

Các từ All, Everybody, Everyone hay Everything là những từ chỉ chung tất cả con người, sự vật, hoặc sự việc. Những từ này được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh nhưng đôi khi người học vẫn bị nhầm lẫn về cách dùng. Trong bài viết này, DOL sẽ giới thiệu đến các bạn cách sử dụng và cách phân biệt All, Everybody, Everyone và Everything.

Hãy đọc tiếp để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ Everyone là số ít hay số nhiều.

everyone là số ít hay số nhiều
Everyone là số ít hay số nhiều? Cách sử dụng All với Everybody, Everyone và Everything

Everyone là số ít hay số nhiều?

Everyone là số ít.

Tuy Everyone mang ý nghĩa là mọi người hoặc tất cả mọi người, nhưng everyone vẫn được xem là số ít vì nó đề cập tới “mọi người” như một đơn vị hoặc một thực thể duy nhất.

Ví dụ.

 

  • Everyone is invited to the party. (Mọi người đều được mời đến bữa tiệc.)

  • Everyone has to do their part. (Mọi người đều phải làm phần của mình.)

Sau khi đã nắm được Everyone là danh từ số ít, bạn cần biết cách cách sử dụng All và Everybody, Everyone, Everything. Những nội dung tiếp theo sẽ giúp bạn nắm rõ được cách dùng những từ này.

Cách sử dụng All trong tiếng Anh

Hãy cùng tìm hiểu 3 cách sử dụng của All dưới đây!

1. All là hạn định từ (determiner)

Hạn định từ All có thể được sử dụng với danh từ/cụm danh từ đếm được số nhiều và không đếm được. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của all với ý nghĩa chỉ tất cả mọi người, vật hoặc sự kiện. 

Ví dụ.

 

  • The questionnaire was sent to all employees. (Bảng câu hỏi được gửi tới toàn bộ các nhân viên.)

  • It was nice to see her again after all these years. (Thật tốt khi có thể được gặp lại cô ấy sau từng đó năm.)

Dưới đây là cách chia động từ cho “all + danh từ” khi đóng vai trò là chủ ngữ.

All + danh từ đếm được số nhiều + V (số nhiều)

Ví dụ. 

  • All books are on the shelf. (Tất cả sách đều được đặt trên giá.)

  • All participants in the study were given a questionnaire to fill out. (Tất cả những người tham gia nghiên cứu đều được phát một bảng câu hỏi để điền vào.)

All + danh từ không đếm được + V (số ít)

Ví dụ.

  • All information about the new product is confidential. (Mọi thông tin về sản phẩm mới đều được bảo mật.)

  • All knowledge requires continuous learning and exploration. (Mọi kiến ​​thức đều cần sự học hỏi và khám phá không ngừng.)

2. All là đại từ (pronoun)

Đại từ all có thể đứng một mình, biểu thị toàn bộ số lượng người, sự vật, sự việc. Đại từ all có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Ví dụ.

 

  • All were happy with the outcome. (Tất cả đều vui vẻ với kết quả.) → All đóng vai trò là chủ ngữ.

  • It's all that I wanted to say. (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói.) → All đóng vai trò là tân ngữ.

Khi all mang chức năng là đại từ và là chủ ngữ của câu, động từ theo sau có thể chia theo dạng số ít hoặc số nhiều phụ thuộc vào số lượng đối tượng được nhắc tới.

Ví dụ.

 

  • All is calm in the garden. (Mọi thứ đều yên bình trong khu vườn.) → Trong ví dụ này, "all" được coi như là một thực thể đồng nhất, và do đó, động từ được chia là "is".

  • All are calm in the garden. (Mọi thứ đều yên bình trong khu vườn.) → Trong ví dụ này, người nói đang đề cập đến những người, đồ vật, động vật, thực vật, khác nhau trong một khu vực cụ thể (khu vườn).

3. All là trạng từ (adverb)

"All" là trạng từ có thể được sử dụng để bổ sung thông tin về mức độ hoặc quy mô của hành động hoặc trạng thái. Trạng từ all thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ.

 

  • The house is all big. (Ngôi nhà rất lớn.) → Trạng từ all bổ nghĩa cho tính từ “big”.

  • The kids all go to school on the same bus. (Tất cả lũ trẻ đều tới trường trên cùng một chuyến xe buýt.) → Trạng từ all bổ nghĩa cho động từ “go”.

  • We are all together on this. (Chúng ta nhất trí về điều này.) → Trạng từ all bổ nghĩa cho trạng từ “together”.

Cách sử dụng Everybody/Everyone trong tiếng Anh

Everybody và Everyone là đại từ bất định (indefinite pronouns) dùng để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm người. Hai từ này mang ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, everyone được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn và được dùng trong văn viết nhiều hơn everybody. 

Đại từ everybody và everyone có 2 chức năng trong câu là chủ ngữ và tân ngữ.

1. Chủ ngữ: Hai đại từ này thường đóng vai trò là chủ ngữ, khi đó, động từ trong câu cần chia theo động từ số ít.

Ví dụ.

 

  • Everyone wants to find out what is going on. (Mọi người muốn tìm hiểu xem chuyện gì đang diễn ra.)

  • Everybody is selling the same product. (Mọi người đang bán cùng một loại sản phẩm.)

Lưu ý: Khi sử dụng "everyone" và "everybody" trong câu phủ định, chúng thường được kết hợp với từ phủ định như "not" và động từ trong câu vẫn được dùng với dạng khẳng định số ít. “Not everyone” và “Not everybody” mang ý nghĩa là “không phải tất cả mọi người”.

Ví dụ.

  • Not everyone is here. (Không phải tất cả mọi người đều ở đây.)

  • Not everybody likes chocolate. (Không phải tất cả mọi người đều thích sô cô la.)

2. Tân ngữ: Hai đại từ này có thể đóng vai trò là tân ngữ của động từ

Ví dụ.

 

  • The teacher asked everyone to stand up. (Giáo viên yêu cầu mọi người đứng dậy.)

  • Sam invited everybody for dinner. (Sam mời mọi người đến ăn tối.)

Khi bạn muốn nhắc lại everyone và everybody trong câu, để tránh trùng lặp, bạn có thể sử dụng “they”, “them”, or “their”.

Ví dụ.

 

  • Will everyone please carry on as best they can? (Liệu mọi người có thể tiếp tục tốt nhất có thể không?)

  • Everybody had to bring their own paper. (Mọi người phải mang giấy của riêng mình.)

Lưu ý: Không viết cách thành “every one” và “every body”.

Everybody và Every body mang 2 ý nghĩa khác biệt hoàn toàn.

Every one

Từ này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào từng cá nhân, cá thể trong một nhóm người.

Every body

“Every body” dùng để chỉ mọi cơ thể, thân thể (của người hoặc động vật). 

Ví dụ.

  • Everyone is excited to go. (Mọi người đều hào hứng đi.) → Đề cập đến sự phấn khích tập thể của nhóm mà không hề nhấn mạnh đến từng thành viên.

  • Every one of us is excited to go. (Từng người chúng tôi đều hào hứng đi.) → Điều này cho thấy rằng mỗi thành viên trong nhóm đều có hứng thú riêng.

Tham khảo thêm các kiến thức quan trọng khác.

 

Each và Every là gì? Cách phân biệt Each và Every đơn giản

Cách sử dụng Everything trong tiếng Anh

Everything là đại từ bất định (indefinite pronouns) dùng để chỉ toàn bộ, tất cả mọi sự vật, sự việc (không chỉ người). Đại từ everything có 3 chức năng trong câu là chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ của giới từ.

1. Chủ ngữ: Khi everything là chủ ngữ, động từ trong câu cần chia theo động từ số ít.

Ví dụ.

 

  • Everything is the same as it was. (Mọi thứ đều vẫn như cũ.)

  • Everything has been done. (Tất cả mọi thứ đã được hoàn thành.)

Lưu ý: Khi sử dụng "everything” trong câu phủ định, nó thường được kết hợp với từ phủ định như "not" và động từ trong câu vẫn được dùng với dạng khẳng định số ít. “Not everything” mang ý nghĩa là “không phải tất cả mọi thứ.

Ví dụ.

  • Not everything is lost. (Không phải tất cả mọi thứ bị thất lạc.)

  • Not everything can be explained by science. (Không mọi thứ đều có thể được giải thích bằng khoa học.)

2. Tân ngữ: Đại từ all có thể đóng vai trò là tân ngữ của động từ

Ví dụ.

 

  • She packed everything she needed for the trip. (Cô ấy đã đóng gói mọi thứ cô ấy cần cho chuyến đi.)

  • I need to buy everything for the party. (Tôi cần mua tất cả mọi thứ cho bữa tiệc.)

3. Bổ ngữ của giới từ: Đại từ all có thể đứng sau giới từ để làm bổ ngữ cho giới từ.

Ví dụ.

 

  • I'm tired of everything. (Tôi mệt mỏi với tất cả mọi thứ.)

  • She is beautiful in everything she wears. (Cô ấy xinh đẹp trong mọi thứ cô ấy mặc.)

Cách chia động từ với Everyone/Everybody/Everything

Khi everyone, everybody và everything là chủ ngữ trong câu, động từ theo sau chúng phải chia ở dạng số ít. Động từ với everyone, everybody và everything được chia ở dạng số ít vì những đại từ này được sử dụng để đề cập đến tất cả mọi người hay tất cả mọi vật như một thể thống nhất. Do đó, động từ được chia ở dạng số ít để phù hợp với ý nghĩa của đại từ.

Ví dụ.

 

  • Everyone has their own opinion. (Mỗi người đều có ý kiến riêng của mình.)

  • Everyone is dancing to the music. (Mọi người đều đang nhảy theo âm nhạc.)

  • Everything is ready. (Mọi thứ đều đã sẵn sàng.)

Phân biệt All với Everybody, Everyone, Everything

Trong khi các từ như everyone và everything thường gây nhầm lẫn về số ít và số nhiều, việc hiểu rõ danh từ số nhiều và danh từ số ít là cực kỳ quan trọng để sử dụng chúng chính xác.

Trong phần này, hãy cùng DOL học cách phân biệt All với Everybody, Everyone, Everything dựa trên định nghĩa, chức năng, cách sử dụng và ví dụ của chúng.

1. Phân biệt All với Everybody, Everyone

Bảng dưới đây đã phân biệt định nghĩa, chức năng cách dùng của All với Everybody, Everyone kèm ví dụ minh họa.

Tiêu chí
All
Everybody, Everyone
Định nghĩa

Đề cập tới “tất cả mọi người” như một nhóm, một tập thể hoàn chỉnh

Đề cập tới “tất cả mọi người” nhưng tập trung vào từng thành viên riêng lẻ của một nhóm hoàn chỉnh hơn.

Loại từ

Hạn định từ, Đại từ, Trạng từ

Đại từ
Cách chia động từ

Đi với cả động từ số ít và số nhiều

Đi với động từ số ít

Ví dụ

All the students are here. (Tất cả học sinh đều ở đây.)

Everyone is here. (Tất cả mọi người đều ở đây.)

2. Phân biệt All với Everything

Bảng dưới đây đã phân biệt định nghĩa, chức năng cách dùng của All với Everything kèm ví dụ minh họa.

Bảng phân biệt All với Everything về định nghĩa và chức năng

Tiêu chí
All
Everything
Định nghĩa
Tất cả mọi thứ
Loại từ

Hạn định từ, Đại từ, Trạng từ

Đại từ
Cách chia động từ

Đi với cả động từ số ít và số nhiều

Đi với động từ số ít
Ví dụ

All equipment is prepared for the meeting. (Mọi thiết bị đã được chuẩn bị cho cuộc họp.)

Everything is prepared for the meeting. (Mọi thứ đã được chuẩn bị cho cuộc họp.)

Bài tập vận dụng all, everything hoặc everyone

Bài 1: Điền vào chỗ trống với all, everything hoặc everyone

 

 

1. The teacher asked 01.the students to hand in their assignments.

 

 

2. My little daughter told me 02. about her new class. It sounds fun.

 

 

3. Can 03.write their emails on this google sheet, please?

 

 

4. 04.said they need to leave early today.

 

 

5. My father always tells us 05. he knows about this life.

 

 

6. 06.was very happy at the party.

 

 

7. 07.people come early to get good seats.

 

 

8. Why are you always thinking about money? Money isn't08..

 

 

9. The question was so easy. 09. students can answer in a very short time.

 

 

10. We have completely different opinions. I disagree with10.she says.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng số ít (s/es) hoặc số nhiều

 

 

1. All team members 01. (not work) together to complete the project in time.

 

 

2. Everyone 02.(gather) in the park to enjoy the sunshine.

 

3. All people 03.(cheer) loudly during the football match.

 

 

4. All my money 04.(be) gone.

 

 

5. All tickets for the Taylor Swift concert 05.(be) sold out.

 

 

6. All the animals in this forest 06.(face) threat of extinction.

 

 

7. Everybody 07. (need) to follow the company policies.

 

 

8. Everyone 08.(can - enjoy) the amusement park!

 

 

9. All the information 09.(be) in the report.

 

 

10. All the people 10.(have) different opinions on this matter.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết 

Trong bài viết này, DOL đã cùng bạn giải đáp Everyone là số ít hay số nhiều và khám phá cách sử dụng cũng như cách phân biệt All, Everyone, Everybody và Everything qua các ví dụ minh họa. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc