Cách dùng cấu trúc The last time và những lưu ý
Cấu trúc the last time là cấu trúc diễn đạt thời điểm xảy ra một sự việc, sự kiện nào đó trong quá khứ cách đây bao lâu. Cấu trúc này thường được sử dụng khá phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày lẫn trong các văn bản.
Thông qua bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng chi tiết, các lưu ý khi sử dụng cấu trúc này. Ngoài ra, DOL Grammar sẽ cung cấp thêm một số cấu trúc tương tự và một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng chính xác nhất cấu trúc này.
The last time là gì?
The last time có ý nghĩa là lần cuối một việc xảy ra. Các thành phần trong cấu trúc the last time bao gồm.
The: Mạo từ xác định thể hiện một danh từ chỉ thời điểm tiếp theo là một danh từ xác định.
last: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ phía sau time, có ý nghĩa là lần cuối.
time: Danh từ chính của cụm, có nghĩa thời điểm.
Như vậy, bạn có thể thấy rằng cụm the last time được dùng để diễn tả một thời điểm cuối cùng mà một việc xảy ra, và từ thời điểm đó đến lúc nói, việc đó không xảy ra nữa.
Nói cách khác, việc sử dụng cấu trúc The last time sẽ đồng thời diễn tả 3 thông tin.
Một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.
Khoảng cách thời gian của thời điểm sự kiện đó xảy ra so với thời điểm hiện tại đang nói.
Sự kiện đó đã/sẽ không xảy ra, không lặp lại trong khoảng thời gian đó.
Ví dụ: The last time John played soccer was 6 months ago. (Lần cuối John chơi đá bóng là 6 tháng trước.)
Việc sử dụng cấu trúc “The last time” trong câu trên, với hành động “John played soccer” (John chơi đá bóng) và khoảng cách thời gian “6 months” (6 tháng) có thể diễn tả 3 thông tin như sau.
Sự kiện John chơi đá bóng đã diễn ra trong quá khứ.
Thời điểm John chơi đá bóng đó tính đến thời điểm câu nói là 6 tháng.
Trong khoảng thời gian 6 tháng đó, John đã không hề chơi đá bóng một lần nữa.
Cấu trúc "the last time" thường được sử dụng ở thì quá khứ đơn để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau với hành động thứ nhất được chia ở thì quá khứ hoàn thành và hành động thứ hai được chia ở thì quá khứ đơn. Để có thể sử dụng cấu trúc này chính xác, bạn cần phân biệt được thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
Cách dùng cấu trúc The last time
Cấu trúc The last time có thể được sử dụng kết hợp với các mệnh đề đi liền để đóng các vai trò khác nhau trong câu, bao gồm
Cấu trúc "the last time S + V" đóng vai trò như một danh từ trong tiếng Anh,
Cấu trúc "the last time" dùng trong câu hỏi tiếng Anh
Cấu trúc "the last time S + V" đóng vai trò như một cụm trạng ngữ trong tiếng Anh.
Sau đây, DOL Grammar sẽ làm rõ hơn cấu trúc và cách sử dụng của từng vai trò này của “the last time”.
Dùng cấu trúc The last time như một danh từ
The last time được sử dụng kèm với một mệnh đề chỉ hành động, sự kiện nào đó để tạo thành một cụm danh từ (đóng vai trò là danh từ trong câu). Cụm danh từ này từ đó có thể đóng vai trò là chủ ngữ (subject) để đi kèm với động từ "be" và thông tin thời gian hoặc địa điểm. Cấu trúc tổng của "the last time" như sau.
The last time + S + V + be + thông tin thời gian/địa điểm .
Ví dụ.
The last time there was a blackout in this city was 5 months ago . (Lần cuối thành phố này bị cúp điện là 5 tháng trước.)
→ Cấu trúc “The last time” được sử dụng để thể hiện rằng một sự kiện (thành phố bị cúp điện) đã xảy ra vào một thời điểm trong quá khứ cách thời điểm hiện tại là “5 months” (5 tháng).
The last time you see me will be at the park . (Lần cuối bạn gặp tôi sẽ là trong công viên.)
→ Cấu trúc “The last time” thể hiện rằng một sự kiện (bạn gặp tôi) sẽ xảy ra trong tương lai vào địa điểm là “at the park” (trong công viên).
The last time có thể được linh hoạt sử dụng với các mệnh đề thể hiện sự kiện và thông tin đi kèm.
DOL Grammar sẽ trình bày từng phần bên dưới để bạn có thể dễ dàng nắm rõ các dạng biến đổi của cấu trúc này.
Mệnh đề sự kiện
Mệnh đề sự kiện sau “the last time” được sử dụng để đưa ra hành động chính.
Hành động này có thể đã diễn ra trong quá khứ hoặc sẽ diễn ra trong tương lai.
Vì vậy, mệnh đề sự kiện có thể sử dụng thì quá khứ đơn (để diễn tả sự kiện trong quá khứ) hoặc hiện tại đơn/tương lai đơn (để diễn tả sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai).
Mốc thời gian | Công thức |
Sự kiện trong quá khứ | The last time + S + V2 + was + thông tin thời gian . |
Sự kiện trong tương lai | The last time + S + V(s/es) + will be + thông tin thời gian . |
The last time + S + will* + V + will be + thông tin thời gian . *Việc sử dụng thì tương lai đơn sẽ làm câu nói thêm chính xác về ngữ pháp và trang trọng hơn. |
Ví dụ.
Sự kiện trong quá khứ: The last time I visited Paris was 5 years ago . (Lần cuối tôi thăm Paris là 5 năm về trước.)
Sự kiện trong tương lai: The last time you [will be]/are able to see this building will be this month . It will be demolished next month. (Lần cuối bạn có thể thấy toà nhà này là trong tháng này. Nó sẽ bị phá huỷ vào tháng sau.)
Thông tin đi kèm
Phần thông tin đi kèm phía sau mệnh đề “the last time” và sự kiện có thể là một thông tin về địa điểm hoặc về thời gian.
1 Thông tin về địa điểm
Cấu trúc thông tin địa điểm thường được sử dụng với giới từ và một địa điểm mà sự kiện xảy ra.
Ví dụ: The last time I had my phone was at the town square. (Lần cuối tôi còn giữ điện thoại của mình là ở quảng trường thị trấn.)
2 Thông tin về thời gian
Thông tin thời gian đi kèm với the last time có thể là một khoảng thời gian hoặc một mốc thời gian. Mốc thời gian là một thời điểm chính xác, cụ thể trong mạch thời gian (Ví dụ: 5 giờ chiều ngày hôm qua, Giáng Sinh năm ngoái…). Trong khi đó, khoảng thời gian là 1 khung thời gian kéo dài (Ví dụ: 5 tháng, cả năm 2020…).
Thông tin về thời gian | Công thức |
Khoảng thời gian | The last time + S + V + be + khoảng thời gian . |
Mốc thời gian | The last time + S + V + be + mốc thời gian . |
Ví dụ.
Khoảng thời gian: The last time my cat ate anything was 2 days ago . (Lần cuối con mèo của tôi ăn gì là 2 ngày trước.)
Mốc thời gian: The last time my cat ate anything was Monday . (Lần cuối con mèo của tôi ăn gì là vào thứ 2.)
Cách dùng cấu trúc The last time trong câu hỏi tiếng Anh
Cấu trúc The last time được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một sự kiện xảy ra lần cuối.
Mốc thời gian | Công thức |
Hỏi về sự kiện trong quá khứ | When was the last time S + V2? → [thời điểm] was the last time S + V2. |
Hỏi về sự kiện trong tương lai | When will be the last time S + V(s/es)? → [thời điểm] will be the last time S + V(s/es) |
When will be the last time S + will + V1? → [thời điểm] will be the last time S + V(s/es) |
Ví dụ.
When was the last time you went back to your hometown? (Lần cuối bạn về quê là khi nào?) → September was the last time I went back to my hometown. (Tháng Chín là lần cuối tôi về quê.)
When will be the last time we see each other? (Lần cuối chúng ta sẽ gặp nhau là khi nào?) → Tomorrow will be the last time we see each other. (Ngày mai sẽ là lần cuối chúng ta gặp nhau.)
Cách dùng cấu trúc The last time như một cụm trạng từ
Ngoài đóng vai trò là một cụm danh từ, the last time còn được sử dụng như một cụm trạng từ để thể hiện một hành động B xảy ra vào lần cuối sự kiện A diễn ra.
Cấu trúc này có dạng như sau.
The last time S + V2 , S + V2 .
Lưu ý, cấu trúc này có thể được sử dụng để tường thuật lại các sự kiện và hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc trong tương lai phụ thuộc vào thì sử dụng.
Tuy nhiên, các thì thường được sử dụng tương ứng với nhau, nghĩa là cả hai hành động B và sự kiện A đều phải thuộc thì quá khứ hoặc tương lai/hiện tại.
Mốc thời gian | Công thức |
Sự kiện trong quá khứ | The last time + S + V2 , S + V2 . |
Sự kiện trong tương lai | The last time + S + V(s/es) , S + will + V1 . |
The last time + S + will* + V , S + will + V1 . *Việc sử dụng thì tương lai đơn sẽ làm câu nói thêm chính xác về ngữ pháp và trang trọng hơn. |
Ví dụ
Chuỗi hành động quá khứ: The last time the World Cup was held , Argentina won . (Lần cuối World Cup được tổ chức, Argentina đã chiến thắng.)
Chuỗi hành động tương lai: The last time we walk together , I will give her the gift . (Lần cuối chúng tôi đi bên nhau, tôi sẽ đưa cô ấy món quà.)
Trong ví dụ thứ nhất, vào thời điểm lần cuối sự kiện A xảy ra trong quá khứ "the World Cup was held" (lần cuối World Cup diễn ra), hành động B đã xảy ra cùng lúc "Argentina won" (Argentina chiến thắng).
Trong ví dụ thứ hai, vào thời điểm lần cuối sự kiện A xảy ra trong tương lai "we walk together" (chúng tôi đi bên nhau), hành động B sẽ xảy ra cùng lúc là “I will give her the gift” (tôi sẽ đưa cô ấy món quà).
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc The last time
Khi sử dụng cấu trúc "the last time", bạn cần lưu ý một số điều để.
Thứ tự của cấu trúc "the last time"
Cấu trúc The last time khi sử dụng như một cụm danh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ (như trên) hoặc ở vị trí tân ngữ. Tuy nhiên, cấu trúc này ở vị trí làm chủ ngữ được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ.
Chủ ngữ: The last time I met her was last Saturday. (Lần cuối tôi gặp cô ấy là thứ Bảy tuần trước.)
Tân ngữ: Last Saturday was the last time I met her. (Thứ Bảy tuần trước là lần cuối tôi gặp cô ấy.)
Tương tự, the last time khi sử dụng làm cụm trạng từ cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu, hoặc cuối câu như một trạng từ thông thường. Tuy nhiên, khi đứng đầu câu, bạn cần sử dụng dấu phẩy để phân cách với mệnh đề chính.
Ví dụ.
Đầu câu: The last time I went home late, my mom was so worried. (Lần cuối tôi về nhà trễ, mẹ tôi đã rất lo lắng.)
Cuối câu: My mom was so worried the last time I went home late. (Mẹ tôi đã rất lo lắng lần cuối tôi về nhà trễ.)
Cấu trúc "the last time" không thường được sử dụng với thì hoàn thành
Cấu trúc the last time được dùng để diễn tả một hành động cụ thể, xảy ra và kết thúc vào các thời điểm xác định nên không sử dụng kèm với các thì hoàn thành.
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này với các thì đơn hoặc các thì tiếp diễn.
Ví dụ.
Sai: The last time we have practiced sports was yesterday.
Đúng: The last time we practiced sports was yesterday. (Lần cuối chúng tôi luyện tập thể thao là hôm qua.)
Cấu trúc tương đương với The last time
Ngoài các cấu trúc trên, tiếng Anh còn một số cấu trúc sử dụng "the last time" theo các nghĩa khác và cũng còn một số cấu trúc thời gian mang nghĩa khác.
DOL Grammar sẽ lưu ý các cấu trúc này bên dưới.
Cấu trúc "for the last time"
For the last time là một mệnh đề giới từ (prepositional phrase) được sử dụng để thể hiện một sự việc, một hành động nào đó sẽ xảy ra lần cuối, có thể được tạm dịch là "lần cuối" hoặc "lần này là lần cuối".
Cấu trúc này có thể sử dụng sau động từ, hoặc đứng đầu câu.
Ví dụ.
I am telling you for the last time, give me back my money now. (Tôi nói với bạn lần cuối, trả tiền cho tôi ngay.)
For the last time, I don’t have the money. (Lần này là lần cuối, tôi đã nói là tôi không có tiền.)
Cấu trúc "it will be the last time S + V"
Cấu trúc "it will be the last time S + V" thường được sử dụng để thể hiện sự đe doạ, ngăn cấm người khác làm gì đó.
Ví dụ: It will be the last time I let you borrow my money. (Nó sẽ là lần cuối tôi cho bạn mượn tiền.)
Bài tập
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "the last time".
I haven’t play badminton since April.
→ The last time
She hasn't visited her hometown since 2019.
→ The last time
They haven't watched a movie together since January.
→ The last time
I haven't eaten sushi since last year.
→ The last time
Mary hasn't visited the museum since the summer.
→ The last time
We played board games at the party and never again since.
→ The last time
He hasn't seen his old friends since graduation.
→ The last time
They never traveled abroad. They traveled once during their honeymoon.
→ The last time
I haven't spoken French since high school.
→ The last time
She hasn't written a letter since her birthday.
→ The last time
Your last result is 0/10
Tổng kết
Cấu trúc the last time là cấu trúc diễn đạt thời điểm xảy ra một sự việc, sự kiện nào đó trong quá khứ cách đây bao lâu hoặc ở đâu. Thông qua bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua các sử dụng của cấu trúc này đối với các thành phần khác nhau, các lưu ý khi sử dụng và một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc chính xác nhất trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu hơn về cấu trúc này cũng như có thể sử dụng chúng trong ngôn ngữ tiếng Anh hằng ngày. Mời bạn cùng tham khảo các bài viết khác trong kho bài viết của DOL Grammar nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!