Cấu trúc Suppose that: Khái niệm, cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc suppose that là một cấu trúc phổ trong tiếng anh được sử dụng để nói lên suy nghĩ của mình ngoài cụm “I think”.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ làm rõ khái niệm và cấu trúc của động từ “suppose” trong tiếng Anh, gợi ý một số cụm đồng nghĩa khác và kết thúc bài viết với một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất.

suppose that là gì
Cấu trúc Suppose that: Khái niệm, cách dùng và bài tập chi tiết

Suppose nghĩa là gì? 

“Suppose that” là một động từ mang nghĩa giả định một sự việc, sự kiện gì đó dựa trên kiến thức cá nhân.

Thông thường cấu trúc này được sử dụng để nêu lên suy nghĩ của bản thân và cấu trúc tương đồng với cấu trúc “I think”. 

Ví dụ.

  • I suppose I should pay for this friendship bracelet. (Tôi đoán là tôi nên trả tiền cho cái vòng tay tình bạn này.)

  • The student suppose that they can leave class if the teacher is 15-minute late. (Các học sinh đoán rằng bọn chúng có thể rời lớp học nếu giáo viên đi trễ 15 phút.)

→ Cấu trúc của động từ “suppose” được sử dụng để thể hiện nét nghĩa suy nghĩ, suy đoán của chủ ngữ. Lưu ý rằng đây chỉ là suy đoán dựa trên các hiểu biết của chủ ngữ, không phải là sự thật. 

Cấu trúc với động từ Suppose

Cấu trúc “suppose that” được sử dụng để đưa ra một mệnh đề là giả thiết về một điều gì đó.

Có 4 loại cấu trúc với động từ “suppose” thường được sử dụng trong tiếng Anh như sau.

suppose that là gì
Có 4 loại cấu trúc với động từ “suppose” thường được sử dụng trong tiếng Anh

1. Cấu trúc “suppose that” với mệnh đề

Cấu trúc “suppose that” có thể được sử dụng với một mệnh đề đi kèm phía sau để diễn đạt một giả thiết về một hành động người khác đã làm hoặc một sự kiện mà người nói đang giả thiết dựa trên suy nghĩ hoặc kiến thức của bản thân.

S + suppose + (that) + S + V.

Ví dụ: When he arrived, the doctor was not there. He supposed that the doctor had left before. (Khi anh ấy đến, người bác sĩ đã không có mặt. Anh ấy cho rằng bác sĩ đã đi trước đó.)

 

→ Cấu trúc “suppose” được sử dụng để thể hiện về một giả định về lý do mà người bác sĩ đã không có mặt là do ông ấy đã rời đi trước đó. Lưu ý rằng đây không phải là điều đã diễn ra mà chỉ là suy đoán của anh ấy.

Tương tự cấu trúc “suppose that”, cấu trúc why cũng được dùng trong việc diễn đạt suy nghĩ và giả định. Tuy nhiên mục đích sử dụng và cấu trúc của chúng khác nhau.

2. Cấu trúc “suppose someone to V”

Cấu trúc “suppose” còn có thể được sử dụng với một tân ngữ và một động từ ở dạng “to V” phía sau. Cấu trúc này thường được sử dụng để giả định về một hành động mà tân ngữ sẽ làm.

S + suppose + O + to V1.

Ví dụ: Because he was so friendly, I supposed him to give me back my money but he didn’t. (Bởi vì anh ấy khá là thân thiện, tôi cho rằng anh ấy sẽ trả tôi tiền nhưng anh ấy đã không làm thế.)

 

→ Cấu trúc “suppose” được sử dụng để thể hiện một giả định về một hành động của đối phương dựa trên các nhận định của người nói về tính cách của đối phương. Lưu ý rằng đây không phải là sự thật.

3. Cấu trúc “suppose that S + V, S + V”

Động từ “suppose” còn có thể đứng ở đầu câu trong một mệnh đề để đưa ra một giả định là điều kiện cho hành động trong mệnh đề phía sau.

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một hành động giả định làm điều kiện cho hành động trong mệnh đề còn lại nên có thể sử dụng thay thế cấu trúc câu điều kiện “if”. 

Suppose S + V, S + V.

Ví dụ:

 

  • Suppose I had 10 million dollars, I would retired. (Giả sử tôi có 10 triệu đô la, tôi sẽ nghỉ hưu.) → Cấu trúc “suppose” được sử dụng để đua ra một một giả định là điều kiện (Tôi có 10 triệu đô) của hành động phía sau (tôi sẽ nghỉ hưu).

  • Suppose you were in Korea, who would you want to meet? (Giả sử bạn đang ở Hàn Quốc, bạn sẽ muốn gặp ai nhất?) → Cấu trúc “suppose” được sử dụng kèm với câu hỏi để đưa ra các điều kiện giả định (đối phương đang ở Hàn Quốc) làm điều kiện cho nội dung trong câu hỏi (bạn sẽ muốn gặp ai)

4. Cấu trúc “supposedly/supposingly”

Cụm trạng từ “supposedly” hoặc “supposingly” có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng mệnh đề đang đề cập đến là một sự thật được nghe nói bởi người khác, chưa có tính xác thực cao.

Là một trạng từ, cấu trúc này có thể đứng ở trước động từ, sau động từ hoặc đứng ở đầu hoặc cuối câu như sau.

Vị trí

Ví dụ

Supposedly/Supposingly, + S + V + thành phần còn lại của mệnh đề.

Supposedly, the concert tickets are sold out. (Nghe nói, vé của buổi biểu diễn được bán sạch hết.)

S + V + thành phần còn lại của mệnh đề, supposedly/supposingly.

She has gone back to Vietnam, supposingly. (Cô ấy đã về lại Việt Nam rồi, nghe nói thế.)

S + supposedly/supposingly + V + thành phần còn lại của mệnh đề.

He supposedly still live alone in that house. (Anh ấy nghe nói là vẫn còn đang sống một mình trong ngôi nhà đó.)

S + V + supposedly/supposingly + thành phần còn lại của mệnh đề

They are supposingly English. (Nghe nói họ là người Anh.)

Tuy nhiên, "supposingly" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng và hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Thay vào đó, bạn nên sử dụng "supposedly" để bảo đảm tính chính xác và hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.

Bên cạnh 4 cấu trúc trên, cấu trúc Be supposed to cũng là cấu trúc sử dụng động từ supposed phổ biến.

 

Be supposed to là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ đến nghĩa vụ, trách nhiệm được giao kèo trước hoặc kỳ vọng theo quy tắc, quy định, hoặc thông lệ mà dựa trên ngữ cảnh là đúng. Cấu trúc này được dịch là “đáng lẽ”, “đáng ra” phải làm gì đó.

Cách sử dụng cấu trúc Suppose chi tiết nhất

Khi sử dụng động từ "suppose" trong các cấu trúc "suppose that" hoặc "suppose something", người nói có thể muốn diễn đạt những ý nghĩa như sau.

cách sử dụng cấu trúc Suppose
4 Cách sử dụng cấu trúc Suppose trong tiếng Anh

Giả định hoặc suy đoán điều gì đó 

"Suppose" thường được sử dụng để diễn đạt một giả định hoặc suy đoán về một tình huống, sự kiện hoặc điều gì đó không chắc chắn.

Ví dụ: Suppose that it rains tomorrow, what will we do? (Giả sử ngày mai mưa, chúng ta sẽ làm gì?) 

 

→ Đây là một ví dụ về việc sử dụng "suppose that" để giả định về một tình huống không có thật, không chắc chắn là ngày mai trời có mưa.

Mô tả ý kiến hoặc niềm tin cá nhân

"Suppose" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt một ý kiến hoặc niềm tin cá nhân về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: I suppose you're right. (Tôi cho rằng chắc là bạn đúng.) 

 

→ Ở đây, "suppose" được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý với ý kiến của người khác.

Diễn đạt một giả định tưởng tượng

Đôi khi, "suppose" được sử dụng để diễn đạt một tình huống hoặc điều gì đó không thực tế hoặc tưởng tượng.

Ví dụ: Suppose I could travel through time, I would choose Ancient Rome. (Giả sử bạn có thể du hành qua thời gian, tôi sẽ về thăm nước La Mã cổ đại.) 

 

→ Ở đây, "suppose" được sử dụng để đưa ra một tình huống giả định, không có thật.

Diễn đạt sự đề xuất nào đó

"Suppose" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự đề xuất một điều gì đó, thường kèm theo một mức độ giả định.

Ví dụ: Suppose we go to the beach this weekend? (Hay là chúng ta đi biển vào cuối tuần nhé?) 

 

→ Ở đây, "suppose" diễn đạt một đề xuất một ý tưởng nào đó.

Từ đồng nghĩa với Suppose trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng để thay thế từ “suppose” nhằm tránh việc sử dụng lặp lại và đa dạng hóa vốn từ ngữ hơn. DOL Grammar sẽ liệt kê các từ này bên dưới.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

assume

Giả định một điều gì đó là sự thật.

Let's assume that the project will be completed on time. (Hãy giả sử rằng cái dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn.)

presume

Cho rằng, nhận định rằng

I presume he will arrive late as usual. (Tôi sẽ tự nhận định rằng anh ấy sẽ tới trễ như mọi lần.)

guess

Đoán rằng (mức độ chắc chắn thấp)

I guess I may be late. (Tôi đoán rằng tôi có thể sẽ đi muộn.)

postulate

Đề xuất một giả thuyết nào đó (dùng trong ngữ cảnh khoa học)

The scientist postulates (đề xuất) a new theory about the origin of the universe. (Nhà khoa học đề xuất một lý thuyết mới về nguồn gốc của vũ trụ.)

hypothesize

Researchers hypothesize that the drug may have unexpected side effects. (Các nhà nghiên cứu giả thiết rằng thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.)

Bài tập 

Bài tập 1: Điền đáp án đúng vào ô trống, sử dụng các gợi ý trong ngoặc.

 

 

00.

Suppose _______, I will use my bike.

the car to be full

the full car

the car will be full

the car being full

00.

I suppose ____ so we should not wait for him.

he will be late

he being late

being late by him

he to being late

00.

Suppose _______, what would she do?

giving her phone number

give her your phone number

you gave her your phone number

you to give her your phone number

00.

Suppose _______ an astronaut, would you still pursue it?

you to be

you are

you be

you being

00.

She supposed ____ in the meeting, but she never received an invitation.

to be included

being included

she to include

she would be included

00.

We suppose ____, but it depends on the weather.

a) the party to start on Sunday

 

b) the party starting on Sunday

c) the party start on Sunday

d) the party to being started on Sunday

00.

He supposed ____ for the exam, but he forgot about it completely.

he to study

he studying

he study

he should study

00.

She is supposed ____ the news, but nobody told her.

knowing

to know

know

knew

00.

They supposed ____ at the hotel, but it was fully booked so I hadn’t booked one.

me to stay

me staying

me

staying by me

00.

He was supposed ____ a promotion this year, but unfortunately, it didn't happen.

getting

to get

get

got

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc “suppose” là một trong những cấu trúc thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh để đưa ra một giả thiết, một thông tin chưa chắc chắn. Trong bài viết này, DOL Grammar đã làm rõ khái niệm và cấu trúc chi tiết của động từ “suppose”, cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh, một số từ đồng nghĩa với “suppose” và cung cấp một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc hiểu rõ về động từ “suppose” và mời bạn tham khảo thêm các cấu trúc tương tự khác trong kho bài viết ngữ pháp của DOL Grammar nhé.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc