Cấu trúc Be supposed to: Cách dùng, ví dụ kèm bài tập chi tiết

Cấu trúc Be supposed to thường được sử dụng để diễn đạt một trách nhiệm, một kỳ vọng, hoặc một quy tắc được đặt ra đối với người nói. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống mà mọi người phải tuân thủ một quy định nào đó.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu đến bạn khái niệm và cấu trúc sử dụng của “be supposed to”, phân biệt cấu trúc bị động với cấu trúc chủ động “suppose” và cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc này hiệu quả hơn. Mời bạn cùng tìm hiểu về cấu trúc thú vị này nhé!

be supposed to là gì
Cấu trúc Be supposed to: Cách dùng, phân biệt kèm bài tập chi tiết

Be supposed to là gì? 

“Be supposed to" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ đến nghĩa vụ, trách nhiệm được giao kèo trước hoặc kỳ vọng theo quy tắc, quy định, hoặc thông lệ mà dựa trên ngữ cảnh là đúng.

Be supposed to" được dịch là “đáng lẽ”, “đáng ra”, phải làm gì đó.

Ví dụ.

 

  • Nghĩa vụ, trách nhiệm: The professor says we are supposed to finish the essays tomorrow. (Giáo sư nói rằng chúng ta sẽ phải hoàn thành bài luận ngày mai.)

  • Kỳ vọng theo ngữ cảnh: You bought the ticket so you are supposed to be in Japan right now. (Bạn đã mua vé máy bay rồi nên bây giờ đáng lẽ bạn phải ở Nhật Bản.)

Cấu trúc Be supposed to trong tiếng Anh

Cấu trúc “be supposed to” được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện một số ý nghĩa dựa theo các ngữ cảnh khác nhau. Cấu trúc tổng của “be supposed to” như sau.

S + be + supposed to + V1.

Trong đó, động từ “be” được chia theo thì (tương lai, hiện tại, quá khứ) và chủ ngữ (thêm s/es hoặc was/were) như một động từ bình thường và động từ đi sau “to” chia ở dạng nguyên mẫu.

cấu trúc be supposed to
Cấu trúc “be supposed to” được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện một số ý nghĩa dựa theo các ngữ cảnh khác nhau

Ví dụ: They are supposed to wait for me. (Bọn họ đáng lẽ ra phải đợi tôi chứ.)

1. Câu khẳng định

Sử dụng để thể hiện điều gì đó được kỳ vọng hoặc dự kiến theo kế hoạch hoặc ý kiến chủ quan của người nói.

Ví dụ.

 

  • I am supposed to finish the report by tomorrow. (Tôi được kỳ vọng phải hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)

  • You are supposed to help me! (Đáng lẽ ra bạn phải giúp tôi!)

 → Các ví dụ trên diễn đạt các hành động được kỳ vọng là phải xảy ra.

2. Câu phủ định

Ở dạng phủ định, cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đang diễn ra là không đúng theo kỳ vọng hoặc không phù hợp theo quy tắc.

Ví dụ.

 

  • You weren't supposed to treat your mother poorly like that when you are educated. (Bạn đáng lẽ không nên đối xử tệ bạc với mẹ mình khi mà bạn là người có học thức.)

→ Trong ví dụ trên, người đọc hiểu rằng người nói đang có kỳ vọng về đối phương dựa trên học thức của người này, tuy nhiên đối phương vẫn đối xử tệ bạc với mẹ mình, đi ngược lại với kỳ vọng của người nói.

 

  • She isn't supposed to use her phone during the meeting. (Cô ấy không được phép sử dụng điện thoại trong cuộc họp.)

→ Trong ví dụ trên, người đọc hiểu rằng có quy luật không sử dụng điện thoại trong cuộc họp nhưng cô ấy đang sử dụng điện thoại hoặc có ý định sử dụng điện thoại.

 

3. Câu nghi vấn

Trong cấu trúc nghi vấn, “be” được đảo ngữ lên trước chủ ngữ còn “supposed to” đứng sau. Ở dạng nghi vấn, cấu trúc này được sử dụng để hỏi về việc có kỳ vọng điều gì đó hay bắt buộc phải làm gì đó theo quy tắc, quy luật hay không.

Ví dụ: Are you supposed to attend the training session tomorrow? (Bạn có được kỳ vọng tham gia buổi đào tạo vào ngày mai không?)

 

→ Trong ví dụ trên, người nói hỏi về một kỳ vọng đối với người nghe rằng họ có phải tham gia buổi đào tạo ngày mai không.

Cách sử dụng Be supposed to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “be supposed to” được sử dụng để thể hiện nhiều nét nghĩa khác nhau. DOL sẽ liệt kê các nét nghĩa này bên dưới để bạn dễ dàng theo dõi.

cách sử dụng be supposed to
4 Cách sử dụng Be supposed to phổ biến trong tiếng Anh

Thể hiện các hành động được kỳ vọng, được mong đợi (nhưng không xảy ra)

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện các hành động mà người nói kỳ vọng hoặc mong đợi sẽ xảy ra dựa theo ngữ cảnh hoặc tính chất của sự vật, tính cách của chủ ngữ trong câu nhưng hành động này trong hiện tại đã không xảy ra.

Ví dụ.

 

  • The driver was supposed to be here hours ago. (Người tài xế đáng lẽ phải có mặt ở đây cả tiếng đồng hồ trước.)

→ Trong ví dụ trên, cấu trúc “be supposed to” được sử dụng để nói về một điều gì đó mà người nói kỳ vọng nhưng đã không xảy ra trong hiện tại là người tài xế được kỳ vọng phải có mặt ở nơi đó vài tiếng trước nhưng trong thực tế thì người tài xế đã đi trễ hoặc không đến. 

 

  • My car is supposed to be full of gas because I filled it up last night. (Xe của tôi đáng lẽ phải đầy xăng vì tôi đã đổ xăng tối qua.)

→ Trong ví dụ trên, cấu trúc “be supposed to” được sử dụng để nói về một điều gì đó mà người nói kỳ vọng nhưng đã không xảy ra trong hiện tại, nhưng hiện tại thì chiếc xe không đầy xăng vì bị rò rỉ hoặc người nói nhớ lầm.

Thể hiện các hành động theo quy tắc, quy luật, hoặc pháp luật

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện các hành động mà theo quy tắc nội bộ, hoặc theo pháp luật là không được phép. Thông thường người nói sử dụng cấu trúc này với ai đó vừa mới phạm luật.

Ví dụ.

 

  • You are not supposed to drive over 40 km/h in populated areas. (Bạn không được lái xe quá 40 km/h ở khu vực đông đúc.)

  • You are supposed to wear safety gears before working on the construction site. (Bạn phải mặc trang thiết bị bảo hộ trước đi làm việc trong công trường.)

→ Các ví dụ trên sử dụng cấu trúc “be supposed to” để thể hiện các quy tắc hoặc quy định như không được lái xe quá tốc độ hoặc bắt buộc mặc trang thiết bị bảo hộ trong công trường.

Thể hiện các kế hoạch đã được lập từ trước

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện các kế hoạch được lập ra từ trước hoặc các hành động diễn ra theo lịch trình có sẵn.

Ví dụ.

 

  • We are supposed met him at the coffee shop this weekend. (Chúng ta sẽ gặp anh ấy tại tiệm cà phê cuối tuần này.)

  • The bus is supposed to be here at 7 am. (Chiếc xe buýt đáng ra sẽ phải có mặt ở đây vào lúc 7 sáng.)

→ Các ví dụ trên sử dụng cấu trúc “be supposed to” để thể hiện các kế hoạch đã lập từ trước như gặp ai đó ở quán cà phê, hoặc các lịch trình có sẵn lặp lại như lịch trình của xe buýt.

 

→ Các ví dụ trên sử dụng cấu trúc “be supposed to” để thể hiện các thói quen lặp đi lặp lại như đi bộ mỗi buổi sáng hoặc đi học.

 

Phân biệt Be supposed to với Suppose

Tuy là hai cấu trúc sử dụng chung động từ “suppose”, “be supposed to” có nghĩa khác hoàn toàn với “suppose”.

Việc lựa chọn be supposed to hay suppose that sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Sau đây, DOL Grammar sẽ làm rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này trong tiếng Anh để bạn hiểu rõ và phân biệt cách sử dụng của chúng.

Phân biệt Be supposed to với Suppose

Be supposed to
Suppose

Cấu trúc

S + be supposed to + V1.

S + suppose (that) + S +V.

Ý nghĩa và ví dụ

Thể hiện các hành động được kỳ vọng sẽ diễn ra.

Thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự giả định không có thật trong hiện tại.

I am supposed to submit the report today. (Tôi phải gửi báo cáo hôm nay.)

I suppose that we will travel on foot. (Tôi cho rằng là chúng ta sẽ đi bộ.)

Thể hiện các hành động là quy tắc, quy định.

Thể hiện nhận định của người nói về một việc gì đó trong hiện thực.

Workers are supposed to wear helmets. (Các công nhân phải đội nón bảo hiểm.)

Why is he late? I suppose he got stuck in a traffic jam. (Tại sao anh ấy lại đi trễ? Tôi nghĩ là chắc anh ấy bị kẹt xe.)

Bài tập 

Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc “be supposed to”.

 

01.

By law, citizens must wear helmets when traveling by bike in Vietnam. (suppose)

 

→ By law, citizens

02.

All employees need to submit their reports by Friday. (suppose)

 

→ All employees

03.

Parents should ensure their children do their homework regularly. (suppose)

 

→ Parents

04.

The guests are required to leave the hotel rooms by 11 AM. (suppose)

 

→ The guests

05.

Employees must not use personal devices during working hours. (suppose)

 

→ Employees

06.

You have to finish the assignment by tomorrow. (suppose)

 

→ Yo

u

07.

Students are obligated to attend the morning assembly every day. (suppose)

 

→ Students

08.

The driver is not allowed to exceed the speed limit. (suppose)

 

→ The driver

09.

Citizens must follow recycling guidelines for waste disposal. (suppose)

 

→ Citizens

10.

Employees are expected to attend the training session next week. (suppose)

 

→ Employees

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết 

Cấu trúc “be supposed to” là cấu trúc thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện các hành động đáng lẽ sẽ xảy ra hoặc các yêu cầu, quy luật, quy định. Trong bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua khái niệm và cấu trúc của “be supposed to”, cũng như cách sử dụng của cấu trúc này trong tiếng Anh và giúp bạn phân biệt cấu trúc này với “suppose” để tránh sai sót trong quá trình sử dụng. DOL Grammar hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này và có thể áp dụng chúng vào sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc