Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh: Cách dùng đơn giản và các biến thể

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là các cấu trúc được sử dụng để diễn đạt một hành động được thực hiện bởi đối tượng khác trong câu, thay vì chủ ngữ của động từ chính.Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giải đáp khái niệm và cách sử dụng của cấu trúc này trong tiếng Anh, cấu trúc chi tiết với các động từ nhờ vả trong tiếng Anh, cũng như gợi ý một số cấu trúc nhờ vả tương đương và mẫu câu nhờ vả thông dụng khác trong tiếng Anh. Mời bạn hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc này nhé.

cấu trúc nhờ vả
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

Cấu trúc nhờ vả là gì?

Cấu trúc nhờ vảcấu trúc câu sử dụng động từ "have" hoặc "get" để thể hiện chủ ngữ được người khác thực hiện giúp một việc gì đó. 

Ví dụ.

 

checkI have my brother pick me up at the supermarket. (Tôi  nhờ anh tôi đón tôi ở siêu thị.)

 

→ Trong ví dụ trên, chủ ngữ là "I" (tôi) nhờ vả tân ngữ "my brother" (anh tôi) thực hiện một hành động là "pick me up" (đón tôi.). Cấu trúc ở thể khẳng định nhấn mạnh rằng đối tượng thực hiện hành động đưa đón này chính là người anh trai, không phải chủ ngữ và cũng không phải ai khác.

 

 

checkThe manager got the work finished before he retired. (Người quản lý đã khiến cho công việc được hoàn thành trước khi ông ấy nghỉ hưu.)

 

→ Trong ví dụ trên, chủ ngữ là "the manager" (người quản lý) đã khiến cho tân ngữ "the work" (công việc) được "finished" (hoàn thành). Lưu ý rằng ở dạng bị động, câu trên không cụ thể ai là người thực hiện hành động "done" đối với công việc nên có thể là người quản lý đã thực hiện công việc đó hoặc người quản lý nhờ vả hoặc ép buộc ai khác hoàn thành công việc đó.

cấu trúc nhờ vả là gì
Cấu trúc nhờ vả để thể hiện chủ ngữ được người khác thực hiện giúp một việc gì đó. 

Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh có 2 cách sử dụng, bao gồm thể hiện sự nhờ vả hoặc yêu cầu người khác thực hiện việc gì đó, hoặc diễn tả một việc không tốt đã xảy ra.

Thể hiện sự nhờ vả

Cấu trúc have/get + N + V có thể được sử dụng để thể hiện việc chủ ngữ nhờ vả hoặc sai khiến ai làm việc gì đó. 

Khi ở dạng chủ động, cấu trúc này giúp nhấn mạnh 2 điều rằng chủ ngữ là đối tượng nhờ vả, sai khiến và tân ngữ sau động từ "have/get" là đối tượng thực hiện hành động.

Ví dụ: I have my friends paint my house with me. (Tôi nhờ các bạn của tôi cùng sơn nhà với tôi.)

Khi ở dạng bị động, cấu trúc này nhấn mạnh vào quá trình hành động được thực hiện đối tượng bị tác động bởi hành động đó. Cấu trúc bị động không cần phải cụ thể đối tượng thực hiện hành động.

Ví dụ: I have my house painted. (Tôi đã khiến cho căn nhà của tôi được sơn.)

Diễn tả việc thuê mướn người khác

Cấu trúc “have/get + N chỉ người + V” được sử dụng để thể hiện việc thuê mướn người khác thực hiện một hành động cho chủ ngữ.

Ví dụ: I have the landscaping architect redesign my backyard. (Tôi thuê kiến trúc sư ngoại cảnh thiết kế lại sân sau nhà tôi.)

Diễn tả việc gì không tốt đã diễn ra

Ngoài các nghĩa trên, cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn đạt một hành động được thực hiện ngoài ý định của chủ ngữ, thông thường là các sự kiện không mong muốn, không tốt diễn ra. Thông thường cấu trúc này sẽ được sử dụng ở dạng bị động have something V3.

Ví dụ.

 

  • I had my house broken into last night. (Căn nhà tôi đã bị đột nhập vào tối hôm qua.)

  • He got his wallet stolen when he was visiting France. (Anh ấy bị mất ví khi đang đi du lịch đến Pháp.)

Cấu trúc nhờ vả với Have và Get 

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh với Have và Get, bao gồm cấu trúc mang tính chủ động và mang tính bị động.

cấu trúc nhờ vả với have và get
2 Cấu trúc nhờ vả Have và Got phổ biến có thể áp dụng

Cấu trúc nhờ vả với Have và Get mang tính chủ động

checkCấu trúc Have mang tính chủ động

Cấu trúc nhờ vả "have" sử dụng ở dạng chủ động có công thức như sau.

S + have + N + V1.

Ví dụ: They have a babysitter look after their children. (Họ nhờ một người trông trẻ giữ con của họ.)

checkCấu trúc Get mang tính chủ động

Cấu trúc get còn được dùng để nhờ vả với "get" sử dụng ở dạng chủ động có công thức như sau.

S + get + N + to + V1.

Ví dụ: The teacher gets the students to finish their homework. (Giáo viên yêu cầu các học sinh hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc nhờ vả với Have và Get mang tính bị động

checkCấu trúc Have mang tính bị động

Cấu trúc nhờ vả "have" sử dụng ở dạng bị động có công thức như sau.

S + have + N chỉ vật + V3 (+ by N).

Ví dụ: I have my car fixed by the mechanic. (Chiếc xe của tôi được sửa chữa bởi người thợ máy.)

checkCấu trúc Get mang tính bị động

Cấu trúc nhờ vả “get” sử dụng ở dạng bị động có công thức như sau.

S + get + N chỉ vật + V3 (+ by N).

Ví dụ: He gets his work evaluated by the director. (Công việc của anh ấy được đánh giá bởi giám đốc.)

Dạng biến thể của cấu trúc Have someone V1

Ngoài cấu trúc have someone + V1, động từ "have" còn một dạng tương đồng là have someone + V-ing.

Cùng so sánh hai cấu trúc này bên dưới để bạn có thể phân biệt dễ dàng hơn cách sử dụng chúng.

Have + someone + V1
Have + someone + V-ing

Ý nghĩa

Thể hiện sự nhờ vả, sai khiến ai đó thực hiện một hành động nào đó cho chủ ngữ.

Thể hiện một sự kiện hoặc trải nghiệm đã có hoặc một hành động diễn ra do chủ ngữ gây nên.

Ví dụ

We have someone pick up our children. (Chúng tôi đã nhờ người khác đón con chúng tôi.)

- Trải nghiệm đã có: We have Ed Sheeran singing to us live on stage. (Chúng tôi được trải nghiệm việc Ed Sheeran hát trực tiếp cho chúng tôi nghe trên sân khấu.)

- Hành động diễn ra do chủ ngữ gây nên: Her story had us laughing so much. (Câu chuyện của cô ấy khiến chúng tôi cười rất nhiều)

Một số cấu trúc nhờ vả tương tự khác

Có 4 cấu trúc nhờ vả tương đồng với "have/get" mà bạn có thể sử dụng thay thế cấu trúc này để da dạng vốn ngữ pháp và từ vựng hơn.

cấu trúc nhờ vả tương tự khác trong tiếng anh
4 Cấu trúc nhờ vả tương tự khác trong tiếng Anh

Cấu trúc nhờ vả với Make và Force 

Bảng phân biệt cấu trúc nhờ vả make và force

Make
Force

Cấu trúc

S + make + someone + V1

S + force + someone + to + V1

Ý nghĩa

Thể hiện sự sai khiến, hoặc tạo điều kiện cho ai đó làm một việc gì.

Thể hiện sự ép buộc ai đó làm một việc gì, thường là trái với mong muốn của người này.

Ví dụ

My mother makes me clean up my room. (Mẹ tôi bắt tôi dọn phòng.)

The company forced the employees to work overtime without pay. (Công ty đã ép người lao động làm việc quá thời gian mà không trả lương.)

Cấu trúc nhờ vả với Let, Permit & Allow

Câu cầu khiến cũng thể hiện sự cho phép ai đó làm một việc gì đó. Và từ permit hoặc allow với nghĩa cho phép thường được sử dụng trong câu dạng này.

Khi sử dụng các động từ này, bạn thể hiện rằng đối tượng thực hiện hành động là đối tượng chủ động mong muốn thực hiện hành động này, trong khi chủ ngữ chỉ là đối tượng cho phép.

Cấu trúc
Ví dụ

S+ let + someone + V1.

They let me play the piano in their house. (Họ cho phép tôi chơi piano trong nhà họ.)

S + permit/ allow + someone + to + V1.

My school permits/allows students to wear casual clothes. (Trường tôi cho phép học sinh mặc đồ thường.)

Cấu trúc nhờ vả với Want/ need, Would like/ prefer

Câu cầu khiến trong tiếng Anh còn được thể hiện thông qua một số dạng cấu trúc như: want, would like, need, prefer. Tuy nhiên các cấu trúc này ít được sử dụng và thường được dùng trong những trường hợp trang trọng.

checkWant/need để thể hiện ý muốn ai đó phải làm gì cho mình (với nghĩa ra lệnh)

Dạng chủ động

S + want/ need + someone + to + V1.

Dạng bị động

S + want/ need + something + (to be) + V3.

Ví dụ.

 

  • I need you to print some documents. (Tôi cần bạn in một số tài liệu.)

  • She wants her house (to be) finished by this September. (Cô ấy muốn nhà cô ấy phải được sơn xong trước tháng 9 này.)

checkWould like/Prefer với ý nghĩa muốn nhờ ai đó làm gì cho mình với nghĩa lịch sự .

Dạng chủ động

S + would like/prefer + someone + to + V1.

Dạng bị động

S + would like/prefer + something (to be) + V3.

Ví dụ.

 

  • I would like to check my account. (Tôi muốn kiểm tra tài khoản của mình.)

  • I prefer my hair done by him. (Tôi muốn được làm tóc bởi anh ấy.)

Tham khảo thêm cấu trúc Would you mind thường dùng để mời gọi, nhờ vả, yêu cầu người khác giúp đỡ thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc nhờ vả với Help

Câu cầu khiến còn có thể thể hiện ý muốn giúp đỡ. Khi đó từ "help" sẽ thường xuyên được sử dụng trong câu. Cấu trúc nhờ vả với động từ này có dạng như sau.

S + help + someone +  (to) + V1.

Ví dụ: She helps me open the door. (Cô ấy giúp tôi mở cửa.)

Khi có tân ngữ là đại từ chung (ví dụ như: people, everyone) thì ta có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ to.

Ví dụ.

 

  • The new vaccine helps (people to) prevent influenza. (Vắc xin mới giúp con người phòng bệnh cúm.)

  • This drug will help (everyone to) recover more quickly. (Loại thuốc này sẽ giúp người ta phục hồi nhanh hơn.)

Nếu động từ V1 đi sau "help" đã cụ thể tân ngữ thì bạn không cụ thể tân ngữ cho động từ “help” nữa.

Ví dụ: The fat in the body of the polar bear will help (him to) keep him alive during hibernation. (Mỡ của một chú gấu Bắc Cực sẽ giúp chú duy trì sự sống trong suốt thời gian ngủ đông.)

 

→ Trong ví dụ trên, tân ngữ của từ "keep" đã được cụ thể và có thể thấy rằng đây cũng chính là tân  ngữ  của động từ “help” nên bạn không cần phải cụ thể tân ngữ này cho động từ “help” nữa.

Gợi ý một số mẫu câu nhờ vả quen thuộc

Ngoài các cấu trúc câu trên, DOL Grammar gợi ý bạn một số mẫu câu nhờ vả quen thuộc và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Mẫu câu nhờ vả quen thuộc kèm ví dụ.

Cấu trúc
Ví dụ

Can you help me V1?

Can you help me push my car? (Bạn có thể giúp tôi đẩy xa chứ?)

Can you help me with V-ing/N?

Can you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với công việc này chứ?)

I want/need to have N + V3.

I would like/prefer to have N + V3.

I need to have my clothes ironed. (Tôi cần đồ của tôi được ủi.)

Would/Do you mind + V-ing?

Would you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa giùm tôi không?)

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

 

00.

I have my house ____ every year.

 

paint

to paint

be painted

painted

00.

She always has her clothes ____ by a professional tailor.

 

sew

to sew

being sewed

sewn

00.

The company had their new website ____ last month.

 

launch

to launch

launching

launched

00.

Can you have someone ____ my dog while I'm on vacation?

 

walk

to walk

walking

walked

00.

They had their house ____ after the storm damaged it.

 

to be repaired

repaired

repairing

repair

00.

He always gets his car ____ at the same garage.

 

repair

to repair

repairing

repaired

00.

They had someone ____ the leaking roof immediately.

 

fix

to fix

fixing

fixed

00.

I need to have my passport ____ before the trip.

 

renew

to renew

renewing

renewed

00.

She always gets her hair ____ at the same salon.

 

cut

to cut

cutting

cutted

00.

We should get the project ____ before the deadline.

finish

to finish

finishing

finished

Check answer

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc nhờ vả với "have/get".

01.

I have my children wash the dishes after their meals.

 

--> I have the dishes

02.

My parents have the gardener trim the bushes every month.

 

--> My parents have the bushes

03.

The company has employees clean the office premises regularly.

 

--> The company has the office premises

04.

She has her assistant organize meetings every week.

 

--> She has meetings

05.

We have the mechanic check our car regularly.

 

--> We have our car

06.

My car is cleaned by the car wash service on Fridays.

 

--> I have

07.

The report will be prepared by the assistant before the meeting.

 

--> The director has

08.

The broken window was fixed by the handyman last week.

 

--> I had

09.

The dress will be altered by the tailor to fit your measurements.

 

--> We have

10.

The new website design was created by the graphic designer.

 

--> The company had

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là các cấu trúc thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện sự nhờ vả, sai khiến đối tượng khác thực hiện một hành động.

Trong bài viết này, DOL Grammar đã làm rõ khái niệm và cách sử dụng của cấu trúc này trong tiếng Anh, đưa ra một số cấu trúc nhờ vả phổ biến tương đương và gợi ý một số mẫu câu thường được người bản ngữ sử dụng để nhờ vả.

Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và mời bạn tham khảo thêm các cấu trúc câu khác trong kho bài biết ngữ pháp của DOL Grammar nhé!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc