Câu hỏi đuôi đặc biệt là gì? 14 Trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

Câu hỏi đuôi đặc biệt là cấu trúc câu hỏi đặc biệt không tuân theo quy tắc chung của câu hỏi đuôi (tag questtion). Dạng câu hỏi này được dùng để xác nhận lại thông tin đã được cung cấp trong câu trước đó là đúng hay sai. Ngoài các dạng câu thông thường trong tiếng Anh như câu khẳng định, câu phủ định, cấu trúc này cũng có thể được áp dụng với các cấu trúc câu đặc biệt khác.

Thông qua bài viết này sẽ giới thiệu với bạn khái niệm và cung cấp 14 trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất. Mời bạn hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu về điểm ngữ pháp này nhé.

câu hỏi đuôi đặc biệt
14 Trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

Câu hỏi đuôi đặc biệt là gì?

Câu hỏi đuôi đặc biệt là những câu hỏi đặc thù không tuân theo quy tắc chung của câu hỏi đuôi (Tag question) thông thường.

Cấu trúc câu hỏi đuôi bao gồm 2 phần chính là một mệnh đề + một câu hỏi ngắn (Statement + Tag question) và chúng được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy. Cấu trúc này có thể áp dụng với các cấu trúc câu thông thường, lẫn một số cấu trúc câu đặc biệt. 

Cấu trúc chung

S + V, trợ động từ/động từ khiếm khuyết + Đại từ thay thế cho S?

Ví dụ.

  • Just be quiet a little bit, will you? (Hãy im lặng một chút xíu thôi, được chứ?) 

  • What a lovely car, isn’t it? (Quả là một chiếc xe xinh xắn, đúng chứ?) 

Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

Câu hỏi đuôi đặc biệt là dạng câu hỏi tiếng anh được sử dụng ở rất nhiều trường hợp trong giao tiếp. Bài viết này sẽ điểm qua 14 dạng câu hỏi đuôi đặc biệt khác nhau và cung cấp công thức cụ thể cho từng dạng trong các phần bên dưới.

1. Câu hỏi đuôi đặc biệt với trạng từ phủ định

Khi mệnh đề chính xuất hiện các trạng từ mang tính phủ định như seldom, hardly, scarcely, barely, never, almost never, câu hỏi đuôi sẽ được dùng ở thể khẳng định kể cả khi mệnh đề chính không có từ phủ định.

Điều này là bởi vì các câu có chứa các trạng từ này được xem là có tính phủ định.

S + trạng từ phủ định + V, trợ động từ/động từ khiếm khuyết + Đại từ?

Ví dụ.

  • She never listens to Japanese songs, does she? (Cô ấy không bao giờ nghe nhạc Nhật đúng không?)

  • They barely made it on time to watch the movie, did they? (Họ hầu như chỉ vừa kịp giờ để xem phim, đúng chứ?)

Các rạng từ chỉ tần suất “Hardly”, “Scarcely” và “Barely” đều được sử dụng để thể hiện các hành động hiếm khi xảy ra. Nắm rõ cách dùng Hardly, Scarcely và Barely và áp dụng vào câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn làm đa dạng hơn cách đặt câu hỏi của mình.

2. Câu hỏi đuôi đặc biệt với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị

Câu mệnh lệnh, lời mời, đề nghị là các cấu trúc bắt đầu với một động từ nguyên mẫu để kêu gọi hoặc hướng người nghe làm một việc gì đó. Tuỳ thuộc vào chức năng của câu này mà bạn sẽ có các cấu trúc câu hỏi đuôi khác nhau.

Đối với câu mệnh lệnh có ý nhờ vả, bạn dùng “will + chủ ngữ you” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:  Open this bottle lid for me, will you? (Mở giúp mình cái nắp chai này được không?)

Đối với câu mệnh lệnh mang nghĩa yêu cầu, bạn dùng “can/could/can’t/would you” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Stand up, can you? (Đứng dậy được không?)

Đối với câu mệnh lệnh có dạng phủ định, bạn dùng “will you” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Don’t throw trash on the grass, will you? (Đừng vứt rác trên bãi cỏ được không?)

Đối với câu mệnh lệnh mang nghĩa là lời mời, bạn dùng “won’t you” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Have a cup of tea, won’t you? (Uống một tách trà nhé?)

3. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Let

Cấu trúc câu hỏi đuôi “Let” sẽ phụ thuộc vào chức năng của câu “let”. 

Khi “let” có ý nghĩa là lời mời, gợi ý hoặc sự rủ rê, bạn dùng “shall we” ở câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Let’s go to the art museum, shall we? (Hãy cùng đến bảo tàng nghệ thuật nha?)

Khi “let” khi mang nghĩa là đề nghị giúp đỡ cho người khác, bạn dùng “may I” ở câu hỏi đuôi

Ví dụ: Let me carry that heavy bag for you, may I? (Hãy để tôi cầm giúp bạn cái túi nặng ấy được không?)

Khi “let” khi mang nghĩa là xin phép người khác làm gì đó, bạn dùng will you ở câu hỏi đuôi

Ví dụ: Let us use your iPad, will you? (Cho chúng tôi mượn iPad của bạn được không?)

4. Câu hỏi đuôi đặc biệt dạng cùng hướng (Same-way tag question)

Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question) có cấu trúc câu hỏi đuôi cùng dạng khẳng định hoặc phủ định với với mệnh đề chính thay vì ngược lại như câu hỏi đuôi bình thường. Khác với câu hỏi đuôi bình thường dùng để xác nhận thông tin, câu hỏi đuôi cùng hướng được sử dụng để thể hiện cảm xúc của người nói, như hứng thú, bất ngờ, hoặc giận dữ.

Ví dụ.

 

  • You passed the exam, did you? Well done! (Bạn đã đỗ kỳ thi rồi đấy à? Quá tuyệt vời!)

  • He didn’t give me back my money, didn’t he? I will talk to him about it later! (Anh ấy không trả tiền cho tôi đấy à? Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy sau!)

5. Câu hỏi đuôi đặc biệt với There

Đối câu hỏi đuôi của các câu chứa chủ ngữ giả “there”, bạn sử dụng chủ ngữ giả này trong câu hỏi đuôi.

Câu khẳng định

There + be + N, be + not + there?

Câu phủ định

There + be + not + N, be + there?

Ví dụ.

 

  • Câu khẳng định: There is someone standing behind me, isn't there? (Có ai đang đứng sau lưng tôi, đúng không?)

  • Câu phủ định: There isn’t anybody in the room, is there? (Không có ai ở trong phòng, đứng chứ?)

6. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Đại từ bất định

Đại từ bất định là loại đại từ được sử dụng để chỉ một lượng hoặc số lượng không xác định của người, vật, hoặc sự việc. Tuỳ thuộc vào chức năng của các đại từ này mà bạn sẽ sử dụng các cấu trúc câu hỏi đuôi khác nhau.

Đại từ bất định chỉ người

Trong trường hợp chủ ngữ ở mệnh đề chính là những đại từ bất định chỉ người như someone, everyone, none, no one, everybody, somebody, anybody, nobody, bạn dùng “they” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi và đảm bảo trợ động từ trong câu hỏi đuôi sẽ chia số nhiều theo “they”.

Ví dụ: Someone is knocking the door, aren’t they? (Có ai đó đang gõ cửa không phải sao?)

Đối với đại từ bất định mang tính chất phủ định chỉ người như “no one”, “none”, bạn sử dụng “they” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi nhưng câu hỏi đuôi vẫn sẽ mang nghĩa chủ động.

Ví dụ: No one was in the room, were they? (Không ai đã ở trong phòng, đúng chứ?)

Đại từ bất định chỉ vật

Khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là những đại từ bất định chỉ vật như something, everything, nothing, anything, bạn dùng “it” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Something exploded, didn’t it? (Có gì đó đã nổ tung không phải sao?)

Đại từ bất định khác mang tính chất phủ định

Khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là những đại từ bất định mang tính chất phủ định chỉ vật như “nothing” bạn sử dụng “it” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi nhưng câu hỏi đuôi sẽ mang nghĩa chủ động.

Ví dụ: Nothing is needed to fix this TV, is it? (Không có gì được cần để sửa cái TV này, đúng không?)

7. Câu hỏi đuôi đặc biệt với chủ ngữ “I” + động từ trần thuật + mệnh đề phụ

Câu hỏi đuôi trong câu tường thuật của chủ ngữ “I” có động từ tường thuật như believe, think, remember sẽ phụ thuộc vào mệnh đề tường thuật.

I + động từ tường thuật (that) + S1 + V1, trợ động từ/động từ khiếm khuyết + S1?

Ví dụ: I think John was here a while ago, wasn’t he? (Tôi nghĩ John đã ở đây một khoảng thời gian gần đây, phải không?)

8. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Used to

Ta dùng “did/didn’t” trong câu hỏi đuôi cho mệnh đề chính có cấu trúc “used to” do cấu trúc này được xem như là cấu trúc ở thì quá khứ đơn.

Câu khẳng định

S + used to V, didn’t S?

Câu phủ định

S + did not/didn’t use to V, did S?

Ví dụ.

 

  • Câu khẳng định: She used to learn Chinese, didn’t she? (Cô ấy đã từng học tiếng Trung, phải không?)

  • Câu phủ định: He didn’t use to play badminton, did he? (Anh ấy đã không từng chơi cầu lông, đúng không?)

9. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Had better/Would rather

“Had better/would rather” là các cấu trúc được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc lời cảnh bảo về một điều gì đó hoặc thể hiện một hành động mà chủ thể muốn làm hơn. Cấu trúc câu hỏi đuôi sẽ thay đổi phụ thuộc vào từng cấu trúc.

Đối với câu có “Had better”

Khi mệnh đề chính chứa cụm từ “Had better”, bạn dùng “had/hadn’t” làm trợ động từ cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ.

 

  • Bella had better improve her English skill, hadn’t she? (Bella nên cải thiện vốn tiếng Anh của mình đúng không?)

  • You had not better dirty the house, had you? (Bạn không nên làm bẩn nhà, đúng không?)

Đối với câu có “Would rather”

Khi mệnh đề chính chứa “would rather”, bạn dùng “wouldn’t” làm trợ động từ cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: He would rather drink a cup of coffee, wouldn’t he? (Anh ấy muốn uống một tách cà phê đúng không?)

10. Câu hỏi đuôi đặc biệt với I am

Khi cấu trúc của mệnh đề chính có sử dụng chủ ngữ “I” (tôi) và trợ động từ “am” ở dạng chủ động, câu hỏi đuôi sẽ mượn trợ động từ “are” để sử dụng ở dạng phủ định “aren’t I”, hoặc bạn có thể sử dụng dạng “am I not” cho câu hỏi đuôi.

Hai dạng câu hỏi đuôi này là tương đồng nhau và có thể được sử dụng thay thế lẫn nhau. Tuy nhiên, dạng “aren’t I” sẽ được sử dụng phổ biến hơn.

I + am + thành phần bổ nghĩa, aren’t I?

I + am + thành phần bổ nghĩa, am I not?

Ví dụ.

 

  • I am being weird, aren’t I? (Tôi đang tỏ ra kì cục, phải không?)

  • I am a student, am I not? (Tôi là một học sinh, đúng chứ?)

câu hỏi đuôi đặc biệt
Hai dạng câu hỏi đuôi này là tương đồng nhau và có thể được sử dụng thay thế lẫn nhau

11. Câu hỏi đuôi đặc biệt với câu cảm thán

Tương đương với 3 dạng câu cảm thán phổ biến trong tiếng Anh, bạn có 3 cấu trúc câu hỏi đuôi đi kèm với các dạng này.

Cấu trúc câu cảm thán với "What" 

Với cấu trúc câu cảm thán với “what”, bạn sử dụng trợ động từ ở dạng phủ định và đại từ tương ứng với danh từ chính trong câu cảm thán dành cho câu hỏi đuôi.

What + a/an + Adj + N, be + not + đại từ tương ứng?

Ví dụ: What a lovely garden, isn’t it? (Quả là một khu vườn xinh đẹp, đúng chứ?)

Quy tắc chọn đại từ sẽ được DOL tổng hợp trong bảng bên dưới như sau.

Danh từ chỉ người
Danh từ chỉ vật
Số ít
I/you/he/she/tên riêng
it
Số nhiều
they
they

Cấu trúc câu cảm thán với “How”

Với cấu trúc câu cảm thán với “how”, bạn sử dụng trợ động từ ở dạng phủ định và đại từ tương ứng với danh từ chính trong câu cảm thán dàng cho câu hỏi đuôi.

How + Adj/Adv + N + V, trợ động từ + not + đại từ tương ứng?

Ví dụ.

  • How expensive the gift is, isn’t it? (Thật là một món quà đắt tiền, đúng chứ?)

  • How cleverly he designed the room, didn’t he? (Anh ấy thiết kế căn phòng thật thông minh, đúng chứ?)

Cấu trúc câu cảm thán với “so” và “such”

Đối với các cấu trúc câu cảm thán với “so” và “such” trong tiếng Anh, bạn xem nó như một cấu trúc câu khẳng định/phủ định thông thường. Vì vậy, bạn cũng sử dụng trợ động từ và đại từ tương ứng với chủ ngữ và động từ trong mệnh đề chính.

S + V + so + Adj/Adv, trợ động từ + đại từ tương ứng?

Ví dụ.

  • The students are so smart, aren’t they? (Các học sinh thật thông minh, đúng chứ?)

  • He ran so fast, didn’t he? (Anh ấy chạy thật nhanh, đúng chứ?)

S + be + such + (a/an) + Adj + N, be + not + đại từ tương ứng?

Ví dụ: My children are such wonderful gifts to my life, aren’t they? (Những đứa con của tôi quả là những món quà quý báu cho cuộc sống của tôi, đúng chứ?)

12. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Wish

Khi mệnh đề chính chứa cấu trúc “wish to do something” mang ý nghĩa của ước muốn hoặc mong muốn, bạn dùng “may” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: I wish to go to your birthday party next week, may I? (Tôi muốn được đến sinh nhật của bạn vào tuần sau được không?)

13. Câu hỏi đuôi đặc biệt khi chủ ngữ của mệnh đề chính là One

Khi mệnh đề chính có chủ ngữ là “one”, ta dùng “one” hoặc “you” ở câu hỏi đuôi.

Ví dụ.

 

  • One who tries hard can be better, can’t one? (Một người cố gắng có thể trở nên tốt hơn, đúng không?)

  • One who tries hard can be better, can’t you? (Một người cố gắng có thể trở nên tốt hơn, đúng không?)

14. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Must

Khi mệnh đề chính chứa động từ khiếm khuyết “must”, bạn dùng “needn’t” cho câu hỏi đuôi

Ví dụ: He must spend 2 hours a day jogging, needn’t he? (Anh ấy phải dành ra 2 giờ một ngày để đi bộ, có phải không?)

Khi mệnh đề chính chứa thể phủ định của Must là Mustn’t, ta dùng Must cho câu hỏi đuôi

Ví dụ: Children mustn’t smoke, must they? (Trẻ em không được hút thuốc, có phải không?)

Bài tập 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào ô trống.

 

 

00.

He barely goes to the gym, ____?

 

doesn't he

barely he

does he

do he

00.

Open the window, ____?

 

do you

don't you

will you

won't you

00.

Let's go to the beach, ____?

 

shall we

shan't we

do we

doesn't we

00.

There is a movie playing tonight, ____?

 

is there

isn't there

does there

doesn't there

00.

There aren't any cookies left, ____?

 

aren’t there

are there

is there

isn't there

00.

Someone left their umbrella here, ____?

 

didn't they

did they

isn't they

aren't they

00.

Nobody can solve this puzzle, ____?

 

can't they

can they

isn't it

is it

00.

I believe in aliens, ____?

 

aren't I

don't I

am I

do I

00.

I am interested in aliens, ____?

 

do I

don't I

am I

aren't I

00.

They used to live in the countryside, ____?

 

isn't they

did they

aren't they

didn't they

00.

You would rather finish your homework, ____?

 

wouldn't you

wouldn't you rather

wouldn't you better

won't you

00.

You had better go to the beach, ____?

 

had better you

hadn’t you

had you

better you

00.

I am the winner, ____?

am I

aren't I

do I

don't I

00.

I am your best friend, ____?

 

do I

am I

aren't I

don't I

00.

The weather is so beautiful today, ____?

 

doesn't it

is it

isn't it

does it

00.

What an incredible performance, ____?

 

is it

was it

isn't it

wasn't it

00.

How beautiful the sunset is, ____?

 

is it

isn't it

isn't she

is she

00.

One should always strive for excellence, ____?

 

shouldn't one

should one

doesn't one

does one

00.

One should never underestimate the power of kindness, ____?

 

should one

shouldn't one

does one

doesn't one

00.

You must be careful when crossing the road, ____?

 

mustn't you

needn't you

oughtn't you

must you

00.

You mustn’t have a valid ID to enter the building, ____?

mustn't you

needn't you

oughtn't you

must you

Check answer

Bài tập 2: Bổ sung thành phần câu hỏi đuôi cho các câu sau.

 

 

1. You barely drink water every day, 01.?

 

2. He rarely eats vegetables, 02.?

 

3. Close the door behind you, 03.?

 

4. Let's watch a movie tonight, 04.?

 

5. I am going to the park, 05.?

 

6. There is a cat on the roof, 06.?

 

7. Someone took my pen, 07.?

 

8. She used to play the guitar, 08.?

 

9. You'd better finish your homework, 09.?

 

10. What a beautiful garden, 10.?

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Câu hỏi đuôi đặc biệt là một thành phần ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để xác nhận thông tin trong mệnh đề trước. Trong bài viết này, bạn đã tìm hiểu về cấu trúc câu hỏi đuôi trong các dạng câu đặc biệt trong tiếng Anh và cùng DOL Grammarluyện tập áp dụng các cấu trúc này trong các bài tập đã cho. DOL Grammar hy vọng bài viết này đã giúp ích trong việc hệ thống hoá kiến thức của bạn về dạng cấu trúc câu này và giúp bạn đa dạng hoá hơn vốn ngữ pháp nói chung.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc