Từ đồng nghĩa (Synonyms) trong tiếng Anh:Phân loại và cách dùng

Từ đồng nghĩa (Synonyms) giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, phong phú và không lặp lại. Nắm vững các từ đồng nghĩa không chỉ làm bài thi IELTS, TOEFL của bạn trở nên ấn tượng hơn, mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Qua bài viết này, DOL Grammar sẽ cùng bạn tìm hiểu và khám phá về những từ đồng nghĩa, cũng như cách ứng dụng chúng trong văn nói hằng ngày hoặc trong các bài viết học thuật.

synonyms là gì
Từ đồng nghĩa (Synonyms) trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa (Synonym) là những từ có ý nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này có nghĩa là khi bạn thay thế một từ bằng một từ khác đồng nghĩa nhưng câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ví dụ.

 

  • happy = joyful = vui vẻ

  • sad = melancholic = buồn bã

  • close = shut = đóng cửa

Việc sử dụng từ đồng nghĩa còn phụ thuộc ngữ cảnh của câu. Nói đơn giản, từ gốc và từ đồng nghĩa chỉ có thể thay thế cho nhau khi cùng ám chỉ một đối tượng và có sự phù hợp với ngữ cảnh của câu nói.

Ví dụ:  “End” và “Finish” đều mang nghĩa là chấm dứt hoặc kết thúc việc gì. Tuy nhiên chúng được dùng trong những trường hợp khác nhau hoàn toàn.

 

  • End: ngừng/ chấm dứt 

Her speech ended the convention. (Bài diễn thuyết của cô ấy chấm dứt hội nghị.) 

 

  • Finish: hoàn thành/ kết thúc

He finished (giving) his speech and sat down. (Ông ấy hoàn thành bài diễn thuyết và an toạ.)

=>  Thông qua hai ví dụ trên, chúng ta có thể định nghĩa từ đồng nghĩa (synonyms) là những từ có sự tương đồng về nghĩa với từ gốc.

5 Loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh 

Tuỳ theo mặt nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và sự tương đồng, người ta chia từ đồng nghĩa thành 5 loại từ khác nhau. DOL Grammar sẽ tổng hợp bên dưới, đưa ra khái niệm và ví dụ.

Từ đồng nghĩa tuyệt đối (Absolute synonym)

Từ đồng nghĩa tuyệt đối (Absolute synonym) đề cập đến các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể hoán đổi mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Từ đồng nghĩa tuyệt đối hoàn toàn đồng nghĩa với từ hoặc cụm từ gốc, không tạo ra sự khác biệt trong ý nghĩa.

Trong tiếng Anh, "từ đồng nghĩa tuyệt đối" (Absolute synonym) không phải là một khái niệm thông thường. Vì trong thực tế hiếm khi có từ hoặc cụm từ nào có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể sử dụng thay thế mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc ngữ cảnh. 

Ví dụ.

 

  • big và large (to lớn)

  • happy và joyful (vui vẻ)

  • begin và commence (bắt đầu)

--> Tuy các cặp từ trên có thể sử dụng gần như đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong đa số trường hợp nhưng ngữ cảnh vẫn là yếu tố quan trọng nhất để chọn từ đồng nghĩa phù hợp. 

Trong đa số trường hợp, từ đồng nghĩa tuyệt đối là tên gọi của các loài động vật, thực vật, hoặc hoá chất.

Ví dụ.

 

  • groundhog và woodchuck (con macmot)

  • Calcium bicarbonate và baking soda (muối nở)

Từ đồng nghĩa tương đối (Near synonym)

Từ đồng nghĩa tương đối (Near synonym) được hiểu là các từ có thể thay thế cho các từ gốc và không làm thay đổi ngữ nghĩa của từ trong một số trường hợp. Từ đồng nghĩa tương đối (near synonym) chỉ có thể thay thế từ gốc khi đáp ứng hai điều kiện.

  • Từ đồng nghĩa mới ám chỉ một khía cạnh của đối tượng được nói đến.

  • Từ đồng nghĩa mới phù hợp với ngữ cảnh được sử dụng.

Ví dụ.

 

  • The town has experienced significant improvements. (Thị trấn đã trải qua các cải thiện đáng kể.)

  • The town has experienced significant innovations. (Thị trấn đã trải qua các sự cải tiến đáng kể.)

Trong ví dụ trên thì từ improvement innovation đều là các từ đồng nghĩa để chỉ sự cải tiến/ phát triển của thành phố. Tuy nhiên, khi sử dụng 2 danh từ này trong một ngữ cảnh khác, chúng không thể thay thế lẫn nhau.

Ví dụ.

 

  • There has been a noticeable improvement in his study over the last 3 months. (Đã có sự cải thiện rõ rệt trong việc học của anh ấy trong 3 tháng qua.)

  • There has been a noticeable innovation in his study over the last 3 months. (Đã có một sự cải tiến đáng chú ý trong việc học của anh ấy trong 3 tháng qua.)

Tuy nhiên, ở ngữ cảnh này thì “improvement” và “innovation” không thể thay thế cho nhau. Vì “improvement” có nghĩa là sự cải thiện, sự tiến bộ nói chung nên có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh (trong ví dụ trên là học tập), còn “innovation” thể hiện các ý tưởng, phát minh mới có tính tích cực và không phù hợp nghĩa trong ngữ cảnh học tập. 

Từ đồng nghĩa khác biểu thái (Conversational synonym)

Từ đồng nghĩa khác biểu thái (Conversational synonym) thường được sử dụng để chỉ những từ có cùng ý nghĩa hoặc tương đồng nhưng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong cuộc trò chuyện thông thường. Các từ đồng nghĩa khác biểu thái thường không dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn bản học thuật.

Ví dụ.

 

  • I will eat a lot of food at my grandmother’s house. (Tôi sẽ ăn nhiều đồ ăn ở nhà bà tôi.) 

  • Many people are consuming fast food as their everyday meals. (Nhiều người đang tiêu thụ thức ăn nhanh như là các bữa ăn hằng ngày của họ.)

Trong hai từ này đều có nghĩa là ăn, nhưng "consume" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc khoa học hơn nên câu văn cũng sẽ được hiểu theo một cách trang trọng hơn, trong khi "eat" là một từ thông thường được sử dụng hàng ngày.

Từ đồng nghĩa lãnh thổ (Regional synonym)

Từ đồng nghĩa lãnh thổ là các từ của các lãnh thổ khác nhau được sử dụng để chỉ một đối tượng.

Ví dụ.

 

  • The lorry just moved 3 minutes ago. (Chiếc xe tải chở hàng vừa di chuyển 3 phút trước.)

  • The truck just moved 3 minutes ago. (Chiếc xe tải chở hàng vừa di chuyển 3 phút trước.)

Trong ví dụ trên, “lorry” và “truck” đều là các danh từ để chỉ “xe tải”. Tuy nhiên, trong khi “truck” được sử dụng nhiều hơn ở tiếng Anh - Mỹ, còn “lorry” được sử dụng nhiều hơn ở tiếng Anh - Anh. DOL sẽ gợi ý một số ví dụ về các từ đồng nghĩa lãnh thổ khác qua bảng bên dưới.

Tiếng Anh - Mỹ
Tiếng Anh - Anh
Dịch nghĩa
truck
lorry
xe tải
subway
underground
tàu điện ngầm
couch
soft

settee

ghế sô pha
garbage can
dustbin

garbage bin

thùng rác
elevator
lift
thang máy
movie
film
phim
cookie
biscuit
bánh quy

Uyển ngữ và Mỹ từ (Eloquence & Rhetoric)

Uyển ngữ (Eloquence) là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và đẹp đẽ để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và ấn tượng. Người sử dụng uyển ngữ thường có khả năng sắp xếp từ và câu một cách thông minh, tinh tế, né tránh việc sử dụng các từ ngữ nhạy cảm, hoặc những từ ngữ mà người nói không muốn đề cập.

Ví dụ về uyển ngữ (Eloquence).

  • My friend is retarded. (Bạn tôi bị thiểu năng.)

  • My friend is slow. (Bạn tôi bị chậm chạp.)

Trong ví dụ trên, uyển ngữ sử dụng các từ đồng nghĩa mang tính bóng gió, không đề cập thẳng vào nghĩa đen như “slow” (chậm chạp) để tránh né việc sử dụng các thuật ngữ mang tính xúc phạm hoặc tiêu cực như “retarded” (thiểu năng). Việc sử dụng uyển ngữ yêu cầu các ngữ cảnh làm rõ trước đó để cả hai bên trong cuộc giao tiếp đều hiểu được thông tin mà đối phương muốn giao tiếp là gì.

Mỹ từ (Rhetoric) là nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả để thuyết phục, thúc đẩy ý kiến, và tạo ra sự ảnh hưởng. Nó bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật ngôn ngữ và lối diễn đạt để tạo ra tác động mạnh mẽ trong giao tiếp. Mỹ từ có thể áp dụng vào nhiều loại văn bản và tình huống, từ bài diễn thuyết chính trị đến quảng cáo và văn bản văn học.

Ví dụ về mỹ từ (Rehetoric).

 

  • His speech captured the attention of the audience. (Bài nói của ông ấy đã thu hút sự chú ý của khán giả.)

  • His speech seized the focus of the audience. (Bài nói của ông ấy đã cuốn lấy sự tập trung của khán giả.)

Trong ví dụ trên, mỹ từ sử dụng các từ đồng nghĩa nhưng mang tính hoa mĩ và có tác động mạnh hơn đến cảm xúc của người nghe. Mặc dù các từ “capture” và “attention” đều lần lượt đồng nghĩa với “seize” và “focus”, các mỹ từ phía sau có tác dụng rất mạnh trong việc truyền đạt thông tin của người nói.

Tổng hợp 100 từ đồng nghĩa thông dụng

Sau đây, DOL Grammar xin gửi bạn các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong Tiếng Anh.

Danh từ tiếng Anh đồng nghĩa

Từ vựng
Từ đồng nghĩa
Dịch nghĩa
friend
pal
người bạn
car
automobile
xe hơi
home
house
ngôi nhà
job
career
công việc
help
assistance
sự giúp đỡ
end
finish
kết thúc
products
goods
hàng hoá
start
begin
bắt đầu
happiness
joy
sự hạnh phúc
problem
issue
vấn đề

Động từ tiếng Anh đồng nghĩa

DOL Grammar gửi bạn một số động từ tiếng Anh đồng nghĩa cơ bản.

STT
Các từ đồng nghĩa

 

1
run
jog
chạy
2
walk
stroll
đi bộ
3
eat
consume
ăn
4
talk
say
nói
5
start
begin
bắt đầu
6
give
provide
đưa (một vật gì đó)
7
make
create
tạo ra
8
enjoy
love
yêu thích
9
buy
purchase
mua
10
explain
clarify
giải thích
11
love
adore
yêu thích
12
hate
dislike
ghét
13
raise
lift
nâng lên
14
finish
complete
hoàn thành
15
allow
permit
cho phép (làm gì đó)

Tính từ tiếng Anh đồng nghĩa

DOL Grammar gửi bạn một số tính từ tiếng Anh đồng nghĩa cơ bản.

STT
Các từ đồng nghĩa

 

1
Big
Large
To lớn
2
Beautiful
Attractive
Đẹp
3
Fast
Quick
Nhanh chóng
4
Angry
Furious
Khó chịu
5
Bright
Luminous
Sáng
6
Strong
Powerful
Mạnh mẽ
7
Tired
Exhausted
Mệt mỏi
8
Difficult
Hard
Khó khăn
9
Far
Distant
Xa xôi
10
New
Novel
Mới mẻ

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa cần thiết trong bài viết học thuật

Sau đây là một số từ, hoặc cụm từ đồng nghĩa, có thể sử dụng thay cho nhau trong bài viết học thuật để tăng sự đa dạng của từ vựng mà vẫn giữ chính xác mặt ngữ nghĩa.

Chức năng
Từ đồng nghĩa

Thể hiện quan điểm

Believe
Concur
Side with

Mặt tích cực

Advantage
Merit
Benefit

Mặt tiêu cực

Disadvantage
Downside
Drawback

Nguyên nhân 

Reason
Cause
Rationale

Giải pháp

Solution
Measure
Approach

Mở rộng luận điểm

Specifically
In detail
To clarify

Quan hệ nhân quả

Therefore
Thus
Hence

Quan hệ tương đồng

Likewise
Similarly
Correspondingly

Quan hệ tương phản

In contrast
Conversely
However

Đưa ví dụ

For example
For instance
To illustrate

Những yếu tố nào tạo nên sự khác biệt trong synonyms (từ đồng nghĩa)

Xuyên suốt bài viết chúng ta đã biết rằng từ đồng nghĩa được sử dụng để thay thế từ gốc nếu có sự hoà hợp về ngữ cảnh. Tuy nhiên có những yếu tố nào quyết định đến sự khác biệt khi sử dụng từ đồng nghĩa? Chúng ta sẽ cùng phân tích ở nội dung ngay bên dưới.

Theo Martin (1984) và Curse (2002), sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa được quyết định bởi hai yếu tố. 

  • Sự khác nhau về văn phong sử dụng.

  • Sự khác biệt về sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa.

Sự khác nhau về văn phong sử dụng của từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau ở một số trường hợp mà không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên văn phong (lịch sự hay không lịch sự) và hoàn cảnh sử dụng lại khác nhau.

Ví dụ.

 

  • Close your mouth! (Ngậm miệng lại!)

  • Shut your mouth! (Im mồm!)

Trong ví dụ trên, Cả close và shut đều mang nghĩa là “đóng/ ngậm ”. Tuy nhiên, câu đầu sẽ mang tính lịch sự hơn. Ngược lại câu thứ hai mang sắc thái có phần thô lỗ. Vì vậy, bạn cần hiểu rằng trong tiếng Anh việc sử dụng các synonyms đúng cách là cực kỳ quan trọng, tránh xúc phạm người khác khi giao tiếp.

Ví dụ.

 

  • His sister died. (Chị anh ta đã chết.)

  • His sister passed away. (Chị anh ta mất rồi!)

Trong ví dụ trên, ngữ cảnh thể hiện rằng chị của anh ta đã mất. Đây là một sự kiện đau buồn do đó chúng ta sử dụng phrasal verb “passed away” để ám chỉ về cái chết, tránh bối rối, tổn thương cho người nghe. Ngược lại việc sử dụng động từ “died” sẽ gợi nên sự phản cảm, không tôn trọng đối với người mất và gia quyến.

Ví dụ.

 

  • The sky was blue and clean. (Bầu trời trong và xanh.)

  • The firmament was blue and clean. (Bầu trời trong và xanh.)

Trong ví dụ trên, người viết chỉ đơn giản miêu tả bầu trời (blue & clean). Tuy nhiên, thay vì sử dụng từ “sky”, người viết sử dụng từ “firmament” cũng có nghĩa là bầu trời nhưng đây là một từ trang trọng và thường được dùng trong văn học nhiều hơn đời sống hàng ngày. 

cách sử dụng từ đồng nghĩa
Sử dụng từ đồng nghĩa đúng văn phong sẽ tránh được sự thô lỗ, kém lịch sự trong giao tiếp

Sự khác biệt về sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa

Sự khác biệt về ngữ nghĩa được đánh giá là nhầm lẫn phổ biến nhất khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Một số synonyms có định nghĩa giống nhau nhưng không thể thay thế cho từ gốc do sự khác nhau ngầm về mặt ngữ cảnh. Sự khác biệt về sắc thái nghĩa này rất khó phân biệt nếu người nói chưa tiếp xúc nhiều với tiếng Anh.

  • Một trong những sự khác biệt về mặt sắc thái nghĩa phổ biến nhất của từ đồng nghĩa tiếng Anh chính là chỉ mức độ trầm trọng của một vấn đề.

Ví dụ.

 

  • My leader dismissed the meeting early in the 15th minute. (Trưởng nhóm cho giải tán cuộc họp sớm trước 15 phút.)

  • Thomas was fired from his last job for her bad attitude. (Thomas bị đuổi việc do thái độ làm việc không tốt.)

Cả hai từ “to dismiss” và “to fire” đều mang nghĩa là đuổi đi, bị sa thải. Tuy nhiên, câu thứ hai lại có mức độ nghiêm trọng hơn nhiều. 

  • Ngoài ra, sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa cũng được bắt nguồn bởi sự tích cực hoặc tiêu cực của câu.

Ví dụ.

 

  • Most of the old have the fear of loneliness. (Hầu hết người già đều sợ cô đơn.)

  • More and more young people enjoy solitude. (Ngày càng nhiều người trẻ thích ở một mình.)

Trong ví dụ trên, cả hai từ “loneliness” và “solitude” đều mang nghĩa là sự cô độc, một mình. Tuy nhiên, loneliness mang sắc thái tiêu cực ngược lại với solitude mang ý nghĩa tích cực.

  • Đối với một số từ tiếng Anh quá linh hoạt, cần phải xem xét thật kỹ nghĩa và ngữ cảnh để tìm được các từ đồng nghĩa phù hợp.

Ví dụ.

 

  • My mother added salt to correct the seasoning.(Mẹ tôi thêm muối vào để điều chỉnh nêm nếm lại.)

  • My mother added salt to right the seasoning.(Mẹ tôi thêm muối vào để làm đúng nêm nếm lại.)

Trong ví dụ trên, cả hai từ “correct” và “right” đều có nghĩa là làm lại cho đúng, chính xác. Tuy nhiên, để chỉ việc nêm nếm lại cho đúng, ngôn ngữ tiếng Anh chi sử đụng động từ “correct” để phù hợp ngữ nghĩa thay vì “right”.

  • Một yếu tố quan trọng khi tìm kiếm từ đồng nghĩa khác chính là xem xét sự ám chỉ sự tồn tại vật chất của từ.

Ví dụ.

 

  • The price fluctuates between £5 and £6. (Giá cả dao động từ 5 pound đến 6 pound.)

  • The price vibrates between £5 and £6.(Giá cả dao động từ 5 pound đến 6 pound.)

Trong ví dụ trên, cả hai từ “fluctuate” và “vibrate” đều mang nghĩa thể hiện hành động chuyển động của một vật quanh một vị trí cố định. Tuy nhiên, động từ “vibrate” là “rung động” và thường được sử dụng đối với các vật chất hữu hình (tangible objects) trong khi “fluctuate” là “dao động” và thường được dùng với số liệu hơn.

Tổng hợp bài tập từ đồng nghĩa kèm đáp án

Bài 1: Chọn từ thích hợp nhất trong các từ đồng nghĩa để điền vào chỗ trống.

 

 

00.

The government's new policy aims to promote environmental ________.

protection

conservation

preservation

safeguarding

00.

The population crisis in most cities is due to the shortage of ____ for low-income workers.

places

homes

houses

residence

00.

The company's decision to implement flexible working hours is a step towards fostering employee ________.

contentment

satisfaction

happiness

fulfillment

00.

The government is implementing policies to address the issue of income ________.

disparity

disproportion

imbalance

inequality

00.

Social media has become a powerful tool for global ________.

communication

talking

speaking

conversation

00.

The campaign aims to raise awareness about the importance of cultural ________.

diversity

variety

assortment

multiplicity

00.

The government is taking measures to address the issue of urban ________.

sprawl

expansion

growth

extension

00.

The success of the program relies on community ________.

stickiness

togetherness

linkage

cohesion

00.

The school is dedicated to fostering a sense of global ________ in its students.

citizenship

nationality

patriotism

allegiance

00.

The government is implementing policies to promote sustainable ________ practices.

agriculture

farming

cultivation

husbandry

Check answer

Bài 2: Tìm từ đồng nghĩa với từ in đậm trong các câu sau

 

 

00.

Computers are recent accomplishments in our time.

structures

achievements

calculations

documents

00.

John has a thorough knowledge of the history of arts.

practical

scientific

complete

wonderful

00.

It's vital that our children's handwriting should be legible.

needing

compulsory

essential

obliged

00.

The differences between British and American English are comparatively small.

relatively

extremely

surprisingly

straightly

00.

The white blood cell count in one's body fluctuates by 50 per cent during a day.

undulates

multiplies

diminishes

varies

00.

The government is subsidizing the shipbuilding industry.

ending

creating

aiding

improving

00.

Aquatic sports have long been acknowledged as excellent ways to take physical exercise.

reduced

encouraged

recognized

practiced

00.

My supply of confidence slowly dwindles as the deadline approaches.

diminishes

emerges

grows

shifts

00.

The house by the sea had a mysterious air of serenity about it.

melancholy

sadness

joy

calmness

00.

The format allowed me to offer constructive criticism and ensure that their conversations remained on track during the project.

meaningful

positive

negative

useful

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết trên, DOL Grammar đã cung cấp cho bạn về khái niệm, phân loại cũng như đưa ra những yếu tố tạo nên sự khác biệt trong từ đồng nghĩa. Hy vọng rằng bài phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ về tầm quan trọng khi sử dụng synonyms đúng cách và có hướng luyện tập phù hợp với bản thân. DOL Grammar mời bạn tham khảo thêm các bài viết ngữ pháp tương tự, tham gia các khóa học tiếng Anh để cải thiện trình độ tiếng Anh hoặc làm bài test IELTS miễn phí tại các cơ sở của DOL để hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Anh của mình. 

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc