Tính từ ghép (Compound Adjective): Khái niệm, phân loại và cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh
Là một trong 10 loại tính từ trong tiếng Anh, tính từ ghép (Compound Adjectives) được hình thành bằng cách ghép nhiều từ lại với nhau để mô tả một đối tượng. Tính từ ghép thường xuyên được sử dụng trong cả văn viết, văn nói hằng ngày nên việc nắm vững kiến thức về nó là rất quan trọng.
Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ ghép trong tiếng Anh, bài viết sau đã tổng hợp khái niệm, 9 cách thành lập Compound Adjectivescũng như danh sách tổng hợp các tính từ ghép thông dụng để các bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy cùng đi vào bài học nhé!
Tính từ ghép (Compound Adjectives) là gì?
Tính từ ghép (Compound Adjectives) là các tính từ được ghép lại từ nhiều từ khác nhau thành một từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho một danh từ khác.
Là một trong 10 loại tính từ (Adjectives) phổ biến trong tiếng Anh. Việc sử dụng tính từ ghép làm cho câu súc tích hơn và giúp cho người đọc hiểu được ý nghĩa của câu một ngắn gọn hơn.
Các từ thành phần dùng để ghép thành tính từ ghép không nhất thiết phải là tính từ, chúng có thể là loại từ khác như danh từ, giới từ, động từ,... Đa số các tính từ ghép có dùng dấu gạch nối để nối các từ thành phần lại với nhau.
Ví dụ.
He is good-looking and generous.
(Anh ấy ưa nhìn và rộng lượng.)
→ Tính từ ghép “good-looking” đứng sau động từ to be “is” và bổ nghĩa cho chủ ngữ “he”, ý mô tả vẻ ngoài của nhân vật “he”
I went on a four-week trip to America last year.
(Tôi đã đi một chuyến đi kéo dài 4 tuần đến Mỹ vào năm ngoái.)
→ Tính từ ghép “four-week” đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “trip”, ý mô tả độ dài của chuyến đi đến Mỹ là 4 tuần.
I can’t travel by car because I am carsick.
(Tôi không thể di chuyển bằng xe hơi bởi vì tôi bị say xe.)
→ Tính từ ghép “carsick” đứng sau động từ to be và bổ nghĩa cho chủ ngữ “I”, ý mô tả nhân vật “I” bị say xe.
Cách thành lập Compound Nouns
Trong tiếng Anh, ta có 9 cách thành lập tính từ ghép bao gồm.
Tính từ + Danh từ
Danh từ + V-ing
Danh từ + Tính từ
Danh từ + V3/V-ed
Số + Danh từ số ít
Tính từ + V3/V-ed
Tính từ + V-ing
Trạng từ + V3/V-ed
Danh từ + Danh từ
Ta có công thức thành lập và ví dụ như trong bảng sau.
Công thức | Ví dụ |
Tính từ + Danh từ |
|
Danh từ + V-ing |
|
Danh từ + Tính từ |
|
Danh từ + V3/V-ed |
|
Số + Danh từ số ít |
|
Tính từ + V3/V-ed |
|
Tính từ + V-ing |
|
Trạng từ + V3/V-ed |
|
Danh từ + Danh từ |
|
Các tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
Ngoài 9 cách thành lập tính từ ghép, ta vẫn có các tính từ ghép không theo các quy tắc đó, cụ thể như trong danh sách sau.
Free and easy: thoải mái, dễ chịu
Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
All-out: hết sức, kiệt quệ
Audio-visual: thính thị giác
Stuck-up: tự phụ, kiêu kỳ, chảnh
Touch and go: không chắc chắn
Well-off: khá giả
Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
Hit or miss: ngẫu nhiên
Off-beat: không bình thường
Run-down: kiệt sức
Burnt-up: bị thiêu rụi
Dead-ahead: thẳng phía trước
Cross-country: băng đồng, việt dã
Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
So-so: không tốt lắm, bình thường
Tuy là tính từ ghép không theo quy tắc thành lập, chúng vẫn được sử dụng và có vị trí đứng trong câu như bao tính từ khác.
Ví dụ.
The cast-off clothes found in the donation bin were in excellent condition.
(Quần áo vứt đi được tìm thấy trong thùng đồ từ thiện vẫn trong tình trạng tốt.)
→ tính từ ghép “cast-off” đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “clothes”, ý nói quần áo đã bị bỏ đi
The toast is burnt up.
(Bánh mì nướng đã bị khét.)
→ tính từ ghép “burnt up” đứng sau động từ to be và bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Tổng hợp các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
Trong bảng sau, ta có một số các tính từ ghép thông dụng được sắp xếp theo cấu trúc và nghĩa như sau.
Tính từ + Danh từ | |
High-tech | Công nghệ cao |
Short-term | Ngắn hạn |
Full-length | Đầy đủ độ dài |
Half-price | Nửa giá |
Long-distance | Cách xa |
High-quality | Chất lượng cao |
Danh từ + V-ing | |
Self-effacing | Khiêm nhường |
Face-saving | Giữ thể diện |
Top-ranking | Xếp thứ hạng cao |
Eye-opening | Mở mang tầm mắt |
Nerve-wracking | Căng thẳng thần kinh, đầu óc |
Heart-breaking | Đau lòng |
Danh từ + Tính từ | |
Smoke-free | Không khói |
Home-sick | Nhớ nhà |
Snow-white | Trắng như tuyết |
World-famous | Nổi tiếng thế giới |
User-friendly | Thân thiện với người dùng |
Danh từ + V3/V-ed/V-ing | |
Mass-produced | Sản xuất với số lượng lớn |
Tongue-twisted | Khó phát âm |
Air-conditioned | Có máy điều hòa |
Home-made | Được làm tại nhà |
Wind-blown | Gió thổi |
Mind-blowing | Kinh ngạc đến mức khó tin |
Số + Danh từ số ít | |
Three-day | 3 ngày |
Five-week | 5 tuần |
One-way | Một đường, một chiều |
10-page | 10 trang |
First-place | Vị trí đầu tiên |
Tính từ + V3/V-ed/V-ing | |
Long-forgotten | Lãng quên |
Deep-fried | Chiên ngập dầu |
Quick-thinking | Suy nghĩ nhanh |
Fresh-baked | Vừa được nướng xong |
Long-lasting | Bền lâu |
Easy-going | Dễ tính |
Trạng từ + V3/V-ed | |
Well-built | có dáng người to khoẻ, đô con |
Well-dressed | mặc đẹp |
Well-educated | được giáo dục tốt |
Well-known | nổi tiếng |
Fast-paced | Nhịp độ nhanh |
Danh từ + Danh từ | |
Bulletproof | Chống đạn |
Waterproof | Chống nước |
Seasick | Say sóng |
Homesick | Nhớ nhà |
Carsick | Say xe |
Lưu ý về dấu gạch nối trong tính từ ghép
Trong đa số các tính từ ghép, các từ thành phần được nối với nhau bằng dấu gạch nối. Tuy nhiên, vẫn có những tính từ ghép có các từ thành phần được viết liền nhau hoặc chỉ cách nhau bằng khoảng trắng, cụ thể trong các trường hợp sau.
Đối với tính từ ghép chứa số
Ta dùng dấu gạch nối khi thành phần số đứng trước danh từ
Ví dụ.
I’ve just joined a nineteenth-century literature class.
(Tôi vừa vào học một lớp văn học thế kỷ 19.)
→ thành phần số (nineteenth) đứng trước danh từ (century) nên cần có dấu gạch nối.
Đối với tính từ ghép có chứa tính từ bắt đầu bằng high-, low-, well-, ill-, better-, best-, little-, lesser-
Ta dùng dấu gạch nối khi tính từ ghép đứng trước danh từ
Ví dụ.
I want to meet a higher-level executive.
(Tôi muốn gặp một nhân viên ở cấp cao hơn.)
→ tính từ ghép “higher-level” đứng trước danh từ “executive” nên cần có dấu gạch nối
Ta không dùng dấu gạch nối khi tính từ ghép có vị trí sau danh từ
Ví dụ.
These mangoes are high quality.
(Những trái xoài này có chất lượng cao.)
→ tính từ ghép “high quality” đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa “mangoes” nên không cần dấu gạch nối
Khi tính từ ghép bắt đầu bằng trạng từ, ta không cần dùng dấu gạch nối giữa các từ
Ví dụ..
The newly launched product was warmly received by customers.
(Sản phẩm mới ra bắt đã khách hàng được đón nhận nồng nhiệt.)
→ tính từ ghép “newly launched” và “warmly received” đều bắt đầu bằng trạng từ nên không cần dấu gạch nối
DOL Grammar vừa cung cấp cho các bạn một số các danh từ ghép theo phân loại để các bạn có thể dễ dàng bổ sung được thêm từ vựng theo công thức đã học. Sau đây các bạn hãy vận dụng những từ vựng và kiến thức vừa học được để làm phần bài tập nhé!
Bài tập tính từ ghép trong tiếng Anh
Để giúp các bạn nắm vững kiến thức về tính từ ghép, DOL Grammar đã tổng hợp hai bài tập với dạng điền từ và viết lại câu về tính từ ghép sẽ giúp các bạn thực hành sử dụng loại từ này.
Các bạn hãy cố gắng làm hết các câu hỏi hoặc bài tập để kiểm tra và củng cố kiến thức của mình.
Điền vào chỗ trống các tính từ ghép thích hợp để hoàn thành các câu sau:
He signed a _________ contract with ABC company. After 3 months, he had to find another company to work for. -->
Today we’re going to interview a _________ singer. Her name is Jen, she’s so famous that everyone in the world knows her. -->
Will you come to my house this evening? My room is _________ so it’s not hot anymore. An air-conditioner was installed yesterday. -->
This product will give you a _________ foundation, which lasts very long. It can last 8 hours. -->
Our designers have done a very good job in creating a very __________ banner. This morning when I was on my way to work, it caught my eyes immediately. -->
She said she didn’t want a __________ shirt. She preferred a shirt with long sleeves. -->
He is attending an _________ event on Rodeo Drive. All of the guests there are superstars. -->
Everyone in the office is ________ because of the heavy workload. It’s easy to see that their spirits are extremely low. -->
We have been told to be ________ for Felicia’s party. That’s why we are buying new items to dress well tomorrow. -->
Because of shopping too much, Kim’s totally ______ right now. She doesn’t have any money left so she has just asked me to lend her some. -->
Your last result is 0/10
Tổng kết
Bài viết về tính từ ghép này đã tổng hợp khái niệm, cách thành lập, danh sách các tính từ ghép đặc biệt và các tính từ ghép thông dụng. Kèm đó là bài tập có đáp án để các bạn thực hành sử dụng loại từ này ngay sau khi học.
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc tiếp thu kiến thức, rèn luyện cũng như sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được tư vấn nhanh chóng và tận tâm nhất nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!