"A piece of cake" là gì? Cách dùng A piece of cake trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp cụm từ "a piece of cake." Đây là một thành ngữ thú vị, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng nó không chỉ đơn giản là nói về một miếng bánh! Trong bài viết này, DOL sẽ cùng bạn tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng, cũng như các thành ngữ đồng nghĩa và trái nghĩa với "a piece of cake" nhé!

"A piece of cake" có nghĩa là gì?
"A piece of cake" là một thành ngữ tiếng Anh, dùng để chỉ điều gì đó rất dễ dàng thực hiện hoặc hoàn thành, tương tự như cách chúng ta nói "dễ như ăn bánh" trong tiếng Việt.
Ví dụ.
This math problem is a piece of cake. (Bài toán này dễ như ăn bánh.)
Fixing this computer is a piece of cake for him. (Sửa chiếc máy tính này đối với anh ấy dễ như ăn bánh.)
Nguồn gốc của thành ngữ "a piece of cake"
Thành ngữ "a piece of cake" được cho là bắt nguồn từ các bang miền Nam nước Mỹ vào những năm 1870, trong các bữa tiệc mà nô lệ da đen tham gia trò "cake walks" - một cuộc thi khiêu vũ bắt chước cử chỉ phô trương của chủ nô. Màn trình diễn xuất sắc nhất sẽ được thưởng một chiếc bánh, đây là cách dễ dàng để kiếm bánh nên thành ngữ này ra đời để thể hiện sự dễ dàng đạt được thứ gì đó.
Thành ngữ này trở nên phổ biến hơn khi nhà thơ Mỹ Ogden Nash sử dụng trong bài thơ năm 1936: "Her picture's in the papers now, And life's a piece of cake." (Bây giờ ảnh cô đã xuất hiện trên báo. Cuộc sống thật dễ dàng biết bao.)
Cách sử dụng thành ngữ "a piece of cake"

"A piece of cake" được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để mô tả một nhiệm vụ hoặc tình huống dễ dàng.
N/V-ing + to be + a piece of cake
Ví dụ.
The exam was a piece of cake for her. (Kỳ thi đối với cô ấy dễ như ăn bánh.)
Learning how to use this app is a piece of cake. (Học cách sử dụng ứng dụng này dễ như ăn bánh.)
hoặc
It’s a piece of cake + to V
Ví dụ: It’s a piece of cake to solve this word puzzle.(Giải câu đố chữ này dễ như ăn bánh.)
Lưu ý: Thành ngữ này mang tính chất không trang trọng, không nên sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng.
Các thành ngữ đồng nghĩa và trái nghĩa với "a piece of cake"
1. Các thành ngữ đồng nghĩa
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
child’s play | Dễ như trò chơi trẻ con | Writing this essay is child’s play. (Viết bài luận này dễ như trò chơi trẻ con.) |
easy as pie | Dễ như ăn bánh | Cooking this dish is easy as pie. (Nấu món này dễ như ăn bánh.) |
A walk in the park | Dễ dàng như đi dạo trong công viên | For her, solving math problems is a walk in the park. (Đối với cô ấy, giải toán dễ như đi dạo.) |
no sweat | Không chút khó khăn | Fixing this chair? No sweat! (Sửa chiếc ghế này? Chuyện nhỏ!) |
breeze | Một công việc dễ dàng | This job interview should be a breeze if you prepare well. (Buổi phỏng vấn này sẽ rất dễ dàng nếu bạn chuẩn bị tốt.) |
as easy as falling off a log | Một việc cực dễ dàng (tương tự việc đánh rơi một khúc gỗ) | Cooking this dish is as easy as falling off a log if you follow the recipe. (Nấu món này dễ như rơi khỏi khúc gỗ nếu bạn làm theo công thức.) |
2. Các thành ngữ trái nghĩa
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
not a bed of roses | Một tình huống không hề dễ dàng hoặc không hoàn hảo như mong đợi | Marriage is not always a bed of roses; it takes effort and understanding from both sides. (Hôn nhân không phải lúc nào cũng là trải hoa hồng; nó đòi hỏi nỗ lực và sự thấu hiểu từ cả hai phía.) |
herculean task | Một nhiệm vụ hoặc công việc rất khó khăn đòi hỏi nỗ lực lớn lao, hoặc sự kiên trì vượt bậc | Rebuilding the ancient temple was a Herculean task, but the team succeeded. (Trùng tu ngôi đền cổ là một nhiệm vụ đầy thách thức, nhưng đội ngũ đã thành công.) |
an uphill battle | Một nhiệm vụ khó khăn | Learning a new language can feel like an uphill battle. (Học ngôn ngữ mới có thể rất khó khăn.) |
a tough/hard nut to crack | Một vấn đề khó giải quyết | This puzzle is a hard nut to crack. (Câu đố này là một bài toán khó.) |
Bài tập
Đề bài
Sắp xếp lại các cụm từ sau để tạp thành câu hoàn chỉnh.
fixing the car / was / a piece of cake
to park / It's / a piece of cake / here
was / the homework / yesterday / a piece of cake
to understand / It's / a piece of cake / this movie
solving this puzzle / a piece of cake / is / for me
the project / is / for her / a piece of cake
It's / to bake / a piece of cake / a chocolate cake
learning English / will be / for you / a piece of cake
this problem / It's / to explain / a piece of cake
It's / to complete / a piece of cake / this assignment
Kết luận
Thành ngữ "a piece of cake" không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp câu nói trở nên tự nhiên và thú vị hơn. Hãy thử sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để tự tin hơn khi nói tiếng Anh nhé. DOL chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!