Coming soon là gì? Cách sử dụng coming soon thành thạo trong tiếng Anh
Nếu bạn thường xuyên tiếp xúc với quảng cáo phim, sự kiện hoặc sản phẩm, chắc hẳn bạn đã bắt gặp cụm từ "coming soon". Đây là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các thông báo và nội dung truyền thông. Nhưng cụ thể "coming soon" có ý nghĩa gì và cách sử dụng ra sao? DOL sẽ giải thích chi tiết để bạn hiểu rõ định nghĩa, đồng thời cung cấp các cụm từ đồng nghĩa hữu ích để làm phong phú thêm vốn từ của mình.

"Coming soon" là gì?
"Coming soon" là sự kết hợp giữa động từ “come” (đến, tới) và trạng từ “soon” (sớm, sắp), nghĩa là "sắp ra mắt" hoặc "sắp diễn ra". Cụm từ này được dùng để thông báo về một sự kiện, sản phẩm hoặc điều gì đó sẽ xuất hiện trong tương lai gần.
Ví dụ.
The new iPhone is coming soon. (Chiếc iPhone mới sắp ra mắt.)
A new movie is coming soon to theaters. (Một bộ phim mới sắp chiếu tại các rạp.)
Với ý nghĩa mang tính dự đoán, "coming soon" thường được dùng để khơi gợi sự chờ đợi và tạo sự tò mò cho khán giả hoặc người nghe.
Cách sử dụng "coming soon" trong tiếng Anh

“Coming soon” đứng đầu câu
Cụm từ này thường mang ý nghĩa nhấn mạnh và thu hút sự chú ý, rất phổ biến trong quảng cáo, tiêu đề, hoặc thông báo quan trọng.
Ví dụ.
Coming soon: a new collection of summer dresses. (Sắp ra mắt: một bộ sưu tập váy mùa hè mới.)
Coming soon, our website will have a brand-new look. (Sắp tới, trang web của chúng tôi sẽ có một giao diện hoàn toàn mới.)
Lưu ý: Khi đứng đầu câu, "coming soon" thường được theo sau bởi dấu hai chấm (:) hoặc dấu phẩy (,) để tách cụm từ này với phần còn lại.
"Coming soon" ở giữa câu
Cụm từ này khi đứng giữa câu thường đóng vai trò là một cụm từ bổ sung thông tin. Cách này thường dùng để diễn đạt một thông tin thêm về sự kiện, sản phẩm hoặc dự án.
Ví dụ.
The new store, coming soon to your neighborhood, will feature organic products. (Cửa hàng mới, sắp ra mắt tại khu phố của bạn, sẽ bán các sản phẩm hữu cơ.)
A new feature, coming soon to the app, will allow users to customize their profiles. (Một tính năng mới, sắp có trên ứng dụng, sẽ cho phép người dùng tùy chỉnh hồ sơ của mình.)
Lưu ý: Ở vị trí này, "coming soon" thường được đặt giữa hai dấu phẩy như một mệnh đề phụ để bổ sung ý nghĩa.
"Coming soon" ở cuối câu
Cụm từ này được dùng như một cụm từ kết thúc để nhấn mạnh thông tin hoặc tạo sự mong đợi. Cách này thường thấy trong quảng cáo hoặc trong các câu trần thuật.
Ví dụ.
The grand opening of the mall is scheduled for next month. Coming soon. (Lễ khai trương của trung tâm thương mại được lên lịch vào tháng sau. Sắp ra mắt.)
The movie will hit theaters nationwide. Coming soon. (Bộ phim sẽ được chiếu tại các rạp trên toàn quốc. Sắp ra mắt.)
Lưu ý: Vị trí này phù hợp với các câu mang tính thông báo hoặc dự đoán, làm cho "coming soon" trở thành điểm nhấn kết thúc của câu.
Các cụm từ đồng nghĩa với "coming soon"
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
on the way | Đang trên đường, sắp tới | The new product is on the way. (Sản phẩm mới đang trên đường ra mắt.) |
around the corner | Gần kề, sắp xảy ra | The holiday season is around the corner. (Mùa lễ hội đang đến gần.) |
in the pipeline | Đang được chuẩn bị hoặc triển khai | A new TV series is in the pipeline. (Một loạt phim mới đang được triển khai.) |
forthcoming | Sắp tới | She is preparing for her forthcoming exams with great focus. (Cô ấy đang tập trung chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới của mình.) |
upcoming | Sắp diễn ra | The upcoming concert is highly anticipated. (Buổi hòa nhạc sắp tới đang được mong chờ.) |
be ready to roll | Sẵn sàng bắt đầu hoặc ra mắt | The concert starts in an hour, and the band is ready to roll. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau một giờ, và ban nhạc đã sẵn sàng biểu diễn.) |
to be released soon | Sắp được phát hành | The trailer for the highly anticipated movie is to be released soon. (Đoạn trailer của bộ phim được mong chờ sẽ sớm được phát hành.) |
be here any minute | Sắp tới, chỉ trong vài phút | He said he’s stuck in traffic, but he’ll be here any minute now. (Anh ấy nói rằng đang bị kẹt xe, nhưng sẽ đến đây ngay thôi.) |
appearing soon | Sẽ xuất hiện sớm | A new guest star will be appearing soon on our popular TV show. (Một ngôi sao khách mời mới sẽ sớm xuất hiện trên chương trình truyền hình nổi tiếng của chúng tôi.) |
arrive soon | Sẽ đến sớm | The package you ordered should arrive soon, possibly by tomorrow. (Gói hàng bạn đã đặt sẽ đến sớm, có thể là vào ngày mai.) |
on the horizon | Sắp xảy ra hoặc đang đến gần | A new economic reform is on the horizon. (Một cuộc cải cách kinh tế mới đang sắp diễn ra.) |
be here shortly | Sẽ đến ngay lập tức | Dinner is almost ready, and everyone should be here shortly. (Bữa tối gần như đã sẵn sàng, và mọi người sẽ đến ngay.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn lỗi sai trong các câu sau.
The new restaurant will open yesterday. Coming soon.
An exciting movie is upcoming next week.
The project is on the pipeline.
Coming soon. A new feature has been added to the app.
The details of the new policy will be shared in the appearing soon weeks.
The technician said he’d be here short to fix the issue.
A new fashion collection was coming soon at your favorite store.
A new coffee shop is coming soon on this location.
The concert that I have expected for months will coming soon.
A new smartphone are to be released soon next month.
Kết luận
Cụm từ "coming soon" không chỉ đơn giản mà còn rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh. Đồng thời, với những cụm từ đồng nghĩa đã được cung cấp, bạn sẽ có nhiều lựa chọn hơn để thể hiện ý tưởng của mình một cách phong phú. Hãy thử sử dụng "coming soon" và các cụm từ tương tự trong câu của bạn nhé! DOL chúc bạn học tiếng Anh ngày càng tiến bộ 💕
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!