Similar đi với giới từ gì? Phân biệt Similar và Like, Alike, The Same
Trong tiếng Anh, "similar" là một từ phổ biến được dùng để so sánh sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Tuy nhiên, cách sử dụng "similar" và các từ liên quan như "like", "alike", "the same" thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Qua bài blog này, DOL hi vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn cách dùng "similar", các giới từ đi kèm, và cách phân biệt nó với các từ đồng nghĩa khác.

Similar là gì?
"Similar" là tính từ mang nghĩa "giống nhau, tương đồng." Nó được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng hai đối tượng không hoàn toàn giống hệt nhưng có nhiều điểm chung.
Ví dụ: These two books are similar. (Hai quyển sách này tương đồng nhau.)
Similar đi với giới từ gì?

✅ Khi muốn so sánh 2 đối tượng có nét tương đồng
S + be /linking verb + similar + to + O
Lưu ý: Linking verb là động từ liên kết (be, seem, become, look, appear, feel, taste..).
Ví dụ.
His style is similar to mine. (Phong cách của anh ấy tương đồng với tôi.)
This house looks similar to the one we saw yesterday. (Ngôi nhà này tương đồng với ngôi nhà chúng ta đã xem hôm qua.)
✅ Khi muốn nói về khía cạnh/ đặc điểm tương đồng
S + be /linking verb + similar + in + O
Ví dụ.
These two languages are similar in structure. (Hai ngôn ngữ này tương đồng nhau về cấu trúc.)
They are similar in appearance. (Chúng giống nhau về ngoại hình.)
Lưu ý: "Similar" có thể được sử dụng một mình mà không cần giới từ đi kèm, thường dùng để so sánh tổng quan.
Ví dụ: These two designs are similar. (Hai thiết kế này tương đồng.)
Phân biệt Similar, Like, Alike, và The Same

"similar" "like," "alike," và "the same" là những từ/cụm từ đồng nghĩa nhưng thường dễ bị nhầm lẫn trong cách sử dụng, dưới đây là cách phân biệt các từ này thông qua các ví dụ và cách dùng cụ thể.
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
S + be/Verb + like + O | Dùng để chỉ sự giống nhau hoàn toàn, thường so sánh hành động hoặc đặc điểm. | She sings like a professional. (Cô ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.) The sky is blue. It is like sapphire. (Bầu trời xanh trong như ngọc.) |
S + be/linking verb + alike | Không cần tân ngữ theo sau, dùng để chỉ sự giống nhau và thường đứng cuối câu. | They look alike. (Họ trông giống nhau.) The two paintings are alike. (Hai bức tranh này giống nhau.) |
S + be/linking verb + the same as + O | Dùng để chỉ hai đối tượng hoàn toàn giống nhau. | This is the same book I read last week. (Đây là quyển sách giống hệt quyển tôi đã đọc tuần trước.) Their uniforms look the same as ours. (Đồng phục của họ giống hệt đồng phục của chúng tôi.) |
S + be + similar to + O | Dùng để diễn tả hai hoặc nhiều đối tượng có điểm tương đồng, không hoàn toàn giống hệt nhau. | His idea is similar to mine. (Ý tưởng của anh ấy tương tự ý tưởng của tôi.) The twins’ personalities are similar. (Tính cách của cặp song sinh khá giống nhau.) |
Idioms đồng nghĩa với “similar”
Sau đây sẽ là một idioms thông dụng liên quan đến "similar" và cách sử dụng chúng trong giao tiếp.
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Great minds think alike | Người tài thường suy nghĩ giống nhau | They both suggested the same idea. Great minds think alike! (Cả hai đã đề xuất cùng một ý tưởng. Người tài thường suy nghĩ giống nhau!) |
Birds of a feather flock together | Người có cùng tính cách thường tụ họp với nhau | Those two are always together; birds of a feather flock together. (Hai người đó luôn đi cùng nhau; ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.) |
Cut from the same cloth | Có nhiều đặc điểm giống nhau | The two brothers are cut from the same cloth. (Hai anh em này có rất nhiều điểm giống nhau.) |
Like peas in a pod | Giống nhau như đúc | Those twins are like peas in a pod. (Cặp song sinh đó giống nhau như hai giọt nước.) |
Các cụm từ trái nghĩa với “Similar”
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Different | Khác biệt | Their opinions are completely different. (Quan điểm của họ hoàn toàn khác nhau.) |
Opposite | Đối lập | Their ideas are opposite. (Ý tưởng của họ đối lập nhau.) |
Dissimilar | Không giống nhau | The results are dissimilar to what we expected. (Kết quả không giống với những gì mong đợi.) |
Contrasting | Tương phản, trái ngược nhau | They have contrasting styles. (Họ có phong cách hoàn toàn trái ngược nhau.) |
Exercise:
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
They're not twins, but they're very ______.
This painting is ______ that one.
My bag is exactly ______ yours.
The two sisters are very ______ in their personalities.
This movie is nothing ______ the book.
These two dresses look ______.
His handwriting is ______ mine.
My house is ______ their house in design.
These twins look exactly ______.
The way he talks is ______ his brother.
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ nghĩa của "similar," cách dùng với giới từ, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và idioms, cũng như phân biệt với "like," "alike," và "the same." Hy vọng sau bài blog này, DOL đã giúp bạn trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!