"Bored" đi với giới từ gì? Tất tần tật kiến thức về "Bored" trong tiếng Anh
“Bored” là một tính từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả tâm trạng chán nản hoặc không thú vị. Trong bài blog này, DOL sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về "bored", giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ này một cách tự tin.

"Bored" là gì?
“Bored” là tính từ (Adj) mang nghĩa "chán", diễn tả tâm trạng khi ai đó không còn hứng thú hoặc không quan tâm đến một việc gì đó. Tính từ này được sử dụng rất linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: He felt bored at the party. (Anh ấy cảm thấy chán tại bửa tiệc.)
"Bored" đi với giới từ gì?

"Bored" thường được dùng kèm các giới từ như "by", "with", "of" và "at", tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và đều có công thức sử dụng chung như sau:
S + be/feel/get + bored + (giới từ) + somebody/something
Các giới từ thường đi kèm với “bored”
Bored by:
Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tác nhân hoặc người gây ra sự chán nản.
Ví dụ: The students were bored by the lecture. (Học sinh cảm thấy chán bởi bài giảng.)
Bored of/with:
Dùng để diễn tả sự nhạt nhẽo hoặc không còn thú vị với hoạt động hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ.
She is bored with doing the same thing every day. (Cô ấy chán với việc làm các việc lặp lại mỗi ngày.)
I am bored of hearing the same story. (Tôi chán khi phải nghe lại câu chuyện đó.)
Bored at:
Nhấn mạnh cảm giác chán tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: He felt bored at the party. (Anh ấy cảm thấy chán tại bữa tiệc.)
Phân biệt "bored" và "boring"
Bored" và "boring" là hai tính từ trong tiếng Anh thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau do ý nghĩa khá gần gũi. Tuy nhiên, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn của mình và tránh những lỗi ngữ pháp không đáng có.
Cảm thấy nhàm chán (cảm xúc của con người)
Ví dụ: I feel bored. (Tôi cảm thấy chán.)
Diễn tả tính chất gây chán của sự việc/việc gì đó.
Ví dụ: The movie was boring. (Bộ phim thật nhàm chán.)
Phân biệt "bored" và "get bored"
Trong tiếng Anh, "bored" và "get bored" đều mang nghĩa là "chán", nhưng chúng có những sắc thái khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Dùng để chỉ trạng thái chán nản mà ai đó đang có ở hiện tại.
Ví dụ: I'm bored, let's play a game. (Tôi đang chán, hãy chơi game đi)
Được sử dụng để nói về việc bắt đầu cảm thấy chán, nhấn mạnh quá trình hoặc sự thay đổi trạng thái từ không chán thành chán.
Ví dụ: I get bored easily when I watch TV. (Tôi dễ chán khi xem TV)
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với "Bored"
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Disinterested | Thiếu quan tâm. | She seemed disinterested in the topic. (Cô ấy có vẻ không quan tâm đến chủ đề.) |
Weary | Mệt mỏi, chán. | He grew weary of the long journey. (Anh ấy trở nên mệt mỏi vì hành trình dài.) |
Fed up | Chán ngấy. | I'm fed up with his excuses. (Tôi chán ngấy với những lời bào chữa của anh ta.) |
Jaded | Chán ngấy, mệt mỏi. | She felt jaded after working nonstop for a month. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc không ngừng trong một tháng.) |
Indifferent | Lạnh nhạt, không quan tâm. | He remained indifferent to the issue. (Anh ấy vẫn thờ ơ với vấn đề đó.) |
Một số từ/cụm từ trái nghĩa với "Bored"
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Interested | Quan tâm, hứng thú. | She is interested in learning new skills. (Cô ấy hứng thú học kỹ năng mới.) |
Engaged | Tham gia nhiệt tình. | He was fully engaged in the project. (Anh ấy tham gia rất nhiệt tình vào dự án.) |
Fascinated | Bị hút. | The kids were fascinated by the magic show. (Bọn trẻ bị cuốn hút bởi buổi diễn ảo thuật.) |
Enthralled | Say mê. | She was enthralled by the beauty of the painting. (Cô ấy say mê vẻ đẹp của bức tranh.) |
Absorbed | Chú tâm, mê mẩn. | He is completely absorbed in his book. (Anh ấy hoàn toàn chìm đắm trong cuốn sách của mình.) |
Idioms thông dụng đi với "Bored"
Các idioms với "bored" thường nhấn mạnh tâm trạng nhàm chán trong các ngữ cảnh khác nhau.
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Bored to death | Chán đến chết. | I was bored to death during the lecture. (Tôi chán đến chết trong buổi học.) |
Bored out of my mind | Chán không chịu được. | She was bored out of her mind at the party. (Cô ấy chán không chịu được tại bửa tiệc.) |
Sick and tired of | Quá chán ngấy với điều gì. | I'm sick and tired of waiting for him. (Tôi quá chán ngấy việc đợi anh ta.) |
Fed up to the back teeth | Quá chán với điều gì. | She's fed up to the back teeth with her job. (Cô ấy quá chán với công việc của mình.) |
Bài tập
Exercise 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
I'm so ____ this boring movie. I want to go home.
She is always ____ her homework. It's so boring!
I'm ____ waiting for the bus. It's taking forever.
He's ____ the noise from the construction site.
They are ____ this game. Let's play something else.
Exercise 2
Đề bài
Điền vào chỗ trống với "bored" hoặc "boring".
I'm so
The movie was so
He looks really
History class is so
She gets
Exercise 3
Đề bài
Điền vào chỗ trống với "bored" hoặc "get bored".
I'm so
She often
I
He looks really
They
Tổng kết
Tóm lại, "bored" là một tính từ dễ hiểu và dùng linh hoạt khi bạn hiểu rõ các giới từ đi kèm, cách phân biệt và tác dụng trong ngữ cảnh khác nhau. DOL hi vọng sau bài blog này, các bạn đã nắm được các sử dụng của “bored” một cách đa dạng và linh hoạt. Hãy thực hành và sử dụng nhiều để thành thạo nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!