Cấu trúc Keen on trong tiếng Anh: Cách dùng và các cụm từ tương đương với Keen on

Cấu trúc Keen on được sử dụng để mô tả sự quan tâm, đam mê của một người đối với một thứ gì đó. Cấu trúc này mang tính trang trọng vừa phải và thường được sử dụng trong tiếng Anh nói và viết, và khá phổ biến trong các bài thi tiếng Anh.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cùng các bạn tìm hiểu cụ thể ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Keen on trong một câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Đồng thời, các bạn sẽ được bổ sung thêm 5 cụm từ tương đương với Keen on, để bạn có thể mở rộng trường từ vựng và diễn đạt đa dạng về sự yêu thích đối với đối tượng, sự vật nha.

cấu trúc keen on
Cấu trúc Keen on trong tiếng Anh

Keen on là gì?

Keen on là cấu trúc của từ Keen - đây là tính từ có nhiều lớp nghĩa diễn đạt tính chất trong nhiều ngữ cảnh như “mãnh liệt”, “nhạy bén”, “sắc, bén (theo nghĩa đen)”,... (Theo từ điển Cambridge).

Tính từ Keen còn có nghĩa là “say mê, ham thích” và thường xuyên được dùng ở dạng cấu trúc Keen on. 

Cấu trúc Keen on nghĩa là “rất thích ai/cái gì” hoặc “rất muốn làm gì” và thường được sử dụng để mô tả sự hứng thú, say mê hoặc quan tâm đặc biệt đối với một người/vật/ hành động nào đó như một sở thích. 

Ví dụ.

  • She is not keen on Biology. (Cô ấy không thích môn Sinh học.) Keen on chỉ sự yêu thích đối với cái gì: môn Sinh học (Biology).

  • He seems mad keen on my best friend. (Anh ấy có vẻ mê bạn thân của tôi.) → Keen on chỉ sự yêu thích của chủ thể với ai đó.

  • I am keen on learning new languages. (Tôi rất thích học ngoại ngữ.) Keen on chỉ sở thích, yêu thích và rất muốn thực hiện hành động nào đó: học ngoại ngữ.

Cách dùng cấu trúc Keen on

Về cách dùng trong câu, Keen on thường đi kèm với danh từ chỉ người/ vật để chỉ sự yêu thích, say mê của chủ ngữ đối với người, sự vật.

Lưu ý: Keen on là từ có mức độ thân mật, xã giao cao, nên không dùng trong những ngữ cảnh trang trọng.

S + be + keen on + N (chỉ người, vật)

Ví dụ.

  • My friend was keen on the girl he met at the book store the other day. (Bạn tôi bị thu hút một cách say mê cô gái mà anh ấy gặp ở hiệu sách hôm nọ.)

  • My father is keen on jazz (Bố tôi say mê thể loại nhạc jazz.)

Tính từ Keen on còn được theo sau bởi động từ dạng V-ing, để chỉ sự hào hứng, vô cùng muốn thực hiện hành động nào đó hoặc thể hiện sự yêu thích với hành động đó.

S + be + keen on + V-ing

Ví dụ: Because he is keen on playing the guitar , he practices every day. 

(Bởi vì anh ấy rất thích chơi guitar, anh ấy luyện tập mỗi ngày.)

cách dùng cấu trúc keen on
Keen on có 2 cách dùng đi kèm với 2 cấu trúc khác nhau

Hơn nữa, cấu trúc Keen on có thể được làm rõ mức độ yêu thích qua việc dùng các trạng từ đi kèm.

Bảng tổng hợp một số trạng từ chỉ mức độ có thể kết hợp với Keen on

Mức độ yêu thích
Trạng từ + keen on
Ví dụ

Không (quá) thích

Not keen on Not at all keen on Not overly keen on Not too keen on

  • I'm not keen on horror movies. (Tôi không thích xem phim kinh dị.)

  • He's not too keen on cooking. (Anh ấy không quá thích nấu ăn.)

Khá thích

Fairly keen on Pretty keen on Rather keen on Quite keen on

  • I'm rather keen on trying new foods. (Tôi khá thích thử những món ăn mới.)

  • He's fairly keen on traveling to Europe someday. (Anh ấy khá thích đi du lịch châu Âu một ngày nào đó.)

Rất thích

Particularly keen on Mad keen on  Very keen on Awfully keen on

  • They're awfully keen on going to that concert next weekend. (Họ rất muốn đi xem buổi hòa nhạc vào cuối tuần tới.)

  • I'm mad keen on that new restaurant that just opened. They made the steak just to my liking.(Tôi hoàn toàn mê mẩn nhà hàng mới vừa mở trên phố này. Họ đã làm món bít tết theo đúng sở thích của tôi.)

Ngoài ra, Keen on thường xuyên được dùng trong cụm Keen on the idea (of something/ doing something) để diễn đạt sự thích, tán thành đối với một ý tưởng, ý kiến nào đó.

Ví dụ.

  • The students are keen on the idea of going on a field trip to the zoo because they want to see the animals up close.(Các sinh viên rất hào hứng với ý tưởng đi tham quan sở thú vì họ muốn tận mắt nhìn thấy các loài động vật.)

  • My parents are not overly keen on the idea of me moving to a new city. (Bố mẹ tôi không quá hào hứng với ý tưởng tôi chuyển đến một thành phố mới.)

Gợi ý một số cụm từ tương đương với cấu trúc Keen on

Trong tiếng Anh, cảm xúc “yêu thích” còn được diễn đạt qua 6 cấu trúc với tính từ tương đương với Keen on như sau.

  • Fond of

  • Attracted to

  • Interested in

  • Obsessed with

  • Crazy about

  • Taken with

Cùng DOL Grammar tìm hiểu chi tiết từng cấu trúc nhé!

1. Fond of - Thích

Fond of là cấu trúc tương đồng với Keen on vì cùng diễn đạt sự yêu thích, mến mộ một ai đó hoặc một hành động nào đó như một sở thích. 

S + be + fond of + N (chỉ người, vật)/V-ing

Ví dụ.

  • She's fond of reading (Cô ấy rất thích đọc sách.)

  • I'm fond of my grandparents’ dog (Tôi rất thích con chó của ông bà tôi.)

2. Attracted to - Bị thu hút, hấp dẫn

Tính từ Attracted to thường được dùng để diễn đạt sự hứng thú theo hướng cảm thấy bị hấp dẫn, thu hút tới đối tượng, sự vật nào đó.

S + be + attracted to + N (chỉ người, vật)

Ví dụ.

  • I'm attracted to the idea of starting my own business. (Tôi bị thu hút bởi ý tưởng bắt đầu kinh doanh riêng.)

  • I'm attracted to her beauty (Tôi bị thu hút bởi vẻ đẹp của cô ấy.)

3. Interested in - Yêu thích, hứng thú

Tính từ Interested đi kèm giới từ in để kết hợp với một danh từ hoặc một danh động từ, nhằm biểu thị sự yêu thích, có hứng thú, quan tâm đến một ai đó hoặc một điều gì đó.

S + be + interested in + N (chỉ vật)/ V-ing

Ví dụ.

  • I'm interested in learning about new cultures (Tôi có hứng thú tìm hiểu về các nền văn hóa mới.)

  • She's interested in fashion (Cô ấy quan tâm đến thời trang.)

4. Obsessed with - Say mê mãnh liệt (tích cực)/ Bị ám ảnh (tiêu cực)

Cụm từ Obsessed with có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực, để mô tả một sự quá thích thú, niềm đam mê mãnh liệt với ai/ cái gì/ hành động nào đó. 

S + be + obsessed with + N (chỉ vật)/ V-ing

Ví dụ.

  • He’s been involved in his work for the past 3 years. He's obsessed with making a difference in the world (Ba năm qua, anh ấy say mê với công việc. Anh ấy khao khát tạo nên dấu ấn cho thế giới.)

  • He's obsessed with history . He's read every book he can find on the subject and loves visiting historical sites. (Anh ấy say mê lịch sử. Anh ấy đã đọc tất cả những cuốn sách anh ấy có thể tìm thấy về chủ đề này và yêu thích ghé thăm các địa điểm lịch sử.)

Lưu ý: Đôi khi Obsessed with còn có ý diễn đạt sự cuồng si một ai đó hoặc một điều gì đó một cách tiêu cực, đến mức không thể ngừng nghĩ về nó.

Ví dụ.

  • He is obsessed with cleanliness and constantly cleans his house. (Anh ấy bị ám ảnh bởi sự sạch sẽ và liên tục lau dọn nhà cửa.)

  • He is obsessed with his ex-girlfriend and can't let go of the past. (Anh ta bị ám ảnh bởi bạn gái cũ của mình và không thể buông bỏ quá khứ.)

5. Crazy about - Cực kì yêu thích

Cụm Crazy about là cách diễn đạt sự yêu thích ở mức độ cao hơn:  Cực kỳ thích, mê mẩn một ai đó hoặc một điều gì đó. Crazy about được dùng trong câu như sau.

S + be + crazy about + N (chỉ vật, người)

Ví dụ.

  • I'm crazy about my new car (Tôi cực kỳ thích chiếc xe mới của mình.)

  • He's crazy about her (Anh ấy cực kì say mê cô ấy.)

6. Taken with - Mê mẩn, bị thu hút

Taken with thường dùng khi diễn tả sự mê mẩn như bị thu hút bởi một ai hoặc một điều gì đó.

S + be + taken with + N (chỉ vật, người)

Ví dụ.

  • I was taken with her at first sight. (Tôi bị thu hút bởi cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)

  • I was taken with the beauty of the countryside (Tôi bị hớp hồn bởi vẻ đẹp của vùng nông thôn.)

cụm từ tương đương với cấu trúc keen on
Cảm xúc “yêu thích” còn được diễn đạt qua 6 cấu trúc với tính từ tương đương với Keen on như trên

Các nghĩa khác của từ Keen

Tính từ Keen khá đa dạng về nghĩa và cấu trúc dùng trong câu. Bạn hãy tham khảo bảng tổng quan về các mặt nghĩa và cách dùng tương ứng của keen với mặt nghĩa đó nha. Bảng tổng hợp này sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan, mở rộng về các mặt nghĩa của Keen, để bạn có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt hơn bên cạnh Keen on.

Ý Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ

Diễn tả sự hào hứng, nhiệt tình muốn làm gì. → Nghĩa: muốn 

Be keen to do something = Be keen on doing something

(vô cùng muốn làm gì)

He's keen to start/keen on starting his own business. 

(Anh ấy muốn bắt đầu kinh doanh riêng.)

Be keen for somebody to do something

(vô cùng muốn ai làm gì)

He's keen for his team to win the championship. 

(Anh ấy muốn đội của mình giành chức vô địch.)

Be keen that S+V

(vô cùng muốn rằng)

She's keen that her son gets a good job because she wants him to be successful.

(Cô ấy mong muốn con trai mình có một công việc tốt vì cô ấy muốn anh ấy thành công.)

Diễn đạt sự yêu thích ai/cái gì/ hành động nào.

→ Nghĩa: thích, say mê

Be keen on somebody/ doing something 

(Thích ai/ cái gì/ làm gì

The scientists are particularly keen on the idea of a cure for cancer.

(Các nhà khoa học vô cùng hào hứng với ý tưởng về một phương pháp chữa trị ung thư.)

Miêu tả tính cách nhiệt tình của ai đó.

→ Nghĩa: nhiệt tình

Cụm danh từ: Keen + N (chỉ người)

They're keen helpers because they're always willing to lend a hand to others. 

(Họ là những người giúp đỡ nhiệt tình vì họ luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)

Miêu tả đặc điểm của ai/cái gì.

→ Nghĩa: 

1. Có giác quan nhạy bén

2. Thông minh, tinh ý

Cụm danh từ: Keen + N (chỉ người/vật)

1. The dog had a keen nose for tracking. 

(Con chó có một cái mũi thính trong việc theo dõi.)

2. She has a keen mind for languages because she's able to pick up new languages quickly and easily. 

(Cô ấy có một đầu óc nhạy bén về ngôn ngữ vì cô ấy có thể học các ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng và dễ dàng.)

Miêu tả sự mãnh liệt về cái gì của chủ thể.

→ Nghĩa: mãnh liệt, sâu sắc, quyết liệt 

Cụm danh từ: Keen + N (chỉ người/vật)

1. My friends have a keen interest in politics. They're concerned about the future of their country and want to make a difference. 

(Những người bạn của tôi có một niềm đam mê vô cùng với chính trị vì họ quan tâm đến tương lai của đất nước họ và muốn tạo ra sự khác biệt.)

2. The two politicians were keen rivals, each determined to win the election.

(Hai chính trị gia là những đối thủ quyết liệt/nặng kí, ai cũng quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)

Tóm lại, DOL Grammar vừa tổng hợp tất cả các nghĩa và cách dùng đầy đủ của tính từ Keen, để giúp các bạn học tiếng Anh có cái nhìn tổng quan về các mặt nghĩa của Keen, cũng như làm rõ 2 trường hợp Keen on được dùng: diễn đạt sự mong mỏi muốn thực hiện điều gì và biểu thị sự yêu thích đối với đối tượng, sự vật, sự việc nào đó.

Bạn hãy chuyển sang phần bài tập dưới đây để có thể vận dụng kiến thức vừa học và ghi nhớ lâu hơn cấu trúc Keen on và các cụm từ tương đương nhé!

Bài tập

Bạn hãy thử sức thực hành bài tập tổng hợp kiến thức trong bài viết về Keen on và các cấu trúc tương đương sau đây.

Chọn đáp án đúng phù hợp để điền vào chỗ trống.

 

 

00.

The detective had a ____ eye for detail.

keen

interested

fond

00.

He is _____ about his car, which he has been working on for years.

keen

crazy

interested

00.

He is a _____ student of history.

crazy

keen

fond

00.

She is _____ of reading books and listening to music

crazy

keen

fond

00.

The two teams were _____ rivals, always battling for first place.

keen

crazy

interested

00.

She is _____ to his intelligence and sense of humor.

crazy

attracted

fond

00.

She's keen ____ her daughter to get married because she wants her to be happy and have a family of her own.

to

of

for

00.

I'm keen on ____ living in a sustainable community.

the idea

idea of

the idea of

00.

He is ____ in politics, and he often reads about current events.

keen

crazy

interested

00.

My grandfather is fond ____ gardening, and he spends hours every day tending to his plants.

to

of

for

00.

I'm keen ____ the new restaurant opens soon.

that

of

for

00.

He was ____ with her beauty and intelligence.

taken

interested

crazy

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã được làm quen với khái niệm và cách dùng cấu trúc Keen on và 6 cấu trúc tương đương để diễn đạt mong muốn, hay sự yêu thích đối với đối tượng, sự việc nào đó. Hơn nữa, DOL Grammar đã giúp bạn mở rộng hiểu biết về các tầng nghĩa khác đối với tính từ Keen để có thể sử dụng đa dạng, linh hoạt và chính xác từ vựng này.

Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé.

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc